1. Take it simple là gì?
Take it simple /teɪk ɪt ˈsɪmpəl/ là cụm từ được hợp thành bởi ba yếu tố:
- Động từ take – cầm, nắm, đem,…
- Chủ ngữ giả định it – chủ ngữ giả thường được dùng cho loại câu nói về thời tiết, hoặc là khoảng cách, thời gian, hay được hiểu như là cái đó, điều đó, nó…
- Tính từ easy – dễ dàng, thoải mái, dễ chịu,…
Tóm lại, take it simple có nghĩa là thư giãn, bình tĩnh và không quá căng thẳng về một tình huống hoặc vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng như một lời khuyên cho ai đó khi họ đang gặp phải một tình huống khó khăn hoặc đang cảm thấy lo lắng về một vấn đề nào đó.
Keep it calm có thể được hiểu là một cách để nói rằng bạn nên giữ cho mình bình tĩnh và không quá lo lắng về những điều mà không thể kiểm soát hoặc giải quyết được ngay lập tức.
E.g.:
- You’ve been working really hard lately. Take it easy this weekend and relax. (Bạn đã làm việc rất chăm chỉ thời gian gần đây. Hãy thư giãn và nghỉ ngơi vào cuối tuần này.)
- I know you’re excited about the trip, but make sure to take it easy and not overdo it. (Tôi biết rằng bạn đang háo hức về chuyến đi nhưng hãy đảm bảo thư giãn và không quá sức.)
2. Take it up là gì?
Pick it up là một cụm động từ phrasal có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của cụm từ này:
- Nâng cao hoặc cải thiện một kỹ năng hoặc năng lực: She’s decided to take up French classes to improve her language skills. (Cô ấy đã quyết định học tiếng Pháp để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình).
- Bắt đầu một điều gì đó mới hoặc tham gia một hoạt động mới: I’m thinking of taking up yoga for relaxation. (Tôi đang suy nghĩ về việc tập yoga để thư giãn).
- Xem xét hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tranh chấp: The committee will take up the matter at the next meeting. (Ủy ban sẽ xem xét vấn đề đó trong cuộc họp tiếp theo).
- Tăng giá hoặc tăng mức độ: The landlord has decided to take up the rent by 10%. (Chủ nhà đã quyết định tăng giá thuê lên 10%).
- Tiếp nhận hoặc đảm nhận một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ: I’ll take up the challenge and try to finish the project on time. (Tôi sẽ đảm nhận thử thách và cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn).
- Làm cho một mối quan hệ hoặc tình cảm tốt hơn: He’s hoping to take up the relationship with his estranged father. (Anh ta hy vọng sẽ cải thiện quan hệ với cha mình sau khi xa cách).
3. Make it simple là gì?
Make it easy có nghĩa là làm cho một việc gì đó trở nên dễ dàng hoặc đơn giản hơn. Cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc gợi ý một cách lịch sự để giúp người khác hoặc tổ chức một việc gì đó một cách thông suốt và hiệu quả hơn.
E.g.:
- Can you make it easy for me to understand? (Bạn có thể giúp tôi hiểu một cách dễ dàng hơn không?)
- Let’s make it easy for our customers to find what they need on our website. (Hãy làm cho khách hàng của chúng ta dễ dàng tìm thấy những gì họ cần trên trang web của chúng ta).
4. Take it to heart là gì?
Take it to heart có nghĩa là cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị tấn công cá nhân khi nghe hoặc nhận được một lời nói hoặc hành động không đúng với mình, thường là do những lời chỉ trích, phê bình hoặc chỉ trích.
E.g.:
- He shouldn’t take it personally when someone disagrees with him. (Anh ta không nên cảm thấy bị xúc phạm khi ai đó không đồng ý với ý kiến của anh ta).
- Try not to take it personally when someone rejects your proposal. (Hãy cố gắng đừng cảm thấy bị xúc phạm khi ai đó từ chối đề nghị của bạn).
5. Cụm từ đồng nghĩa với take it easy trong tiếng Anh
- Relax: hoàn toàn có thể thay thế Take it easy trong hầu hết các trường hợp.
E.g.: After a long day at work, I like to relax and watch TV. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn và xem TV.)
- Calm down: cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang rất lo lắng hoặc tức giận.
E.g.: Hey, calm down. There’s no need to get so upset. (Này, bình tĩnh nào. Không cần phải bực bội như vậy.)
- Chill out: cụm từ này thường được sử dụng để khuyên ai đó giảm bớt căng thẳng hoặc stress.
E.g.: Let’s just chill out and enjoy the weekend. (Hãy thư giãn và tận hưởng những ngày cuối tuần.)
- Take a break: cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang làm việc quá sức và cần phải nghỉ ngơi.
