Mặc dù thịt bò và thịt gà là hai loại thịt chủ yếu trong bữa ăn ở Mỹ, ít ai biết rằng nước này lại là một trong những quốc gia sản xuất thịt lợn lớn nhất thế giới.
Mặc dù thịt lợn không phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của người Mỹ, ngành công nghiệp chăn nuôi lợn ở đây vẫn phát triển mạnh mẽ, sản xuất hơn 10 triệu tấn thịt lợn mỗi năm, chiếm khoảng 20% sản lượng toàn cầu. Điều gì đã thúc đẩy Mỹ đầu tư mạnh vào chăn nuôi lợn dù nhu cầu nội địa không cao?
Một trong những yếu tố giúp Mỹ dẫn đầu trong ngành chăn nuôi lợn là điều kiện tự nhiên thuận lợi. Khu vực Trung Tây với địa hình bằng phẳng, đồng cỏ rộng và khí hậu ôn hòa rất lý tưởng cho chăn nuôi quy mô lớn. Vùng đồng bằng Trung Tây không chỉ là trung tâm nông nghiệp mà còn là nền tảng vững chắc cho ngành chăn nuôi lợn. Hệ thống sông Mississippi và Ngũ Đại Hồ cung cấp nguồn nước dồi dào, hỗ trợ sự phát triển bền vững của các trang trại chăn nuôi.
Nhờ điều kiện tự nhiên lý tưởng, Mỹ không chỉ nổi bật trong sản xuất thịt bò và thịt gà mà còn là một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất thịt lợn. Sản lượng thịt bò hàng năm của Mỹ vượt 12 triệu tấn, chiếm gần 20% tổng sản lượng thế giới. Sản lượng thịt gà cũng lớn, lên đến hơn 40 triệu tấn mỗi năm. Tuy nhiên, với hơn 10 triệu tấn thịt lợn mỗi năm, Mỹ vẫn đứng thứ ba thế giới sau Trung Quốc và Liên minh châu Âu.
Mỹ đầu tư mạnh vào chăn nuôi lợn vì nhu cầu tiêu thụ thịt lợn toàn cầu rất lớn. Thịt lợn là loại thịt được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. Năm 2021, lượng tiêu thụ thịt lợn toàn cầu đạt 101 triệu tấn, cao hơn nhiều so với 70 triệu tấn thịt bò và 90 triệu tấn thịt gà. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của thịt lợn trong bữa ăn hàng ngày của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Á và châu Âu, nơi thịt lợn được ưa chuộng hơn.
Chi phí sản xuất thịt lợn cũng tương đối thấp so với thịt bò, đặc biệt trong các hệ thống sản xuất hiện đại và hiệu quả. Với công nghệ chăn nuôi tiên tiến và quy mô sản xuất lớn, Mỹ đã giảm đáng kể chi phí, cho phép xuất khẩu thịt lợn với mức giá cạnh tranh. Lợi ích kinh tế này là yếu tố quan trọng thúc đẩy Mỹ mở rộng sản xuất và xuất khẩu thịt lợn.
Mỹ đã dẫn đầu trong việc áp dụng công nghệ cao vào chăn nuôi lợn, nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Từ những năm 1980, số lượng trang trại lợn ở Mỹ đã giảm từ 650.000 xuống còn khoảng 70.000. Tuy nhiên, sự giảm sút này không đồng nghĩa với giảm sản lượng mà chỉ phản ánh sự thay đổi trong phương pháp chăn nuôi. Công nghệ tự động hóa giúp các trang trại quy mô lớn hoạt động hiệu quả hơn, giảm lao động cần thiết và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Nhiều trang trại ở Mỹ hiện đang sử dụng hệ thống cho ăn tự động và quản lý thức ăn thông minh, có thể điều chỉnh khẩu phần ăn theo nhu cầu của từng con lợn. Các hệ thống này được trang bị cảm biến tiên tiến và công cụ phân tích dữ liệu, theo dõi sức khỏe và sự tăng trưởng của lợn, từ đó đảm bảo mỗi con lợn nhận đủ dinh dưỡng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ giảm lãng phí mà còn nâng cao chất lượng thịt, đáp ứng tiêu chuẩn cao của thị trường.
Một yếu tố quan trọng khác trong chăn nuôi lợn hiện đại ở Mỹ là việc quản lý môi trường sống của lợn một cách khoa học và hiệu quả. Các trang trại lớn sử dụng cảm biến nhiệt độ và hệ thống giám sát khí thải để duy trì môi trường lý tưởng trong chuồng. Việc giám sát nhiệt độ, độ ẩm, và nồng độ khí như amoniac và carbon dioxide giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe cho lợn và giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh.
Các hệ thống này còn giúp phát hiện sớm vấn đề sức khỏe và cung cấp dữ liệu quan trọng để quản lý chuồng trại hiệu quả. Nhờ vậy, việc chăm sóc và quản lý đàn lợn trở nên chính xác hơn, đảm bảo lợn có điều kiện sống tốt nhất, giảm căng thẳng và nâng cao năng suất.
Mỹ cũng đã tiên phong trong việc áp dụng công nghệ sinh học vào chăn nuôi lợn, đặc biệt là công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR/Cas9. Công nghệ này cho phép các nhà khoa học tạo ra biến thể gen giúp lợn kháng lại một số bệnh như Hội chứng sinh sản và hô hấp (PRRS) – căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của lợn. Nhờ vậy, lợn được bảo vệ tốt hơn khỏi bệnh tật, tăng cường hiệu quả chăn nuôi và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.
Công nghệ chỉnh sửa gen cũng cho phép cải thiện một số đặc tính di truyền để nâng cao chất lượng thịt và hiệu suất tăng trưởng của lợn. Ví dụ, giống lợn Hampshire ở Mỹ đã được chọn lọc qua nhiều thế hệ để có vóc dáng khỏe mạnh và khả năng sản xuất tốt. Lợn Hampshire trưởng thành có thể nặng từ 200-300 kg đối với lợn nái và 315-410 kg đối với lợn đực, mang lại năng suất cao và giá trị kinh tế lớn.
Ngành chăn nuôi lợn ở Mỹ không chỉ quan trọng đối với nền kinh tế nông nghiệp nước này mà còn ảnh hưởng lớn đến chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu. Bằng cách tận dụng điều kiện tự nhiên thuận lợi, áp dụng công nghệ cao và mở rộng quy mô sản xuất, Mỹ đã khẳng định vị thế là một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu thịt lợn hàng đầu thế giới.
Mặc dù thịt lợn không phải là món ăn phổ biến của người Mỹ, ngành chăn nuôi lợn vẫn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh lương thực của Mỹ. Đầu tư vào công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất đã giúp Mỹ không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế, giữ vững vị thế cạnh tranh trong ngành công nghiệp chăn nuôi toàn cầu.