Vì sao khi xem xét các vấn đề như tuổi vợ chồng, tình duyên, hay hợp tác làm ăn, người ta thường nhắc đến các mối quan hệ như Tam hợp, Tứ hành xung, Lục hợp và Lục hại?
1. Tam hợp và Tứ hành xung - Những bộ tuổi hợp và xung
Các khái niệm Tam hợp, Tứ hành xung, Lục hợp, và Lục hại (còn gọi là Hợp Xung Hình Hại) được dùng để mô tả mối quan hệ giữa các Địa chi. Nói một cách đơn giản, đây là các bộ tuổi có mối quan hệ hợp hay xung với nhau.
12 Địa chi bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Trong số đó, Tam hợp và Lục hợp (Nhị hợp) mang lại sự thuận lợi và hóa giải hung khí, khiến mọi việc trở nên suôn sẻ. Ngược lại, các mối quan hệ như Tứ hành xung, tương xung, hình hại, và tự hình thường mang lại khó khăn. Chính vì vậy, từ xưa, người ta đã dựa vào những yếu tố này để quyết định các việc quan trọng như cưới xin, hợp tác kinh doanh, xây dựng nhà cửa, v.v.
Dưới đây là bảng chi tiết về các mối quan hệ Hợp, Xung, Hình, Hại của 12 Địa chi.
12 Địa chi bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Trong số đó, Tam hợp và Lục hợp (Nhị hợp) mang lại sự thuận lợi và hóa giải hung khí, khiến mọi việc trở nên suôn sẻ. Ngược lại, các mối quan hệ như Tứ hành xung, tương xung, hình hại, và tự hình thường mang lại khó khăn. Chính vì vậy, từ xưa, người ta đã dựa vào những yếu tố này để quyết định các việc quan trọng như cưới xin, hợp tác kinh doanh, xây dựng nhà cửa, v.v.
Dưới đây là bảng chi tiết về các mối quan hệ Hợp, Xung, Hình, Hại của 12 Địa chi.
