1. Take control là gì?
Take control (Phrasal verb với take) /teɪk ˈkoʊntrəl/
Cụm từ Take control là một cụm động từ kết hợp giữa take và control. Theo từ điển Oxford, take control có nghĩa là tiếp quản, chiếm đoạt, kiểm soát hoặc giành quyền điều hành cái gì từ tay người khác. Thường được sử dụng để chỉ việc một tổ chức, công ty, hoặc cá nhân giành quyền kiểm soát hoặc quản lý một doanh nghiệp, dự án, hoặc tổ chức khác.
Các ví dụ về take control là gì trong tiếng Anh:
- The multinational corporation plans to take over several small local businesses. (Công ty đa quốc gia dự định tiếp quản một số doanh nghiệp địa phương nhỏ.)
- The new CEO aims to take over the struggling company and implement major changes. (Giám đốc điều hành mới có mục tiêu tiếp quản công ty đang gặp khó khăn và thực hiện những thay đổi lớn.)
- The army successfully managed to take over the enemy’s territory. (Quân đội đã thành công trong việc chiếm đoạt lãnh thổ của đối thủ.)
- The rebels attempted to take over the government but failed in their coup. (Các cuộc nổi dậy đã cố gắng chiếm quyền kiểm soát chính phủ nhưng thất bại trong cuộc đảo chính.)
- The famous singer’s performance was so impressive that it seemed to take over the entire stage. (Màn trình diễn của ca sĩ nổi tiếng quá ấn tượng đến nỗi nó như chiếm đoạt toàn bộ sân khấu.)
- The tech company plans to take over its competitor to expand its market share. (Công ty công nghệ có dự định định tiếp quản đối thủ cạnh tranh để mở rộng thị phần của mình.)
- The aggressive disease began to take over the patient’s body rapidly. (Căn bệnh nặng đã bắt đầu chiếm đoạt cơ thể của bệnh nhân một cách nhanh chóng.)
- The new manager decided to take over the project and lead the team to success. (Người quản lý mới quyết định tiếp quản dự án và dẫn dắt đội làm việc đạt được thành công.)
- The media company plans to take over its rival newspaper to strengthen its media presence. (Công ty truyền thông có kế hoạch tiếp quản tờ báo cạnh tranh để củng cố sự hiện diện của mình trên các phương tiện truyền thông.)
- The big corporation has the potential to take over the entire industry if it continues its aggressive expansion strategy. (Tập đoàn lớn có tiềm năng tiếp quản toàn bộ ngành công nghiệp nếu tiếp tục thực hiện chiến lược mở rộng mạnh mẽ của mình.)
2. Những ý nghĩa khác của take control trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ý nghĩa khác phổ biến của take control.
Thôn tính, chiếm đoạt, và kiểm soát hoàn toàn
Ví dụ: Cầu thủ xuất sắc của đội đã thôn tính trận đấu, ghi ba bàn và dẫn dắt đội đến chiến thắng. (The team’s star player took over the match, scoring three goals and leading the team to victory.)
→ Trong tình huống này, “take over” được sử dụng để miêu tả việc cầu thủ xuất sắc đã chiếm đoạt hoàn toàn trận đấu và có tác động lớn đến kết quả cuối cùng.
Thay thế hoặc thay thế cho ai đó
E.g. The manager is on leave, so her assistant will take over her duties while she’s away. (Người quản lý đang nghỉ phép, vì vậy trợ lý của cô sẽ thay thế nhiệm vụ của cô trong khi cô ấy vắng mặt.)
→ Ở đây, “take over” được sử dụng để chỉ việc trợ lý sẽ thay thế người quản lý trong việc thực hiện trách nhiệm trong thời gian cô nghỉ phép.
Trở nên phổ biến, lưu hành hoặc được sử dụng rộng rãi
E.g. The new social media platform is gaining popularity as users migrate from other platforms. (Nền tảng mạng xã hội mới đang trở nên phổ biến khi người dùng di chuyển từ các nền tảng khác.)
