1. Take charge of là gì?
The meaning of Take charge of according to the Cambridge dictionary is to accept responsibility for something and have control over it. (tạm dịch: chấp nhận trách nhiệm cho một cái gì đó và có quyền kiểm soát nó.)
Vì vậy, trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu rằng Take charge of thường được sử dụng để chỉ việc đảm nhận vai trò lãnh đạo, quản lý hoặc kiểm soát một tình huống để đạt được mục tiêu nhất định.
E.g.:
- He decided to take charge of the project and make sure it was completed on time. (Anh ấy quyết định phụ trách dự án và đảm bảo nó được hoàn thành đúng hạn.)
- She took charge of the meeting and made sure that everyone had a chance to speak. (Cô chủ trì cuộc họp và đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội phát biểu.)
Take charge of cũng có thể được áp dụng trong các tình huống cá nhân, như ví dụ dưới đây:
E.g.: I need to take charge of my health and start exercising regularly. (Tôi cần quản lý sức khỏe của mình và bắt đầu tập thể dục thường xuyên)
Charge có nghĩa là gì?
Trong cụm từ take charge of, charge đề cập đến trách nhiệm, sự quản lý hoặc sự điều hành. Take charge of do đó có nghĩa là đảm nhận trách nhiệm, quản lý hoặc điều hành một tình huống cụ thể.
E.g.: She is going to take charge of the team from now on. (Cô ấy sẽ phụ trách nhóm từ bây giờ.)
Charge đi cùng với giới từ nào?
Charge có thể được áp dụng với nhiều giới từ khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau. Một số giới từ thông dụng đi kèm với charge có thể là:
- Charge to: ghi nợ cho ai đó trong tài khoản hoặc hóa đơn.
E.g.: I’ll charge the expenses to my company account. (Tôi sẽ ghi nợ chi phí vào tài khoản của công ty tôi).
- Charge with: buộc tội ai đó về một tội danh hoặc vi phạm pháp luật.
E.g.: He was charged with theft and sentenced to three years in prison. (Hắn ta bị buộc tội trộm cắp và bị kết án 3 năm tù).
- In charge of: đảm nhận trách nhiệm, quản lý hoặc điều hành một công việc, dự án hoặc nhóm.
E.g.: She’s in charge of the marketing department. (Cô ấy đảm nhận trách nhiệm cho bộ phận tiếp thị).
2. Cấu trúc Đảm nhận trách nhiệm trong tiếng Anh
Take + charge + of + something/someone
Trong đó:
- Take: động từ chỉ việc đảm nhận hoặc lãnh đạo một tình huống hoặc nhóm người.
- Charge: danh từ thể hiện trách nhiệm hoặc quyền lực để điều khiển hoặc quản lý một tình huống hoặc nhóm người.
- Of: giúp kết nối danh từ “charge” với tình huống hoặc nhóm người mà bạn đang đảm nhận trách nhiệm hoặc điều khiển, chủ trì.
E.g.:
- She took charge of the project and made sure everything ran smoothly. (Cô ấy đảm nhận trách nhiệm quản lý dự án và đảm bảo mọi thứ diễn ra một cách suôn sẻ.)
- The new manager took charge of the department and implemented several changes. (Người quản lý mới đảm nhận quản lý bộ phận và thực hiện một số thay đổi.)
3. Cách áp dụng Take charge of trong tiếng Anh
Cách áp dụng Take charge of trong tiếng Anh có thể được minh họa như sau:
Đảm nhận trách nhiệm
E.g.: He decided to take charge of the project and make sure it was completed on time. (Anh ấy quyết định phụ trách dự án và đảm bảo nó được hoàn thành đúng hạn.)
Quản lý nhóm người
E.g.: He takes charge of his good communication skills to achieve many successes in his work. (Anh ta tận dụng khả năng giao tiếp tốt của mình để giành được nhiều thành công trong công việc.)
Tận dụng tài nguyên một cách hiệu quả
E.g.: She took charge of the team and led them to victory. (Cô phụ trách đội và dẫn dắt họ đến chiến thắng.)
Lãnh đạo hiệu quả
E.g.: The CEO took charge of the company and implemented a new strategy. (Giám đốc điều hành phụ trách công ty và thực hiện một chiến lược mới.)
Điều khiển, giải quyết tình huống
E.g.: The air traffic controller took charge of the situation and directed the planes safely to the ground. (Kiểm soát viên không lưu đã xử lý tình huống và hướng dẫn máy bay hạ cánh an toàn.)
4. Các từ và cụm từ tương đương với Take charge of trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự với Take charge of trong tiếng Anh là:
Assume control of (đảm nhận kiểm soát của)
E.g.: He assumed control of the company after the previous CEO retired. (Anh ta đảm nhận kiểm soát của công ty sau khi giám đốc điều hành trước đó nghỉ hưu.)
Take control of (kiểm soát)
E.g.: The new manager took control of the team and implemented some changes. (Người quản lý mới đã kiểm soát đội và thực hiện một số thay đổi.)
Take over (đảm nhận, tiếp quản)
E.g.: She took over the project when the previous manager left. (Cô ấy đảm nhận dự án khi giám đốc điều hành trước đó rời đi.)
Manage (quản lý)
E.g.: He managed the department and ensured that everything ran smoothly. (Anh ta quản lý bộ phận và đảm bảo mọi thứ diễn ra một cách suôn sẻ.)
Lead (dẫn dắt, lãnh đạo)
E.g.: The coach led the team to victory in the championship. (Huấn luyện viên đã dẫn dắt đội đến chiến thắng trong giải vô địch.)
Direct (chỉ đạo, hướng dẫn)
E.g.: The project manager directed the team on what tasks needed to be completed. (Người quản lý dự án đã chỉ đạo đội về những nhiệm vụ cần hoàn thành.)
Supervise (giám sát, giám định)
E.g.: The supervisor supervised the work of the employees to ensure quality. (Người giám sát đã giám sát công việc của nhân viên để đảm bảo chất lượng.)
Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý rằng không phải lúc nào những từ và cụm từ này cũng có thể thay thế cho nhau mà phụ thuộc vào ngữ cảnh.
5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take charge of trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Take charge of trong tiếng Anh là:
- Step down (từ chức, rút lui)
E.g.: She stepped down as the leader of the organization after many years of service. (Cô ấy từ chức làm lãnh đạo của tổ chức sau nhiều năm phục vụ.)
- Step aside (nhường chỗ, rút lui)
E.g.: He stepped aside and let someone else take control of the project. (Anh ấy nhường chỗ và để cho ai đó tiếp quản dự án.)
- Follow (theo đuổi, tuân theo)
E.g.: He decided to follow the lead of his colleagues and support the new initiative. (Anh ta quyết định theo đuổi ý kiến của đồng nghiệp và ủng hộ sáng kiến mới.)
- Obey (tuân theo, vâng lời)
E.g.: The soldiers obeyed the orders of their commanding officer without question. (Các binh sĩ tuân theo lệnh của chỉ huy mà không đặt câu hỏi.)
- Submit to (nộp, khuất phục trước)
E.g.: The team had to submit to the authority of the new manager and follow his instructions. (Đội phải nộp quyền lực cho người quản lý mới và theo các chỉ dẫn của anh ta.)
- Yield to (nhường lại, khuất phục)