Phần lớn người Nhật sẽ trả lại đồ đã mất trong ngày nếu biết người mất nó.
Dù thế giới đã số hóa nhưng ví và túi xách vẫn là những vật dụng quen thuộc và quý giá với chúng ta. Mất điện thoại gây bất tiện về liên lạc và dữ liệu, nhưng mất ví thì đồng nghĩa với việc mất thẻ, chìa khóa và kỷ vật.
Tại Tokyo, với dân số gần 14 triệu người, cơ hội tái ngộ với ví hoặc túi xách của bạn cao hơn nhiều so với nơi khác trên thế giới.
Dù hàng triệu món đồ mất mỗi năm tại Tokyo, số lượng đồ được trả lại cũng là điều đáng ngạc nhiên. Năm 2018, Cảnh sát Tokyo đã trả lại 73% trong số 545.000 căn cước công dân bị mất.
Ở San Francisco, việc gửi lại ví được tuyên dương, nhưng ở Nhật Bản, việc trả lại đồ đã mất là điều hiển nhiên.
Đối với người Nhật, việc trả lại đồ đã mất là điều đương nhiên. Sự kiện không trả lại đồ cho người mất mới là điều đáng ngạc nhiên ở đất nước này.
Người nhặt được đồ rơi ở Nhật sẽ nhận lại điều gì?
Trung gian nhận đồ thất lạc tại Nhật mang hình ảnh khác biệt so với ở nhiều quốc gia khác.
Các viên cảnh sát tại Nhật rất thân thiện và được ngưỡng mộ, đặc biệt là khi giúp đỡ trẻ em và người cao tuổi qua đường.
Ở Nhật, việc dạy trẻ em trả lại đồ rơi là điều bình thường và được khuyến khích. Trẻ em thậm chí còn được thưởng khi mang đồng xu 10 yên đến cảnh sát.
So sánh giữa Tokyo và New York cho thấy tỷ lệ trả lại đồ đạc ở Tokyo cao hơn đáng kể.
Mặc dù việc trả lại đồ đạc ở Tokyo dễ dàng hơn do có nhiều trạm cảnh sát, nhưng vẫn có những yếu tố ẩn khác ảnh hưởng đến việc này.
Ở Tokyo, người ta hiếm khi tìm lại được ô đã rơi do nhiều lý do khác nhau, và phần lớn ô sẽ trở thành đồ 'tạm thời đút túi'.
Ông Satoshi, người từng là chủ tịch khu vực Suginami ở Tokyo, thú nhận rằng ông thường 'xin đểu' Ban Đồ thất lạc một chiếc ô mỗi khi trời đột ngột mưa. Ông tiếp cận nhân viên trực và mô tả chiếc ô mất của mình giống hệt loại ô bán ở mọi cửa hàng tạp hóa, để luôn có ô đi mưa.
Tính cách của người Tokyo không phải lúc nào cũng trung thực. Theo nhận định của cô Behrens, bản tính trung thực của người Nhật có lịch sử phức tạp.
Ví dụ về chăm sóc sức khỏe cộng đồng là minh chứng cho việc bác sĩ Nhật trước đây thường không minh bạch về kết quả xét nghiệm với bệnh nhân. Điều này đã thay đổi trong những năm gần đây.
Người Nhật tin rằng việc tiết lộ thông tin y tế có thể ảnh hưởng đến tinh thần sống của bệnh nhân, và quan niệm này có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống y tế Nhật Bản.
Các ví dụ trên chỉ ra rằng người Nhật không luôn thành thực và minh bạch như nhiều người nghĩ. Họ cũng có những góc khuất như bất kỳ ai khác.
Nhà tâm lý học Behrens cho biết người Nhật có một 'nỗi sợ' riêng xuất phát từ tín ngưỡng đầu thai trong đạo Phật, họ tin rằng có thế giới linh hồn tồn tại sau cái chết.
Sau thảm họa sóng thần năm 2011, nhiều người Nhật mất nhà cửa và tài sản nhưng vẫn đặt nhu cầu của người khác lên trên bản thân. Điều này liên quan đến tinh thần 'gaman' - khả năng chịu đựng và nhẫn nại, và tôn trọng người khác hơn bản thân.
