Dân tộc Mông Cổ, được biết đến với tính du mục thuần túy và nổi tiếng là dân tộc cưỡi ngựa, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử với chiến thuật linh hoạt và vượt trội.
Ngựa Mông Cổ có chiều cao trung bình từ 120 đến 135 cm, thấp hơn so với ngựa Ả Rập và ngựa Đại Uyên (một giống ngựa ở vùng Trung Á). Mặc dù không nhanh bằng ngựa châu Âu, nhưng ngựa Mông Cổ lại có sức bền và hiệu quả chiến đấu không thua kém. Điều này phần lớn nhờ vào chiến thuật tinh vi của người Mông Cổ, không chỉ dựa vào sức mạnh vật lý mà còn khai thác hết tiềm năng của chúng.

Có thể nói ngựa là mạch máu của dân tộc Mông Cổ, trong cuộc sống du mục và trong các chiến dịch xa xôi, dân tộc này không thể thiếu ngựa. Khi chiến đấu, họ không chỉ có quân đội chính mà còn có các đội vận tải đặc biệt để cung cấp tài nguyên. Trong chiến tranh, bên nào thiếu hậu phương thường thua, nhưng với người Mông Cổ, tất cả các bộ tộc đều tham gia chiến đấu, không chỉ riêng quân đội.
Khi quân đội Mông Cổ ra trận, không chỉ nam nữ mà cả gia đình họ cũng tham gia, mang theo nhiều gia súc như ngựa, bò, lạc đà và cừu. Trong số đó, ngựa cái là phổ biến nhất và thường được dùng trong các cuộc thám hiểm phía Tây. Vì sao họ mang nhiều ngựa cái khi viễn chinh?

Nguyên nhân đầu tiên: Tốc độ
Khi quân Mông Cổ ra thăm dò phía Tây, họ đi cùng các đội vận tải để giải quyết vấn đề vật chất và hậu cần. Hãy xem ba cuộc thám hiểm phía Tây của Đế quốc Mông Cổ. Hành trình ngắn nhất khoảng năm đến sáu km, và hành trình dài nhất hơn 10.000 km. Trong thời kỳ vũ khí thô sơ, mỗi cuộc thám hiểm kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Ngựa là phương tiện vận tải chiến lược nhanh nhất, với tốc độ hành quân trung bình của quân Mông Cổ là từ 80 đến 90 km mỗi ngày, chỉ có ngựa Mông Cổ mới có thể đạt được.

Tốc độ của gia súc, cừu và các loại vật nuôi khác chắc chắn không bằng ngựa, thậm chí còn chậm hơn một nửa. Vì vậy, để duy trì tốc độ hành quân, người Mông Cổ cổ đại thường mang theo nhiều ngựa khi đi chiến đấu, mỗi người có thể sử dụng nhiều hơn một con ngựa để thay phiên nhau. Ngựa cũng có thể vận chuyển đồ đạc, đặc biệt là ngựa Mông Cổ, với sức bền vượt trội so với các giống ngựa khác. Chúng chỉ cần thời gian nghỉ ngơi ngắn trong ngày để phục hồi sức khỏe, điều này tạo ra nhiều lợi thế so với các loài vật nuôi khác.
Nguyên nhân thứ hai: Ngựa là 'vật liệu' chiến lược, đặc biệt là ngựa cái
Ngựa trong thời kỳ vũ khí thô sơ có thể so sánh với xe tăng hiện đại, và quân kỵ binh thời đó tương đương với quân đội hiện đại sử dụng xe tăng. Tuy nhiên, điểm khác biệt là ngựa không chỉ là phương tiện cưỡi ngựa mà còn là vật liệu chiến lược quan trọng, đặc biệt là những con ngựa cái.
Ngựa cái có thể cho sữa ngựa, trong khi ngựa đực không thể. Người Mông Cổ cổ đại phụ thuộc nhiều vào sữa ngựa, giá trị dinh dưỡng của nó cao hơn so với sữa bò và sữa dê. Sữa ngựa được dùng để làm rượu và là thức uống quan trọng giúp duy trì sức khỏe và thể lực trong các cuộc chiến kéo dài.
Trái ngược với ngựa đực chủ yếu được sử dụng làm ngựa chiến, ngựa cái còn được sử dụng làm nguồn thực phẩm. Ngoài sữa ngựa, thịt ngựa cũng là một nguồn thực phẩm quan trọng của người Mông Cổ, giúp giải quyết vấn đề lương thực khi đi hành quân và chiến đấu.

Nguyên nhân thứ ba: Ngựa cái là công cụ đảm bảo sự kế thừa của cả đàn ngựa
Tuổi thọ trung bình của một con ngựa là từ 30 đến 35 năm. Thời gian phục vụ tốt nhất là từ 3 đến 15 tuổi. Do đó, ngựa trở thành ngựa trung niên và già sau khi vượt qua 15 tuổi. Trong các cuộc thám hiểm về phía Tây của quân đội Mông Cổ, hầu hết những con ngựa của họ đều đã già, chết trong trận hoặc bị thương và phải đối mặt với tổn thất nghiêm trọng.
Thời gian mang thai của một con ngựa cái là từ 10 đến 11 tháng. Người Mông Cổ khi đi chiến dịch và đưa theo gia đình trong nhiều năm, cũng phải mang đủ ngựa cái để duy trì số lượng đàn ngựa và có ngựa mới thay thế những con đã già hoặc chết trong trận.
Nguyên nhân thứ tư: Ngựa sở hữu nhiều 'vật liệu' quý giá
Khi ngựa Mông Cổ chết, da ngựa có thể dùng để làm dây cương, áo giáp, giày da, v.v. Đuôi và bờm ngựa có thể dùng làm dây thừng. Ngoài ra, ở những vùng đồng cỏ rộng lớn, nơi không có rừng, phân ngựa còn có thể được dùng làm nhiên liệu cho lửa và nấu ăn.

Trong lịch sử, người Mông Cổ là chuyên gia sử dụng ngựa trong chiến tranh. Họ áp dụng nhiều chiến thuật khác nhau, đặc biệt là cưỡi ngựa bắn cung. Nhờ đó, họ có thể tiêu diệt một lượng lớn kẻ địch từ xa trước khi kỵ binh nặng tấn công. Sự kết hợp giữa các chiến thuật này giúp quân đội Mông Cổ cổ đại trở nên vô địch, thậm chí khi đối đầu với kỵ binh nặng châu Âu.
Ngựa đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống và chiến tranh của người Mông Cổ cổ đại. Từ việc duy trì tốc độ hành quân, cung cấp lương thực và dinh dưỡng cho việc đảm bảo thay thế liên tục cho đàn ngựa, ngựa Mông Cổ đã chứng tỏ sự vượt trội trong lịch sử chiến tranh.