1. Take effect là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Take effect: /teɪk ɪˈfekt/ được giải thích là to begin to work; to come into force.
Vì vậy, trong tiếng Việt, ta có thể hiểu take effect như là một điều gì đó bắt đầu có tác dụng hoặc có hiệu lực.
Ví dụ:
- The new regulations will take effect next month. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)
- It usually takes a few days for the medicine to take effect. (Thường mất vài ngày để thuốc có tác dụng.)
- The painkiller should take effect within 30-60 minutes after taking it. (Thuốc giảm đau sẽ có tác dụng trong vòng 30-60 phút sau khi uống.)
Do cụm từ take effect - sự kết hợp với từ take - không liên quan đến nghĩa gốc của hai từ kết hợp này là Take (lấy) và effect (tác động), bạn cần chú ý nhớ rằng take effect có nghĩa là có hiệu lực để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
2. Cách sử dụng take effect trong tiếng Anh
Chỉ ra thời điểm bắt đầu hiệu lực của một thứ gì đó
E.g.: The new law will take effect on January 1st. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng Giêng.)
Miêu tả việc một quyết định, chính sách hoặc hành động đã được thực hiện và bắt đầu có hiệu lực.
E.g.: The company’s new policy on telecommuting took effect last month. (Chính sách mới của công ty về làm việc từ xa đã có hiệu lực vào tháng trước.)
Diễn tả việc một loại thuốc hay phương pháp điều trị bắt đầu có hiệu lực trong cơ thể.
Ví dụ:
- The pain medication should take effect
- The party is planned to take effect at the beach. (Bữa tiệc được lên kế hoạch diễn ra tại bãi biển.)
Một việc gì đó bắt đầu có tác động hoặc hiệu lực trong một tình huống nào đó.
E.g.: The new security measures will take effect immediately after the terrorist threat was detected. (Các biện pháp an ninh mới sẽ có hiệu lực ngay sau khi mối đe dọa khủng bố được phát hiện.)
Một điều gì đó bắt đầu tạo ra kết quả như dự kiến.
E.g.: How long will this method take effect? (Bao lâu thì phương pháp này có hiệu quả?)
Một công việc, dự án, sự kiện đã có thể nộp đơn ứng tuyển.
E.g.: You should apply for this job, it’s gonna take effect soon! (Bạn nên nộp đơn ứng tuyển cho công việc này, họ sẽ bắt đầu nhận đơn sớm thôi!)
Bên cạnh đó, khi áp dụng take effect trong tiếng Anh, hãy chú ý rằng động từ take sẽ được sử dụng tùy theo ngữ cảnh của câu.
3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take effect trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương đương với Take effect trong tiếng Anh là:
- Come into force – bắt đầu có hiệu lực.
E.g.: The new law will come into force from next month. (Luật mới sẽ bắt đầu có hiệu lực từ tháng sau.)
- Go into effect – bắt đầu có hiệu lực.
E.g.: The new policy will go into effect on Monday. (Chính sách mới sẽ bắt đầu có hiệu lực vào ngày thứ hai.)
- Take hold – bắt đầu có tác dụng, ảnh hưởng.
E.g.: The changes in the economy are beginning to take hold. (Các thay đổi trong nền kinh tế đang bắt đầu có tác dụng.)
- Kick in – bắt đầu có tác dụng hoặc hiệu lực.
E.g.: The medicine should kick in within half an hour. (Thuốc sẽ bắt đầu có tác dụng trong nửa giờ.)
- Start to work – bắt đầu hoạt động, có tác dụng.
E.g.: The new software will start to work after the installation is complete. (Phần mềm mới sẽ bắt đầu hoạt động sau khi cài đặt hoàn tất.)
- Take hold of – bắt đầu có tác dụng hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó.
E.g.: The excitement of the event took hold of the crowd. (Sự hào hứng của sự kiện đã ảnh hưởng đến đám đông.)
- Start to take effect – bắt đầu có hiệu lực hoặc tác dụng.
E.g.: The new treatment will start to take effect after a few days of use. (Phương pháp điều trị mới sẽ bắt đầu có tác dụng sau vài ngày sử dụng.)
4. Các từ và cụm từ có nghĩa ngược với Take effect trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ trái nghĩa với take effect trong tiếng Anh là:
- Expire – hết hiệu lực.
E.g.: The contract will expire at the end of the month. (Hợp đồng sẽ hết hiệu lực vào cuối tháng.)
- Cease – ngừng hoạt động, không còn có hiệu lực.
E.g.: The company has ceased operations in that market. (Công ty đã ngừng hoạt động trên thị trường đó.)
- End – kết thúc, không còn hiệu lực.
E.g.: The lease will end next year. (Hợp đồng thuê sẽ kết thúc vào năm sau.)
- Nullify – hủy bỏ, không còn có hiệu lực.
E.g.: The court nullified the contract due to its illegality. (Tòa án đã hủy bỏ hợp đồng do tính bất hợp pháp của nó.)
- Repeal – bãi bỏ, không còn có hiệu lực.
E.g.: The government plans to repeal the law next year. (Chính phủ dự định bãi bỏ luật vào năm tới.)
- Inactive – không hoạt động, không có hiệu lực.