1. Take for a ride là gì?
Trong tiếng Anh, take for a ride có nghĩa là bị lừa, lừa dối, hoặc đánh lừa ai đó.
Take for a ride được dùng để chỉ việc lừa dối, gạt gẫm, hoặc đánh lừa ai đó để thu lợi ích cá nhân hoặc thực hiện hành vi gian lận. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh khi ai đó bị dụ dỗ hoặc gạt gẫm một cách không trung thực.
Ví dụ:
- I can’t believe I trusted him. He really took me for a ride with that investment scheme. (Tôi không thể tin là tôi đã tin tưởng anh ta. Anh ta đã thực sự lừa dối tôi với kế hoạch đầu tư đó.)
- The mechanic took me for a ride by charging me double the actual cost to fix my car. (Thợ sửa xe đã lừa dối tôi bằng cách tính giá gấp đôi so với chi phí thực tế để sửa xe của tôi.)
- Don’t let them take you for a ride. Ask for all the details before signing any contract. (Đừng để họ lừa dối bạn. Hãy yêu cầu tất cả các chi tiết trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào.)
2. Cách dùng take for a ride
Cụm từ take for a ride thường được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
2.1. Gạt gẫm hoặc lừa ai đó
Cụm từ này thường xuất hiện khi ai đó bị gạt gẫm hoặc lừa đảo một cách không trung thực để thu lợi ích cá nhân hoặc thực hiện hành vi gian lận.
Ví dụ:
- The used car salesman took me for a ride by selling me a car with a hidden engine problem. (Người bán ô tô cũ đã lừa dối tôi bằng cách bán cho tôi một chiếc xe ô tô có vấn đề động cơ ẩn.)
- She pretended to be a skilled investor and took her friends for a ride by convincing them to invest in a fraudulent scheme. (Cô ấy giả vờ là một nhà đầu tư tài năng và lừa dối bạn bè của mình bằng cách thuyết phục họ đầu tư vào một kế hoạch gian lận.)
- The financial advisor took his clients for a ride by mishandling their investments and causing them to lose a significant amount of money. (Chuyên viên tư vấn tài chính đã lừa dối khách hàng của mình bằng cách xử lý không đúng cách các khoản đầu tư và làm họ mất một lượng tiền đáng kể.
2.2. Gian lận trong tình cảm
Cụm từ này cũng có thể chỉ việc lừa dối trong mối quan hệ tình cảm, thường bằng cách lôi kéo hoặc làm người khác tin rằng có tình cảm chân thật.
Ví dụ:
- He took her for a ride by pretending to be deeply in love, but his intentions were purely selfish. (Anh ấy đã lừa dối cô ấy bằng cách giả vờ yêu đậm đà, nhưng ý định của anh ấy hoàn toàn ích kỷ.)
- She took him for a ride, making him believe she was the one, but she had no intention of a serious relationship. (Cô ấy đã lừa dối anh ta, làm cho anh ta tin rằng cô ấy chính là người phù hợp, nhưng cô ấy không có ý định về một mối quan hệ nghiêm túc.)
- He thought he was in a genuine relationship, but she was just taking him for a ride while seeing other people behind his back. (Anh ấy nghĩ rằng mình đang trong một mối quan hệ chân thực, nhưng cô ấy chỉ đang lừa dối anh ta và thờ ơ với người khác sau lưng anh.)
2.3. Thực hiện một chuyến đi không cần thiết
Trong trường hợp này, cụm từ có thể ám chỉ việc di chuyển hoặc đưa đón ai đó mà không có mục đích rõ ràng hoặc cần thiết.
Ví dụ:
- Instead of going straight to the store, he decided to take the scenic route and take his new bike for a ride. (Thay vì đi thẳng đến cửa hàng, anh ấy quyết định đi con đường đẹp và chạy thử chiếc xe mới của mình.)
- Let’s take a break and take the kids for a ride in the park to enjoy the fresh air. (Hãy nghỉ một chút và đưa các em nhỏ đi chơi ở công viên để thưởng thức không khí trong lành.)
- She decided to take her dog for a ride in the countryside to give it some exercise. (Cô ấy quyết định đưa chó cô đi chơi ở nông thôn để cho nó vận động.)
2.4. Trải qua một trải nghiệm không mong đợi
Cụm từ này cũng có thể biểu thị việc trải qua một trải nghiệm khó chịu hoặc không mong đợi mà bạn không mong muốn.
Ví dụ:
- I didn’t know the event would be so boring; it felt like they took me for a ride. (Tôi không biết sự kiện sẽ nhàm chán đến vậy; cảm giác như họ đã khiến tôi trải qua một trải nghiệm không mong muốn.)
- The vacation turned into a disaster when it rained every day; it was like they took us for a ride. (Kỳ nghỉ biến thành một thảm họa khi mưa suốt mọi ngày; giống như họ đã đưa chúng tôi trải qua một trải nghiệm không mong muốn.)