BẢNG MỐI QUAN HỆ HỢP, XUNG, HÌNH, HẠI GIỮA CÁC ĐỊA CHI
Địa chi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
Tý | Hợp | Hình | Tam hợp | Xung | Hại | Tam hợp | ||||||
Sửu | Hợp | Tam hợp | Hại | Hình Xung | Tam hợp | Hình | ||||||
Dần | Hình Hại | Tam hợp | Hình Xung | Tam hợp | Hợp | |||||||
Mão | Hình | Hại | Tam hợp | Xung | Hợp | Tam hợp | ||||||
Thìn | Tam hợp | Hại | Hình | Tam hợp | Hợp | xung | ||||||
Tị | Tam hợp | Hình Hại | Hợp Hình | Tam hợp | Xung | |||||||
Ngọ | Xung | Hại | tam hợp | Hình | Hợp | Tam hợp | ||||||
Mùi | Hại | Hình Xung | Tam hợp | Hợp | Hình | Tam hợp | ||||||
Thân | Tam hợp | Hình Xung | Tam hợp | Hợp Hình | Hại | |||||||
Dậu | Tam hợp | Xung | Hợp | Tam hợp | Hình | Hại | ||||||
Tuất | Hình | Tam hợp | Hợp | Xung | Tam hợp | Hình | Hại | |||||
Hợi | Hợp | Tam hợp | Xung | Tam hợp | Hại |
2. Tam Hợp là gì?
'Tam' có nghĩa là 'ba', và 'Hợp' có nghĩa là sự kết hợp tốt đẹp.Nói một cách đơn giản,Tam Hợp là sự kết hợp của ba con giáp có tính cách tương đồng và liên quan trong vòng tròn Can Chi.STT | Loại Tam Hợp | Con Giáp | Hướng di chuyển |
1 | Tam hợp Hỏa cục | Dần, Ngọ, Tuất | Khởi từ Dần Mộc, tiến tới Ngọ Hỏa rồi đi vào Tuất Thổ |
2 | Tam hơp Mộc cục | Hợi, Mão, Mùi | Khởi từ Hợi Thủy, tiến tới Mão Mộc rồi đi vào Mùi Thổ. |
3 | Tam hợp Thủy cục | Thân, Tý, Thìn | Khởi từ Thân Kim, tiến tới Tý Thủy rồi đi vào Thìn Thổ. |
4 | Tam hợp Kim cục | Tị, Dậu, Sửu | Khởi từ Tị Hỏa, tiến tới Dậu Kim rồi đi vào Sửu Thổ |
Có quan điểm cho rằng các con giáp trong Tam hợp đều cùng Âm hoặc cùng Dương. Ví dụ, Thân – Tý – Thìn và Dần – Ngọ – Tuất thuộc Dương, trong khi Tị – Dậu – Sửu và Hợi – Mão – Mùi thuộc Âm. “Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu” thường thấy ở những cái giống nhau.
Một số ý kiến cho rằng, tình bạn, tình yêu và hôn nhân giữa những người thuộc nhóm “Tam hợp” có thể mở ra nhiều cơ hội thành công.
2.1 Nhóm Tam hợp Thân Tý Thìn: Kiên trì và bền bỉ trong cuộc chiến
Nhóm Tam hợp này nổi bật với sự kiên trì và tinh thần chiến đấu mãnh liệt. Họ không chấp nhận cuộc sống bình thường và luôn khao khát thành công lớn. Sẵn sàng thay đổi môi trường sống và công việc quen thuộc, họ hành động nhiều hơn nói và luôn tận tâm giúp đỡ người khác. Cụ thể, Tý thông minh và nhanh nhẹn nhưng đôi khi thiếu tự tin khi đối mặt với thử thách, cần sự dũng cảm của Thìn. Thìn, mặc dù thiếu sáng tạo, cần sự tinh tế của Thân và Tý để bù đắp. Thân lại được tiếp sức bởi sự năng động của Thìn và trí tuệ của Tý.
2.2 Nhóm Tam hợp Tị Dậu Sửu: Sự uyên bác và học thức sâu rộng
Nhóm Tam hợp này đặc trưng bởi sự sâu rộng về tri thức. Các thành viên trong nhóm yêu thích việc tưởng tượng và suy nghĩ về những điều xa vời. Họ có cá tính mạnh mẽ và kiên định, luôn phấn đấu hết mình khi đã đặt ra mục tiêu. Cụ thể, Sửu trung thực và có trách nhiệm nhưng cần sự nhanh nhẹn của Tị và Dậu. Ngược lại, sự bộc trực và cảm xúc mạnh mẽ của Dậu sẽ được cân bằng nhờ sự nhẹ nhàng và ân cần của Sửu.
2.3 Nhóm Tam hợp Dần Ngọ Tuất: Tinh thần độc lập và cá tính mạnh mẽ
Nhóm Tam hợp này nổi bật với sự yêu thích tự do, trải nghiệm thực tế và khám phá. Cụ thể, Ngọ đầy tình cảm và sáng tạo cần sự quyết đoán của Dần hoặc sự tỉnh táo của Tuất để giải quyết công việc. Tính nóng nảy của Dần sẽ được làm dịu bởi sự nhẹ nhàng của Tuất.
2.4 Nhóm Tam hợp Hợi Mão Mùi: Kỹ năng giao tiếp và sự lịch lãm
Nhóm Tam hợp này nổi bật với khả năng giao tiếp khéo léo và sự lịch thiệp. Họ luôn sẵn sàng lắng nghe, cảm thông và giúp đỡ những người xung quanh, đặc biệt là những ai gặp khó khăn. Cụ thể, Hợi chăm chỉ và cần cù, nhưng để thành công, cần sự tinh tế và nhanh nhẹn của Mão. Ngược lại, Mùi và Mão cần học hỏi tính cần cù từ Hợi.
