1. Tại sao tiếng Trung lại có ý nghĩa gì?
Trong tiếng Trung có nhiều cách để hỏi về lý do, dưới đây là từ vựng tiếng Trung cơ bản cho bạn.
为何 (
Wèi hé): Tại sao: Đây là cách hỏi về lý do phổ biến nhất.
VD:
你为何不早说呢?
Nǐ wèi hé bù zǎo shuō ne?
Sao cậu không nói sớm?
为何 (
Wèi hé): Một câu hỏi truyền thống và thường được dùng trong văn viết.
VD:
为何放弃理想?
Wèi hé fàng qì lǐ xiǎng?
Sao bạn từ bỏ ước mơ?
缘由 (
Yuányóu): Đây cũng là một trong những cách để hỏi vì sao bằng ngôn ngữ Trung Quốc.
VD:
缘由到此?
Yuányóu dào cǐ?
Tại sao đến nỗi này?
必要性 (
Bì yào xìng): Người Trung Quốc thường sử dụng từ này khi muốn khuyên nhủ hay an ủi ai đó. Vì bản thân từ này khi nói sẽ mang theo tình cảm, cảm xúc cá nhân.
VD:
何必冒险出海?
Hébì mào xiǎn chū hǎi?
Sao phải mạo hiểm ra khơi?
怎么 (
Zěnme): Trong trường hợp này nó như câu thế nào, sao, làm sao trong tiếng Việt.
VD:
她怎么还没回来?
Tā zěnme hái méi huílái?
Sao cô ấy vẫn chưa về?
2. Cấu trúc đặt câu về lý do trong tiếng Trung
Để đặt câu hỏi một cách chính xác như người bản ngữ, bạn có thể áp dụng hai cấu trúc cơ bản sau đây, 为什么 / Wèi shénme / có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Chủ ngữ + 为何 + Vị ngữ?
Ví dụ:
Bạn tại sao lại tức giận vậy?
Nǐ wèishéme shēngqì a?
Sao cậu lại tức giận?
Bạn tại sao học tiếng Trung?
Nǐ wěishénme xuéxí Hànyǔ ?
Tại sao bạn học ngôn ngữ Trung Quốc?
Hôm nay vì sao lại lạnh thế?
Jīntiān wèishénme zhème lěng?
Sao hôm nay trời lạnh vậy?
Bạn vì sao chọn về quê làm việc?
Nǐ wèishéme xuǎnzé huí jiāxiāng gōngzuò?
Tại sao bạn lựa chọn về quê làm việc?
Bạn vì sao buồn?
Nǐ wèishéme shāngxīn?
Tại sao bạn buồn?
Bạn vì sao đánh người?
Nǐ wèishénme dǎ rén?
Vì sao cậu đánh người?
Vì sao bạn mới đến vậy?
Nǐ yuán hé cái lái ya?
Vì sao giờ bạn mới đến?
Nghe nói bạn đã từ chức, điều này là vì sao?
Tīngshuō nǐ cízhí le, zhè shì wèi hé a?
Nghe nói cậu nghỉ việc rồi, đây là vì sao thế?
Bạn tại sao lại uống nhiều rượu?
Nǐ hébì hè nàme duō jiǔ?
Vì sao bạn uống nhiều rượu như thế?
为何 + Chủ ngữ + Vị ngữ?
Ví dụ:
Vì sao con người lại già đi?
Wèishénme rén huì shuāilǎo?
Lý do gì mà chúng ta lại già đi?
Vì sao bạn thích anh ấy?
Wèishéme nǐ xǐhuān tā?
Tại sao chị thích anh ấy?
Tại sao bạn trông không vui?
Wèi hé nǐ kàn qǐ lái bu kāi xīn?
Vì sao cậu không vui?
3. Câu hỏi phủ định trong tiếng Trung: Tại sao không…?
Trong quá trình đặt câu hỏi, đôi khi bạn cần phải sử dụng câu hỏi phủ định. Điều này không phải là khó khăn, chỉ cần nắm rõ công thức sau đây, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Hãy bổ sung 呢 vào câu hỏi để làm cho câu hỏi trở nên dễ nghe hơn.
Tại sao không / Không thể + Động từ / Tính từ ( +呢)?
Tại sao không đúng nhỉ?
Wèishéme bùduì ne?