→ Trong ví dụ này, “take over” mô tả sự phổ biến ngày càng tăng của một nền tảng mạng xã hội mới và sự giảm dần của các nền tảng khác.
Điều hành hoặc sử dụng cơ hội một cách nhanh chóng và hiệu quả
E.g. The company dominated the market by launching a highly innovative product ahead of its competitors. (Công ty đã chiếm đoạt thị trường bằng cách ra mắt một sản phẩm cực kỳ đổi mới trước các đối thủ.)
→ Trong trường hợp này, “take over” được sử dụng để miêu tả việc công ty kiểm soát thị trường bằng cách tận dụng cơ hội và triển khai sản phẩm đột phá trước các đối thủ.
Tận hưởng hoặc trải nghiệm cái gì đó một cách đặc biệt
E.g. As the sun descended, a sense of tranquility and serenity enveloped the beach. (Khi mặt trời lặn, một cảm giác thanh bình và yên tĩnh lan tỏa khắp bãi biển.)
→ Trong trường hợp này, “take over” được dùng để miêu tả cảm giác yên bình và hòa bình lan tỏa không gian bãi biển khi hoàng hôn buông xuống.
3. Các cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take over và ý nghĩa của chúng:
What is a takeover bid?
A takeover bid is a financial term used when one company (the acquiring company) proposes to purchase the shares of another company (the target company) to take over, control, or merge it. Takeover bids are usually publicly announced and conducted through a series of share transactions, often on the stock market.
E.g. ABC Corporation has initiated a bid to acquire XYZ Inc., offering $50 per share to gain a majority stake in the company. (Tập đoàn ABC đã khởi động đề xuất mua lại XYZ Inc., đề nghị 50 đô la mỗi cổ phiếu để chiếm đoạt cổ phần lớn trong công ty này.)
What does take priority over mean?
Take precedence over là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ưu tiên hơn, được ưu tiên trước hoặc quan trọng hơn so với điều khác. Khi một sự việc, nhiệm vụ hoặc quyết định “takes precedence over” điều khác, nó được xem là ưu tiên cao hơn và được xử lý hoặc thực hiện trước.
E.g.
- In times of emergency, the safety of the passengers takes priority over everything else.(Trong tình huống khẩn cấp, an toàn của hành khách ưu tiên hơn tất cả mọi thứ khác.)
- Meeting the project deadline takes priority over other less urgent tasks. (Hoàn thành công việc đúng hạn của dự án ưu tiên hơn các nhiệm vụ ít khẩn cấp khác.)
Take priority over là gì
Take priority over là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ưu tiên hơn, có quyền ưu tiên trước hoặc được xem là quan trọng hơn và được xử lý hoặc xếp hàng đầu trước các yếu tố khác trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá mức độ quan trọng và ưu tiên của các yếu tố trong các tình huống khác nhau, từ công việc hàng ngày đến quyết định trong doanh nghiệp hay cuộc sống cá nhân.
E.g.
- Safety takes precedence over speed when it comes to operating heavy machinery. (An toàn ưu tiên hơn tốc độ khi vận hành máy móc nặng.)
- In times of economic crisis, providing food and shelter for the homeless takes precedence over other budget allocations. (Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư được ưu tiên hơn so với việc phân bổ ngân sách cho các mục khác.)
Take over from (someone)
E.g. Jane will assume Sarah's role as the new team leader. (Jane sẽ tiếp quản vai trò của Sarah để trở thành người đứng đầu nhóm mới.)
→ “Take over from” is used when someone assumes the responsibilities or position of another person, typically to replace someone who has completed the work or held the position previously.
Take over (something) from (someone)
E.g. The company assumed control of the project from another contractor. (Công ty tiếp quản dự án từ một nhà thầu khác.)
→ In this case, “take over (something) from (someone)” describes an individual or organization assuming responsibility or undertaking a project, task, or job from another person or organization.
Take over as (something)
E.g. John will step into the role of the new CEO of the company. (John sẽ tiếp quản vị trí Giám đốc điều hành mới của công ty.)
→ Meaning: “Take over as (something)” is used when someone assumes a new position or role, usually after the previous person has left or relinquished that position.