Chi tiết về Tam hợp và cách thúc đẩy các mối quan hệ hiệu quả hơn có thể được tìm thấy tại:3. Tứ Hành Xung là gì?
Tứ Hành Xung chỉ sự xung khắc giữa bốn con giáp trong cùng một nhóm. Từ “Tứ” có nghĩa là bốn và “Xung” chỉ sự xung khắc. Trong nhóm này, các con giáp thường có mối quan hệ đối lập về tính cách, quan điểm sống và phong cách sống. Trong số 12 con giáp, có ba nhóm xung khắc, mỗi nhóm gồm bốn con giáp.
- Nhóm 1 bao gồm: Tý, Ngọ, Mão, Dậu
- Nhóm 2 bao gồm: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi
- Nhóm 3 bao gồm: Dần, Thân, Tị, Hợi
- Hành Kim: Thân, Dậu
- Hành Mộc: Dần, Mão
- Hành Thủy: Tý, Hợi
- Hành Hỏa: Tị, Ngọ
- Hành Thổ: Sửu, Mùi, Thìn, Tuất
- Tý và Ngọ xung khắc do Dương Thủy của Tý không hợp với Dương Hỏa của Ngọ.
- Sửu và Mùi xung khắc vì Mùi Thổ với Kim khắc Sửu Thổ với Mộc.
- Dần và Thân xung khắc do Dương Kim của Thân không hợp với Dương Mộc của Dần.
- Mão và Dậu xung khắc vì Âm Kim của Dậu khắc Âm Mộc của Mão.
- Thìn và Tuất xung khắc do Tuất Thổ với Thủy không hợp với Thìn Thổ với Hỏa.
- Tị và Hợi xung khắc vì Âm Thủy của Hợi khắc Âm Hỏa của Tị.
Tra cứu mối quan hệ Tứ hành xung theo nhóm:
STT | Nhóm xung khắc (Tứ hành xung) | Cặp xung khắc (Lục xung) |
1 | Tý - Ngọ - Mão - Dậu | Tý - Ngọ; Mão - Dậu |
2 | Thìn - Tuất - Sửu - Mùi | Thìn - Tuất; Sửu - Mùi |
3 | Dần - Thân - Tị - Hợi | Dần - Thân; Tị - Hợi |
- Điều quan trọng cần nhớ:
Hai con giáp chỉ thực sự xung khắc nếu mệnh của chúng đối kháng nhau. Ví dụ, Tị và Hợi có thể được coi là xung khắc, nhưng nếu tuổi Kỷ Tị thuộc Âm Mộc, nó không xung khắc với Kỷ Hợi cũng thuộc Âm Mộc hay Quý Hợi thuộc Âm Thủy. Kỷ Tị và Kỷ Hợi hòa hợp vì đều là Âm Mộc, còn Kỷ Tị và Quý Hợi tương sinh vì Mộc của Kỷ Tị được Thủy của Quý Hợi nuôi dưỡng.
Thực tế, việc đánh giá sự hòa hợp hay xung khắc giữa hai người phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Cần phải xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau để đưa ra nhận định chính xác.
Việc không hợp tuổi không đồng nghĩa với việc mọi chuyện sẽ gặp khó khăn. Trong các mối quan hệ gia đình hay xã hội, dù hợp hay xung khắc, sự nhường nhịn và thông cảm lẫn nhau có thể giúp tạo nên một cuộc sống hòa thuận và hạnh phúc.
- Làm thế nào để hóa giải Tứ hành xung hiệu quả?
Cách hóa giải xung khắc trong hôn nhân và tuổi vợ chồng:
+ Sinh con có tuổi hợp với bố mẹ
Để hóa giải sự xung khắc trong mệnh, cần áp dụng nguyên lý âm dương ngũ hành. Mỗi sự xung khắc đều có thể được cân bằng bằng yếu tố trung gian. Nếu tạo sự cân bằng giữa các mệnh, sự xung khắc sẽ được giảm thiểu đáng kể.
