Sự khác biệt giữa hai giới luôn là chủ đề hấp dẫn mà các nhà sinh vật học quan tâm. Dù đó là bộ lông đẹp mắt của con công hay cặp sừng hùng vĩ của hươu đực, thì hình dáng giới tính thường là sản phẩm phức tạp của áp lực môi trường và sự lựa chọn tự nhiên.
Các loài chim săn mồi và thú săn mồi là những vị vua trên mảnh đất, nhưng hình dạng giới tính của chúng lại khác biệt hoàn toàn. Hầu hết thú săn mồi có con đực lớn hơn con cái, trong khi hầu hết chim săn mồi thì ngược lại. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì?

Quy luật Tự nhiên
Mặc dù có sự khác biệt về hình dạng giới tính giữa các loài chim săn mồi và thú săn mồi, nhưng cũng có quy luật nhất định. Điều quan trọng là hiểu rõ hơn về quy luật này. Trong một nghiên cứu vào năm 2005, Kruger đã chỉ ra rằng kích thước của con đực chim săn mồi càng nhỏ khi con mồi trở nên khó bắt.
Một ví dụ là loài chim săn mồi Accipiter ventralis, sống ở khu rừng nhiệt đới Nam Mỹ. Sải cánh trung bình của chim trống chỉ bằng 53% so với chim cái, cho thấy sự khác biệt rõ ràng.
Các loài chim săn mồi khác thường săn những con mồi nhanh nhẹn như chim, dơi, khỉ và sóc, và sải cánh của chim trống thường không lớn hơn 80% so với chim cái.

Tuy nhiên khi độ khó của việc săn mồi giảm xuống thì sự khác biệt về kích thước theo giới tính của chim ăn thịt cũng giảm theo. Lấy hình dạng đại bàng làm ví dụ, nhiều loài chim ăn thịt như đại bàng, chim ó và đại bàng rắn ăn mồi trên mặt đất con mồi của chúng dễ bắt hơn là dơi và các loài chim khác. Sải cánh của con trống thường lớn tới 80% hoặc thậm chí 90% khi so sánh với con mái. Điều tương tự cũng áp dụng cho tất cả các loại chim ưng và cú ăn động vật có vú nhỏ, bò sát và côn trùng lớn.
Tuy nhiên, với những loài chim ăn xác thối, những con trống thường có kích thước gần như tương đương với con mái, thậm chí ở loài kền kền có những con trống còn lớn hơn cả con mái. Sải cánh của những con Vultur gryphus (Thần ưng Andes) trống thường bằng 126% khi so với sải cánh của con mái, điều này cũng khiến cho chúng trở thành loài cá biệt - con trống lớn nhất trong số tất cả các loài chim ăn thịt.

Đối với các loài ăn thịt, sự khác biệt về thể hình giữa hai giới cũng liên quan đến tập quán của loài. Nghiên cứu của Law vào năm 2019 cho thấy mức độ khác biệt về thể hình giữ hai giới của các loài ăn thịt trên cạn có liên quan đến thói quen ăn uống và đặc điểm xã hội.
Theo đó, ở những loài động vật ăn thịt càng có mức độ sống đơn độc cao thì thể hình giữa con đực và con cái càng có nhiều sự khác biệt. Điều này được thể hiện rõ ràng nhất ở những loài ăn thịt thuộc họ mèo lớn cũng như những loài trong họ chồn.
Những con hổ, báo hoa mai, sư tử núi, chồn vàng, v.v., con đực thường lớn hơn đáng kể so với con cái. Trong số các loài ăn thịt trên cạn, loài có sự khác biệt thể hình giữa con đực và con cái lớn nhất là loài Mustela itatsi, trọng lượng trung bình của con cái chỉ bằng 30% so với con đực.
Nhóm các loài động vật săn mồi như chó rừng và chó sói thường không có sự khác biệt lớn về kích thước giữa con đực và con cái. Tuy nhiên, điều này chỉ là xu hướng chung và cũng có những trường hợp ngoại lệ.

