1. Take a chair là gì? Định nghĩa take a chair trong tiếng Anh
1.1. Take a chair là gì?
Khi mời ai đó ngồi một cách lịch sự, ta sẽ nói: “Take your place.”
E.g: Please sit and enjoy the meal. Make yourself at home! (Hãy ngồi xuống và thưởng thức bữa ăn đi nhé. Cứ tự nhiên như ở nhà.)
Ngoài cách dùng với động từ have, khi ta thay bằng động từ experience, ta được cụm từ “experience a chair” với ý nghĩa giống nhau, đó là mời ngồi, ngồi xuống đi,…
1.2. Take a seat at the table là gì?
Take a seat at the table là mời ngồi vào bàn, dùng khi bạn muốn ai đó ngồi vào bàn để ăn uống hay nói chuyện, hội họp,…
2. Phân biệt chair, sit và sitting
2.1. Cách dùng động từ sit
Sit là một động từ nội, cũng như là một động từ ngoại, được phát âm là /si:t/. Khi được dùng như một động từ nội, sit có nghĩa là ngồi.
E.g:
- Can I sit here? (Tôi có thể ngồi ở đây không?)
- I have to sit for a long time at work. (Tôi phải ngồi hàng giờ đồng hồ ở chỗ làm.)
Khi là ngoại động từ, sit nghĩa là đặt xuống, để xuống hay đẩy ai ngồi xuống, sau đó bắt buộc phải có tân ngữ.
E.g: My husband placed the baby on the chair. (Chồng tôi đặt em bé lên ghế ngồi.)
2.2. Cách sử dụng động từ seat
Khi seat là danh từ, ta có thể hiểu nó mang nghĩa là ghế ngồi, chỗ ngồi. Seat thường kết hợp với động từ have hoặc động từ take, tạo thành cụm từ take a seat hoặc have a seat, có nghĩa là mời ai đó ngồi xuống một cách lịch sự.
Khi seat là động từ, đó là ngoại động từ có nghĩa là thu xếp, sắp xếp chỗ ngồi cho ai.
E.g: The waitress placed us in a large room with air conditioning. (Cô bồi bàn đưa chúng tôi vào một căn phòng lớn có điều hòa.)
Sau seat cần có một tân ngữ đi kèm. Để mô tả ai đó ngồi xuống, ta có thể dùng cụm từ động từ: seat oneself.
E.g: She seated herself between me and him. (Cô ấy ngồi xuống giữa tôi và anh ta.)
2.3. Cách sử dụng seated trong tiếng Anh
Seated is an adjective, or participle of the verb seat, meaning to sit. Seated can be used interchangeably with sitting.
E.g: The woman seated/ sitting there is my wife. (The woman sitting over there is my wife.)
3. What does 'Take a back seat' mean?
'Take a back seat' has several meanings in English. This phrase can be used with the following meanings:
- Không mang một vị trí có tính trách nhiệm trong một tổ chức hay hoạt động gì.
E.g: Many executives opt to step back and entrust recruitment to experts. (Nhiều giám đốc điều hành chọn lùi lại và giao việc tuyển dụng cho các chuyên gia)
- Cho người khác được có vai trò quan trọng hơn bạn.
E.g: Stoker turns the original classic on its head by demoting Hamlet to the background and elevating two minor characters to stardom. (Stoker lật tẩy tác phẩm kinh điển ban đầu bằng cách đưa Hamlet vào ghế sau và nâng hai nhân vật phụ lên thành ngôi sao.)
- Đảm nhận một vị trí phụ, trở nên kém quan trọng, kém quyền lực hơn.
- Cố tình không đảm nhận các trách nhiệm và dần từ bỏ quyền lực.
- Có ít ảnh hưởng hay kém quan trọng hơn.
4. Các cụm từ liên quan đến take a back seat
Từ vựng | Ý nghĩa |
Abdicate (v) | Thoái vị |
Abdicate responsibility | Thoái thác trách nhiệm |
Abdication (n) | Thoái vị |
Disempowered (a) | Không được kiểm soát |
Relinquish (v) | Từ bỏ |
Relinquishment (n) | Từ bỏ |
Renunciation (n) | Từ bỏ |
Sacrifice (v) | Hy sinh |
Self-sacrificing (a) | Hy sinh bản thân |
Renounce | Từ bỏ |
Prorogue | Đình chỉ các hoạt động của nghị viện trong một thời gian mà không giải tán nó |
Prorogation | Sự thẩm vấn |
Cede | Nhượng lại |
5. Các sai lầm thường gặp khi ngồi ghế sau là gì?
Chúng ta thường gặp các lỗi với take a seat, hoặc động từ sit, seat như sau:
- Take a sit: sit không có nghĩa danh từ, nên khi dùng thế này là sai hoàn toàn.Phải sửa thành: take a seat.
- Seat down: seat là ngoại động từ, nghĩa là đặt xuống, để xuống, ngoài ra seat còn là danh từ, nên ta không dùng được seat đứng độc lập như vậy.
Thay đổi thành: Sit down hoặc seated down.
- Please do not seat here. Tương tự như lỗi ở trên, ta phải sửa lại thành: Please do not sit here.
6. Phân biệt take a seat và sit down
Có rất nhiều người thắc mắc rằng take a seat là gì và khác như thế nào so với sit down. Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là ngồi xuống, tuy nhiên take a seat được sử dụng với ý nghĩa trang trọng hơn. Người ta thường dùng take a seat để mời ai đó ngồi một cách lịch sự, đặc biệt là khi mời khách ngồi trong các buổi tiệc, hội nghị,...
Còn với sit down, động từ này cũng có nghĩa là ngồi xuống, nhưng mang tính thân thiện hơn, ít trang trọng hơn. Chẳng hạn, trong lớp học, thầy cô thường nói: “Hãy ngồi xuống, nhé” để mời học sinh ngồi.
7. Những cụm từ đồng nghĩa với take a seat
- Sit down (v): ngồi xuống
- Sit (v): ngồi
- Seat (v): ngồi, đặt xuống, để xuống
- Be seated: ngồi xuống
- Perch (v): ngồi
8. Những cụm từ đi với seat
Các cụm từ thông dụng đi cùng với seat là:
- Front seat (in a car): ghế trước, ghế phụ lái
- Passenger seat: ghế sau, ghế hành khách
- Child seat: ghế trẻ em
- Window/ aisle seat: ghế cạnh cửa sổ
- Seat belt: dây an toàn (trên ô tô)
- Booster seat: ghế ngồi cho trẻ em
- In the box seat (idm): ở vị trí có lợi thế
- Be in the catbird seat (idm): có lợi thế hơn người khác trong trường hợp nào đó.
- Be in the driving seat: ai đó trong tình thế được kiểm soát tình huống.
- Bums on seats: nhiều người tham gia
- By the seat of your pants: hành động thiếu suy nghĩ
- On the edge of your seat: rất là hào hứng và tập trung vào thứ gì
- Take a back seat: để cho ai có vai trò quan trọng hơn