Khi mệnh xung khắc, hãy tìm một ngũ hành trung gian. Ví dụ, nếu vợ mệnh Hỏa và chồng mệnh Kim, sự khắc mệnh này có thể được điều hòa bằng ngũ hành Thổ. Thổ sinh Kim và Hỏa sinh Thổ, nên nếu con sinh ra mệnh Thổ sẽ giúp cân bằng mối quan hệ và hóa giải xung khắc.
Hoặc có thể chọn năm sinh con sao cho hợp với tuổi của cha mẹ theo quy tắc Vòng tràng sinh.
+ Ứng dụng phong thủy
Sử dụng vật phẩm phong thủy để cân bằng sự xung khắc giữa hai người. Bên cạnh đó, việc áp dụng phong thủy cho nhà ở, cửa chính, phòng khách, phòng ngủ, nhà vệ sinh, và phòng làm việc cũng có ảnh hưởng lớn đến sự hòa hợp của chủ nhân. Tận dụng chúng có thể giúp cải thiện mối quan hệ.
Ví dụ cụ thể:
Nếu vợ thuộc mệnh Mộc và chồng mệnh Thổ, sự xung khắc giữa Mộc và Thổ có thể gây ra vấn đề. Để điều hòa, cần yếu tố ngũ hành Hỏa, vì Mộc sinh Hỏa và Hỏa sinh Thổ. Nếu con sinh ra thuộc mệnh Mộc thì sẽ tốt cho việc hòa giải, nhưng nếu vợ chồng chưa có con hoặc con không phải mệnh Mộc thì sao?
Trong trường hợp này, hãy khai thác phong thủy của ngôi nhà mà vợ chồng đang sống để tăng cường yếu tố ngũ hành Hỏa.
Hướng của nhà và cửa, đặc biệt là cửa phòng ngủ của vợ chồng, nên được đặt theo hướng Nam, tương ứng với ngũ hành Hỏa.
Ngoài ra, bạn nên sử dụng các màu sắc thuộc ngũ hành Hỏa như tím, hồng, đỏ để trang trí nhà.
Vợ chồng cũng nên thường xuyên mặc đồ và phụ kiện màu đỏ, và trang trí nhà bằng tranh hoàng hôn hoặc bình minh để cân bằng mệnh xung khắc hiệu quả.
- Để hóa giải xung khắc trong kinh doanh, bạn có thể:
- Thêm một đối tác vào kinh doanh (tương tự như cách sinh con để hóa giải mệnh xung khắc vợ chồng)
- Sử dụng vật phẩm phong thủy để nâng cao sự hòa hợp trong các mối quan hệ.
Chi tiết cách hóa giải xung khắc giữa các cặp Tý Ngọ, Mão Dậu, Thìn Tuất, Sửu Mùi, Dần Thân, Tị Hợi có thể tham khảo trong bài viết sau đây:
4. Lục Hợp là gì?
Theo tử vi, Lục Hợp là 6 cặp con giáp có mối quan hệ nhị hợp với nhau, tạo thành sự kết hợp hài hòa và tốt đẹp. Những cặp con giáp này nếu kết thành đôi sẽ mang lại may mắn và hạnh phúc cho nhau.
Lục hợp hay nhị hợp bao gồm 6 cặp con giáp như sau:
(1) Tý và Sửu là cặp con giáp hòa hợp
(2) Dần và Hợi kết hợp với nhau rất tốt
(3) Mão và Tuất là cặp đôi hòa hợp
(4) Thìn và Dậu tạo thành cặp con giáp hòa hợp
(5) Tỵ và Thân là hai con giáp hợp nhau
(6) Ngọ và Mùi là cặp con giáp hợp nhau
- Tý và Sửu hòa hợp nhờ Dương Thủy của Tý nuôi dưỡng Âm Mộc của Sửu (Thổ chứa Mộc) và ngược lại.
