Nhiệt độ trung bình năm ở bán cầu Nam thấp hơn so với bán cầu Bắc do bán cầu Nam có diện tích đại dương rộng lớn hơn, dẫn đến biên độ nhiệt thấp hơn. Đây là kết quả của sự phân bố nhiệt độ giữa lục địa và đại dương. Thêm vào đó, bán cầu Nam cũng nhận được ít ánh sáng mặt trời hơn trong năm. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt nhiệt độ ở các khu vực, cần nghiên cứu kỹ hơn về sự phân bố nhiệt độ không khí trên trái đất:
I. Sự phân bố nhiệt độ không khí trên trái đất
1. Tác động của bức xạ mặt trời đối với nhiệt độ không khí
- Khái niệm: Bức xạ là dòng năng lượng và vật chất từ mặt trời tới trái đất. Trái đất hấp thụ khoảng 47% lượng bức xạ, còn khí quyển hấp thụ khoảng 19%. Nhiệt độ không khí là chỉ số thể hiện sự bức xạ của mặt trời khi nó đi qua khí quyển và tác động lên bề mặt trái đất.
- Đặc điểm:
+ Nhiệt độ chủ yếu đến từ nhiệt của bề mặt trái đất, được mặt trời đốt nóng và truyền cho không khí ở tầng đối lưu.
+ Khi góc chiếu của tia bức xạ mặt trời lớn, lượng nhiệt thu được nhiều hơn và ngược lại.
2. Sự phân bố nhiệt độ không khí trên trái đất
a. Phân bố theo vĩ độ địa lý
- Nguyên nhân: Vì trái đất có hình cầu, khi di chuyển lên vĩ độ cao, góc chiếu sáng của mặt trời (hay còn gọi là nhập xạ) sẽ nhỏ hơn, dẫn đến giảm lượng nhiệt nhận được. Nhiệt độ không khí giảm dần từ xích đạo về phía cực và biên độ nhiệt năm gia tăng.
- Biểu hiện:
+ Nhiệt độ trung bình năm giảm dần từ xích đạo đến cực (từ vĩ độ thấp đến vĩ độ cao).
+ Biên độ nhiệt tăng dần từ xích đạo đến hai cực (do sự chênh lệch góc chiếu sáng và thời gian chiếu sáng kéo dài).
+ Biểu hiện rõ rệt nhất là sự hình thành các vòng đai nhiệt, bao gồm: Vòng đai nhiệt đới, vòng đai ôn đới, vòng đai lạnh, và vòng đai băng giá vĩnh cửu. Ranh giới giữa các vòng đai nhiệt dựa vào các đường đẳng nhiệt trung bình 20°C, 10°C, và 0°C của tháng nóng nhất.
- Vòng đai nhiệt đới: Nằm giữa các vĩ độ có nhiệt độ trung bình +20°C
- Vòng đai ôn đới: Nằm giữa các vĩ độ có nhiệt độ trung bình từ +10°C đến +20°C
- Vòng đai lạnh: Nằm giữa các vĩ độ có nhiệt độ trung bình từ 0°C đến +10°C
- Vòng đai băng giá vĩnh cửu: Từ vĩ độ có nhiệt độ trung bình 0°C đến hai cực.
b. Phân bố theo lục địa và đại dương
- Nguyên nhân: Do sự khác biệt trong khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt của lục địa và đại dương. Lục địa hấp thụ và giải phóng nhiệt nhanh hơn so với đại dương, dẫn đến sự phân bố nhiệt độ trái đất theo lục địa và đại dương. Càng xa đại dương, biên độ nhiệt năm càng lớn do ảnh hưởng của tính chất lục địa. Vào mùa hè, lục địa nóng hơn đại dương, trong khi mùa đông, lục địa lạnh hơn đại dương.
- Biểu hiện:
+ Nhiệt độ không khí: Sự thay đổi nhiệt độ không khí dọc theo các bờ biển đông và tây của lục địa được ảnh hưởng bởi các dòng biển nóng và lạnh.
+ Nhiệt độ trung bình năm: Nhiệt độ cao nhất và thấp nhất thường ghi nhận ở lục địa; nhiệt độ cao nhất là 30°C tại hoang mạc Xa-ha-ra, còn thấp nhất là -30,2°C tại đảo Grönland.
+ Biên độ nhiệt năm: Đại dương có biên độ nhiệt năm nhỏ, trong khi lục địa có biên độ nhiệt năm lớn.
c. Phân bố theo địa hình
- Nguyên nhân: Do sự khác biệt trong góc nhập xạ và vì không khí loãng ở độ cao cao không giữ nhiệt hiệu quả. Trong tầng đối lưu, nhiệt độ giảm khoảng 0,6°C mỗi 100m tăng thêm về độ cao. Ngoài ra, sự phân bố nhiệt độ còn bị ảnh hưởng bởi các dòng biển nóng lạnh, lớp phủ thực vật và các hoạt động của con người.
- Biểu hiện:
+ Nhiệt độ không khí thay đổi theo độ cao: Trung bình giảm 0,6°C mỗi 100m do không khí loãng và bức xạ mặt đất giảm.