- I thought the movie would be exciting, but it was terrible. It was as if the filmmakers took the audience for a ride. (Tôi nghĩ rằng bộ phim sẽ thú vị, nhưng nó thực sự tồi tệ. Cảm giác như nhà làm phim đã khiến khán giả trải qua một trải nghiệm không mong muốn.)
3. Những cụm từ tương tự take for a ride
Pull a fast one: Lừa dối nhanh chóng hoặc khéo léo.
- Eg: He tried to pull a fast one on the customers by overcharging them.
Smoke and mirrors: Sự lừa dối hoặc chiêu trò bằng cách sử dụng phép thuật hoặc xử lý tạo hình.
- Eg: The politician’s speech was all smoke and mirrors; he didn’t address any real issues.
Bait and switch: Chiêu lừa đảo bằng cách quảng cáo một sản phẩm sau đó đổi thay đổi khi người mua đã đồng ý.
- Eg: The company used a bait and switch tactic to sell their products.
Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me: Nếu bạn bị lừa một lần, thì lỗi do người lừa dối; nếu bạn bị lừa lần thứ hai, thì lỗi do chính bạn đã không cảnh giác đủ.
- Eg: I won’t trust him again; you know the saying, “Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.”
Snake oil salesman: Người bán hàng lừa đảo hoặc sản phẩm không có hiệu quả.
- Eg: Be cautious of snake oil salesmen promising miracle cures.
Wolves in sheep’s clothing: Những người tỏ ra thân thiện hoặc vô hại nhưng thực tế lại có động cơ xấu.
- Eg: Be careful of wolves in sheep’s clothing who may try to take advantage of your trust.
A sucker is born every minute: Luôn có những người sẵn sàng tin tưởng và bị lừa dối mọi lúc.
- Eg: The scammer knew that there would always be people who fall for his tricks; after all, a sucker is born every minute.
In the bag: Đã đảm bảo thành công hoặc đã đạt được chiến thắng từ trước.
- Eg: We thought we had the competition in the bag, but we were surprised by the final result.
The buzz and hustle: Sự náo nhiệt và sự hối hả trong cuộc sống đô thị.
- Eg: The hustle and bustle of the city can sometimes be overwhelming.
4. Phương pháp đối lập với take for a ride
Offer someone a just opportunity: Đưa ra cơ hội công bằng cho ai đó, không lừa dối.
- Eg: He promised to give everyone a fair shake in the negotiation.
Be straightforward: Rõ ràng, không che giấu thông tin hoặc ý đồ.
- Eg: She was upfront about her intentions from the beginning.
Act with honesty: Hành động với tinh thần thành thật, không có ý đồ lừa dối.
- Ví dụ: We believe that they acted in good faith during the business deal.
Keep one’s promise: Đồng ý với lời hứa, không phản bội.
- Eg: He always keeps his word, so you can trust him.
Act honestly: Hành động một cách trung thực và không tham lam.
- Eg: The team decided to play it straight and not cheat in the game.
Honesty pays off: Trung thực là chiến lược tốt nhất.
- Eg: In business, honesty is the best policy to build trust.
Transparent: Trung thực và không giấu diếm, không lừa dối.
- Eg: They conducted the transaction above board to avoid any suspicion.
Fulfill commitments: Đáp ứng các cam kết và lời hứa.
- Eg: She always keeps her promises and doesn’t deceive anyone.
Clear transactions: Các giao dịch rõ ràng và không che giấu thông tin.
- Eg: The company is known for its transparent dealings with its customers.
Authentic intentions: Ý định chân thành và không giả dối.
- Eg: We believe in their genuine intentions to help the community.
5. Các cụm từ đối nghịch với take
Take a rest: Nghỉ ngơi, thời gian nghỉ ngắn.
- Eg: I need to take a break from work to recharge.
Take a glance: Nhìn qua, xem xét một cách ngắn gọn.
- Eg: Can you take a look at this report and give me your opinion?
Take an opportunity: Tận dụng cơ hội, thử thách bản thân.
- Eg: I decided to take a chance and travel the world.
Take a place: Ngồi xuống, tìm một chỗ ngồi.
- Eg: Please take a seat, and I’ll be with you shortly.
Take a bath: Tắm rửa.
- Eg: After a long day, I like to take a shower to relax.
Take a rest: Nghỉ ngơi, thư giãn.
- Eg: I’ll take a nap to refresh my energy.
Take a chance: Tận dụng một cơ hội.
- Eg: Entrepreneurship often involves taking risks.
Take a deep breath: Hít thở sâu, thư giãn.
- Eg: When you feel stressed, take a deep breath to calm down.
Take a guess: Đoán một cách suy đoán.
- Eg: I can’t be sure; it’s just a take a guess.
Take a walk: Đi dạo, lang thang.
- Eg: Let’s take a stroll in the park this evening.