1. Bài thi IELTS đánh giá như thế nào?
Bài thi IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra quốc tế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của cá nhân. Nó được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, học tập và làm việc ở các nước nói tiếng Anh.

IELTS được chấp nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức đào tạo, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp trên toàn cầu như một tiêu chuẩn để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của cá nhân.
Bài thi IELTS gồm bốn phần chính:
- Listening (Nghe): Đánh giá khả năng nghe và hiểu các cuộc hội thoại và thông tin bằng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau.
- Reading (Đọc): Đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản bằng tiếng Anh, bao gồm các loại văn bản học thuật và thông tin thường ngày.
- Writing (Viết): Đánh giá khả năng viết các bài luận và bài viết ngắn bằng tiếng Anh, yêu cầu thể hiện ý kiến và quan điểm.
- Speaking (Nói): Đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các cuộc trò chuyện thực tế, bao gồm tự giới thiệu, trả lời câu hỏi và thảo luận về các chủ đề.
IELTS có hai phiên bản chính:
- IELTS Academic dành cho những người muốn học tại các trường đại học hoặc tham gia vào các khóa học đào tạo chuyên nghiệp.
- IELTS General Training dành cho mục tiêu học tập tại trường trung học hoặc thực hiện các hoạt động du học, định cư và làm việc ở nước nói tiếng Anh.
2. Ý nghĩa của điểm số trong thang điểm IELTS
Mức điểm trên thang điểm IELTS (từ 0 đến 9) thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của từng ứng viên trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây là ý nghĩa cụ thể của từng mức điểm:

- Band 0 – Non User (0): Không hiểu tiếng Anh hoặc chỉ hiểu một số từ cơ bản.
- Band 1 – Intermittent User (1.0 – 1.5): Hiểu và sử dụng một số từ và biểu thức cơ bản, nhưng không thể giao tiếp hiệu quả.
- Band 2 – Extremely Limited User (2.0 – 2.5): Có khả năng sử dụng tiếng Anh trong những tình huống cụ thể, nhưng gặp khó khăn lớn trong giao tiếp thông thường.
- Band 3 – Limited User (3.0 – 3.5): Hiểu tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn trong các tình huống mới.
- Band 4 – Modest User (4.0 – 4.5): Có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống quen thuộc, nhưng có hạn chế trong việc diễn đạt ý kiến.
- Band 5 – Competent User (5.0 – 5.5): Có khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh trong các tình huống thông thường. Đạt đủ khả năng để học ở môi trường nói tiếng Anh.
- Band 6 – Competent User Plus (6.0 – 6.5): Có khả năng giao tiếp mạch lạc và hiểu tiếng Anh trong các tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày.
- Band 7 – Good User (7.0 – 7.5): Có khả năng giao tiếp lưu loát và hiểu tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau, kể cả trong các tình huống phức tạp.
- Band 8 – Very Good User (8.0 – 8.5): Có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, hiểu và diễn đạt ý kiến một cách chính xác và linh hoạt.
- Band 9 – Expert User (9): Hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, tự nhiên và lưu loát. Có khả năng thích nghi với các tình huống phức tạp.
Mức điểm IELTS sẽ quyết định xem bạn có đáp ứng được yêu cầu của trường học, cơ quan chính phủ hoặc công việc mà bạn đang nhắm tới.
3. Phương pháp chấm điểm bài thi trong IELTS

Kỳ thi IELTS được phân thành 4 kỹ năng chính: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
Mỗi kỹ năng sẽ được đánh giá từ 1 đến 9, và điểm số cuối cùng cho toàn bộ bài thi sẽ là trung bình của các điểm này. Điểm cuối cùng sẽ được làm tròn đến nửa điểm gần nhất.
Ví dụ, nếu bạn đạt điểm 7.5 cho Nghe, 8.0 cho Nói, 7.0 cho Đọc và 6.5 cho Viết, điểm trung bình của bạn sẽ là (7.5 + 8.0 + 7.0 + 6.5) / 4 = 7.25. Và điểm cuối cùng của bạn sẽ là 7.5 (do làm tròn đến 0.5 gần nhất).
Điểm tổng thể IELTS Band là điểm chung của bạn trong kỳ thi, thể hiện mức độ tổng quát của khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong cả 4 kỹ năng.
3.1. Điểm nghe (Listening) và đọc (Reading)
Phần thi nghe được chia thành 40 câu hỏi. Điểm số được tính dựa trên số lượng câu hỏi đúng. Mỗi câu trả lời chính xác được tính 1 điểm. Điểm số tối đa cho phần nghe là 40. Điểm số này sau đó sẽ được chuyển đổi thành thang điểm 1-9.
3.2. Điểm nói (Speaking)
Phần thi nói sẽ được đánh giá bởi các giám khảo. Bao gồm 3-4 câu hỏi trong mỗi phần nói. Điểm số dựa trên các tiêu chí như sau:
- Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc): Khả năng nói một cách tự nhiên và mạch lạc.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Sử dụng ngữ pháp đúng và đa dạng.
- Pronunciation (Phát âm): Khả năng phát âm chuẩn và dễ nghe.
3.3. Viết (Writing)
Phần viết chia thành IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2. Điểm số viết dựa trên các yếu tố sau:
- Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài): Khả năng làm nhiệm vụ được yêu cầu trong đề bài.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Sử dụng ngữ pháp đúng và đa dạng.
- Coherence & Cohesion (Tính liên kết và mạch lạc): Cách sắp xếp ý và câu trong văn bản.
4. Lý do không có điểm số 10 trong IELTS?
Chúng ta thường quen với việc sử dụng thang điểm 10 trong các kỳ thi tiếng Việt và thang điểm tròn như 100. Vì vậy, khi một chứng chỉ sử dụng thang điểm 9 được giới thiệu, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm đối với nhiều người.
Như ở nhiều quốc gia khác, thang điểm này được gọi là thang điểm 4 (tương đương với thang điểm 10) để đánh giá và xếp loại học lực của học sinh.
IELTS không có điểm 10 bởi vì hệ thống đánh giá điểm của IELTS được thiết kế để phản ánh sự phát triển và đa dạng của khả năng tiếng Anh của thí sinh. Bạn cần làm rõ rằng thang điểm 10 không được áp dụng trong hệ thống đánh giá quốc tế. Nguyên nhân là ở một số quốc gia, học sinh trung học thường được phân loại dựa trên thang điểm 100. IELTS không có điểm 10 trong thang điểm chấm điểm vì quyết định về thiết lập thang điểm của IELTS đã được đưa ra dựa trên nhiều yếu tố.

