1. Take a rain check là gì?
Take a rain check thường được sử dụng khi bạn từ chối một lời mời hoặc đề nghị của ai đó, nhưng bạn sẽ chấp nhận vào một dịp khác sau này. Thông thường điều này xảy ra khi bạn không thể tham gia vào thời điểm đó vì lý do nào đó, như lịch trình bận rộn hoặc không cảm thấy thích hợp.
Eg 1:
- A: Hey, do you want to grab a coffee today? Này, bạn muốn đi uống cà phê hôm nay không?
- B: I’d love to, but I’m swamped with work. Can we take a rain check and do it tomorrow instead? Tôi muốn thật, nhưng công việc của tôi đang bận rộn. Chúng ta có thể dời lại và làm điều đó vào ngày mai không?
Eg 2:
- A: There’s a great movie playing tonight. Want to come with me? Có một bộ phim hay đang chiếu tối nay. Bạn muốn đi cùng tôi không?
- B: Thanks for the invite, but I have plans with my family tonight. Can I take a rain check for the next movie night? Cảm ơn vì lời mời, nhưng tôi đã có kế hoạch với gia đình tối nay. Tôi có thể dời lại lịch xem phim lần sau được không?
Eg 3:
- A: Our yoga class is starting in an hour. Join us? Buổi học yoga của chúng tôi sẽ bắt đầu trong một giờ. Bạn tham gia cùng chúng tôi không?
- B: I wish I could, but I’m not feeling well today. Mind if I take a rain check and attend next week instead? Tôi ước gì tôi có thể, nhưng hôm nay tôi không cảm thấy khỏe. Bạn có phiền không nếu tôi dời lịch và tham gia vào buổi học tuần sau?
Eg 4:
- A: Let’s go hiking this Saturday! Hãy đi leo núi vào thứ Bảy này!
- B: I have a prior commitment this Saturday, but I’d love to take a rain check and plan a hiking trip for next month. Tôi đã có một lịch trước vào thứ Bảy này, nhưng tôi rất muốn dời lại và lên kế hoạch cho chuyến leo núi vào tháng sau.
Eg 5:
- A: We’re having a dinner party on Friday. Can you make it? Chúng tôi sẽ có một buổi tối tại nhà vào thứ Sáu. Bạn có thể tham gia không?
- B: I’m sorry, I already have a commitment on Friday, but I’d like to take a rain check and join you for the next gathering. Tôi xin lỗi, tôi đã có một cuộc hẹn vào thứ Sáu, nhưng tôi muốn dời lịch và tham gia cùng bạn vào lần tụ họp tiếp theo.
2. Nguồn gốc của cụm từ Take a rain check
Cụm từ này bắt nguồn từ lĩnh vực bóng chày vào thế kỷ 19. Người hâm mộ tham gia trận đấu bị hoãn hoặc hủy bỏ do thời tiết có thể nhận một phiếu, cho phép họ tham gia lại vào một lần khác mà không cần chi trả thêm bất kỳ chi phí nào.
3. Cách sử dụng Idiom Take a rain check
3.1. Từ chối lời mời ngay lập tức và mong muốn tham gia sau này
Khi bạn không thể tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó ngay lập tức, nhưng bạn muốn tham gia sau này.
Eg: I appreciate the invitation to the party, but I can’t make it tonight. Can I take a rain check and join you for the next one? Tôi cảm ơn về lời mời tham gia bữa tiệc, nhưng tôi không thể tham gia tối nay. Liệu có thể tôi dời lại và tham gia cùng các bạn ở lần tới không?
3.2. Đề nghị hoãn hoạt động hoặc cuộc hẹn
Khi bạn muốn đề nghị hoãn một hoạt động hoặc cuộc hẹn đã được lên kế hoạch.
Eg: I know we were planning to meet for lunch today, but something urgent came up at work. Can we take a rain check and do lunch tomorrow instead? Tôi biết chúng ta đã lên kế hoạch gặp nhau để ăn trưa hôm nay, nhưng có một công việc cấp bách xuất hiện tại công ty. Liệu chúng ta có thể tôi dời lại và hẹn gặp vào ngày mai không?
3.3. Lựa chọn một thời điểm tốt hơn cho hoạt động
Khi bạn muốn đề xuất thời điểm khác để thực hiện hoạt động hoặc mời mọc.
Ví dụ: Tôi không thể đến bảo tàng vào thứ Bảy, nhưng tôi muốn dời lịch và ghé thăm vào Chủ Nhật khi thời tiết ổn hơn.
3.4. Chấp nhận mời với điều kiện hoặc đề xuất thay đổi thời gian
Khi bạn đồng ý với mời mọc, nhưng đưa ra điều kiện hoặc gợi ý thay đổi thời gian.
