1. Take a stroll là gì?
Take a stroll là một trong những collocation with take được hình thành từ động từ take (lấy) và danh từ a stroll (chuyến đi bộ không có mục đích cụ thể).
Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu Take a stroll là đi bộ dạo không có mục đích rõ ràng, thư giãn hoặc thể dục nhẹ nhàng, hay đơn giản là đi bộ dạo.
For example:
- I don’t feel like going to the movies. Let’s take a walk instead. (Tôi không thích đi xem phim. Thay vào đó, hãy đi dạo.)
- I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa căng thẳng, tôi nghĩ tôi sẽ đi bộ trong công viên).
2. Step away là gì?
Step away được sử dụng khi bạn rời đi, dừng lại khỏi một tình huống mà bạn không muốn tiếp tục tham gia hoặc tương tác nữa.
E.g.: I had to walk away from the argument because it was getting too heated. (Tôi phải rời khỏi cuộc tranh cãi vì nó đang trở nên quá gay gắt)
3. Take action là gì?
Ta dùng Take action để chỉ việc thực hiện một hành động, thường là để giải quyết một tình huống hoặc để đạt được mục tiêu. Take action có thể ám chỉ việc bắt đầu một mối quan hệ tình cảm hoặc cố gắng tiến đến một mục tiêu cụ thể.
E.g.: I need to make a move and ask for a raise. (Tôi cần phải tạo sự thay đổi và xin tăng lương).
4. Watch your step là gì?
Watch your step miêu tả tình trạng cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi khi ta tương tác với một người nào đó, vì bạn lo sẽ làm mất lòng người đó.
E.g.: I always feel like walking on eggshells around my boss. (Tôi luôn cảm thấy lo lắng khi ở gần sếp của mình).
5. Take a stroll là gì?
Take a stroll có nghĩa là đi bộ để thư giãn hoặc để rèn luyện sức khỏe.
E.g.: I like to go for a walk in the park after work to clear my mind. (Tôi thích đi dạo trong công viên sau giờ làm việc để làm sạch tâm trí).
6. Cách sử dụng Go for a walk trong tiếng Anh
Go for a walk trong tiếng Anh có thể được sử dụng để:
Đề xuất ai đó đi bộ để tận hưởng không khí trong lành hoặc thư giãn.
E.g.:
- Let’s take a walk around the park. (Hãy đi bộ quanh công viên với tôi.)
- I feel stressed, do you want to take a walk with me to clear our heads? (Tôi cảm thấy căng thẳng, bạn có muốn đi bộ với tôi để giải tỏa và thư giãn không?)
Đề xuất một hoạt động giúp tăng cường sức khỏe và thể lực
E.g.:
- Taking a walk is a great way to stay active and improve your health. (Việc đi bộ là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và cải thiện thể lực của bạn.)
- I try to take a walk every day to get some exercise. (Tôi cố gắng đi bộ mỗi ngày để tập thể dục.)
Đề nghị ai đó tạm gác công việc căng thẳng để thư giãn
E.g.:
- Why don’t you take a walk and clear your head? (Tại sao bạn không đi bộ để giải tỏa và thư giãn?)
- When I feel overwhelmed, I like to take a walk and think things through. (Khi tôi cảm thấy quá tải, tôi thường đi bộ và suy nghĩ để xử lý vấn đề.)
Idiom – US informal: bảo ai đó hãy rời đi đi (một cách thô lỗ, không lịch sự lắm)
E.g.: The guy kept pestering her, and finally she told him to take a walk. (Anh chàng cứ làm phiền cô, và cuối cùng cô bảo anh ta hãy biến đi chỗ khác.)
7. Take a stroll và Go for a walk trong tiếng Anh
Thực chất, Take a stroll và Go for a walk trong tiếng Anh có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp và không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa giữa chúng. Tuy nhiên, bạn có thể để ý rằng:
Take a stroll thường được sử dụng khi ta muốn đề nghị cho ai đó đi bộ hoặc đề xuất cho mình một hoạt động giúp giải tỏa căng thẳng, thư giãn và tận hưởng không khí trong lành.
E.g.: I need to clear my head, I think I’ll take a walk in the park. (Tôi cần giải tỏa đầu óc, tôi nghĩ mình sẽ đi dạo trong công viên.)
Go for a walk thường chỉ hành động đi bộ, thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả việc đi bộ của mình hoặc của ai đó.
E.g.: I often go for a walk in the morning to start my day off right. (Tôi thường đi dạo vào buổi sáng để bắt đầu một ngày mới.)
8. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ có nghĩa tương đồng với Take a walk trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đi bộ để thư giãn, hít thở nhẹ nhàng là:
- Go for a walk: đi bộ, đi dạo
E.g.: I often go for a walk in the park after dinner. (Tôi thường đi dạo trong công viên sau bữa tối.)
- Take a stroll: đi dạo, đi bộ
E.g.: Let’s take a stroll along the beach. (Hãy đi dạo dọc theo bãi biển.)
- Take a hike: đi bộ đường dài, đi trekking
E.g.: We took a hike in the mountains for the weekend. (Chúng tôi đi trekking ở núi trong cuối tuần.)
- Take a ramble: đi lang thang, đi bộ
E.g.: I like to take a ramble through the countryside on weekends. (Tôi thích đi bộ qua các vùng quê vào cuối tuần.)
- Take a saunter: đi dạo, đi bộ
E.g.: We took a saunter through the park and enjoyed the sunshine. (Chúng tôi đi bộ trong công viên và thưởng thức ánh nắng.)
- Take a walkabout: đi bộ khám phá, đi bộ dạo chơi
E.g.: I took a walkabout in the city to explore the local culture. (Tôi đi bộ khám phá thành phố để tìm hiểu văn hóa địa phương.)
- Take a promenade: đi bộ, đi dạo
E.g.: We took a promenade along the river and enjoyed the scenery. (Chúng tôi đi bộ dọc theo sông và thưởng thức cảnh quan.)
9. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take a walk trong tiếng Anh là:
- Sit indoors: ngồi trong nhà
E.g.: I’m tired of being outside, let’s sit indoors for a while. (Tôi mệt mỏi vì đã ở ngoài trời, hãy ngồi trong nhà một chút.)
- Stay put: ở yên tại chỗ
E.g.: I’m going to stay put and read a book. (Tôi sẽ ở yên tại chỗ và đọc sách.)
- Remain stationary: vẫn đứng yên
E.g.: The sign said to remain stationary while the ride was in motion. (Biển báo nói để vẫn đứng yên trong khi đang chạy.)
- Stand still: đứng yên
E.g.: Please stand still while I take your picture. (Xin hãy đứng yên trong khi tôi chụp ảnh của bạn.)
- Sit tight: ngồi yên một chỗ
E.g.: We just need to sit tight and wait for the storm to pass. (Chúng ta chỉ cần ngồi yên một chỗ và đợi cơn bão qua đi.)
- Stay inside: ở trong nhà
E.g.: It’s too hot to go outside, let’s stay inside where it’s cool. (Trời quá nóng để ra ngoài, hãy ở trong nhà nơi mát mẻ hơn.)
- Remain seated: vẫn ngồi tại chỗ
E.g.: Please remain seated until the plane has come to a complete stop. (Xin hãy ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay đã dừng hẳn.)
- Stay in one place: ở một chỗ