1. Lý do hai hàng hóa có thể trao đổi với nhau là gì?
Câu hỏi: Tại sao hai hàng hóa có thể được trao đổi?
A. Chúng đều có giá trị và giá trị sử dụng tương đương
B. Các mặt hàng này có giá trị sử dụng khác nhau
C. Các mặt hàng này có giá trị tương đương nhau
D. Những mặt hàng này đều là sản phẩm của lao động
Đáp án: C
Trao đổi hàng hóa giữa các cá nhân thường dựa trên tỷ lệ nhất định, và thực chất là trao đổi các đơn vị lao động ẩn chứa trong hàng hóa với giá trị tương đương. Vì vậy, đáp án chính xác là 'C. Các mặt hàng này có giá trị tương đương nhau.'
2. Chương trình GDCD 11 Bài 2: Hàng hóa - tiền tệ - thị trường
2.1. Hàng hóa
a. Hàng hóa là gì?
Hàng hóa được tạo ra từ quá trình lao động và được sử dụng để đáp ứng nhu cầu của con người thông qua việc trao đổi và mua bán.
b. Các đặc điểm của hàng hóa:
- Hàng hóa đã xuất hiện từ thời kỳ đầu của nền sản xuất hàng hóa.
- Để được coi là hàng hóa, sản phẩm phải được giao dịch trên thị trường. Hàng hóa có thể là vật chất hoặc phi vật chất.
c. Hai thuộc tính cơ bản của hàng hóa:
* Giá trị sử dụng:
- Thể hiện khả năng của sản phẩm trong việc đáp ứng nhu cầu của con người.
- Nhờ sự phát triển của khoa học và công nghệ, giá trị sử dụng của hàng hóa ngày càng phong phú và đa dạng.
- Giá trị sử dụng của hàng hóa được duy trì ổn định qua thời gian.
* Giá trị hàng hóa:
- Đề cập đến lượng lao động cần thiết để sản xuất một đơn vị hàng hóa.
- Thời gian lao động cá nhân tạo ra giá trị riêng cho hàng hóa.
- Trong nền sản xuất hàng hóa, giá trị không được đo bằng thời gian lao động cá nhân mà dựa trên thời gian lao động cần thiết.
- Thời gian lao động cần thiết để sản xuất hàng hóa là khoảng thời gian mà người lao động có trình độ và cường độ làm việc trung bình trong điều kiện xã hội bình thường.
- Thời gian lao động xã hội cần thiết xác định giá trị xã hội của hàng hóa.
- Nếu thời gian lao động cá nhân ngắn hơn thời gian lao động xã hội, sẽ có lợi nhuận; ngược lại, sẽ bị thiệt hại.
Hàng hóa bao gồm hai thuộc tính chính: giá trị sử dụng và giá trị. Nếu thiếu một trong hai yếu tố này, sản phẩm sẽ không được coi là hàng hóa. Hàng hóa phản ánh mối quan hệ sản xuất xã hội giữa người sản xuất và quá trình trao đổi hàng hóa.
2.2. Tiền tệ
a. Nguồn gốc và bản chất của tiền tệ
- Về nguồn gốc: Tiền tệ ra đời là kết quả của quá trình phát triển lâu dài trong sản xuất, trao đổi hàng hóa và các dạng giá trị khác nhau:
+ Hình thức giá trị đơn giản
+ Hình thức giá trị đầy đủ hoặc mở rộng
+ Hình thức giá trị chung
+ Hình thức tiền tệ
- Bản chất: Tiền tệ là một loại hàng hóa đặc biệt, được sử dụng làm phương tiện trung gian để đánh giá giá trị của tất cả các hàng hóa, đồng thời là biểu hiện tổng quát của giá trị. Tiền tệ cũng phản ánh mối quan hệ sản xuất giữa các nhà sản xuất hàng hóa.
b. Chức năng của tiền tệ
- Đo lường giá trị:
+ Tiền được dùng để đo lường và thể hiện giá trị của hàng hóa (giá cả).
+ Giá cả hàng hóa chịu tác động từ giá trị của hàng hóa, giá trị tiền tệ và tình trạng cung - cầu.
- Phương tiện lưu thông:
+ Quy trình trao đổi: Hàng hóa - Tiền tệ - Hàng hóa (trong đó tiền tệ đóng vai trò là trung gian).
+ Quá trình Hàng hóa - Tiền tệ diễn ra khi đàm phán, còn Tiền tệ - Hàng hóa là khi thực hiện giao dịch mua bán.
- Công cụ lưu trữ:
Tiền tệ được rút khỏi lưu thông và bảo quản, sau đó khi cần, được sử dụng để mua sắm, vì tiền tệ đại diện cho tài sản của xã hội dưới dạng giá trị.
- Công cụ thanh toán:
Tiền tệ được dùng để thanh toán sau khi thực hiện giao dịch hoặc mua bán (bao gồm thanh toán mua hàng, trả nợ, nộp thuế, v.v.).
- Tiền tệ toàn cầu:
Tiền tệ giúp chuyển giao tài sản giữa các quốc gia, qua đó thực hiện việc trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia dựa trên tỷ giá hối đoái.
c. Nguyên tắc lưu thông hàng hóa
- Nguyên tắc lưu thông tiền tệ quy định lượng tiền cần thiết cho giao dịch hàng hóa trong mỗi chu kỳ thời gian nhất định.
