Đối với việc học tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, việc cải thiện phát âm luôn là một yếu tố quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng người sử dụng ngôn ngữ truyền đạt (nói) hoặc tiếp nhận thông tin (nghe). Tuy nhiên, việc học phát âm tiếng Anh vẫn còn gây ra nhiều khó khăn đối với người học tại Việt Nam hiện nay vì nhiều lý do như sự khác biệt trong hệ thống các âm, ngữ điệu, … Nhiều người hiện nay đang sử dụng hệ thống bảng phiên âm tiếng Anh IPA cho việc học phát âm, tuy nhiên việc này trong nhiều trường hợp không mang lại hiệu quả như mong đợi. Bài viết dưới đây sẽ trình bày rõ cho người học về bản chất của việc chúng ta học từ trước đến nay, theo sau đó cung cấp cho người đọc cái nhìn rõ hơn về IPA và lý do tại sao nó lại không thật sự hiệu quả đối với người học tiếng Anh phổ thông (general learners). Cuối cùng, người viết sẽ đưa ra một số cách khác để độc giả có thể cải thiện phát âm tiếng Anh của bản thân.
Lưu ý rằng bài viết sẽ chỉ phân tích về vai trò của IPA dưới góc độ của người học tiếng Anh phổ thông, không phải dưới góc độ của người giảng dạy hay nghiên cứu ngôn ngữ.
Key takeaways
Bản chất của việc học: mọi người tiếp thu kiến thức mới dựa trên nền kiến thức và niềm tin sẵn có.
IPA không hiệu quả với nhiều người vì 2 lý do chính: ký tự La Mã (Roman characters) trong IPA không quen thuộc với kiến thức nền sẵn có của đa phần người học ở Việt Nam; đồng thời IPA không thể hiện được rõ sự khác biệt về mặt âm thanh, khẩu hình miệng giữa tiếng Anh và tiếng Việt, đặc biệt là các âm mà tiếng Việt không có.
Hai phương pháp để người học cải thiện phát âm: Shadowing và Chia nhỏ từ khó khi phát âm.
Bản chất của quá trình học
Người đọc hoàn toàn có thể liên hệ nhận định trên với những tình huống xảy ra trong thực tế như sau:
Đối với phần lớn sinh viên Việt Nam, việc học môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lenin là một điều khó khăn. Một trong những lý do cho việc này là vì xuyên suốt 12 năm học, các kiến thức về triết học nói chung hay chủ nghĩa Mác-Lenin nói riêng gần như không có trong chương trình phổ thông. Vì vậy, đối với sinh viên, họ không có bất kỳ kiến thức nền tảng nào về môn học này, và từ đó gặp nhiều khó khăn trong quá trình học.
Những người có nền tảng về bất kỳ ngoại ngữ nào thường sẽ mất ít thời gian và công sức để học và đạt điểm số cao trong một bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ (như IELTS, TOEIC, HSK, TOPIK, …) hơn so với những người mất gốc, chưa có nền tảng ngoại ngữ.
Việc học phát âm một ngoại ngữ cũng không nằm ngoài quy luật trên. Những người sớm được làm quen và luyện tập với các âm tiết trong một ngoại ngữ sẽ dễ dàng phát triển khả năng phát âm hơn so với những người ít tiếp xúc hoặc không quen thuộc với những âm tiết này.
Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì và tại sao nó không hiệu quả với nhiều người
Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?
Bảng phiên âm quốc tế IPA (viết tắt của International Phonetic Alphabet) là một bảng chữ cái được phát triển vào thế kỷ thứ 19 để diễn tả hình thái của của các âm tiết khác nhau trong một ngôn ngữ. Bảng IPA chủ yếu sử dụng các ký tự La Mã cổ để thể hiện sự khác biệt trong các âm tiết (theo Britannica).
IPA về cơ bản là một bảng ký tự để mô tả các âm, không thể hiện ở dạng âm thanh thực tế.
Tại sao bảng phiên âm quốc tế IPA lại không phát huy hiệu quả với nhiều người trong quá trình học phát âm?
Đối với nhiều người Việt Nam, IPA có thể không phải là một khái niệm xa lạ. Tuy nhiên, việc đọc hiểu được bảng phiên âm này và ứng dụng nó vào việc cải thiện phát âm vẫn còn nhiều khó khăn vì những lý do chính sau đây:
Bảng phiên âm IPA sử dụng các ký tự La Mã – những ký tự không quen thuộc đối với phần đông người học tại Việt Nam, hay nói cách khác đa phần người học tại Việt Nam không có kiến thức nền về những ký tự này. Từ đó việc đọc được chúng có thể trở nên khó khăn với nhiều người nếu thiếu sự hướng dẫn.
