1. Take care là gì?
Take care là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thường được dùng như một lời chào tạm biệt hoặc lời chúc tốt đẹp khi chia tay người khác. Tuy nhiên, nó mang nhiều ý nghĩa và cảm xúc, từ cách nhẹ nhàng diễn tả sự quan tâm cho đến lời chia tay ý nghĩa.
Trong từ điển, take care được định nghĩa là một cách diễn tả lời chào tạm biệt hoặc lời chúc tốt đẹp, thể hiện sự quan tâm và lo lắng đối với người khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức và đôi khi cũng trong một số tình huống chuyên nghiệp, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các ví dụ về take care là gì trong tiếng Anh
- She told her little brother, take care, and don’t forget your umbrella. (Anh ấy nói với em trai nhỏ của mình, hãy chăm sóc bản thân và đừng quên mang ô)
- After the surgery, the nurse reminded the patient to take care of the wound properly. (Sau ca phẫu thuật, y tá nhắc nhở bệnh nhân chăm sóc vết thương một cách đúng đắn.)
- As the parents left for their trip, they hugged their children and said, take care, we’ll be back soon. (Khi cha mẹ lên đường đi du lịch, họ ôm con cái và nói, hãy bảo trọng và chúng ta sẽ trở về sớm thôi.)
- The coach advised the athlete to take care of his diet and get enough rest before the competition. (Huấn luyện viên khuyên vận động viên chăm sóc chế độ ăn uống và có đủ giấc ngủ trước khi thi đấu.)
- When someone is feeling down, a simple take care can be a comforting gesture. (Khi ai đó cảm thấy buồn, một câu nói đơn giản như hãy bảo trọng có thể làm an ủi họ.)
- Before leaving the office, he waved to his colleagues and said, take care, see you tomorrow. (Trước khi rời khỏi văn phòng, anh ấy vẫy tay chào đồng nghiệp và nói, “tạm biệt, gặp lại bạn vào ngày mai.)
- As the elderly woman bid farewell to her friends, she smiled and said, take care, my dear, until we meet again. (Khi người phụ nữ già chào tạm biệt bạn bè, cô cười và nói, “Bảo trọng, bạn thân yêu, đến khi ta gặp lại nhau.)
- When traveling to a new city, locals often say take care to visitors, showing hospitality and concern for their well-being. (Khi đi du lịch đến một thành phố mới, người dân địa phương thường nói bảo trọng với du khách, thể hiện lòng mến khách và quan tâm đến sức khỏe của họ.)
- Before the online meeting ended, the team leader reminded everyone, take care and stay safe, especially during these challenging times. (Trước khi cuộc họp trực tuyến kết thúc, trưởng nhóm nhắc nhở mọi người, hãy cẩn thận và giữ an toàn, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn này.)
- The heartfelt take care from friends and family provided a sense of warmth and support during his difficult moments. (Câu nói chân thành hãy bảo trọng từ bạn bè và gia đình mang lại cảm giác ấm áp và sự hỗ trợ trong những khoảnh khắc khó khăn của anh ấy.)
2. Các nghĩa khác của take care trong tiếng Anh
Dưới đây là một số nghĩa thông dụng khác của take care.
Concern, preserve, protect
In this context, take care means to care for and protect a person, thing, or situation to ensure safety and avoid danger.
E.g. The mother always ensures her children’s safety. (Mẹ luôn luôn đảm bảo sự an toàn cho con cái của mình.)
Ensure
In some situations, take care means to ensure that something is done correctly or without any issues.
E.g. The IT department will ensure the software installation for you. (Bộ phận Công nghệ thông tin sẽ đảm bảo việc cài đặt phần mềm cho bạn.)
Work diligently
Take care can also be used as another way to refer to working diligently and paying attention to details.
E.g. He always works diligently to complete his assignments. (Anh ấy luôn luôn làm việc chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
Pay attention, care
Take care can imply listening and caring about what is happening or what others are saying.
E.g. Please pay attention to what I’m going to say next, it’s important. (Xin hãy lưu ý những gì tôi sắp nói, nó quan trọng.)
Be cautious, be vigilant
In this case, take care is used as advice to warn others to be cautious to avoid risks.
E.g. Exercise caution when crossing the busy street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đoạn đường đông đúc.)
3. Common phrases with take care in English
Below are some common phrases with take care and their meanings:
What does take care of mean?
Care for, preserve, nurture for someone or something.
→ This phrase is used to express caring for and ensuring someone or something is treated well and does not encounter issues.
E.g.
- She takes care of her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ trong lúc bố mẹ họ đang đi làm.)
- Please take care of my plants while I’m on vacation. (Xin hãy chăm sóc cây cảnh của tôi trong khi tôi đi nghỉ.)
Look after yourself
Take care of yourself, maintain your health.
→ This phrase advises others to take care of themselves and maintain their health, especially during difficult times or when there is a risk of danger.
E.g.
- You’ve been working hard lately, make sure to take care of yourself and get some rest. (Gần đây bạn đã làm việc chăm chỉ, hãy chắc chắn chăm sóc bản thân và nghỉ ngơi một chút.)