E.g.: I’ve been working on this project for hours. I need to take a break. (Tôi đã làm việc trên dự án này trong nhiều giờ. Tôi cần phải nghỉ ngơi.)
- Hang loose: cụm từ này thường được sử dụng để khuyên ai đó không nên quá lo lắng về một tình huống nào đó, có thể hiểu là thả lỏng
E.g.: Don’t worry about it too much. Just hang loose and see what happens. (Đừng lo lắng về nó quá nhiều. Chỉ cần thả lỏng và xem điều gì sẽ xảy ra.)
- Unwind: cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thư giãn, giảm căng thẳng sau một ngày làm việc dài.
E.g.: I like to unwind by going for a walk in the park. (Tôi thích thư giãn bằng cách đi dạo trong công viên.)
- Cool it: cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đang quá nóng giận hoặc quá căng thẳng.
E.g.: Hey, cool it. There’s no need to get so upset. (Này, thư giãn đi. Không cần phải bực bội như vậy.)
- Take a chill pill: cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu ai đó giảm bớt căng thẳng và lo lắng.
E.g.: You need to take a chill pill and stop worrying so much. (Bạn cần thư giãn và ngừng lo lắng quá nhiều.)
- Ease up: cụm từ này thường được sử dụng để khuyên ai đó giảm bớt căng thẳng hoặc stress.
E.g.: You’ve been working too hard lately. You need to ease up a bit. (Gần đây bạn đã làm việc quá sức. Bạn cần thư giãn một chút.)
- Let it slide: cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó quá căng thẳng về một vấn đề nhỏ, không quan trọng.
E.g.: Don’t worry about it. Just let it slide. (Đừng lo lắng về nó. Cứ để nó qua đi.)
6. Cụm từ trái nghĩa với take it easy trong tiếng Anh
Một số cụm từ trái nghĩa với Be stressed out trong tiếng Anh bao gồm:
- Stress out: cụm từ này có nghĩa là căng thẳng quá mức, lo lắng quá nhiều về một vấn đề nào đó.
E.g.: If you keep stressing out about everything, you’re going to make yourself sick. (Nếu bạn cứ căng thẳng về mọi thứ, bạn sẽ khiến mình phát ốm.)
- Freak out: cụm từ này có nghĩa là hoảng loạn, sợ hãi và không biết làm gì trong một tình huống khó khăn.
E.g.: Don’t freak out. We can figure this out together. (Đừng lo lắng. Chúng ta có thể tìm ra điều này cùng nhau.)
- Panic: cụm từ này có nghĩa là hoang mang, lo sợ và không biết phải làm gì trong một tình huống bất ngờ.
E.g.: Don’t panic. We have plenty of time to get to the airport. (Đừng hoảng loạn. Chúng tôi có nhiều thời gian để đến sân bay.)
- Work hard: cụm từ này có nghĩa là làm việc chăm chỉ và nỗ lực để đạt được mục tiêu.
E.g.: I know you’re tired, but we need to work hard if we want to finish this project on time. (Tôi biết bạn mệt mỏi, nhưng chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ nếu muốn hoàn thành dự án này đúng hạn.)
- Push yourself: cụm từ này có nghĩa là đẩy mình vượt qua giới hạn hiện tại để đạt được mục tiêu.
E.g.: If you want to be successful, you need to push yourself and work harder than everyone else. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải thúc đẩy bản thân và làm việc chăm chỉ hơn những người khác.)
- Burn out: cụm từ này có nghĩa là làm việc quá sức và kiệt sức về tinh thần và thể chất.
E.g.: If you don’t take a break soon, you’re going to burn out. (Nếu bạn không nghỉ ngơi sớm, bạn sẽ kiệt sức.)
- Overwork: cụm từ này có nghĩa là làm việc quá nhiều và quá sức.
E.g.: You need to stop overworking yourself and start taking better care of your health. (Bạn cần ngừng làm việc quá sức và bắt đầu chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn.)
- Rush: cụm từ này có nghĩa là làm việc hoặc thực hiện một nhiệm vụ quá nhanh và không có sự cẩn trọng.
E.g.: Don’t rush through this project. Take your time and make sure you do it right. (Đừng vội vàng thông qua dự án này. Hãy từ từ và chắc chắn rằng bạn làm đúng.)
- Stress yourself out: cụm từ này có nghĩa là tự gây thêm áp lực và căng thẳng cho bản thân.
E.g.: You’re stressing yourself out unnecessarily. Just take a deep breath and relax. (Bạn đang tự làm mình căng thẳng một cách không cần thiết. Chỉ cần hít một hơi thật sâu và thư giãn.)
- Put pressure on yourself: cụm từ này có nghĩa là tự đặt áp lực quá lớn lên bản thân để đạt được mục tiêu.