Nguyên nhân
Cả chim săn mồi và động vật săn mồi đều thuộc nhóm động vật ăn thịt, vì vậy điều gì dẫn đến sự khác biệt về thể hình giữa hai giới? Thực tế, như tất cả các loài động vật khác, lưỡng hình giới tính của chim săn mồi và dã thú là kết quả của sự chọn lọc tự nhiên và chọn lọc giới tính, phản ánh sự khác biệt trong chiến lược sinh sản.
Hãy xem xét các loài chim săn mồi. Để giải thích sự khác biệt lưỡng hình giới tính của chúng, các nhà khoa học đã đưa ra một số giả thuyết.
Một giả thuyết cho rằng các loài chim săn mồi có tính cách khá dữ dằn, nếu con trống lớn hơn con mái, chúng có thể nhầm con cái là con mồi trong quá trình tán tỉnh và có thể tổn thương chúng.
Do đó, kích thước lớn của chim cái có thể để tự bảo vệ. Tuy nhiên, quan sát thực tế cho thấy các cặp chim săn mồi thường rất hòa thuận và không có việc tấn công giữa chúng. Điều này chứng minh giả thuyết không chính xác.

Một giả thuyết khác là con trống nhỏ hơn để thu hút con cái. Quan điểm này cho rằng chim trống dựa vào biểu diễn trên không để thu hút con cái, và sự chọn lọc giới tính tạo ra những con trống nhỏ hơn để thành công trong cạnh tranh sinh sản.
Giả thuyết này có vẻ hợp lý và cũng quan trọng hơn, với các loài chim săn mồi chúng thường sống theo cặp và vai trò của chim trống là rất quan trọng, đặc biệt là trong việc săn mồi.
Rất nhiều người nghĩ rằng kích thước lớn sẽ làm tăng khả năng săn mồi, nhưng thực tế không phải như vậy với các loài chim săn mồi. Qua nghiên cứu và quan sát, chúng ta thấy rằng, dù có kích thước nhỏ hơn so với đại bàng, nhưng chim ưng lại là những thợ săn tài ba và có hiệu suất săn mồi cao hơn đáng kể, vì chúng nhỏ nhẹ và nhanh nhẹn.
Điều này cũng có nghĩa là những con trống nhỏ hơn sẽ tiêu thụ ít thức ăn hơn, do đó sau mỗi lần săn mồi, chúng có thể để lại nhiều thức ăn hơn cho chim cái và chim non. Vì vậy, đối với các loài chim săn mồi, con trống nhỏ hơn có nhiều lợi thế hơn.

Trong khi đó, ở các loài thú săn mồi, sự khác biệt về thể hình giữa hai giới chủ yếu xuất phát từ cạnh tranh lãnh thổ của con đực. Không giống như chim săn mồi - thường sống theo cặp, cấu trúc sinh sản của thú săn mồi chủ yếu là đa thê. Con đực thường phải bảo vệ một lãnh thổ rộng lớn chứa nhiều lãnh thổ của con cái. Áp lực từ sự chọn lọc giới tính này làm cho chúng phải phát triển thành kích thước lớn hơn để có thể bảo vệ lãnh thổ và tiến hành giao phối.
Ở các loài thú săn mồi, con cái thường chịu trách nhiệm nuôi dạy đàn con và do đó chúng phải thực hiện nhiệm vụ săn mồi để nuôi sống bản thân và đàn con. Tương tự như con đực chim săn mồi, con cái thú săn mồi có thể không mạnh mẽ bằng con đực khi săn bắt con mồi lớn, nhưng với tốc độ và nhanh nhẹn, chúng vẫn có thể dễ dàng bắt những con mồi nhỏ và vừa. Kích thước nhỏ hơn của con cái cũng giúp chúng tiết kiệm thức ăn cho đàn con.

Tóm lại, sự khác biệt về kích thước giữa con mái lớn hơn ở chim săn mồi và con đực lớn hơn ở thú săn mồi là do sự chia sẻ công việc và cấu trúc xã hội khác nhau của chúng. Dù là con thú sống đơn độc hay là con chim săn mồi, những cá thể nhỏ hơn thường thành công hơn trong việc săn mồi và nuôi dạy con của mình, trong khi những cá thể lớn hơn có thể tốt hơn trong việc bảo vệ lãnh thổ và chiến đấu.