- During flu season, it’s important to take care of yourself and wash your hands frequently. (Trong mùa cúm, việc chăm sóc bản thân và rửa tay thường xuyên là rất quan trọng.)
Pay attention to the details
Pay attention to details.
→ This phrase advises others to pay attention to and care about small details in work or activities.
E.g.
- If you want the event to be successful, you need to take care of the details. (Nếu bạn muốn sự kiện thành công, bạn cần chú ý đến những chi tiết.)
- The architect is known for taking care of the details in every building design. (Kiến trúc sư được biết đến vì chú ý đến những chi tiết trong mỗi thiết kế kiến trúc.)
Meet someone's needs
Respond to someone's needs.
→ This phrase implies meeting and caring for the needs of others, ensuring they have adequate conditions and comfort.
E.g.
- The hotel staff took care of all our needs during our stay. (Nhân viên khách sạn đã đáp ứng tất cả nhu cầu của chúng tôi trong suốt thời gian lưu trú.)
- As a nurse, her main duty is to take care of the patients’ needs and well-being. (Là một y tá, nhiệm vụ chính của cô ấy là đáp ứng nhu cầu và sức khỏe của bệnh nhân.)
Take excellent care of
Care well, handle carefully.
This phrase describes caring for and protecting a person or object diligently, ensuring they are well taken care of.
E.g.
- The grandparents always take good care of their grandchildren when they visit. (Các ông bà luôn chăm sóc tốt cháu nội khi chúng đến thăm.)
- He takes good care of his car, making sure it’s always clean and well-maintained. (Anh ấy giữ gìn cẩn thận chiếc xe hơi của mình, đảm bảo nó luôn sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.)
Care package
Gift package, care package.
This phrase refers to a prepared and sent package intended to care for and uplift the recipient during difficult or special times.
E.g. His friends sent him a care package filled with his favorite snacks and heartfelt notes. (Bạn bè của anh ấy đã gửi cho anh ấy một gói quà chăm sóc đầy các loại bánh ngon mà anh ấy thích và những lời chúc tâm tình.)
Be cautious with words
Be careful and cautious in speech.
This phrase advises others to be careful and cautious in selecting and using words to avoid misunderstandings or harming others.
E.g. When discussing sensitive issues, it's crucial to handle words carefully to prevent conflicts. (Khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm, việc cẩn trọng trong lời nói là quan trọng để tránh xung đột.)
4. What is a synonym for take care?
English has a plethora of synonyms for various words and phrases, and take care is no exception. Synonyms are words or phrases that have similar or identical meanings to the original word. Below are some common synonyms for take care along with their definitions and usage examples.
Watch over
Meaning: To care for, look after, preserve.
The term look after also carries a similar meaning to take care, involving the act of caring, watching over, and ensuring the protection and safety of people or things.
E.g.
- She looks after her younger sister while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em gái nhỏ trong lúc bố mẹ họ đang đi làm.)
- The pet sitter will look after our cats while we’re on vacation. (Người trông giữ thú cưng sẽ chăm sóc mèo của chúng tôi trong lúc chúng tôi đi nghỉ.)
Attend to
Meaning: To care for, show concern for, love.
The term care for also implies caring and showing concern for people or things, demonstrating affection and concern for their development and health.
E.g.
- The nurse cares for the patients with great compassion. (Y tá chăm sóc bệnh nhân với lòng trắc ẩn rất lớn.)
- He cares for his plants, making sure they get enough sunlight and water. (Anh ấy chăm sóc cây cảnh của mình, đảm bảo chúng nhận đủ ánh nắng mặt trời và nước.)
Look after
Ý nghĩa: Giám sát, coi chừng, bảo vệ.
Từ watch over thể hiện việc giám sát, bảo vệ và chăm sóc một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn và tránh nguy hiểm.
E.g.
- The security guard watches over the building during the night. (Bảo vệ giám sát toà nhà trong suốt đêm.)
- The lifeguard watches over swimmers at the pool to prevent accidents. (Nhân viên cứu hộ giám sát người bơi tại hồ bơi để ngăn ngừa tai nạn.)
Handle
Ý nghĩa: Chăm sóc, giải quyết, xử lý.
Từ attend to diễn tả việc chăm sóc, giải quyết một công việc hoặc vấn đề một cách đáng chú ý và cẩn thận.
E.g.
- The nurse quickly attended to the patient’s needs. (Y tá nhanh chóng chăm sóc nhu cầu của bệnh nhân.)
- The IT team is attending to the technical issues with the computer network. (Nhóm công nghệ thông tin đang giải quyết các vấn đề kỹ thuật với mạng máy tính.)
Protect
Ý nghĩa: Bảo vệ, chăm sóc, bảo quản.
Từ guard có nghĩa là bảo vệ, chăm sóc và bảo quản một khu vực, người hoặc vật khỏi nguy hiểm và sự tấn công.
E.g.
- The soldier guards the entrance to the military base. (Lính bảo vệ lối vào căn cứ quân sự.)
- The parents guard their children’s safety and well-being. (Cha mẹ bảo vệ an toàn và sức khỏe của con cái họ.)