Trong bối cảnh hiện nay của sự toàn cầu hóa, việc tìm ra “sự cân bằng giữa cơ hội và nguy cơ” [Thomas L.Friedman] trở thành một vấn đề cấp bách, và triết học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề này. Đây cũng là thời điểm mà con người quay trở lại để thảo luận về vai trò của triết học.
Người ta thường tự hỏi rằng, trong sự phức tạp và biến động không ngừng của hiện thực, điều gì là đối tượng nghiên cứu của triết học và từ đó, làm rõ vai trò của nó. Các quan điểm cơ bản và phổ biến của triết học vẫn cho rằng, khác với các khoa học khác, triết học nghiên cứu và giải thích thế giới trong tính chất chỉnh thể, hệ thống của nó. Điều này được coi là mạnh mẽ nhưng cũng là yếu tố khiến người ta đánh giá thấp vai trò của triết học, vì họ cho rằng nghiên cứu về điều chung thường là trừu tượng, không cụ thể và do đó, không thiết thực. Điều mà người ta cần là tính hiệu quả và thiết thực trong hoạt động thực tiễn; vì cuối cùng, đó là mục tiêu của sự nhận thức.
Vậy, triết học thực sự có vai trò như thế nào trong cuộc sống con người hoặc nói cách khác, con người cần gì từ triết học?
Theo tôi, có 2 lý do khiến con người cần đến triết học:
Thứ nhất, triết học cung cấp cho con người khả năng suy luận trừu tượng trong quá trình nhận thức và thay đổi thế giới.
Trong thời cổ, tri thức phụ thuộc vào quan sát và sáng tạo của con người
Triết học không chỉ giải quyết vấn đề của các khoa học cụ thể mà còn mở ra cánh cửa cho sự phát triển của chúng
Sự phát triển của các khoa học cụ thể không làm mất đi tính quan trọng của triết học trừu tượng
Cách tiếp cận này không chỉ đem lại hiểu biết đúng đắn về thế giới mà còn mở ra cánh cửa cho sự phát triển của nhận thức con người
Tư duy hiện đại giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về thế giới xung quanh
Sự phát triển của khoa học và công nghệ giúp con người tiến xa hơn trong việc hiểu biết về tự nhiên
Nhờ vào tiến bộ của khoa học và công nghệ, con người có khả năng khám phá và thấu hiểu mọi bí ẩn của tự nhiên
Mọi sự biến đổi trong thế giới vẫn được nhận thức và kiểm soát
Khi con người cho rằng đã đạt đến sự chân lý tuyệt đối, một hiện thực mới lại mở ra
Thuyết tương đối đã thay đổi suy nghĩ của con người về thế giới
Mỗi bước tiến trong nhận thức đều đòi hỏi một bước tiến lớn hơn trong việc hiểu biết về thế giới
Câu hỏi về thế giới và hiểu biết về nó luôn là vấn đề phức tạp và không dễ giải quyết
Sự biến đổi của thế giới đặt ra nhiều thách thức mới cho nhận thức con người
Với sự phát triển của thế giới, tư duy trừu tượng trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết
Sự không hoà hợp trong nhận thức có thể dẫn đến những biến động xã hội và ảnh hưởng đến tự nhiên
Phương pháp nhận thức siêu hình vẫn là phương pháp đúng khi cần nhận thức đối tượng ở trạng thái xác định
Tư duy trừu tượng là năng lực duy nhất của con người không thể thay thế
Triết học cung cấp năng lực tư duy trừu tượng để tìm ra chân lý trong các lĩnh vực cụ thể
Năng lực tư duy trừu tượng của triết học giúp nhìn thấy bản chất thông qua hiện tượng
Triết học giúp xác định quan niệm đúng đắn về thế giới và phương pháp luận trong hoạt động nhận thức
Triết học cung cấp khả năng nhận diện tính tất nhiên qua những ngẫu nhiên và khám phá tính quy luật của sự vận động
Năng lực tư duy trừu tượng của triết học giúp con người giải quyết các vấn đề trong nhận thức và cải tạo thế giới
Một điểm tranh cãi phổ biến là làm thế nào để phân biệt giữa các nhà duy vật và duy tâm trong triết học: liệu vật chất hay ý thức có ưu tiên. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng hơn là liệu các lý giải có căn cứ trong các sự kiện thực tế không? Có phương tiện để kiểm chứng các trải nghiệm của mình với thế giới không? Và, từ đó, sự phù hợp của nhận thức với thực tế mà chúng ta phản ánh được được coi là chân lý.
Tôi không đồng ý với quan điểm đó. Điều mà chúng ta biết về thực tế luôn là 'thế giới được nhận thức', không thể tránh khỏi tính chủ quan của nhận thức, dù đó có phản ánh chính xác nhất thế giới khách quan hiện tại. Thế giới khách quan vẫn là một bí ẩn, là nguồn cảm hứng cho sự phát triển và sáng tạo của nhận thức. Điều này là do từ hai hệ chuẩn hoàn toàn khác nhau, mỗi hệ không thể đưa ra các bằng chứng phù hợp nhất để chứng minh tính thuyết phục và ưu thế của mình. Có lẽ đó là lý do mà chủ nghĩa duy vật và duy tâm vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển song song trong suốt lịch sử triết học.
