Khoai tây biển sâu, hay còn gọi là củ mangan, được tạo thành từ bốn kim loại quan trọng cần thiết để sản xuất pin - coban, đồng, mangan và niken - cùng với một số lượng nhỏ các kim loại khác như sắt, titan và kim loại đất hiếm.
Có những kho báu được phát hiện trong lớp trầm tích của vực sâu, dành cho những người sẵn sàng lặn sâu 3.000 đến 6.000 mét dưới đáy biển để tìm kiếm. Ở đây, họ có thể tìm thấy những vùng rộng lớn chứa đầy 'khoai tây biển sâu' - củ mangan - giàu kim loại mà các nhà sản xuất pin đang rất mong muốn sở hữu.
Những khối đa kim loại này đã mất hàng triệu năm để có kích thước đáng kể. Chúng được so sánh với khoai tây vì kích thước và vị trí của chúng bị chôn vùi một phần hoặc hoàn toàn dưới đáy biển, giống như những củ khoai tây nằm trong đất.
Các củ mangan được hình thành từ bốn kim loại quan trọng cần thiết để sản xuất pin – coban, đồng, mangan và niken – cùng với một số lượng nhỏ các kim loại khác như sắt, titan và kim loại đất hiếm. Trong bối cảnh nhu cầu vật liệu bền vững đang tăng cao, đặc biệt là khi xe điện đang trở thành xu hướng, việc tìm kiếm nguồn cung ứng các nguyên liệu này trở thành một thị trường nóng và một số người cho rằng khai thác các củ mangan có thể là một phương thức khai thác an toàn để đáp ứng nhu cầu sản xuất pin xe điện.
Khoai tây biển sâu được phát hiện lần đầu tiên dưới đáy biển trong chuyến hành trình của tàu HMS Challenger vào năm 1872–1876 để nghiên cứu đại dương sâu thẳm. Tuy nhiên, những nỗ lực để tận dụng chúng vào ngành công nghiệp đã gặp nhiều khó khăn do độ sâu hàng nghìn mét và thiếu phương pháp khai thác hiệu quả ở đây.
Công ty Metals là một trong những công ty khai thác củ mangan tiềm năng, đang lên kế hoạch để đưa các củ này lên bề mặt và xử lý chúng với ít chất thải nhất có thể, đồng thời đảm bảo không gây tổn hại đến hệ sinh thái đại dương sâu. Tuy nhiên, hiện chỉ còn ở giai đoạn dự định.
Các củ mangan được tìm thấy dưới đáy biển chứa một lượng đáng kể các kim loại quan trọng cần thiết để xây dựng một tương lai bền vững và chúng bao phủ các khu vực rộng lớn trên đáy đại dương sâu thẳm.
Ngoài ra, khai thác dưới đáy biển có thể giúp tránh một số vấn đề môi trường liên quan đến khai thác trên cạn, nhưng cần tiếp cận những điều chưa biết một cách thận trọng.
Trong một bài báo năm 2019 có tựa đề 'Tình thế tiến thoái lưỡng nan ở biển sâu', Olive Heffernan - một nhà báo khoa học - cảnh báo về nguy cơ tuyệt chủng hàng loạt của các sinh vật biển do khai thác trong môi trường sống của chúng, đặc biệt nếu điều này xảy ra trước khi tiến hành nghiên cứu đầy đủ.
Câu chuyện cảnh báo của nhà sinh thái học Hjalmar Thiel đã mạo hiểm đến vùng xa xôi của Thái Bình Dương gọi là Khu vực Clarion–Clipperton vào những năm 1970 và sau đó đã tiến hành thí nghiệm lớn nhất từ trước đến nay về tác động tiềm tàng của việc khai thác thương mại dưới biển sâu.
Theo báo cáo, vào năm 1970, thí nghiệm có tên DISCOL đã thực hiện cào trung tâm của một khu đất rộng 11 km vuông ở Thái Bình Dương bằng một dụng cụ rộng 8 mét gọi là máy bừa biển.
Việc mô phỏng khai thác đã gây ra sự xáo trộn nghiêm trọng trong lớp trầm tích, khiến hầu hết khu vực nghiên cứu bị chôn vùi và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các sinh vật dưới đáy biển. Kết quả của thử nghiệm cho thấy tác động của khai thác dưới đáy biển có thể hủy diệt nhiều sinh vật biển, dù thử nghiệm chưa thực sự khai thác bất kỳ loại đá nào từ đáy biển.
Việc khai thác khoai tây biển sâu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ sinh thái, và các thử nghiệm đã cho thấy rằng không có sự cải thiện đáng kể sau bốn lần thực hiện.
Hiện tại, chúng ta đang đối mặt với thực tế là không có đủ kim loại tái chế để cung cấp đủ nguyên liệu cho quá trình chuyển đổi xanh, điều này tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan khi cần tìm ra cách hiệu quả nhất để đáp ứng nhu cầu năng lượng tái tạo.
Hiện nay, 50% lượng niken trên thị trường đến từ Indonesia, nơi rừng nhiệt đới đang bị san phẳng để làm đất cho hoạt động khai thác, gây ảnh hưởng đến cả con người và động vật hoang dã.