+ Nhiệt độ không khí thay đổi theo độ dốc và hướng phơi của sườn núi: Sườn núi cùng chiều nhận ít nhiệt hơn; sườn núi dốc hơn nhận nhiều nhiệt hơn do góc nhập xạ lớn; sườn núi hướng về phía ánh sáng mặt trời nhận nhiều nhiệt hơn.
* Thêm vào đó, nhiệt độ trái đất còn bị ảnh hưởng bởi các dòng biển nóng và lạnh, lớp phủ thực vật, và hoạt động sản xuất của con người.
3. Khí quyển
- Khí quyển là lớp không khí bao quanh trái đất, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vũ trụ và đặc biệt là bởi mặt trời.
- Thành phần chính của khí quyển: Khí quyển bao gồm không khí, một hỗn hợp của các khí như nitơ (78,1%), oxy (20,9%) và các khí khác, cùng với bụi và tạp chất.
- Cấu trúc của khí quyển: Khí quyển được chia thành 5 tầng, trong đó tầng đối lưu là quan trọng nhất vì nó liên quan đến các quá trình xảy ra trên bề mặt trái đất.
- Vai trò của khí quyển: Khí quyển rất quan trọng cho sự sống trên trái đất, cung cấp oxy cho các sinh vật và bảo vệ trái đất khỏi tia UV và các tác động khác từ mặt trời.
II. So sánh tỷ lệ lục địa và đại dương ở Bắc bán cầu và Nam bán cầu
- Tỷ lệ diện tích của lục địa và đại dương ở Bắc bán cầu là:
+ Lục địa: Ở Bắc bán cầu, diện tích lục địa chiếm 39,24%;
+ Đại dương: Tại Bắc bán cầu, diện tích đại dương chiếm 60,6%.
- Tỷ lệ diện tích của lục địa và đại dương ở Nam bán cầu là:
+ Lục địa: Ở Nam bán cầu, diện tích lục địa chiếm 19,0%;
+ Đại dương: Ở bán cầu Nam, tỷ lệ diện tích lục địa chiếm 81,1%.
Do đó, diện tích lục địa ở Bắc bán cầu vượt trội hơn Nam bán cầu 20,24%. Diện tích đại dương ở Bắc bán cầu thấp hơn so với Nam bán cầu 20,4%. Tại bán cầu Nam, tỷ lệ lục địa thấp hơn đại dương và kém hơn 62%.
Câu hỏi áp dụng liên quan:
Câu 1: Phát biểu nào sau đây không chính xác về sự phân bố nhiệt độ không khí giữa lục địa và đại dương?
A. Lục địa có nhiệt độ trung bình cực tiểu thấp nhất.
B. Biên độ nhiệt hàng năm ở đại dương rất nhỏ.
C. Biên độ nhiệt hàng năm ở lục địa khá lớn.
D. Lục địa có nhiệt độ trung bình cực đại cao hơn tất cả các khu vực khác.
Câu 2: Nhận xét nào dưới đây chính xác về sự thay đổi biên độ nhiệt hàng năm theo vĩ độ địa lý?
A. Biên độ nhiệt hàng năm ở các vĩ độ thấp thường lớn hơn ở các vĩ độ cao.
B. Khi di chuyển lên các vĩ độ cao, biên độ nhiệt hàng năm có xu hướng gia tăng.
C. Biên độ nhiệt năm ở các vĩ độ của bán cầu Bắc thường nhỏ hơn so với bán cầu Nam.
D. Càng gần xích đạo, biên độ nhiệt năm càng giảm.
Câu 3: Nhận xét nào dưới đây không chính xác về nhiệt độ không khí ở lục địa và đại dương?
A. Nhiệt độ cao nhất và thấp nhất ở đại dương thường lớn hơn so với lục địa.
B. Biên độ nhiệt hàng năm ở đại dương thường lớn hơn ở lục địa.
C. Trị số nhiệt độ tháng lạnh nhất của đại dương thường cao hơn so với lục địa.
D. Trị số nhiệt độ tháng nóng nhất của đại dương thường vượt trội hơn lục địa.
Câu 4: Tại sao biên độ nhiệt độ trên bề mặt đại dương lại thấp hơn so với bề mặt lục địa?
A. Nhiệt độ trung bình của lục địa thường cao hơn so với đại dương.
B. Bề mặt lục địa hấp thụ nhiệt nhiều hơn so với đại dương.
C. Đại dương giữ mát hơn lục địa nhờ chứa nước.
D. Nước có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt chậm hơn so với bề mặt lục địa.
Câu 5: Nguồn nhiệt chính cung cấp cho không khí ở tầng đối lưu của trái đất là:
A. Nhiệt lượng từ các tầng khí quyển của trái đất truyền vào.
B. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp xuống bề mặt trái đất.
C. Nhiệt từ lòng đất tỏa ra bề mặt.
D. Bề mặt trái đất hấp thụ nhiệt từ ánh sáng mặt trời.