Theo Phật dạy: Luật nhân quả không bao giờ tha thứ, không quan trọng bạn đến sớm hay muộn. Mọi hành động của bạn sẽ được trả giá và nhận quả báo, không một ai được miễn trừ.
- Đời này có 4 điều ngay cả Đức Phật không thể thay đổi, cố gắng cũng vô ích
Trong kinh nhà Phật có nói: “Nhân duyên hội ngộ thời, quả báo hoàn tự thọ”, tức những việc ta đã làm dù trải qua trăm ngàn kiếp cũng không mất đi, chỉ chờ đủ nhân duyên, cái quả ta sẽ tự nhận lấy.
Nhân quả là định luật căn bản xuyên suốt quá trình tồn tại và diệt vong của tất cả chúng sinh từ kiếp này sang kiếp khác, từ vũ trụ, vạn vật không phải tuân theo một cách ngẫu nhiên, vô lí, mà luôn tuân theo định luật nhân quả.
Theo lời dạy của Phật: Nhân quả không bao giờ tha thứ. Vạn sự vạn vật trên thế gian đều gắn liền với nhân quả, suốt cuộc đời, không ai có thể tránh khỏi nhân quả của mình.
1. Mọi việc con người làm, trời cao đều quan sát được

Đối với những người không tin vào Thượng Đế, nhân quả báo ứng chỉ là điều huyền bí. Nhưng nhiều câu chuyện thực tế đã chứng minh rằng sức mạnh kỳ diệu đó luôn hiện hữu, theo dõi từng khoảnh khắc, từng giây phút. Do đó, nhân quả báo ứng là sự thật không thể phủ nhận.
Khái niệm 'nhân quả' có nghĩa là quy luật nghiệp nhân quả báo. 'Nhân' là nguyên nhân, duyên số. 'Quả' là kết quả, báo ứng.
Mọi sự tồn tại trên thế gian đều phụ thuộc vào nhân quả, từ quá khứ đến hiện tại. Nhân quả không phụ thuộc vào bất kỳ ai, không do thần linh nào quyết định hoặc tạo ra, mà là một quy luật tồn tại vô thức, im lặng nhưng luôn đúng đắn, chính xác và hiệu quả vô cùng.
Đừng nghĩ rằng những việc bạn làm không có ai chứng kiến, vì thực tế mỗi hành động thiện lành bạn thực hiện sẽ được thưởng báo sau này; mỗi tội lỗi bạn gây ra sẽ gặp phải quả báo, nghiệp báo trong tương lai.
Nhân quả không khoan dung, không ai có thể tránh khỏi. Mỗi hành động của con người cuối cùng đều gây ra hậu quả tương ứng.
2. Cách ứng xử với thế giới xác định nhận được nhân quả

