Dàn ý
Dàn ý tham khảo số 1
1. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Thạch Lam và tác phẩm ngắn Hai Đứa Trẻ.
- Nêu ra vấn đề cần phân tích và thảo luận.
2. Phần chính
Tóm tắt nội dung truyện ngắn Hai Đứa Trẻ
Giải thích, phân tích
* Đối với tất cả mọi người
- Tìm kiếm ánh sáng mới, kiếm thêm tiền, bán thêm ít hàng cho những người trên chuyến tàu.
=> Tất cả họ đều thực hiện những công việc quen thuộc, nhưng dường như không vì mục đích đó. Họ làm vì thói quen? Để tránh cảm giác buồn chán ban đêm ở vùng quê nghèo? Hay là vì chính con người trong bóng tối đang mong chờ một chút ánh sáng, một chút niềm vui cho cuộc sống nghèo khó hàng ngày của họ.
* Đối với chị em Liên
- Khi tàu đi qua, Liên nhớ về quá khứ với những ký ức đẹp:
+ Thú vị và sống động: Liên nhớ lại những thời Hà Nội, khi chị được thưởng thức những món quà ngon lành — bây giờ mẹ Liên có nhiều tiền, được đi dạo quanh Bờ Hồ và thưởng thức nước ngọt mát mẻ.
+ Ánh sáng. Ngoài ra, nhớ lại về Hà Nội không rõ ràng, chỉ là một vùng sáng rực và lấp lánh. Hà Nội đầy ánh sáng!
- Chuyến tàu:
+ Chuyến tàu đó là hoạt động cuối cùng của đêm.
+ Tất cả đều mong chờ: Bác Siêu gác cổ ra ngoài ga hét to; Đèn ghi đã bật sáng rồi.
+ Một điều lạ thường: Liên cũng nhìn thấy ngọn lửa xanh biếc, gần như ma quỷ nơi dưới. Rồi tiếng còi của xe lửa vang lên từ đâu đó, trong đêm khuya kéo dài theo gió xa xôi. Đoàn tàu vượt qua, toa xe sáng lấp lánh, chiếu sáng xuống đường. Liên chỉ nhìn thấy những toa xe cao cấp, người ta vàng và kền kền lấp lánh, và những toa kính sáng sủa.
+ Làm đảo lộn cuộc sống bình thường: Tiếng vang động của xe lửa dần dần trở nên yên lặng, tan dần vào bóng tối, làm cho phố thị trấn lại bình yên.
+ Không phải là phần của thế giới mà chị em Liên đang sống, nhưng lại giống như Hà Nội vậy! Liên lặng lẽ theo dõi trong mơ tưởng. Hà Nội xa xôi, Hà Nội sáng lấp lánh, vui vẻ và nhộn nhịp. Con tàu như đem một ít thế giới khác đi qua. Một thế giới khác hoàn toàn, so với những đốt sáng từ nhà chị Tí và lửa đèn của bác Siêu.
+ Gợi lên những ước mơ mơ hồ nhưng cay đắng. Người ta trong bóng tối đang mong chờ một chút ánh sáng cho cuộc sống nghèo khổ hàng ngày của họ. Liên lặng lẽ theo dõi trong mơ tưởng.
* Ý nghĩa
- Thể hiện sự đồng cảm với cuộc sống nghèo khó, không có tên tuổi, không có ý nghĩa: Ước mơ là điều rất bình thường và nhỏ bé, chỉ là một đoàn tàu chạy qua trong đêm tối.
- Cho thấy cái nhìn lạc quan về con người: Họ có sự gắn bó và mong muốn thay đổi trong cuộc sống. Tất cả mọi người đều biết ước mơ, mong chờ một sự thay đổi nào đó, dù là mơ hồ, rời rạc. Điều đó chứng tỏ, dù ngày càng tối, cảnh vật cũng tối nhưng lòng và cuộc sống của họ không bao giờ tối, đặc biệt với đứa trẻ như chị em Liên.