Assume leadership
For instance, following the founder's retirement, his son assumed leadership of the family business. (Sau khi ông chủ sáng lập nghỉ hưu, con trai ông tiếp quản hoạt động kinh doanh gia đình.)
→ “Assume leadership” có nghĩa là đảm nhiệm vai trò lãnh đạo, thay mặt trong doanh nghiệp hoặc gia đình.
Take command
E.g. The military coup tried to take command of the government. (Cuộc đảo chính quân sự đã cố gắng tiếp quản quyền kiểm soát chính phủ.)
→ “Take control” describes the act of taking over, seizing, or controlling an organization, system, or authority.
Dominate the market
E.g. The new model of smartphone aims to dominate the market with its advanced features and competitive pricing. (Mẫu điện thoại thông minh mới nhắm đến việc thống trị thị trường với các tính năng tiên tiến và giá cả cạnh tranh.)
→ “Dominate the market” is used when a product or service attempts to gain a large market share in a specific business area.
Capture someone’s mind/heart
E.g. The captivating performance captured the hearts of the audience, leaving them amazed. (Màn trình diễn quyến rũ đã chiếm lấy trái tim của khán giả, khiến họ cảm thấy ngạc nhiên.)
→ “Capture someone’s mind/heart” describes a strong influence or enchantment that touches someone's emotions.
Assume leadership
→ Đảm nhận vai trò lãnh đạo, quản lý, đặc biệt là sau khi người tiền nhiệm rời bỏ vị trí đó.
E.g. After the retirement of the founder, his son assumed leadership of the family business. (Sau khi ông chủ sáng lập nghỉ hưu, con trai ông đảm nhận vai trò lãnh đạo trong doanh nghiệp gia đình.)
Conquer the world
→ Expresses the ambition, intention, or determination to conquer, dominate, or control everything, often in a context leading to failure or a stereotypical shaping.
E.g. The villain in the movie has a plan to conquer the world and rule it through fear. (Nhân vật phản diện trong bộ phim có kế hoạch chinh phục thế giới và thống trị nó bằng sự sợ hãi.)
Take control of someone’s life
→ Control or completely change someone's life, often excessively or detrimentally.
E.g. Her fixation on work consumed her life, causing her to neglect spending time with her family and friends. (Sự ám ảnh công việc đã chiếm lấy cuộc sống của cô ấy, và cô ấy quên điều quan trọng là dành thời gian cho gia đình và bạn bè.)
Steal the spotlight
→ To become the focus, attract attention, or completely change the essence of a performance, event, or program.
E.g. The surprise guest’s performance was so remarkable that it stole the spotlight entirely. (Màn trình diễn của khách mời bất ngờ đã xuất sắc đến nỗi nó chiếm lấy toàn bộ chương trình.)
Take control of the airwaves
→ Dominate or take control of the airwaves, often to broadcast information, introduce products, or promote events.
E.g. The celebrity’s announcement dominated the airwaves, creating excitement and attracting widespread attention. (Thông báo của ngôi sao đã thống trị sóng phát thanh, tạo ra sự náo nhiệt và thu hút sự quan tâm rộng rãi.)
Take charge of the conversation
→ Seize or wield control over the conversation, often by speaking continuously and not allowing others to participate.
E.g. Whenever John is present, he tends to take charge of the conversation, making it difficult for others to get a word in. (Mỗi khi John có mặt, anh ta thường chiếm quyền điều khiển cuộc trò chuyện, làm cho người khác khó khăn để tham gia.)
Take charge
→ Assume leadership or management responsibility, especially in difficult or dangerous situations.
E.g. The experienced captain took charge during the storm to navigate the ship to safety. (Thuyền trưởng có kinh nghiệm đã đảm nhận lãnh đạo trong cơn bão để đưa tàu đến nơi an toàn.)
Take on the role
→ Assume responsibility or a role from a predecessor, often associated with the transfer of power or role in life or an event.