- Nguyên tắc này được thể hiện qua công thức: M = (P x Q) / V
Trong đó:
+ M: Số tiền cần thiết để thực hiện lưu thông
+ P: Giá của mỗi đơn vị hàng hóa
+ Q: Số lượng hàng hóa lưu thông trên thị trường
+ V: Tần suất trung bình mà một đơn vị tiền tệ được dùng trong giao dịch.
2.3. Thị trường
- Thị trường là không gian nơi các hoạt động trao đổi và giao dịch diễn ra, trong đó các bên liên quan tương tác để xác định giá cả và số lượng hàng hóa cũng như dịch vụ.
- Các chức năng chính của thị trường bao gồm:
+ Chức năng thể hiện (hoặc xác nhận) giá trị sử dụng và giá trị của hàng hóa.
+ Chức năng cung cấp thông tin về tình hình thị trường.
+ Chức năng điều chỉnh, khuyến khích hoặc hạn chế sản xuất và tiêu dùng.
=> Việc hiểu và vận dụng các chức năng của thị trường giúp người sản xuất và tiêu dùng tối ưu hóa lợi ích kinh tế, trong khi chính phủ cần áp dụng các chính sách kinh tế thích hợp để hướng nền kinh tế đạt các mục tiêu đề ra.
3. Bài tập áp dụng liên quan
Câu 1: Giá trị của đồng tiền quốc gia này được so sánh với đồng tiền của quốc gia khác được gọi là
A. mệnh giá
B. giá niêm yết.
C. chỉ số tỷ giá
D. tỷ giá hối đoái.
Câu 2: Để một sản phẩm được coi là hàng hóa, cần đáp ứng bao nhiêu điều kiện?
A. Hai điều kiện
B. Bốn điều kiện
C. Ba điều kiện
D. Một điều kiện
Câu 3: Đâu là vật phẩm không được xem là hàng hóa?
A. Điện năng.
B. Nước sạch.
C. Không khí
D. Rau trồng để tiêu thụ.
Câu 4: Hàng hóa có hai đặc điểm chính là
A. Giá trị và giá bán
B. Giá trị trao đổi và giá trị sử dụng
C. Chi phí và giá trị sử dụng
D. Giá trị và ứng dụng thực tế
Câu 5: Khi lạm phát xảy ra, giá của hàng hóa sẽ:
A. giảm
B. giữ nguyên
C. gia tăng
D. giảm nhanh chóng
Câu 6: Hàng hóa hiện diện trong nền kinh tế hàng hóa dưới dạng vật chất và phi vật chất. Vì vậy, hàng hóa thuộc về loại phạm trù nào?
A. Xã hội
B. Lịch sử
C. Mãi mãi
D. Không thay đổi
Câu 7: Tiền thực hiện vai trò thước đo giá trị khi:
A. tiền được dùng để đo lường và thể hiện giá trị của hàng hóa.
B. tiền đóng vai trò trung gian trong việc trao đổi hàng hóa
C. tiền được sử dụng để thanh toán sau khi giao dịch.
D. tiền được dùng để lưu trữ
Câu 8: Yếu tố nào dưới đây không được xem là hàng hóa?
A. Dịch vụ cắt tóc
B. Thực phẩm bán ngoài chợ
C. Dịch vụ vận chuyển hàng hóa tận nơi
D. Rau trồng tại nhà để sử dụng
Câu 9: Khi trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia, tiền tệ đóng vai trò là
A. công cụ lưu thông.
B. phương tiện thanh toán.
C. tiền tệ toàn cầu.
D. các giao dịch quốc tế.
Câu 10: Khi nào các vật phẩm trở thành hàng hóa?
A. Khi chúng được sản xuất bởi lao động.
B. Khi chúng có công dụng cụ thể.
C. Thông qua hoạt động mua bán.
D. Tất cả a, b, c đều đúng.
Câu 11: Bác B nuôi 20 con gà, trong đó bác giữ lại 3 con để ăn, tặng con gái 2 con. Số gà còn lại bác mang đi bán. Vậy số gà của bác B được coi là hàng hóa là bao nhiêu?
A. 5 con
B. 20 con
C. Số lượng 15 con
D. Số lượng 3 con.
Câu 12: Chức năng nào dưới đây của tiền tệ yêu cầu tiền phải là tiền vàng
A. Đơn vị đo giá trị.
B. Công cụ lưu trữ giá trị
C. Công cụ giao dịch
D. Công cụ thanh toán.
Câu 13: Tại sao hàng hoá được coi là một khái niệm lịch sử?
A. Hàng hoá chỉ xuất hiện và tồn tại trong nền kinh tế hàng hoá.
B. Hàng hoá đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử loài người.
C. Hàng hoá xuất hiện cùng với sự phát triển của con người trong lịch sử.
D. Sự ra đời của hàng hoá phản ánh mức độ phát triển của sản xuất và thương mại trong lịch sử nhân loại.
Câu 14: Người sản xuất hàng hoá hướng tới mục tiêu gì?
A. Giá cả.
B. Lợi nhuận.
C. Chức năng của hàng hóa.
D. Khối lượng hàng hóa.
Câu 15: Quyết định về số lượng và giá cả hàng hoá do yếu tố nào dưới đây chi phối?
A. Nhà sản xuất.
B. Thị trường
C. Chính phủ
D. Những người cung cấp dịch vụ.
Trên đây là toàn bộ thông tin từ Mytour về bài tập: Tại sao hai hàng hóa có thể trao đổi với nhau? Đây là phần nội dung của môn Giáo dục công dân lớp 11. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!