1. Quá trình hình thành ba tổ chức Đảng Cộng sản
Chủ nghĩa Mác - Lênin cùng các tài liệu tuyên truyền của Nguyễn Ái Quốc đã được giai cấp công nhân và nhân dân Việt Nam tiếp nhận như là ''nước trong cơn khát, cơm trong cơn đói''. Chủ nghĩa này đã thu hút những người yêu nước theo con đường cách mạng vô sản, tạo ra làn sóng đấu tranh mạnh mẽ, sôi nổi trên toàn quốc, với giai cấp công nhân ngày càng trở thành một lực lượng chính trị độc lập. Sự phổ biến của chủ nghĩa Mác - Lênin trong phong trào quần chúng và công nhân đã thúc đẩy phong trào đấu tranh phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi sự hình thành các tổ chức đảng chính trị để lãnh đạo. Do đó, các tổ chức cộng sản lần lượt được thành lập:
- Ngày 17-6-1929, Đông Dương Cộng sản Đảng được thành lập ở Bắc Kỳ.
- Ngày 25-7-1929, An Nam Cộng sản Đảng được thành lập ở Nam Kỳ.
- Tháng 9-1929, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn được thành lập ở Trung Kỳ.
1.1. Đông Dương Cộng sản Đảng
Đại hội thành lập Đông Dương Cộng sản Đảng được tổ chức tại số 312 Khâm Thiên, Hà Nội vào ngày 17/6/1929, với sự tham gia của 20 đại biểu từ các tổ chức cộng sản miền Bắc. Tại đây, Tuyên ngôn và Điều lệ của đảng đã được thông qua, báo Búa Liềm được quyết định xuất bản, và Ban Chấp hành Trung ương lâm thời gồm các thành viên như Trịnh Đình Cửu, Nguyễn Đức Cảnh, Ngô Gia Tự, Trần Văn Cung, Nguyễn Phong Sắc, Trần Tư Chính, Nguyễn Tuân (Kim Tôn) được bầu ra.
Đông Dương Cộng sản Đảng mở rộng hoạt động tại Bắc Kỳ và cử người đến Trung Kỳ, Nam Kỳ để vận động thành lập đảng trên toàn quốc. Vào tháng 2 năm 1930, Đông Dương Cộng sản Đảng cùng với An Nam Cộng sản Đảng và Đông Dương Cộng sản Liên đoàn đã thống nhất thành Đảng Cộng sản Đông Dương, với Trịnh Đình Cửu đứng đầu Ban Chấp hành Trung ương lâm thời. Dù Nguyễn Ái Quốc muốn có ba đảng cộng sản riêng biệt ở Đông Dương, Quốc tế Cộng sản đã quyết định chỉ thành lập một đảng duy nhất. Cuối cùng, hội nghị tại Hồng Kông vào tháng 10/1930, dưới sự chủ trì của Trần Phú, đã quyết định đổi tên thành Đông Dương Cộng sản Đảng.
1.2. An Nam Cộng sản Đảng
Vào năm 1929, Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên đã thành lập các chi bộ cộng sản trong nội bộ. Một số thành viên cấp tiến tại Bắc Kỳ mong muốn thành lập một đảng cộng sản chính thức thay thế Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên. Tại Đại hội I của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên vào tháng 5/1929, nhóm Bắc Kỳ đã đề nghị giải tán hội và thành lập đảng cộng sản, nhưng ý kiến này bị phản đối mạnh mẽ bởi Tổng bộ Lâm Đức Thụ, một gián điệp của Pháp. Nhóm Bắc Kỳ sau đó đã rút lui và thành lập Đông Dương Cộng sản Đảng, thu hút các chi bộ Thanh niên. Trước ảnh hưởng lớn của nhóm Đông Dương, Tổng bộ Thanh niên và Kỳ bộ Nam Kỳ đã quyết định cải tổ thành tổ chức cộng sản. Các hội viên tiên tiến ở Trung Quốc và Nam Kỳ đã thành lập An Nam Cộng sản Đảng vào tháng 11 năm 1929.
Đại hội thành lập An Nam Cộng sản Đảng diễn ra tại phòng 1, lầu 2, nhà số 1 đường Philippini (nay là đường Nguyễn Trung Trực), phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh vào tháng 11 năm 1929. Ban Chấp hành Trung ương lâm thời của An Nam Cộng sản Đảng được thành lập tại Sài Gòn, với Châu Văn Liêm làm Bí thư. Ban lâm thời gồm các thành viên như Châu Văn Liêm (tức Việt), Nguyễn Thiệu, Trần Não, Hồ Tùng Mậu, Lê Hồng Sơn, Nguyễn Sĩ Sách. Trước khi hợp nhất với các tổ chức cộng sản khác, An Nam Cộng sản Đảng đã xây dựng một hệ thống tổ chức mạnh mẽ và có ảnh hưởng rộng rãi ở các tỉnh Nam Kỳ. Tại Sài Gòn, đảng đã thành lập Tổng công hội Nam Kỳ, bao gồm nhiều công hội xí nghiệp và công hội thợ thủ công. Đến tháng 2 năm 1930, An Nam Cộng sản Đảng cùng các tổ chức cộng sản khác (Đông Dương Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn) được thống nhất thành Đảng Cộng sản Việt Nam, với Trịnh Đình Cửu là người đứng đầu Ban Chấp hành Trung ương lâm thời.
