1. Tại sao ti thể có khả năng tự tổng hợp một số loại protein đặc trưng của mình?
A. Chất nền ti thể chứa các phân tử DNA nhỏ (mtDNA) dạng vòng, ribosome 70S, enzyme và các yếu tố khác.
B. Ti thể hoạt động độc lập so với tế bào.
C. Ti thể là vi khuẩn cộng sinh trong tế bào nên có hệ di truyền riêng biệt.
D. Ti thể sử dụng các sản phẩm protein của tế bào và tự tổng hợp các protein đặc trưng của mình.
Chọn đáp án A.
2. Các đặc điểm và chức năng của ti thể
Ti thể, được ví như 'nhà máy năng lượng' của cơ thể, là những cấu trúc có mặt ở hàng nghìn chiếc trong mỗi tế bào của chúng ta, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống. Chúng chuyển đổi thức ăn thành năng lượng cần thiết cho các cơ quan hoạt động bình thường, sản xuất hơn 90% năng lượng mà cơ thể sử dụng.
Ti thể sở hữu hệ ADN riêng biệt, khác với ADN trong nhân tế bào. Điều này cho phép ti thể tự sao chép và sản xuất hàng nghìn bản sao, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cần thiết cho các hoạt động sinh học hàng ngày của cơ thể.
1. Đặc điểm của ti thể
Kích thước nhỏ: Ti thể nằm bên trong tế bào và có kích thước rất nhỏ, thường chỉ từ 0.75 đến 3 micromet. Kích thước này làm cho việc quan sát chúng dưới kính hiển vi trở nên khó khăn và cần phải nhuộm màu để dễ nhìn hơn.
Số lượng thay đổi: Số lượng ti thể trong mỗi tế bào có thể khác nhau. Các tế bào cần nhiều năng lượng hơn sẽ chứa nhiều ti thể hơn, trong khi các tế bào ít năng lượng hơn sẽ có ít ti thể hơn.
Cấu trúc hai lớp màng: Ti thể có một lớp màng ngoài và một lớp màng trong, mỗi lớp đóng vai trò quan trọng trong chức năng của ti thể.
2. Chức năng của ti thể
Sản xuất năng lượng: Ti thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng cho cơ thể qua quá trình hô hấp tế bào. Cụ thể, ATP được tổng hợp trong lớp màng trong của ti thể thông qua chuỗi vận chuyển electron.
Lưu trữ ion canxi: Ti thể cũng đóng vai trò lưu trữ ion canxi, một dưỡng chất quan trọng. Khi cần, ion canxi từ ti thể được giải phóng để tham gia vào các quá trình sinh học như co cơ và truyền tín hiệu thần kinh.
Tiêu hủy tế bào chết: Ti thể giúp tiêu hủy các tế bào cũ hoặc không hoạt động thông qua quá trình tự sát tế bào (apoptosis), đảm bảo sự tái tạo và duy trì sức sống của các tế bào mới.
Giữ ấm cơ thể: Ti thể còn đóng vai trò tạo ra nhiệt để giữ ấm cơ thể, đặc biệt khi cảm thấy lạnh. Quá trình này thường liên quan đến việc đốt cháy mỡ để sản xuất năng lượng và nhiệt.
3. Một số câu hỏi trắc nghiệm liên quan - kèm đáp án
Câu 1: Đặc điểm nào không thuộc về tế bào nhân thực?
A. Có màng nhân và hệ thống các bào quan
B. Có thành tế bào bằng peptidoglican
C. Tế bào chất được phân chia thành nhiều khoang riêng biệt
D. Các bào quan được bao quanh bởi màng
Đáp án: B
Câu 2: Đặc điểm nào dưới đây không có ở nhân tế bào nhân thực?
A. Nhân được bao quanh bởi lớp màng kép
B. Nhân chứa chất nhiễm sắc bao gồm ADN kết hợp với protein
C. Nhân có nhiều phân tử ADN hình vòng
D. Màng nhân có nhiều lỗ nhỏ cho phép trao đổi chất với môi trường bên ngoài
Đáp án: C
Câu 3: Lưới nội chất hạt trong tế bào nhân thực có vai trò gì?
A. Đóng gói các sản phẩm được tổng hợp trong tế bào
B. Tổng hợp protein để xuất ra ngoài và protein cấu thành màng tế bào
C. Tổng hợp enzyme tham gia vào quá trình tạo lipit
D. Chuyển hóa glucose và phân hủy chất độc hại cho cơ thể
Đáp án: B
Câu 4: Riboxom không có đặc điểm nào sau đây?
A. Thực hiện chức năng tổng hợp protein
B. Gồm hai thành phần chính là rARN và protein
C. Được bao quanh bởi lớp màng kép phospholipid
D. Cấu tạo gồm một tiểu phần lớn và một tiểu phần nhỏ
Đáp án: C
Câu 5: Những phần nào của tế bào có vai trò trong việc đưa protein ra ngoài tế bào?
A. Lưới nội chất hạt, bộ máy Gôngi, túi tiết, màng tế bào
B. Lưới nội chất trơn, bộ máy Gôngi, túi tiết, màng tế bào
C. Bộ máy Gôngi, túi tiết, màng tế bào
D. Riboxom, bộ máy Gôngi, túi tiết, màng tế bào
Đáp án: A
Câu 6: Chức năng chính của ti thể là gì?
