1. Take in có nghĩa là gì?
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “take in” mang nhiều nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào đối tượng và bối cảnh sử dụng cụm động từ này. Dưới đây là 9 ý nghĩa cùng với cấu trúc đi kèm dựa trên từ điển Oxford:
1.1 Take in something / Take something in
- To absorb something into the body, for example by breathing or swallowing
Tạm dịch là hấp thụ cái gì đó vào bên trong cơ thể, ví dụ như bằng cách thở hoặc nhai.
Ví dụ: The plant takes in carbon dioxide and releases oxygen. (Cây hấp thụ khí carbon dioxide và thải ra khí oxy.)
- To make a piece of clothing narrower or tighter
Tạm dịch là làm cho quần áo thon gọn hơn.
Ví dụ: She had to take in her old dresses because she lost weight successfully. (Cô ấy phải bóp nhỏ các chiếc váy cũ lại vì cô ấy đã giảm cân thành công.)
- [no passive] To include or cover something
Tạm dịch là bao gồm hoặc bao phủ điều gì đó. Chỉ sử dụng ở thể chủ động.
Ví dụ: The tour takes in all the West provinces. (Chuyến tham quan bao gồm tất cả các tỉnh miền Tây.)
- [no passive] To go to see or visit something such as a film
Tạm dịch là đi xem hoặc tham quan cái gì đó như xem một bộ phim. Chỉ sử dụng ở thể chủ động.
Ví dụ: We took in a movie while we was waiting for you. (Chúng tôi đã xem một bộ phim trong khi chờ bạn.)
- To take notice of something with your eyes
Tạm dịch là tập trung chú ý vào điều gì đó.
Ví dụ: He took in every detail of the painting. (Anh ấy nhìn chăm chú vào từng chi tiết của bức tranh.)
- To understand or remember something that you hear or read
Tạm dịch là hiểu hoặc ghi nhớ điều gì đó mà bạn nghe hoặc đọc.
Ví dụ: I had to read the letter twice before I could take it all in. (Tôi đã phải đọc lá thư hai lần trước khi có thể hiểu hết nội dung.)
1.2 Take in somebody / Take somebody in
- To allow somebody to stay in your home
Tạm dịch là mở cửa cho ai đó vào trong nhà.
Ví dụ: They took in the stray dog and gave it a home. (Họ đã cho chú chó đi lạc vào nhà và cho nó một nơi ở.)
- (of the police) To take somebody to a police station in order to ask them questions
Tạm dịch là đưa ai đó đến đồn cảnh sát để điều tra. Thường sử dụng trong lực lượng cảnh sát.
Ví dụ: The police took him in for questioning. (Cảnh sát đã dẫn anh ta đến đồn để thẩm vấn.)
- [often passive] To make somebody believe something that is not true
Tạm dịch làm cho người khác tin vào một điều không đúng. Thường được sử dụng dưới dạng bị động.
Ví dụ: She was completely taken in by his lies. (Cô ấy hoàn toàn bị lừa bởi những lời nói dối của anh ta.)
2. Cụm từ thường gặp với Take in
- Take part in
Cụm từ phổ biến đầu tiên liên quan đến “take in” mà gần như người học tiếng Anh nào cũng biết đó là “take part in”. Vậy take part in là gì? Phrasal verb này thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ: She decided to take part in the school's drama club. (Cô ấy đã quyết định tham gia vào câu lạc bộ kịch của trường.)
- Take pride in
Take pride in là gì? Đây cũng là một cụm từ liên quan đến “take in” cũng vô cùng phổ biến thường được dùng để diễn tả sự tự hào về điều gì đó.
Ví dụ: He takes pride in his teacher work. (Anh ấy tự hào về công việc giáo viên của anh ấy.)
Cụm động từ này thường dùng để chỉ hoạt động diễn ra tại một địa điểm hoặc thời gian cụ thể nào đó.
Ví dụ: The conference will take place in the main hall. (Hội nghị sẽ diễn ra ở hội trường chính.)
- Take pleasure in
Take pleasure in là gì? Phrasal verb thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc vui vẻ hoặc thích thú với một hoạt động hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She takes pleasure in painting landscapes at the park on weekend. (Cô ấy rất thích thú với việc vẽ tranh phong cảnh tại công viên vào cuối tuần.)
- Take in charge
Cụm động từ này ám chỉ hành động chịu trách nhiệm, đảm nhận cho một công việc cụ thể.
Ví dụ: The new manager will take this project in charge. (Quản lý mới sẽ đảm nhận dự án này.)
- Take in hand
Dùng để chỉ việc quản lý hoặc xử lý một công việc cụ thể.