Cách bạn đối xử với thế giới sẽ quyết định phần thưởng hoặc trừng phạt bạn nhận được.
Một câu chuyện từ thời kỳ Chiến Quốc kể rằng:
Trong số những người phục vụ Mạnh Thường Quân có một người môn khách tên là Phùng Hoan.
Phùng Hoan không nổi tiếng về tài năng, nhưng luôn được biết đến với tính trung hậu và đáng tin cậy.
Trong nhà của Mạnh Thường Quân, việc nuôi dưỡng hàng ngàn môn khách, chi tiêu và ăn uống đều gây ra nhiều vấn đề. Mạnh Thường Quân buộc phải vay nợ lãi từ dân ở ấp Tiết (đất của mình) để tăng thêm thu nhập.
Một ngày kia, khi quản gia báo cáo với Mạnh Thường Quân rằng số tiền trong nhà chỉ còn đủ chi tiêu trong một tháng, ông liền gọi Phùng Hoan đến và giao cho ông đi thu nợ lãi ở ấp Tiết.
Khi đến nơi, Phùng Hoan nhận ra rằng những người nợ tiền đều là dân nghèo, vì thế ông quyết định đốt sổ sách ghi nợ. Sau đó, ông thông báo với dân làng rằng việc Mạnh Thường Quân cho vay nợ không phải vì lợi lộc mà để giúp mọi người mưu sinh, lập nghiệp.
Mạnh Thường Quân có hàng ngàn môn khách trong nhà, nhưng thu nhập không đủ chi tiêu nên ông mới phải đòi nợ lãi. Tuy nhiên, những người có khả năng trả tiền sẽ phải trả lại, còn người nghèo không khả năng trả thì sẽ được miễn. Hành động của Mạnh Thường Quân được dân làng đánh giá cao như cha mẹ.
Sau khi nghe lời Phùng Hoan báo cáo, dân làng đều tỏ lòng biết ơn và tôn trọng Mạnh Thường Quân như cha mẹ.
Sau khi trở về, Phùng Hoan gặp Mạnh Thường Quân. Khi nghe về việc ông đã tự ý đốt sổ nợ, ông tỏ ra rất giận dữ.
Tuy nhiên, Phùng Hoan lên tiếng: 'Dân ở ấp Tiết đang gặp khó khăn. Việc tôi đốt sổ nợ không phải làm mất đi khoản nợ đó, mà là để truyền đi lòng nhân ái.'
Bây giờ, tôi nhận ra trong cuộc sống này, tiền bạc và sắc đẹp có đủ, chỉ thiếu lòng nhân nghĩa. Từ lần này, tôi sẽ sử dụng số tiền nợ đó để mua lại nhân nghĩa cho chính mình!
Mặc dù Mạnh Thường Quân im lặng và bỏ qua, nhưng trong lòng vẫn cảm thấy không thoải mái. Sau này, có người gièm pha ông với vua Tề, dẫn đến việc ông bị cách chức và trở về ấp Tiết ăn lộc.
Trong khi mọi người khác đều rời đi, chỉ có Phùng Hoan vẫn ở lại, sẵn sàng đưa Mạnh Thường Quân đi lại bằng xe ngựa.
Khi Mạnh Thường Quân trở về ấp Tiết, dân làng đón ông mừng rỡ, dâng cơm rượu và khen ngợi, gợi nhớ về lòng nhân nghĩa.
Sau sự kiện đó, Mạnh Thường Quân hiểu được ý nghĩa của nhân nghĩa, và ông tỏ ra biết ơn với Phùng Hoan: 'Tôi đã trách móc ông trước đây, nhưng giờ mới thấu hiểu được giá trị thực sự của những gì ông đã làm cho tôi.'
Theo lời Phật dạy, nhân quả không tha thứ cho bất kỳ ai. Ai sống ác đồng nghĩa với việc sẽ nhận lại sự cay đắng từ người khác.
Nếu bạn rộng lượng, người khác sẽ không so sánh và nghi ngờ bạn nữa, mà sẽ tin tưởng bạn hơn.
Nếu bạn hiền lành và dung túng, thành thật với mọi người, sẽ luôn có người sẵn lòng ở bên bạn trong lúc khó khăn.
Nhưng nếu bạn chỉ tư lợi, sống đạo đức giả, không ai muốn gần gũi với một kẻ hai mặt như vậy.
Bởi đã thấu hiểu sâu sắc lý nhân quả qua ba kiếp, Bồ Tát chỉ sợ hậu quả mà không sợ nguyên nhân. Trong khi đó, chúng sanh do chưa giác ngộ nên chỉ sợ hậu quả mà không nhận thức được nguyên nhân.

Bồ Tát đã giác ngộ, không tạo thêm cơn đau khổ cho bản thân, không nuôi dưỡng ý nghĩa xấu, và không lo lắng về hậu quả xấu.
Bồ Tát là người đã giác ngộ, hiểu rõ nguyên nhân của khổ đau và hạnh phúc, không tự tạo ra khổ đau cho bản thân và không lo sợ hậu quả xấu.
Chúng sanh thường khinh thường nhân quả, luôn bị ám bởi lòng tham, lòng sân si, và thường nói dối. Nhưng khi quả báo đến, hối hận cũng đã muộn màng.
Nhiều người vì không tin vào nhân quả, dám làm ác dù bằng mọi cách. Chỉ những người biết sợ nhân quả mới có thể tích lũy phúc đức, sống cuộc đời vinh hoa phú quý.
Đức Từ phụ Thích-ca Mâu-ni không dạy về luật nhân quả trong kinh điển một cách ngẫu nhiên. Mỗi lời dạy của Ngài đều chứa đựng ý nghĩa sâu xa, nhấn mạnh mối quan hệ giữa nhân duyên và quả báo.
Khi nhận thức được mối quan hệ này, chúng ta sẽ suy nghĩ trước kết quả của mọi hành động và lời nói. Điều này sẽ giúp chúng ta tránh xa hậu quả đau khổ trong hiện tại và tương lai.