E.g. With the current CEO retiring, the new executive will take the reins and guide the company forward. (Khi giám đốc điều hành hiện tại nghỉ hưu, nhà lãnh đạo mới sẽ tiếp quản vai trò và dẫn dắt công ty tiến lên phía trước.)
Take control
→ Đảm nhận vai trò quản lý hoặc lãnh đạo trong một tình huống cụ thể.
E.g. When it comes to making critical decisions, the CEO will take control and steer the company in the right direction. (Khi đến việc đưa ra các quyết định quan trọng, giám đốc điều hành sẽ đảm nhận vai trò và đưa công ty vào hướng đúng.)
Make a huge impact
→ Nhận được sự chú ý hoặc thành công nhanh chóng và mạnh mẽ, thường trong lĩnh vực nghệ thuật, công nghệ, hoặc giải trí.
E.g. The new blockbuster movie took the world by storm, becoming an overnight sensation. (Bộ phim bom tấn mới đã làm mưa làm gió trên toàn thế giới, trở thành một hiện tượng trong đêm.)
4. Từ đồng nghĩa của take over
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và take over cũng không phải là ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của take over cùng với định nghĩa và ví dụ minh họa.
Assume command
Ý nghĩa: Đảm nhận hoặc giành lấy quyền điều hành, kiểm soát một tổ chức, dự án, hoặc vị trí.
E.g. Following the previous manager's resignation, Sarah took on the leadership of the department. (Sau khi người quản lý trước đó từ chức, Sarah tiếp nhận lãnh đạo bộ phận đó.)
Assume leadership
Ý nghĩa: Đảm nhận trách nhiệm hoặc vai trò lãnh đạo trong một tình huống cụ thể.
E.g. When the team leader was absent, John decided to take responsibility and lead the meeting. (Trong lúc không có người đứng đầu nhóm, John quyết định đảm trách và dẫn dắt cuộc họp.)
Assume leadership
Ý nghĩa: Lấy một cách đột ngột và mạnh mẽ quyền điều khiển, thường áp dụng trong tình huống khẩn cấp hoặc đột xuất.
E.g. The insurgents attempted to take control of the capital, sparking a political crisis. (Các binh động đã cố gắng chiếm quyền kiểm soát thủ đô, gây ra cuộc khủng hoảng chính trị.)
Take on the reins
Ý nghĩa: Đảm nhận hoặc nắm giữ quyền kiểm soát hoặc lãnh đạo.
E.g. The seasoned executive opted to take on the reins of the struggling company to effect a turnaround. (Người quản lý có kinh nghiệm quyết định nắm quyền kiểm soát công ty gặp khó khăn để làm thay đổi.)
Shoulder responsibility
Ý nghĩa: Đảm nhận trách nhiệm hoặc sự chịu trách nhiệm về một công việc, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể.
E.g. The project manager took responsibility for the delays and assured the team they would overcome the challenges. (Người quản lý dự án đảm nhận trách nhiệm về sự chậm trễ và cam đoan đội sẽ vượt qua những thử thách.)
Undertake
Ý nghĩa: Nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.
E.g. The company opted to undertake a new project to expand its business into international markets. (Công ty quyết định đảm nhận một dự án mới để mở rộng kinh doanh vào thị trường quốc tế.)
Step into the shoes of
Ý nghĩa: Tiếp quản hoặc thay thế vai trò, công việc, hoặc vị trí của người khác.
E.g. Following the CEO's retirement, the new executive had to step into the shoes of their predecessor and lead the company. (Sau khi giám đốc điều hành nghỉ hưu, người quản lý mới phải tiếp quản vai trò của người tiền nhiệm và dẫn dắt công ty.)Hy vọng thông qua bài viết này, Mytour đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ take over là gì và cách mà nó được áp dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, “Take over” không chỉ đơn thuần là một cụm từ có nghĩa là “tiếp quản” hay “chiếm đoạt”, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Với kiến thức mới này, hy vọng rằng bạn đã có thể tự tin sử dụng cụm từ take over một cách chính xác và linh hoạt trong cả giao tiếp cá nhân và công việc. Chúc các bạn học IELTS thành công!