Như đã đề cập ở trên, việc học kiến thức mới (kể cả việc phát âm) đều cần phải được dựa theo kiến thức đã có sẵn ở người học. Đối với người học ở Việt Nam, một trong những rào cản lớn nhất là các âm tiết trong tiếng Việt có nhiều sự khác biệt so với tiếng Anh, hoặc nói cách khác, nhiều người nếu chỉ sử dụng tiếng Việt trong thời gian dài sẽ không có kiến thức nền về một số âm trong tiếng Anh (Ví dụ các phụ âm nối – pr, cl, pl, …, các phụ âm ở giữa hoặc cuối từ, từ nhiều âm tiết, …). Tuy nhiên, bảng phiên âm IPA chỉ thể hiện thông tin về các âm ở dạng ký tự, không thể hiện ở dạng âm thanh hay hình ảnh về chuyển động của miệng, môi, lưỡi, … trong quá trình phát âm. Vì vậy, người học tiếng Anh sử dụng bảng IPA cũng chỉ dừng ở việc biết được cách các âm được ký tự hóa, thay vì tìm cách điều chỉnh khẩu hình miệng cũng như các âm đã biết trong tiếng Việt để chuyển hóa thành các âm trong tiếng Anh.
Xét ví dụ về 2 âm /θ/ và /ð/
Xét ở góc độ người học tiếng Anh phổ thông, hầu hết mọi người sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu được ý nghĩa về âm thanh của 2 ký tự này vì chúng hoàn toàn xa lạ so với tiếng Việt. (Người học không có kiến thức nền về 2 ký tự này).
Khi 2 âm này được chuyển về dạng chữ Latin, chúng thường được viết ở dạng th. Tuy nhiên, trong tiếng Việt (kiến thức nền của người học), chữ th thường đi kèm với các từ như thỏ, thân, thờ, thăm, với cách phát âm khác hoàn toàn với các từ như thirty (âm/θ/) hay they (âm /ð/). Đồng thời nếu chỉ nhìn vào các ký tự này thì người học cũng rất khó có thể nhận ra được sự khác biệt trong cách phát âm kể trên, từ đó khả năng cao vẫn sẽ áp dụng cách phát âm của chữ thtrong tiếng Việt qua tiếng Anh.
Một số phương pháp hiệu quả hơn để cải thiện phát âm tiếng Anh
Sử dụng phương pháp shadowing
Shadowing hiểu đơn giản là việc nghe và lặp lại chính xác các cụm từ hoặc câu thông quá các file audio, video. Việc nghe và lặp lại liên tục giúp người học tiếp nhận các âm thanh trong tiếng Anh tốt hơn, đồng thời tự điều chỉnh cách mình tạo ra âm thanh sao cho giống với file nghe nhất có thể. Phương pháp này còn có thể giúp người học điều chỉnh ngữ điệu của bản thân khi nói tiếng Anh.
Chia nhỏ từ vựng có nhiều âm tiết hoặc chứa các âm không có trong tiếng Việt
Đối với các từ khó phát âm (nhiều âm tiết, chứa các phụ âm không có trong tiếng Việt), người học có thể luyện tập bằng cách chia nhỏ các âm trong từ. Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Người học thực hiện bắt đầu từ các nguyên âm. Lý do là vì hầu hết các nguyên âm trong tiếng Anh và tiếng Việt khá giống nhau nên bắt đầu từ nguyên âm sẽ dễ dàng hơn đối với nhiều người. Ví dụ với từ scream, người học bắt đầu từ âm ea (đọc giống chữ i trong tiếng Việt).
Bước 2: Bổ sung 1 phụ âm vào đầu và cuối của nguyên âm. Ví dụ: ream (đọc giống như rim trong tiếng Việt).
Bước 3: Lần lượt bổ sung tiếp các phụ âm còn lại vào và phát âm cho đến khi từ được hoàn thiện: cream => scream. (Nếu như từ đã được hoàn thiện từ bước 2 thì bỏ qua bước này).
Với những từ có nhiều âm tiết, người học có thể chia nhỏ từng âm tiết, sau đó đọc từng âm theo cách đã mô tả.
Sau khi thực hành với khoảng 3 – 4 từ, người học nên sắp xếp chúng vào một cụm từ hoặc một câu, sau đó thực hành đọc cả cụm từ hoặc câu.
(Phương pháp này cũng được đề cập trong cuốn sách English Pronunciation in Use Advanced).