A. Chuyển hóa năng lượng từ các hợp chất hữu cơ thành ATP để cung cấp cho hoạt động của tế bào
B. Tổng hợp các chất cấu tạo tế bào và cơ thể
C. Sản xuất nhiều sản phẩm trung gian hỗ trợ quá trình tổng hợp các chất
D. Phân hủy các chất độc hại đối với tế bào
Đáp án: C
Câu 7: Điều nào dưới đây không phải là đặc điểm của ti thể?
A. Ti thể có hình dạng, kích thước và số lượng khác nhau ở các tế bào
B. Ti thể chứa ADN và riboxom bên trong
C. Ti thể có cấu trúc bao bọc bởi hai lớp màng trơn nhẵn
D. Màng bên trong của ti thể chứa hệ thống enzyme hô hấp
Đáp án: C
Câu 8: Lục lạp có chức năng gì trong tế bào?
A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học
B. Đóng gói và vận chuyển các sản phẩm hữu cơ ra ngoài tế bào
C. Chuyển hóa đường và phân hủy chất độc trong cơ thể
D. Tham gia vào tổng hợp và vận chuyển lipid
Đáp án: A
Câu 9: Trong các nhận định về không bào dưới đây, nhận định nào không đúng?
A. Không bào ở tế bào thực vật chứa các chất dự trữ, sắc tố, ion khoáng và dịch hữu cơ
B. Không bào được hình thành từ hệ thống lưới nội chất và bộ máy Gôngi
C. Không bào được bao bọc bởi lớp màng kép
D. Không bào tiêu hóa ở động vật nguyên sinh khá phát triển
Đáp án: C
Câu 10: Dựa trên các đặc điểm cấu trúc màng sinh chất dưới đây, có bao nhiêu đặc điểm đúng theo mô hình khảm - động của màng sinh chất?
(1) Xen kẽ giữa các phân tử photpholipid là các phân tử glycoprotein
(2) Xen kẽ giữa các phân tử photpholipid còn có các phân tử cholesterol
(3) Các phân tử photpholipid và protein di chuyển liên tục quanh vị trí của màng
(4) Các phân tử carbohydrate liên kết với protein và lipid
(5) Lớp kép photpholipid có các phân tử protein xen giữa
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Đáp án: C
Giải thích: 2 – 3 – 4 – 5 đúng
1 - sai, vì glycoprotein gắn bên ngoài màng photpholipid giúp nhận diện chất lạ xâm nhập vào tế bào
Câu 11: Các lỗ nhỏ trên màng sinh chất được hình thành bởi:
A. Sự tiếp giáp của hai lớp màng sinh chất
B. Các phân tử protein xuyên suốt chiều dài màng
C. Các lỗ nhỏ hình thành trong các phân tử lipid
D. Đây là nơi duy nhất vận chuyển các chất qua màng tế bào
Đáp án: B
Câu 12: Thành tế bào thực vật không có chức năng:
A. Bảo vệ, chống lại sức trương của nước làm vỡ tế bào
B. Quy định khả năng sinh sản và sinh trưởng của tế bào
C. Quy định hình dạng và kích thước của tế bào
D. Giúp các tế bào kết nối và liên lạc với nhau qua cầu sinh chất
Đáp án: B
Câu 13: Tế bào nhân thực có tên gọi xuất phát từ đặc điểm nào của nó?
Trả lời: Tên gọi 'tế bào nhân thực' là do tế bào này có nhân hoàn chỉnh, được bao bọc bởi màng nhân.
Câu 14: Chức năng của ribosome trong tế bào là gì?
Trả lời: Ribosome được cấu tạo từ rRNA và protein, gồm hai tiểu phần lớn và nhỏ. rRNA đóng vai trò là khuôn tổng hợp protein cho tế bào, và các tiểu phần lớn và nhỏ tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
Câu 15: Các bệnh thường gặp liên quan đến ti thể là gì?
Trả lời: Bệnh rối loạn ti thể có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ thể như:
- Triệu chứng thường gặp: Mất sự phối hợp cơ và thiếu cơ, có thể ảnh hưởng đến thị lực và thị giác.
- Các bệnh liên quan đến hệ thống: Bệnh tim, gan, thận, và các vấn đề về dạ dày, ruột.
- Vấn đề về thần kinh: Bao gồm mất trí nhớ và các rối loạn thần kinh khác.
- Các bệnh liên quan đến ti thể: Parkinson, Alzheimer, tâm thần phân liệt, mệt mỏi mãn tính, Huntington, tiểu đường, tự kỷ và nhiều bệnh lý khác.
Khi ti thể không hoạt động, tế bào sẽ thiếu năng lượng và các triệu chứng sẽ thay đổi tùy theo loại tế bào bị ảnh hưởng. Các cơ quan cần nhiều năng lượng như tim và hệ thần kinh thường chịu tác động nặng nề nhất từ các rối loạn ti thể.
Trên đây là bài viết của chúng tôi về chủ đề 'Tại sao ti thể có khả năng tổng hợp một số protein đặc trưng của nó?' Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi!