1. Take a break là gì?
When someone says take a break, it means they suggest you pause your work or activity for a short time to relax and recharge your energy to continue more effectively.
For example:
- I’ve been studying for hours, I need to take a break. (Tôi đã học suốt vài giờ rồi, tôi cần nghỉ ngơi).
- Let’s take a break and grab some coffee before we continue the meeting. (Hãy nghỉ ngơi và đi uống cà phê trước khi tiếp tục cuộc họp).
In addition, Take a break is also used when we say we are pausing something, including a relationship.
For example: They are pausing their relationship to think more clearly.
What does Take a deep breath mean?
Take a deep breath là một lời khuyên, được dùng khi ta muốn khuyên người khác hít thở một cách chậm rãi và sâu hơn, thường để giảm căng thẳng hoặc tránh stress khi xử lí một tình huống nào đó.
For example: Prior to delivering a speech, take several deep breaths to calm your nerves.
What does Break a leg mean?
Không phải là gãy chân, Break a leg mang nghĩa chúc may mắn trong nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong lĩnh vực kịch nói. Nó có thể được hiểu theo nghĩa là chúc diễn viên may mắn và thành công trong buổi biểu diễn của họ.
For example: Tonight, I'm going to watch my friend's play. I wished him good luck!
2. Structure and usage of take a break in English
In English, the verb Take in Take a break can be conjugated in various tenses depending on the context. Additionally, you can insert an adjective or time between a and break to specify the duration of the break.
For example:
- After working for 3 hours straight, Damiens took a 30-minute break. (Sau 3 giờ làm việc liên tục, Damiens nghỉ giải lao 30 phút.)
- I’ll text him later, I’m taking a break. (Tôi sẽ nhắn tin cho anh ấy sau, tôi đang nghỉ ngơi.)
- Let’s take a short break and grab a bite to eat. (Hãy dừng lại chút và ăn gì đó nhé.)
3. Synonyms and phrases similar to Take a break in English
Some words and phrases with similar meanings to Take a break in English are:
- Rest: nghỉ ngơi, tạm dừng
- Pause: tạm dừng, ngưng lại
- Take a breather: nghỉ ngơi một chút, tạm thời giải tỏa
- Take some time off: nghỉ ngơi một thời gian, tạm dừng công việc một thời gian
- Relax: thư giãn, giải tỏa
- Unwind: thư giãn, xả stress
- Break away: tách ra, rời khỏi một hoạt động để nghỉ ngơi
- Take a recess: nghỉ giải lao (đặc biệt trong trường học hoặc nơi làm việc)
- Take a holiday: đi nghỉ mát, nghỉ phép
- Take a vacation: đi nghỉ dưỡng, nghỉ hè
For example:
- I’m feeling exhausted, I need to take a breather. (Tôi cảm thấy kiệt sức, tôi cần tạm thời giải tỏa một chút.)
- Let’s pause for a moment and think about this. (Hãy tạm dừng một chút và suy nghĩ về điều này.)
- I think I’ll take some time off next week to visit my family. (Tôi nghĩ tôi sẽ nghỉ ngơi một thời gian vào tuần sau để thăm gia đình.)
- After a long day of work, I like to relax with a good book. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.)
- I need to unwind and clear my head before I can start working on this project. (Tôi cần thư giãn và làm sạch đầu óc trước khi bắt đầu làm việc trên dự án này.)
- Let’s break away from the meeting for a few minutes and grab some coffee. (Hãy tách ra khỏi cuộc họp trong vài phút và uống một tách cà phê.)
- We have a 15-minute recess between classes. (Chúng ta có một giờ nghỉ giải lao 15 phút giữa các tiết học.)
- I’m taking a holiday to Hawaii next month. (Tôi sẽ đi nghỉ mát tại Hawaii vào tháng tới.)
- I’m planning to take a vacation in Europe next summer. (Tôi đang dự định đi nghỉ dưỡng ở châu Âu vào mùa hè tới.)
- I need to take a break from social media for a while and focus on my studies. (Tôi cần tạm thời tạm dừng sử dụng mạng xã hội và tập trung vào việc học của mình.)
4. Antonyms and phrases opposite to Take a break in English
Some words and phrases opposite to Take a break in English are:
- Work continuously: làm việc liên tục, không nghỉ ngơi
- Keep going: tiếp tục làm việc hoặc hoạt động mà không dừng lại
- Push through: vượt qua, tiếp tục làm việc một cách cố gắng mà không nghỉ ngơi
- Perseverance (n): kiên trì, tiếp tục làm việc một cách kiên nhẫn và không ngừng nghỉ
- Stay on task: tập trung vào công việc, không dừng lại hoặc nghỉ ngơi
- I’m going to work continuously until I finish this project. (Tôi sẽ làm việc liên tục cho đến khi hoàn thành dự án này.)
- We can’t keep going like this, we need to take a break and regroup. (Chúng ta không thể tiếp tục làm việc như vậy được, chúng ta cần phải dừng lại và tái tổ chức lại.)
- I know it’s tough, but we need to push through and finish this task. (Tôi biết rằng điều này khó khăn, nhưng chúng ta cần phải vượt qua và hoàn thành công việc này.)
- Perseverance is key to success, so keep working hard and don’t give up. (Kiên trì là chìa khóa cho thành công, vì vậy hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ và không bỏ cuộc.)
- We need to stay on task and finish this project on time. (Chúng ta cần tập trung vào công việc và hoàn thành dự án này đúng hạn.)