- Dần và Hợi hợp nhờ Âm Thủy của Hợi nuôi dưỡng Dương Mộc của Dần và ngược lại.
- Mão và Tuất hòa hợp vì Dương Thủy của Tuất (Thổ chứa Thủy) nuôi dưỡng Âm Mộc của Mão và ngược lại.
- Thìn và Dậu kết hợp tốt nhờ Dương Hỏa của Thìn (Thổ chứa Hỏa) nuôi dưỡng Âm Kim của Dậu và ngược lại.
- Tị và Thân hợp nhau vì Âm Hỏa của Tị nuôi dưỡng Dương Kim của Thân và ngược lại.
- Ngọ và Mùi hòa hợp vì Dương Hỏa của Ngọ nuôi dưỡng Dương Kim của Mùi (Thổ chứa Kim) và ngược lại.
5. Lục Hại là gì?
Lục Hại hay 12 chi tương hại bao gồm 6 cặp dưới đây: (1) Tý - Mùi(2) Sửu - Ngọ
(3) Dần - Tị
(4) Mão - Thìn
(5) Thân - Hợi
(6) Dậu - Tuất
- Tý và Mùi hại nhau; vì Sửu sinh Tý, Mùi khắc Sửu, do đó Mùi hại Tý; và ngược lại, Ngọ sinh Mùi, Tý khắc Ngọ, nên Tý hại Mùi.
- Ngọ và Sửu hại nhau; vì Tý sinh Sửu, Ngọ khắc Tý, do vậy Ngọ hại Sửu; và ngược lại, Mùi sinh Ngọ, Sửu khắc Mùi, nên Sửu hại Ngọ.
- Dậu và Tuất hại nhau; vì Mão sinh Tuất, Dậu khắc Mão, do đó Dậu hại Tuất; và ngược lại, Thìn sinh Dậu, Tuất khắc Thìn, nên Tuất hại Dậu.
- Thìn và Mão hại nhau; vì Tuất sinh Mão, Thìn khắc Tuất, do đó Thìn hại Mão; và ngược lại, Dậu sinh Thìn, Mão khắc Dậu, nên Mão hại Thìn.
- Thân và Hợi hại nhau; vì Dần sinh Hợi, Thân khắc Dần, do đó Thân hại Hợi; và ngược lại, Tị sinh Thân, Hợi khắc Tị, nên Hợi hại Thân.
- Tị và Dần hại nhau; vì Hợi sinh Dần, Tị khắc Hợi, do vậy Tị hại Dần; và ngược lại, Thân sinh Tị, Dần khắc Thân, nên Dần hại Tị.
Theo quan niệm cổ xưa, các cặp thuộc Lục Hại thường có cuộc sống hôn nhân không bền vững, dễ xảy ra cãi vã, gia đình bất hòa, con cái hư hỏng. Trong trường hợp nghiêm trọng, còn có thể dẫn đến thất bại trong kinh doanh, làm ăn thua lỗ, phá sản, hoặc gây ra mâu thuẫn, tổn hại lẫn nhau.
Để tìm hiểu chi tiết về Lục Hại, hãy xem bài viết dưới đây:
6. Hình Hại là gì?
Hình Hại có nghĩa là sự trừng phạt lẫn nhau, dẫn đến mối quan hệ bất hòa. Trong 12 địa chi, Hình Hại hay Tương Hình gồm 3 loại, gọi là Tam Hình: Hỗ Hình, Bằng Hình và Tự Hình
6.1 Hỗ Hình (Tý Mão):
Tý và Mão hình nhau, tức là mối quan hệ đối kháng, còn gọi là hình do vô lễ, nghĩa là hành động vô lễ gây ra các vấn đề pháp lý hoặc tai họa.
Tý và Mão hình nhau được gọi là Hỗ Hình, nghĩa là hai bên đối chọi lẫn nhau. Cũng gọi là Vô Lễ Hình, vì dù Tý Thủy và Mão Mộc tương sinh như mẹ con, nhưng do hình nhau nên được coi là vô lễ.