Bài mẫu
Hai đứa trẻ là một trong những tác phẩm nổi bật và đặc biệt của Thạch Lam. Đó là một câu chuyện ngắn rất đặc sắc. Không có sự phát triển của câu chuyện. Nhân vật chính là những con người đầy cảm xúc. Tất cả những gì diễn ra trong truyện xoay quanh tâm trạng của cô gái tên Liên, nhân vật chính trong tác phẩm. Nhân vật trong tác phẩm của Thạch Lam thường không có những suy nghĩ sâu sắc, thường chỉ thể hiện những cảm xúc, những niềm vui và nỗi buồn. Họ thường ngồi yên lặng lắng nghe tiếng nói trong lòng mình, ít khi phân tích hay đề xuất những triết lí như những nhân vật trong truyện của Nam Cao. Tuy nhiên, đằng sau thế giới của những nhân vật với những tâm trạng đó, ta có thể nhìn thấy một cách rõ ràng hình ảnh của tác giả, người kể chuyện. Nhân vật này thường có những suy tư sâu sắc và thường nói ra những điều ý nghĩa về nhân đạo bằng giọng điệu nhẹ nhàng và ý nghĩa.
Cả câu chuyện diễn ra trong một buổi tối khi hai chị em Liên đợi tàu. Khi đọc Hai đứa trẻ, nhiều người thắc mắc tại sao họ luôn thức đêm để nhìn thấy chuyến tàu đi qua. Để giải đáp câu hỏi này, ta cần phải hiểu rõ toàn bộ nội dung của tác phẩm.
Câu chuyện ngắn này tuân theo logic tâm trạng của nhân vật chính là Liên. Cuối cùng, tác giả làm nổi bật tư tưởng mà ông muốn truyền đạt.
Trước hết, ta có thể nhận ra tâm trạng buồn của Liên khi đối mặt với cảnh tối tăm của một ngày kết thúc. Đó là cảnh thiên nhiên, âm thanh và cuộc sống nơi phố huyện đầy nghèo đói vào buổi chiều muộn. Tâm trạng này được tác giả miêu tả rất rõ ràng: 'Liên ngồi yên lặng bên mấy quả thuốc sơn đen; đôi mắt chị bóng tối ngập gần và cái buồn của buổi chiều quê thấm thía vào tâm hồn ngây thơ của chị, Liên không hiểu sao, nhưng chị thấy lòng buồn man mác trước cái giờ khắc của ngày tàn'.
Ngày tàn thường được báo trước bằng tiếng trống thu ở mỗi miền quê. Phía tây, bầu trời trở nên đỏ rực như lửa cháy, như hình ảnh của một tòa lâu đài sắp tàn phá. Bóng tối lan tỏa, che lấp ánh sáng… nhìn xuống mặt đất, đó là cảnh chợ tàn, không còn niềm vui, không có sự hối hả của chợ đông nhưng cũng không có gì đau lòng hơn, thảm hại hơn khi chợ đã đóng cửa.
Liên buồn bã vì mọi người đã rời khỏi, tiếng ồn ào, sự náo nhiệt đã tan biến. Cuộc sống dường như cũng đang dần chết đi. Sự nghèo đói, sự lạc hậu tự nhiên của cuộc sống được phô bày mà không ngần ngại ở những rác rưởi bị bỏ lại, những đứa trẻ nghèo không nhặt nhạnh những thứ có thể sử dụng từ những người bán hàng đã rời đi.
Chị em Liên và những người khác trong phố huyện cũng đều chịu những cuộc đời khốn khó: hàng nước lèo của chị Tí bị ít người mua ('Ôi chao, sớm hay muộn mà có ăn thua gì'). Cửa hàng của chị em Liên cũng vậy ('Hôm nay là ngày phiên mà bán cũng chẳng có gì thu lợi'). Hình ảnh của bà cụ Thi điên loạn bước đi trong ngày tàn càng làm nổi bật hơn cảnh tình trạng bế tắc: 'cC đi dẫn vào bóng tối, tiếng cười vang lên từ phía làng'.
Trước khung cảnh tuyệt vọng như vậy, Liên cảm thấy buồn bã và chán nản. Sự tối tăm, sự bế tắc, sự đơn điệu của cuộc sống trong phố huyện dần dần làm cho cuộc sống của hai chị em đi vào con đường bế tắc.
