Thực tế, hầu hết các dòng xe có cả 2 biến thể Hatchback và Sedan thì phiên bản Hatchback thường có giá cao hơn Sedan mặc dù Hatchback nhỏ hơn, ít hành lý hơn và không đầm bằng Sedan khi đi trên đường trường.
- 5 mẫu xe Sedan hạng C đáng mua nhất
- 5 mẫu xe phù hợp với gia đình Việt Nam nên mua
- Top 12 đồ chơi xe hơi cần có khi mua xe ô tô
Các mẫu xe này chủ yếu thuộc phân khúc xe phổ thông như Mazda 2, Mazda 3, Hyundai Grand i10, Kia Rio... Câu hỏi này vẫn chưa có lời giải thích thỏa đáng. Dưới đây là một số lý do có thể được chấp nhận tạm thời cho câu hỏi trên.
Xe ô tô Hatchback có giá cao hơn xe Sedan và đây cũng là một câu hỏi thường được đặt ra trước khi người tiêu dùng quyết định mua xe. Thường sedan và hatchback là hai dòng xe được người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng, bởi vì cả hai đều có kích thước nhỏ gọn và dễ di chuyển trong đô thị.
Tuy nhiên, người tiêu dùng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng các chi phí trước khi quyết định mua một chiếc xe nào đó. Ngoài giá niêm yết của xe, để có thể lăn bánh hợp pháp trên đường, người mua cần phải chuẩn bị các khoản phí khác như thuế trước bạ, phí đăng kiểm, phí biển số và bảo hiểm xe.
Dù là một mẫu xe phổ biến tại Việt Nam, Sedan lại có giá phù hợp và thiết kế đa dạng, trong khi Hatchback thường có không gian nội thất rộng rãi cho việc chứa đồ. Chọn một chiếc xe Hatchback có nghĩa là bạn sẽ có nhiều không gian hơn, nhiều mẫu xe Hatchback cỡ nhỏ thường có không gian để đồ thoải mái hơn so với Sedan. Hơn nữa, hàng ghế sau có thể gập lại để tăng không gian chứa đồ, đây cũng là một ưu điểm lớn của dòng xe Hatchback.
Điểm khác biệt giữa Sedan và Hatchback là gì?
Cả hai loại xe hatchback và sedan đều có 4 đến 5 chỗ ngồi và được phân loại theo các phân khúc như hạng A, hạng B, hạng C và hạng D.
Bên cạnh đó, xe hatchback thường linh hoạt hơn sedan. Trong khi các mẫu xe hiện nay thường có khả năng gập hàng ghế sau để tăng không gian chứa đồ, thì các mẫu xe hatchback lại có lợi thế nhờ cách bố trí không gian nội thất gọn gàng để tăng thêm không gian trống. Điều này có nghĩa là bạn có thể sắp xếp nội thất một cách linh hoạt để phục vụ mục đích chở đồ hoặc chở người.
Về không gian nội thất, khi mở rộng tối đa, những chiếc xe hatchback có thể sánh ngang với các mẫu xe ô tô cỡ lớn. Trong thực tế, những chiếc xe hatchback thường nhỏ hơn các mẫu xe sedan về diện tích không gian. Do đó, người mua không cần quá lo lắng về việc tìm chỗ đỗ xe khi di chuyển trong thành phố.
Trong khi đó, các mẫu xe sedan chỉ có thể chở đồ theo kích thước khoang hành lý được quy định từ các hãng xe. Ngược lại, trong những trường hợp cần chở các vật dụng cần sự riêng tư hoặc có mùi khó chịu, mẫu xe sedan lại là lựa chọn hàng đầu.
Đặc biệt, với thiết kế đuôi xe vát thẳng đứng vuông góc lên trên, khoang hành lý của xe hatchback có thể chứa được những vật dụng cồng kềnh hơn. Số lượng hàng hóa vận chuyển cũng nhiều hơn so với mẫu xe sedan có đuôi xe thấp hơn khoang hành khách.
