Trong thế giới của động vật, loài rắn luôn khiến chúng ta tò mò bởi vẻ đẹp bí ẩn và hấp dẫn của chúng. Nhưng bạn có từng tự hỏi tại sao rắn lại mất chân trong quá trình tiến hóa dài lâu của mình không?
Nguyên nhân khiến rắn mất chân: Thay đổi môi trường sống và nhu cầu sinh tồn
Trong quá khứ tiến hóa, tổ tiên của loài rắn có 4 chân cho phép chúng di chuyển tự do trên cạn. Tuy nhiên, theo thời gian, một số loài rắn bắt đầu mất đi những đôi chân này và tiến hóa thành cấu trúc cơ thể không có chân. Sự tiến hóa của cấu trúc cơ thể này không phải là một sự kiện đột ngột mà là kết quả của sự phát triển dần dần qua hàng triệu năm tiến hóa.
Một lý do chính là những thay đổi trong môi trường sống của rắn buộc chúng phải thích nghi với điều kiện sống mới. Một số loài rắn sống trong hang đá và cây cối, trong khi những loài khác sống ở môi trường địa lý đa dạng như sa mạc và vùng đất ngập nước. Địa hình trong những môi trường này rất đa dạng và đôi khi hẹp, vì vậy rắn đã thích nghi với điều kiện sống mới này bằng cách mất đi chân, giúp chúng dễ dàng di chuyển qua những không gian chật hẹp.
Rắn mất chân cũng có liên quan đến chuỗi thức ăn của chúng. Rắn kiếm sống bằng cách săn các loài động vật nhỏ khác nên chúng cần cơ thể nhanh nhẹn và hoạt bát để đuổi theo con mồi. Tốc độ và phản xạ của con mồi có thể đã vượt quá khả năng vận động do 4 chân của rắn mang lại nên rắn dần mất đi chân và tiến hóa cấu trúc cơ thể linh hoạt hơn.
Nghiên cứu sâu hơn cho thấy những con rắn vẫn giữ lại một số xương chân còn sót lại sau khi bị mất chân, cho thấy chúng từng có 4 chân, song những đôi chân này ngày càng nhỏ đi theo thời gian, cuối cùng bị thoái hóa hoàn toàn. Sự thoái hóa này minh họa cho khả năng thích nghi của loài rắn trong quá trình tiến hóa. Rắn chủ động thoái hóa đôi chân trong quá trình tiến hóa theo nhu cầu của bản thân và không còn cần 4 chân để thích nghi với môi trường sống và nhu cầu săn mồi mới.
Quá trình tiến hóa của loài rắn: Từ tứ chi đến không có tứ chi
Rắn cổ đại có tứ chi trong cấu trúc sinh lý. Chức năng cơ bản của các chi này là giúp rắn vận động tốt hơn và có khả năng tóm lấy con mồi. Sự tồn tại của các chi khiến loài rắn cổ đại trở nên linh hoạt hơn khi di chuyển và săn mồi, đồng thời thích nghi với nhu cầu của môi trường lúc bấy giờ.
Tuy nhiên, theo thời gian và sự thay đổi của môi trường, rắn bắt đầu dần thích nghi với lối sống không có chân tay. Quá trình này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi 2 yếu tố: môi trường và di truyền. Những thay đổi của môi trường khiến các chi không còn cần thiết để rắn tồn tại và sinh sản. Đồng thời, đột biến gen cũng khiến một số loài rắn dần mất đi các chi và sự thay đổi này sẽ được di truyền cho thế hệ tương lai.
Theo thời gian, thân của rắn ngày càng dài ra và các chi của nó cũng dần bị thoái hóa. Trong quá trình tiến hóa, cấu trúc xương của rắn đã trải qua những thay đổi đáng kể. Chi trước và chi sau của chúng dần dần nhỏ lại và biến mất, cuối cùng bị thoái hóa hoàn toàn. Trong quá trình này, cấu trúc cơ của rắn cũng dần thích nghi với lối sống không có chi, cho phép chúng bò trên mặt đất nhờ ma sát của vảy bụng.
Những loài rắn hiện đại đã hoàn toàn thích nghi với lối sống không có chi. Cấu trúc cơ thể của chúng rất linh hoạt, cho phép chúng thích nghi với nhiều môi trường và không gian nhỏ khác nhau. Chuyển động của rắn chủ yếu dựa vào cơ bụng khỏe mạnh và bò trên mặt đất thông qua chuyển động của vảy bụng.