Tý hình Mão thường báo hiệu sự bất hòa trong gia đình, trên dưới không thuận. Mão hình Tý như là ánh sáng ban ngày bị phủ bóng đêm, vì Mão là thời gian ban ngày mà hình Tý là thời gian ban đêm, gây ra sự tắc nghẽn và sức khỏe con cái không tốt.
6.2 Các hình thức: chia thành 2 nhóm
+ Dần Tị Thân: Dần, Tị, và Thân đều thuộc vào nhóm Tứ mạnh, trong khi Sửu, Tuất, Mùi thuộc Tứ quý, tạo thành một dạng hình thái bằng nhau.
Các hình ảnh như Dần hình Tị, Tị hình Thân, và Thân hình Dần được gọi là hình vô ân, có nghĩa là có sự tổn hại giữa các thành viên trong gia đình.
Ở đây, Dần được coi là cha vì Dần sinh ra Tị hỏa, và Dần lại hình Tị, tức là cha hình con. Tị là nguồn gốc sinh ra Thân kim, nhưng Tị lại hình Thân. Thân là nơi sinh ra Thủy để nuôi dưỡng Dần mộc, nhưng Thân cũng hình Dần. Những hình ảnh này có ý nghĩa như sự tương tác sinh ra và bị hình phạt.
- Dần hình Tị: Sự va chạm này thường dẫn đến hiểm nguy, tai ương, và các sự cố liên quan, nó như thể bạn phải đối mặt với chính mình để giải quyết vấn đề.
- Tị hình Thân: Có sự không thuận hòa về quy mô, nếu gặp hình phạt từ Tị thì bạn cần dùng ân nghĩa để trả thù.
- Thân hình Dần: Đây là tình trạng mà người và thần quỷ có sự đối đầu, hay mâu thuẫn giữa nam và nữ, nó tạo ra xung đột.
Mối quan hệ giữa Dần, Tị, và Thân còn được gọi là hình hại vô ơn.
+ Sửu Mùi Tuất
Sửu hình Tuất, Tuất hình Mùi, và Mùi hình Sửu đều được gọi là Thị thế hình, có nghĩa là dựa vào quyền lực để gây hại cho nhau, đồng thời cũng gọi là hình bằng, nơi anh em sử dụng sức mạnh để làm tổn hại lẫn nhau.
+ Sửu Mùi Tuất
Sửu hình Tuất, Tuất hình Mùi, và Mùi hình Sửu đều được gọi là Thị thế hình, có nghĩa là dựa vào quyền lực để gây hại cho nhau, đồng thời cũng gọi là hình bằng, nơi anh em sử dụng sức mạnh để làm tổn hại lẫn nhau.
- Sửu hình Tuất: Gây ra các tai ương liên quan đến quyền lực, hình phạt, và làm tổn hại đến những người cấp thấp hơn, dẫn đến sự hỗn loạn và thiếu minh bạch.
- Tuất hình Mùi: Thường xảy ra việc hạ thấp người lớn, gia đình gặp khó khăn, và tình trạng bất lợi.
- Mùi hình Sửu: Dự báo các điềm xấu như tang chế, và sự không hòa hợp giữa các bên.
Mối quan hệ giữa Sửu, Mùi và Tuất được gọi là hình hại đặc quyền.
6.3 Tự hình
Đây là tình trạng tự gây hại cho chính mình, tức là bạn có thể có những âm mưu hoặc kế hoạch gây ra tổn thương cho bản thân.
Các dạng tự hình bao gồm: Thìn hình Thìn, Ngọ hình Ngọ, Dậu hình Dậu, và Hợi hình Hợi.
Ví dụ như việc Thìn tự hình Thìn, Ngọ tự hình Ngọ, Dậu tự hình Dậu, và Hợi tự hình Hợi đều được gọi là tự hình, giống như việc bạn tự dùng dao để làm tổn thương chính mình.