Các mẫu xe hatchback thường có thiết kế thể thao, phù hợp với những đối tượng khách hàng trẻ tuổi, gia đình trẻ, và người dùng bình dân. Xe có kích thước nhỏ gọn, linh hoạt trong di chuyển và người ngồi trong xe dễ dàng lấy hàng hóa trong khoang hành lý khi khoang hành khách và khoang hành lý thông thoáng với nhau. Chính vì những lý do này mà Hatchback thường có giá bán cao hơn Sedan.
So sánh giá cả giữa xe Sedan và xe Hatchback
Hiện nay, giá bán các mẫu xe hatchback cao hơn một chút so với xe sedan trong cùng phân khúc. Ví dụ, trong phân khúc xe hạng B - xe mini, xe gia đình cỡ nhỏ, chúng ta có bảng giá các mẫu xe như sau:
Mẫu xe | Phiên bản | Giá xe phiên bản thấp nhất | Giá xe phiên bản cao nhất |
Toyota Vios | Sedan | 490 triệu đồng | 570 triệu đồng |
Toyota Yaris | Hatchback | 650 triệu đồng | |
Suzuki Ciaz | Sedan | 499 triệu đồng | |
Suzuki Swift | Hatchback | 499 triệu đồng | 562 triệu đồng |
Mazda 2 | Sedan | 514 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Mazda 2 | Hatchback | 594 triệu đồng | 612 triệu đồng |
Honda City | Sedan | 559 triệu đồng | 599 triệu đồng |
Honda Jazz | Hatchback | 544 triệu đồng | 624 triệu đồng |
Với thiết kế riêng biệt, xe sedan phù hợp cho những khách hàng ưa sự kín đáo, lịch lãm và sang trọng, trong khi đó, xe hatchback thích hợp cho những cặp gia đình trẻ hoặc cá nhân thích sự năng động, thoải mái hoặc các tổ chức kinh doanh vận chuyển như taxi, chạy grab...
Tuy nhiên, mỗi loại xe đều có ưu và nhược điểm của riêng mình, tùy thuộc vào nhu cầu, mục đích sử dụng và khả năng tài chính cá nhân để khách hàng có thể lựa chọn mẫu xe sedan hoặc hatchback phù hợp nhất.
Nên chọn mua xe sedan hay hatchback?
Dựa trên một số so sánh và liệt kê ưu nhược điểm giữa hai loại xe, khách hàng cần phải xác định rõ sở thích và nhu cầu của mình để đưa ra quyết định chính xác và phù hợp nhất trong việc chọn mua giữa xe sedan và hatchback.
Sedan | Hatchback | |
Ưu điểm | - Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng. | - Thiết kế nhỏ gọn, năng động, thể thao, phù hợp ở đường xá đô thị đông đúc. |
- Thể hiện sự lịch lãm, phù hợp cho cả cá nhân, gia đình nhỏ và doanh nhân. | - Sở hữu khoang chứa hành lý rộng rãi, có thể chứa đồ thoải mái nếu gập hàng ghế sau. | |
- Gầm xe cao hơn, di chuyển linh hoạt hơn xe sedan. | ||
- Không gian ca-bin tách biệt với khoang hành lý, tạo không gian riêng tư, tránh được những tác động về mùi hôi hay chiếm không gian diện tích… | ||
Nhược điểm | - Mui xe và đuôi xe dài, có thể gây hạn chế tầm nhìn khi ở những trường hợp giao thông phức tạp. | - Khoang hành lý và khoang hành khách thông nhau nên khó tạo được không gian riêng tư, dễ bị ảnh hưởng bởi mùi hôi và đồ đạc cồng kềnh. |
- Khoang hành lý có thể tích chứa đồ nhỏ. | - Không gian dành cho hành khách ít thoải mái hơn so với dòng xe sedan. | |
- Gầm xe thấp, di chuyển kém linh hoạt hơn so với xe hatchback. |
Dù là xe Sedan hay hatchback, đều có những điểm khác nhau và yếu tố quyết định chính là nhu cầu và cá tính của bạn. Nếu bạn là người trẻ tuổi, thể thao và năng động, thì hatchback là sự lựa chọn hàng đầu. Trái lại, nếu bạn đã vào độ tuổi trưởng thành, cần sự thuận tiện cho gia đình và công việc, hãy cân nhắc sedan.