Một thực tế khác là, trong quá trình nhận thức thực tế, mỗi khi thế giới trải qua biến động, người ta thường dựa vào những tư tưởng cơ bản của triết học Mác để so sánh và giải thích. Sự kiện như khủng hoảng tài chính năm 2008 và việc nghiên cứu lại bộ Tư bản của C.Mác là minh chứng cho điều này. Điều này chứng tỏ một sự thật khách quan không thể phủ nhận, giải thích sự thắng thế của các quan điểm duy vật biện chứng của C.Mác trong từng giai đoạn cụ thể.
Thứ hai, triết học đóng vai trò là khoa học cung cấp kiến thức về triết học; nhờ đó, tư duy con người có thể phát triển một trí tưởng tượng tích cực trong quá trình nhận thức và cải tạo thế giới.
Tại sao lại không phải là sự phản chiếu mà lại là sự tưởng tượng?
Thực sự thú vị khi đọc một trong những nghiên cứu sinh học gần đây nhất, chỉ ra rằng hoạt động của não không chỉ đơn giản là sự phản chiếu mà còn là khả năng tưởng tượng thế giới xung quanh thông qua khả năng giải mã thực tế. Có tới 80% những gì chúng ta nhìn thấy là do tư duy nội tại, chỉ có 20% là thực tế.
Trí tưởng tượng không chỉ đơn giản là tưởng tượng từ trí óc mà còn dựa trên việc nhận thức về tồn tại và phát triển của đối tượng. Điều quan trọng là phải dựa vào khả năng tưởng tượng thế giới một cách chính xác nhất.
Dự báo về sự tồn tại và phát triển của đối tượng thật không dễ dàng, có nhiều quan điểm và hy vọng khác nhau về tương lai của chúng ta. Mỗi quan điểm đều mang lại những khía cạnh và suy nghĩ riêng.
Loại quan điểm thứ ba mang tính lạc quan và hợp lý hơn, bởi nó phát sinh từ khả năng tư duy trừu tượng, vượt qua sự quan sát bề ngoài để nhận thức sự thay đổi trong hiện thực. Mọi thay đổi, bao gồm cả con người và khả năng tư duy của họ, được coi là tất yếu và được chuẩn bị từ quá khứ để tiến bộ hơn ở hiện tại.
Những dự đoán này có thể mô tả tương lai chi tiết và cụ thể. Để hiểu điều đó, không chỉ cần kiến thức mà còn cần có công cụ phù hợp. Khi nhận ra rằng một cuộc đấu tranh quan trọng đang diễn ra, chúng ta cần một cách nhìn mới để hiểu và phản ứng đúng với thế giới.
Trí tưởng tượng phải dựa trên kiến thức triết học để hiểu rằng mọi kết quả đều có nguyên nhân, nhưng không phải mọi sự kiện đều có thể giải thích được. Nếu một ngày không còn sự giải thích bằng quan hệ nhân quả, chỉ có khả năng tưởng tượng của triết học mới có thể giải quyết vấn đề.
Triết học cung cấp khả năng tư duy trừu tượng và tưởng tượng ra thế giới trong quá trình nhận thức và biến đổi thế giới. Để làm điều này, kiến thức triết học là cần thiết, đặc biệt là dựa trên các kết quả của khoa học cụ thể. Nhưng việc tích lũy kiến thức từ khoa học cụ thể không đủ để phát triển năng lực tư duy trừu tượng. Đó chính là lý do tại sao triết học không thể thay thế cho khoa học cụ thể và ngược lại.
Đó là lý do tại sao triết học vô cùng quan trọng.
Nguyễn Thúy Vân
Tạp chí Triết học
Chú thích & Tham khảo:
Tiến sĩ, Chủ nhiệm Khoa Triết học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội.
(1) Xem: Lê Hữu Tầng. Tầm quan trọng của triết học trong đời sống hàng ngày. Tạp chí Triết học, số 6, 2006, tr.27.
(2) Đỗ Kiên Cường. Giới hạn của sự nhận thức. Tạp chí Tia sáng, www.chungta.com
(3) Đỗ Kiên Cường. Giới hạn của sự nhận thức. Tài liệu đã trích dẫn.
(4) Đỗ Kiên Cường. Giới hạn của sự nhận thức. Tài liệu đã trích dẫn.
(5) Xem: Chúng ta không chỉ nhìn thấy, mà còn tưởng tượng thế giới. Thuận An (theo ABC), www.chungta.com
(6) Alvin Toffler. Sóng Thần Thứ Ba. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội, 2007, tr.73,74.