Mọi thứ diễn ra giống như hàng trăm, hàng nghìn đêm trước đó. Đường phố và các hẻm đều được bao phủ bởi bóng tối. Các nhà đã đóng cửa im lặng, chỉ một số ít cửa hàng còn mở, chỉ có một ít ánh sáng nhỏ nhỏ như những kẽ sáng. Sau hàng nước của chị Tí, gánh hàng phở của bác Siêu cũng xuất hiện như một dấu hiệu lửa nhỏ lung linh trong bóng tối. Sau đó là gia đình của bác Sẩm với cái thau sắt trắng đậm đặc và đứa con nhỏ đang chơi với những rác bỏ lại, một cảnh tượng mà tác giả đã miêu tả… Đúng là cuộc sống của những con người mà không bao giờ biết đến hạnh phúc. Hiện tại là đau khổ, quá khứ là nỗi đau và tương lai là mịt mùng. Sự tồn tại của họ dường như chỉ là để chờ đợi một điều gì đó may mắn không xảy ra: 'Chừng ấy người trong bóng tối mong đợi một chút sáng tươi cho cuộc sống nghèo khó hàng ngày'.
Cuộc sống đen tối, khó khăn, nghèo khó được làm nổi bật trong tác phẩm này. Điều đáng chú ý ở đây là sự tối tăm lại được miêu tả bằng ánh sáng, ánh sáng lẻ loi của đèn ở gánh hàng nước của chị Tí, tương phản với bóng tối u ám và thảm hại. Không ngẫu nhiên mà câu chuyện ngắn chỉ nói về điều này một cách lặp đi lặp lại. Nó trở thành biểu tượng cho cuộc sống tăm tối, khó khăn của những người nghèo bị chôn vùi trong bóng tối u ám của phố huyện tiêu điều. Họ sống một cuộc sống như bị lãng quên…
Một con đường duy nhất mà những người dân trong phố huyện và chị em Liên có thể trông chờ là chuyến tàu đêm.
Một con đường thoát ra không phải trong thực tế mà trong tưởng tượng. Vì con tàu mang theo một thế giới hoàn toàn khác với thế giới của phố huyện: 'Một thế giới sáng sủa, sôi động, vui vẻ và xa hoa. Đó là thế giới mà họ luôn mơ ước'. Bất chợt họ sống trong thế giới đó, nghĩa là thoát ra khỏi cuộc sống u ám, lạnh lùng, nhàm chán và bế tắc của phố huyện nghèo. Nhưng sự thoát ra đó, dù chỉ trong tưởng tượng cũng chỉ diễn ra trong một thoáng chốc. Đêm tối và sự yên lặng mênh mông lại bao trùm tất cả. Nỗi buồn chán lại trở về cùng với ánh sáng yếu ớt của đèn gánh của chị Tí trong đêm tối. 'Liên đến bên em nằm xuống. Chị gối đầu lên tay nhắm mắt lại (...) Liên thấy mình sống giữa bao nhiêu sự xa xôi không biết như chiếc đèn gánh của chị Tí chỉ chiếu sáng một vùng đất nhỏ'.
Thông qua tâm trạng của Liên, tác giả muốn truyền đạt điều gì? Lời phát biểu của Thạch Lam, như đã nói, luôn dịu dàng nhưng cảm xúc và mãi mãi lưu lại trong tâm trí người đọc: đó là tiếng nói đầy cảm xúc về những cuộc sống nhỏ bé, đau khổ, sống trong bế tắc, không hạnh phúc, không tương lai, những con người như bị chôn vùi trong cuộc sống vô nghĩa, vô danh trong xã hội hiện nay. Trong xã hội đó, có bao nhiêu người phải sống như vậy: không bao giờ biết đến ánh sáng và hạnh phúc. Ngay cả trong giấc mơ, họ cũng không ước mơ gì khác ngoài một chuyến tàu đêm đi qua một phố huyện tiêu điều của cuộc đời họ.
Đây là một khía cạnh mới của chủ nghĩa nhân đạo trong văn học Việt Nam từ khoảng 1930 - 1945, khi những nhà văn bắt đầu nhận ra ý thức cá nhân, ý nghĩa của sự tồn tại của từng cá nhân trên thế giới. Họ cảm thấy nhạy cảm với số phận của những con người, không biết cuộc sống là gì, những cuộc sống tăm tối, tù mù, đầy đau khổ trong bóng tối.