1. Nhịp tim chuẩn là gì?
Nhịp tim chuẩn thường dao động từ 60 - 100 nhịp/phút ở người trưởng thành trong tình trạng nghỉ ngơi không vận động. Nhịp tim vượt quá mức này được coi là nhịp tim nhanh.
Có nhiều nguyên nhân gây nhịp tim nhanh.
Với vận động viên chuyên nghiệp hoặc những người thường xuyên tập luyện thể thao, nhịp tim thường dao động ở mức 40 - 50 nhịp/phút. Người lớn tuổi (trên 60 tuổi) thì dao động từ 60 - 80 nhịp/phút. Nhịp tim trên 80 nhịp/phút có thể gây ra các triệu chứng như hồi hộp, khó thở,… Cần phải điều trị khi gặp tình trạng này.
2. Làm thế nào để nhận biết tim đập nhanh?
Nhiều trường hợp tim đập nhanh nhưng không nhận ra cho đến khi kiểm tra nhịp tim tại cơ sở y tế. Một số người có biểu hiện chóng mặt và mệt mỏi.
Người bệnh cảm nhận rõ hiện tượng đánh trống ngực.
Khi nhịp tim nhanh hơn, cơ thể sẽ có một số dấu hiệu bất thường như:
-
Khó thở, thở gấp, đôi khi phải ngồi thẳng để thở thoải mái hơn.
-
Hồi hộp: Cảm giác căng thẳng và lo lắng không lý do.
-
Đánh trống ngực: Cảm nhận rõ tiếng đập của tim, lồng ngực rung và đôi khi bị mất nhịp.
-
Đau thắt ngực.
-
Có thể kèm đau đầu.
-
Một số trường hợp có thể bị choáng, ngất: Đây là tình trạng nguy hiểm, cần được thăm khám y tế ngay lập tức.
3. Tình trạng tim đập nhanh nguy hiểm như thế nào?
Mức độ nguy hiểm của tim đập nhanh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Có thể do các yếu tố bên ngoài như sau:
-
Xúc động mạnh, căng thẳng hoặc hoảng sợ về một sự kiện nào đó.
-
Người mắc chứng trầm cảm cũng có thể gặp nhịp tim nhanh hơn.
-
Sử dụng các loại chất kích thích như cà phê, rượu, thuốc lá, ma túy,..
-
Certain thuốc như thuốc ho, thuốc cảm cúm, thuốc điều trị hen suyễn, kháng sinh, thuốc giảm cân,… có thể làm tăng nhịp tim.
-
Sốt.
-
Vận động, tập luyện quá mức.
-
Rối loạn nội tiết tố do tiền mãn kinh, mãn kinh, hoặc thai kỳ.
-
Một số người nhạy cảm với thức ăn như ăn quá nhiều tinh bột, chất béo, muối, bột ngọt,… có thể gặp tình trạng nhịp tim nhanh.
Nếu thấy có biểu hiện bất thường, hãy đi khám ngay.
Tim đập nhanh có thể là triệu chứng của các bệnh nghiêm trọng và cần phải điều trị ngay:
-
Các bệnh về tim mạch như tim bẩm sinh, hẹp van tim, cơ tim phì đại, mạch vành, nhồi máu cơ tim.
-
Rối loạn nhịp tim.
-
Bệnh cường giáp, suy giáp.
Một số trường hợp mất cân bằng điện giải do rối loạn, dị dạng kênh di truyền hoặc mất nước.
-
Bệnh tiểu đường.
-
Bệnh phổi.
4. Biến chứng
Tim đập nhanh không được điều trị kịp thời có thể gây ra một số biến chứng vô cùng nguy hiểm như:
Ngất: Khi tim người bệnh đập quá nhanh và tình trạng này kéo dài có thể gây huyết áp tụt đột ngột và khiến bệnh nhân bị ngất.
Ngưng tim: Mặc dù hiếm nhưng trong một số trường hợp, nhịp tim quá nhanh có thể dẫn đến tình trạng ngưng tim, gây nguy cơ đe dọa tính mạng.
Đột quỵ: Đây là biến chứng phổ biến đối với bệnh nhân mắc các bệnh về tim mạch. Cơn rung nhĩ có thể gây ra các cục máu đông, tắc mạch máu não và gây đột quỵ.
Suy tim: Nhịp tim nhanh có thể gây ra cơn rung nhĩ, là nguyên nhân chính dẫn đến suy tim nếu không điều trị kịp thời.
5. Làm thế nào để kiểm soát nhịp tim tốt hơn?
Mỗi người cần thực hiện những điều sau đây để kiểm soát nhịp tim tốt hơn:
Hãy duy trì một chế độ ăn lành mạnh và khoa học, bao gồm đa dạng các loại rau cải, trái cây, hạt giống và cá chứa nhiều omega-3. Hạn chế sử dụng thực phẩm chế biến, đóng hộp, mỡ động vật, trứng và sữa béo.
Duy trì thói quen vận động thường xuyên để bảo vệ tim mạch.
Hãy tập thể dục nhẹ nhàng như chạy bộ, yoga,... trong khoảng 30 phút mỗi ngày để cải thiện sức khỏe tim mạch.
Tránh làm việc căng thẳng quá mức.
Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể.
Thư giãn và tránh căng thẳng kéo dài.
Hãy cố gắng loại bỏ những thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu bia và sử dụng các chất kích thích khác.
Lưu ý quan trọng
Nếu bạn cảm thấy tim đập nhanh không bình thường, hãy đến các cơ sở y tế để kiểm tra và lưu ý những điều sau:
- Cần ghi chép kỹ lưỡng tất cả các triệu chứng liên quan đến nhịp tim nhanh mà cơ thể đang trải qua.
Thông tin về tiền sử bệnh cá nhân và gia đình cũng như các yếu tố nguy cơ tim mạch cần được bác sĩ biết đến.
Hãy báo cáo về việc sử dụng các loại thuốc, thực phẩm chức năng,... cho bác sĩ biết.