Ngoài sự tiện lợi và sang trọng phục vụ khách hàng giàu có, máy bay riêng thường hoạt động ở độ cao cao hơn so với máy bay thương mại.
Máy bay thương mại thường hoạt động ở độ cao khoảng 10,6km và được chứng nhận bay lên tới hơn 12km. Một số máy bay thân rộng nhất định có chứng nhận cao hơn, lên đến 13,1km, tuy nhiên, do hạn chế về giao thông hàng không, chúng có thể không hoạt động thường xuyên ở những độ cao này.
Trong khi đó, hầu hết các máy bay phản lực tư nhân thường hoạt động ở độ cao lớn hơn, thậm chí vượt quy định do ít hạn chế hơn. Các loại máy bay như Gulfstream G650, Bombardier Global Express, và Cessna Cites X thường có chứng nhận bay ở độ cao 15,5km.
Có nhiều lý do giải thích sự chênh lệch về độ cao khi bay giữa máy bay tư nhân và máy bay thương mại.
Tiêu chuẩn an toàn là mối quan tâm hàng đầu đối với tất cả các loại máy bay. Máy bay tư nhân có sự linh hoạt hơn về các quy định và hệ thống an toàn.
Trong trường hợp sự cố giảm áp suất trong cabin, máy bay thương mại phải nhanh chóng hạ độ cao xuống độ cao an toàn dưới 3km để cung cấp oxy đủ cho hành khách.
Để đáp ứng những yêu cầu đặc biệt về thiết kế thân vỏ và động cơ cũng như trang bị các thiết bị an toàn như mặt nạ dưỡng khí và cầu trượt khẩn cấp, máy bay phản lực tư nhân được thiết kế một cách cẩn thận.
Máy bay tư nhân nhanh hơn và hiệu quả hơn, bay ở độ cao lớn hơn mang lại lợi ích về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ của máy bay phản lực tư nhân có hệ số bỏ qua tốt hơn, tối ưu hóa hiệu suất ở độ cao lớn hơn.
Tầm quan trọng của kích cỡ máy bay được thể hiện qua sự linh hoạt và hiệu quả của máy bay phản lực tư nhân so với máy bay thương mại. Máy bay thương mại nặng và cồng kềnh hơn, cần phần cánh có kích thước lớn để hỗ trợ trọng lượng ở độ cao cao hơn.
Máy bay phản lực tư nhân được thiết kế để có tỷ lệ công suất trên trọng lượng cao hơn, giúp chúng leo và duy trì tốc độ ở độ cao lớn hơn một cách hiệu quả.
Máy bay thương mại cần những phần cánh có kích thước lớn để hỗ trợ trọng lượng của chúng ở độ cao cao hơn, làm cho chúng trở nên nặng và cồng kềnh hơn so với máy bay phản lực tư nhân.
Trong khi máy bay phản lực tư nhân có thể hạ độ cao nhanh hơn và có mức điều áp cabin cũng như nguồn cung cấp oxy khác nhau, nguy cơ hỏng hóc phần thân do trục trặc động cơ thấp hơn do động cơ nằm phía sau máy bay và cách xa cabin điều áp.
Mặt khác, máy bay thương mại nặng và cồng kềnh hơn do phải chở nhiều hành khách và hàng hóa. Chúng cũng cần những phần cánh có kích thước khổng lồ để hỗ trợ trọng lượng của chúng ở độ cao lớn hơn. Đó là lý do tại sao một số mẫu máy bay, chẳng hạn như Boeing 777X, có cánh gập để tiết kiệm không gian trên mặt đất.
Trải nghiệm mượt mà hơn khi ở trên cao được cải thiện đáng kể, đặc biệt là về mặt thoải mái và an toàn khi bay.
Thời tiết và các yếu tố nhiễu động trong không khí có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm bay của hành khách và phi hành đoàn. Máy bay phản lực tư nhân có thể tránh được những vấn đề này bằng cách bay ở độ cao cao hơn, nơi không khí ít nhiễu động hơn và yên tĩnh hơn.
Lưu lượng giao thông hàng không ít hơn đối với máy bay phản lực tư nhân, giúp chúng tự do hơn trong việc lựa chọn lộ trình và độ cao bay.
Giao thông hàng không ‘đông đúc’ ở độ cao thông thường, gây ra các vấn đề như chậm chuyến và tăng lượng tiêu thụ nhiên liệu. Máy bay tư nhân có ưu điểm trong việc giảm thiểu những ảnh hưởng này.
Máy bay thương mại thường phải tuân thủ đường bay và độ cao cố định, trong khi máy bay phản lực tư nhân có sự linh hoạt hơn trong việc thay đổi độ cao và lộ trình bay.
Tham khảo trên Interesting Engineering.