1.3. Đông Dương Cộng sản Liên đoàn
Đông Dương Cộng sản Liên đoàn, kế thừa từ tổ chức Tân Việt Cách mạng Đảng thành lập năm 1925, đã hoạt động tích cực để tập hợp quần chúng dưới ánh sáng chủ nghĩa Mác - Lênin, với mục tiêu lâu dài là bảo vệ quyền lợi nhân dân và xây dựng lực lượng chống quân xâm lược. Sau thời gian hoạt động, tổ chức gặp phải sự phân tán ý kiến và lý tưởng khác nhau. Một phần thành viên đã chuyển sang Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, bao gồm đồng chí Trần Phú, trong khi những người còn lại nỗ lực chuyển đổi Tân Việt thành một đảng cộng sản. Trong khi đó, đồng chí Duy Anh, nguyên Tổng bí thư Tân Việt, lại muốn thành lập Liên Hiệp Quốc Dân, gây ra sự chia rẽ trong nội bộ và nguy cơ tan rã của tổ chức.
Sau thời gian dài cân nhắc, các ủy viên trung ương của đảng Tân Việt đã quyết định chuyển đổi thành đảng cộng sản. Hội nghị gồm các đồng chí như Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Đình Đoàn, Tôn Quang Phiệt, Nguyễn Văn Tạo, Tú Kiên, Ngô Đức Đệ, và nhiều đồng chí khác, cuối cùng đã thống nhất thành lập Đông Dương Cộng sản Liên đoàn vào tháng 9/1929. Kế hoạch chính thức ra mắt đảng vào tháng 1/1930 đã được thực hiện vào ngày 1/1/1930. Địa bàn hoạt động chủ yếu ở Bắc Trung Kỳ, với sự kết nối và hỗ trợ từ các đồng chí yêu nước ở các khu vực khác, góp phần quan trọng vào thành công của cách mạng sau này.
Sự ra đời của Đông Dương Cộng sản Liên Đoàn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cuộc cách mạng Việt Nam, mở ra một con đường cách mạng lâu dài. Đảng đã xây dựng cơ sở chi bộ vững mạnh, cải tổ tổ chức thành viên thành những người chân chính, sẵn sàng cống hiến cho cách mạng. Đông Dương Cộng sản Liên Đoàn không chỉ vận động quần chúng đấu tranh chống lại đế quốc và chế độ thực dân mà còn kêu gọi hợp nhất các tổ chức cách mạng khác trên toàn quốc để tạo ra sức mạnh đoàn kết, chống lại sự áp bức và bóc lột của lực lượng xâm lược.
2. Vì sao sự thành lập ba tổ chức cộng sản vào năm 1929 là một sự phát triển tất yếu?
Sự xuất hiện của ba tổ chức cộng sản ở Việt Nam là một bước tiến tất yếu trong cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. Tại đây, trí thức và các giai cấp trong xã hội đã cùng nhau xây dựng Đảng, từ đó lãnh đạo và đấu tranh vì hòa bình và độc lập dân tộc. Sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác - Lênin và phong trào công nhân, yêu nước ở nước ta đã tạo nên bước nhảy vọt cho cách mạng thời bấy giờ. Sự hình thành các tổ chức cộng sản là minh chứng rõ ràng cho sự thắng thế của hệ tư tưởng vô sản trong phong trào dân tộc. Công nhân và nhân dân lao động đã đóng góp lực lượng đông đảo cho các tổ chức này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành Đảng cộng sản duy nhất ở nước ta, hợp nhất sức mạnh và ý chí để xây dựng một đất nước hùng mạnh.
Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của giai cấp công nhân Việt Nam, chuyển từ tự phát sang tự giác. Các cuộc đấu tranh và kháng chiến đã được chuẩn bị kỹ lưỡng hơn về phương án, lực lượng và trang bị, không còn bị đàn áp và dập tắt nhanh chóng như trước. Sự chuẩn bị này là nền tảng cho sự hình thành của một chính đảng vô sản ở Việt Nam. Các tổ chức Đảng đã thể hiện cùng một ý chí và lý tưởng, và sự hợp nhất của chúng đã tạo nên sức mạnh đoàn kết và tập trung của dân tộc. Điều này chứng tỏ xu hướng cách mạng vô sản ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ. Nhờ vào sự tổ chức và lãnh đạo tốt, Đảng cộng sản Việt Nam đã dẫn dắt nhân dân giành độc lập và thống nhất đất nước. Vì vậy, sự xuất hiện của ba tổ chức cộng sản năm 1929 là một xu thế tất yếu, phản ánh giá trị tư tưởng và là tiền đề cho sự hợp nhất thành Đảng cộng sản Việt Nam ngày nay.