Thang điểm từ 1 đến 9 được lựa chọn để rõ ràng thể hiện mức độ kỹ năng của thí sinh, đồng thời tạo ra sự khác biệt đáng kể giữa các mức điểm khác nhau.
Vì vậy, mức điểm 9 đã đánh giá một người sử dụng tiếng Anh ở mức rất cao, vượt trội, và điểm 10 có thể được xem là một mức đánh giá không thực tế hoặc không cần thiết trong khung điểm của IELTS.
5. Mức điểm trung bình của IELTS tại Việt Nam
Ở Việt Nam, điểm trung bình của IELTS thường dao động từ 5.5 đến 7.5. Đây là phổ điểm không quá thấp cũng như không quá cao.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, với sự gia tăng đáng kể về số lượng người học IELTS, điểm trung bình cũng có xu hướng tăng lên. Trong tương lai, có thể điểm trung bình này sẽ tiếp tục được nâng cao.
6. Chiến lược học IELTS hiệu quả

Để đạt được điểm cao, bạn cần phải đầu tư vào một quá trình dài, không phải chỉ là vài ngày, và thậm chí có thể mất vài năm để đạt được kết quả như mong muốn. Vì vậy, khi bắt đầu học, bạn cần thực hiện những điều sau:
- Xác định mục tiêu: Đặt ra mục tiêu cụ thể về điểm số mà bạn muốn đạt được trong kỳ thi IELTS. Mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn hướng dẫn quá trình học tập.
- Lập kế hoạch: Tạo lịch học cụ thể với phân bổ thời gian cho mỗi kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đảm bảo bạn dành thời gian đều đặn cho mỗi kỹ năng.
- Sử dụng tài liệu chất lượng: Chọn các tài liệu học tốt, bao gồm sách giáo trình, bài giảng, bài thi mẫu và tài liệu tự học trực tuyến.
- Luyện tập đề thi thật: Làm nhiều đề thi mẫu IELTS để làm quen với định dạng và thời gian của bài thi. Điều này giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và cải thiện khả năng quản lý thời gian.
- Phát triển từ vựng và ngữ pháp: Xây dựng vốn từ vựng và hiểu sâu về ngữ pháp. Sử dụng từ vựng và ngữ pháp mới trong việc viết và nói hàng ngày.
- Luyện nghe và nói hàng ngày: Lắng nghe các tài liệu tiếng Anh như podcast, tin tức, chương trình truyền hình. Thực hành nói tiếng Anh hàng ngày để cải thiện khả năng giao tiếp.
- Tìm hiểu về dạng đề thi: Nắm rõ cấu trúc và yêu cầu của từng dạng đề thi, để biết cách tiếp cận từng phần một cách hiệu quả.
- Tự đánh giá và sửa sai: Sau khi làm đề thi mẫu, tự đánh giá và xem xét những lỗi sai. Điều này giúp bạn cải thiện từng khía cạnh của kỹ năng.
- Luyện tập viết: Viết hàng ngày để cải thiện khả năng viết và sửa lỗi. Đọc các bài viết mẫu để hiểu cấu trúc và phong cách viết trong IELTS.
- Luyện ngữ âm và phát âm: Dành thời gian để cải thiện ngữ âm và phát âm, đặc biệt là các âm không quen thuộc trong tiếng Anh.
- Làm nhiều bài thi mẫu: Để đảm bảo bạn làm quen với quy trình và áp lực của bài thi thật.