Truyền thông đưa tin rằng các khu vực ở Nhật Bản bị ảnh hưởng bởi thiên tai thường có tỷ lệ cướp bóc thấp hơn so với các quốc gia khác. Giáo sư Tamura cho biết việc xảy ra cướp bóc là điều hiếm khi xảy ra ở Nhật Bản. Ông cũng chỉ ra một ví dụ khác cho thấy những yếu tố độc đáo nằm sâu trong tinh thần con người.
Sau sự cố tại nhà máy hạt nhân Fukushima, khu vực bị ô nhiễm phóng xạ đã bị cách ly trong nhiều tháng. Các vụ trộm chỉ xảy ra khi không có ai hiện diện hoặc lực lượng cảnh sát chứng kiến.
Luật sư Tamura giải thích về khái niệm 'hito no me', tức là 'ánh mắt xã hội'. Ông cho rằng khi có sự hiện diện của con người, thì hành vi xấu sẽ ít xảy ra. Chỉ khi không có ai hiện diện, cái xấu trong mỗi người mới trỗi dậy.
Theo đạo Shinto của Nhật Bản, mọi vật đều có linh hồn bên trong. Văn hóa Nhật Bản phản ánh niềm tin này, và đó cũng là 'nỗi sợ' của người Nhật. Vì vậy, họ luôn thúc đẩy việc trả lại đồ đánh rơi.
Một đặc điểm của người Nhật là họ luôn đặt lợi ích của cộng đồng lên trên bản thân mình, ít tự thiện lợi. Nhà tâm lý học Behrens từng nghi ngờ về điều này, nhưng sau nhiều nghiên cứu, cô đã tin vào tinh thần đó của người Nhật.
Trong một nghiên cứu về mong muốn của các bà mẹ về tương lai của con cái, các bà mẹ Nhật mong muốn con mình có một cuộc sống bình dị, còn ở Mỹ thì không nhất thiết vậy.
“Một người sống theo tinh thần tập thể sẽ luôn mong muốn thuộc về một nơi nào đó. Sự bị loại trừ khỏi cộng đồng sẽ gây tổn thương lớn đến tâm lý của họ”, cô Behrens nhấn mạnh. “Việc trở thành một phần của một cộng đồng quan trọng vô cùng. Khi bạn làm một việc tốt, như trả lại một chiếc ví đánh rơi, bạn cảm nhận được rằng trong tương lai, có ai đó cũng sẽ làm điều tương tự”.
“Tôi tin rằng có một điều gì đó sâu sắc trong chúng ta”, nhà tâm lý học Behrens phát biểu. “Đó là một cái đẹp tồn tại bên trong chúng ta, đó là hãy làm điều gì đó cho người khác. Khi một người trả lại đồ đánh rơi cho cảnh sát, họ không muốn nhận lại điều gì. Nếu người đó đang gặp khó khăn hoặc cần những thứ đã mất, thì sao?”
“Người Nhật nhận lại đồ đánh rơi là do luật pháp và quy tắc xã hội, không phải vì lòng tốt sâu sắc trong mỗi người. Tuy nhiên, điều đó vẫn có tác dụng”, giáo sư Mark D. West nhận xét. Ông là chuyên gia về hệ thống luật pháp Nhật Bản và đã thực hiện nghiên cứu về vấn đề này ở New York và Tokyo.
Theo giáo sư West, khái niệm sở hữu tài sản dựa trên luật pháp ở Nhật Bản không quá mới lạ. “Tài sản công như không tồn tại, trừ khi đa số người Nhật coi ô là tài sản mà ai cũng có thể nắm giữ nếu không được bảo quản cẩn thận”.
Hai yếu tố quan trọng khiến thế giới nhìn nhận người Nhật là những cá nhân thành thật đó là số lượng lớn cảnh sát và truyền thống văn hóa lâu đời - đó là sự suy nghĩ cho người khác trước khi tới lợi ích cá nhân. Sự thân thiện của người Nhật đến mức bạn không nên ngần ngại khi tươi cười chào mừng viên cảnh sát khi đi ngang qua một kōban, điều mà hầu hết công dân của bất kỳ quốc gia nào cũng không dám thực hiện.