Ví dụ: Tôi rất muốn đi xem buổi hòa nhạc cùng bạn, nhưng tôi có cuộc họp đến 8 giờ tối. Liệu tôi có thể dời lại và gặp bạn tại sân khấu sau cuộc họp không?
3.5. Xin lỗi và cam đoan tham gia sau
Khi bạn không thể tham dự một sự kiện hoặc cuộc họp và muốn xin lỗi và cam đoan tham gia sau này.
Ví dụ: Tôi rất xin lỗi, nhưng tôi không thể tham dự cuộc họp nhóm hôm nay vì có cuộc hẹn với bác sĩ. Liệu tôi có thể dời lại và tham gia bàn luận sau không?
4. Cuộc đối thoại (Conversation) với Đề nghị hẹn lại
- A: Hi, I was wondering if you’d like to go to the art exhibition with me this Saturday afternoon? Chào, tôi muốn hỏi bạn liệu bạn có muốn cùng tôi tham gia triển lãm nghệ thuật vào chiều thứ Bảy này không?
- B: That sounds amazing, and I’d love to, but I promised my family that I’d spend the day with them. Can I take a rain check and join you for the next exhibition or event? Nghe có vẻ tuyệt vời, và tôi rất muốn tham gia, nhưng tôi đã hứa với gia đình rằng tôi sẽ dành cả ngày này để ở bên họ. Liệu tôi có thể dời lại và tham gia cùng bạn vào triển lãm hoặc sự kiện tiếp theo không?
- A: Absolutely, I understand. Family comes first. How about we plan to attend the art show next month when they have a new collection? Tất nhiên, tôi hiểu. Gia đình luôn là quan trọng. Chúng ta sẽ tham gia triển lãm nghệ thuật vào tháng sau khi họ có bộ sưu tập mới, được không?
- B: That sounds perfect! I’ll mark it on my calendar. Thanks for being understanding. Điều đó nghe hoàn hảo! Tôi sẽ đánh dấu nó trên lịch của mình. Cảm ơn bạn đã thông cảm.
- A: You’re welcome! I appreciate your willingness to reschedule. Let’s look forward to a great time at the next exhibition. Không có gì, tôi đánh giá cao sự linh hoạt của bạn để dời lại. Hãy cùng trông đợi một khoảnh khắc tuyệt vời tại triển lãm nghệ thuật sắp tới.
- B: Definitely, I can’t wait to see the new art pieces. Thanks again for understanding, and I’m looking forward to our art adventure next month! Chắc chắn, tôi không thể chờ đợi để thấy những tác phẩm nghệ thuật mới. Một lần nữa, cảm ơn bạn đã hiểu và tôi trông đợi chuyến phiêu lưu nghệ thuật của chúng ta vào tháng sau!
- A: It’s a date! See you then, and have a wonderful time with your family this weekend. Được rồi! Hẹn gặp bạn vào ngày đó và chúc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời bên gia đình vào cuối tuần này.
- B: Thank you, and see you at the art exhibition next month! Cảm ơn bạn, và hẹn gặp bạn tại triển lãm nghệ thuật vào tháng sau!
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Hẹn gặp sau
Có một số cụm từ và từ đồng nghĩa với Hẹn gặp sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Postpone | Trì hoãn | I’m really busy right now, can we postpone our meeting to next week? |
Reschedule | Đổi lịch | I can’t make it to our dinner tonight. Can we reschedule it for another day? |
Defer | Dời lại | I need to defer my attendance to the conference until next month due to a family emergency. |
Delay | Hoãn lại | Due to bad weather, the outdoor event has been delayed to a later date. |
Put off | Trì hoãn | I have to put off our movie night because of an unexpected work project. |
Rain check | Đề nghị tham gia sau | I appreciate the invitation to the game, but I’ll have to take a rain check and join you at a future match. |
Reconsider | Xem xét lại | I’ll need to reconsider my participation in the project until I can free up my schedule. |
Hold off | Tạm dừng | Let’s hold off on the decision until we have all the necessary information. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Hẹn gặp sau
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Hẹn gặp sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accept immediately | Chấp nhận ngay lập tức | I’d be delighted to join you for the concert. No need to take a rain check! |
Agree right away | Đồng ý ngay lập tức | When my friend invited me for a weekend getaway, I agreed right away without needing to take a rain check. |
Attend without delay | Tham gia ngay lập tức | I’m excited about the party; I’ll attend without delay and be there on time. |
Join at once | Tham gia ngay tức thì | When they asked me to come over for a movie night, I decided to join at once. |
Accept without hesitation | Chấp nhận mà không do dự | The opportunity to see the exhibition was too good to pass up; I accepted without hesitation. |