Vì sao không đúng ạ?
Bạn tại sao không thể đi du lịch?
Nǐ wèishéme bù kěyǐ qù lǚxíng?
Bạn tại sao không thể đi du lịch?
Anh ta trước đây tại sao không thông báo?
Tā yǐqián wèishénme bù gàosu?
Vì sao anh ta trước đây không nói với tôi?
Tại sao bạn không thể nói?
Nǐ wèishéme bùnéng shuō?
Vì sao bạn không thể nói?
Tại sao bạn không đến nhà tôi?
Nǐ wèishéme méi lái wǒjiā ne?
Sao mà bạn không đến nhà tôi?
Tại sao nhớ cô ấy nhưng lại không gọi điện thoại cho cô ấy?
Wèi hé xiǎng niàn tā, què bù gěi tā dǎ ge diàn huà?
Vì sao nhớ cô ấy mà không gọi điện?
Tại sao hôm qua bạn không làm bài tập về nhà?
Wèishéme zuótiān nǐ bú zuò yè?
Tại sao hôm qua bạn không làm bài tập về nhà?
Bọn họ đã đi hết rồi, sao mà bạn không đi?
Tāmen dōu qù le, nǐ wèishénme bù qù?
Bọn họ đều đi rồi, vì sao bạn không đi?
4. Mẫu câu hỏi phổ biến trong cuộc sống hàng ngày
Một số câu hỏi nghi vấn thông dụng trong tiếng Trung mà bạn cần nắm vững, vì chúng thường được sử dụng trong giao tiếp:
Có đúng không trong tiếng Trung – 真吗?
/ Zhēn ma? /.
Cái gì trong tiếng Trung – 什么?
/ Shénme? /.
Hay là trong tiếng Trung – 还是?
/ Háishì? /: Thường được sử dụng trong câu hỏi lựa chọn.
Có đúng không? – 对吗?
/ Duì ma? /.
Ai? – 谁?
/ Shéi? /.
Làm sao – 怎么?
/ Zěnme? /.
Ở đâu – 哪儿?
/ Nǎ’er? /.
Mấy – 几?
/ Jǐ? /.
Bao nhiêu – 多少?
/ Duōshǎo? /.
Bao lâu – 多久?
/ Duōjiǔ? / hoặc 多长?
/ Duō zhǎng? /.
Dạng câu hỏi phản – 是不是?
/ Shì bùshì? /: Có phải là?
5. Cách giải thích lý do, nguyên nhân trong tiếng Trung
Khi một ai đó đặt một câu hỏi về lý do cho bạn, bạn cũng cần phải biết cách trả lời như “Tại vì, Bởi vì… cho nên… ” để mối quan hệ ngày càng phát triển hơn nhé.
因为 (Yīnwèi )… 所以 (Suǒyǐ )…: Bởi vì… cho nên…
Đây là cấu trúc phổ biến nhất mà người Trung Quốc thường dùng để trả lời các câu hỏi về lý do.
(1) Bởi vì + lý do, nên + kết quả.
Ví dụ:
Bởi vì đứa trẻ kia không được khỏe, thầy cô phải đưa nó đến bệnh viện cùng.
Bởi vì tôi không biết chữ Hán này, nên tôi phải hỏi bạn cùng lớp.
(2) Bởi vì + lý do
Ví dụ:
Đứa trẻ rất vui vẻ vì bạn của nó đã đến.
Xin lỗi, tôi không thể đi du lịch cùng bạn vì tôi đang bị bệnh.
Cái lý do là…, do đó/ vì thế…
Cái lý do là…, do đó/ vì thế… (nhấn mạnh kết quả của hành động).
Ví dụ:
Thầy giáo phê bình bạn là vì quan tâm đến bạn.
Do / Bởi vì…, vì vậy / do đó…
Do / Bởi vì…, vì vậy / do đó… (nhấn mạnh kết quả của hành động).
Ví dụ:
Do vì chưa quen với cách sống ở đây, nên anh ta rất nhớ nhà.
Bạn đã biết cách hỏi và trả lời về lý do bằng tiếng Trung chưa? Chúng tôi hi vọng chủ đề này sẽ giúp bạn, đặc biệt là những người mới bắt đầu học, có thêm tài liệu hữu ích. Chúc bạn học tập hiệu quả.