Ví dụ: The mentor took all the student in hand through the excursion. (Người hướng dẫn chịu trách nhiệm quản lý tất cả học sinh trong suốt chuyến tham quan.)
- Take in mind
Phrasal verb này được sử dụng để diễn đạt hành động ghi nhớ hoặc chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ: Please take in mind the safety regulations before playing the game. (Vui lòng ghi nhớ các quy định an toàn trước chơi trò chơi.)
3. Từ đồng nghĩa với Take in
3.1 Đồng nghĩa với “cho ở nhờ, cho vào nhà”
- Shelter
Ví dụ: They sheltered the homeless man during the storm. (Họ đã cho người đàn ông vô gia cư trú tạm trong cơn bão.)
- House
Ví dụ: The organization houses stray animals until they find a permanent home. (Tổ chức này cho động vật đi lạc ở tạm cho đến khi chúng tìm được nhà mới lâu dài.)
- Adopt
Ví dụ: They decided to adopt a stray dog from the shelter. (Họ quyết định nhận nuôi một con chó đi lạc từ trại tạm trú.)
3.2 Tương đương với “lừa dối”
- Deceive
Ví dụ: Don't be deceived by his charm; he's not trustworthy. (Đừng để bị lừa bởi sự quyến rũ của anh ta; anh ta không đáng tin.)
- Trick
Ví dụ: She tricked him into believing her story. (Cô ấy đã lừa anh ta tin vào câu chuyện của mình.)
- Fool
Ví dụ: She managed to fool everyone with her lies. (Cô ấy đã lừa được mọi người bằng những lời nói dối của mình.)
3.3 Tương đương với “đi xem, tham quan”
- Attend
Ví dụ: We decided to attend a movie after dinner. (Chúng tôi quyết định đi xem một bộ phim sau bữa tối.)
- Visit
Ví dụ: Let's visit the museum this weekend. (Hãy đến thăm bảo tàng vào cuối tuần này.)
- Catch
Ví dụ: We're going to catch a show at the theater tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem một buổi biểu diễn tại nhà hát tối nay.)
3.4 Tương đương với “tiếp thu, hiểu”
- Absorb
Ví dụ: There's a lot of information to absorb during the training. (Có rất nhiều thông tin cần tiếp thu trong quá trình đào tạo.)
- Comprehend
Ví dụ: He found it difficult to comprehend the complex instructions. (Anh ấy thấy khó hiểu các hướng dẫn phức tạp.)
- Grasp
Ví dụ: It took her a while to grasp the main concepts of the lecture. (Cô ấy mất một thời gian để hiểu được các khái niệm chính của bài giảng.)
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take in
Minh: Did you take in Maria's concert last night?
Ha: Yes, I did. Maria was amazing last night. I was completely captivated throughout the whole performance.
Minh: Sounds interesting! But unfortunately, I was too busy to take in last night.
Ha: You seem quite busy these days, a lot of work?
Minh: Yes, my company is launching a new project.
Ha: I see. Do your best! By the way, have you heard about the new restaurant that just opened nearby? How about we try it this weekend to unwind?
Minh: I read some reviews on the Internet. Many people said it was delicious and reasonably priced. I'm free this weekend. I also want to taking in the view by the river.
Ha: Okay. I'll make a reservation for 6 PM on Sunday. Make sure to note it down. Take in mind please.
Minh: Don't worry, I'll set a reminder on my phone.
Ha: By the way, I recently took in a stray cat. It's so adorable!
Minh: Really? I should come over and play with it sometime! I love cats too. We should meet more often to relax and chat.
Ha: Absolutely! Having someone to share with definitely makes us feel lighter. See you this weekend!
Minh: For sure, see you then!
Dịch:
Minh: Cậu có đi xem buổi biểu diễn của Maria tối qua không ?
Hà: Tớ đã tham dự. Maria hát quá xuất sắc. Tớ đã bị cuốn hút hoàn toàn trong suốt buổi biểu diễn.
Minh: Nghe thú vị quá! Thật đáng tiếc, hôm qua tớ bận quá nên không thể tham gia được.
Hà: Gần đây cậu dường như rất bận rộn, phải không? Công việc của cậu có vẻ nhiều đấy nhỉ?
Minh: Đúng vậy, công ty tớ đang triển khai một dự án mới.
Hà: Vậy à. Cố lên nhé! À, cậu có biết nhà hàng mới mở gần đây không? Hay cuối tuần này mình đến thử để giảm căng thẳng đi.
Minh: Tớ đã đọc đánh giá trên mạng. Nghe nói thức ăn ở đó ngon mà giá cả lại phải chăng. Cuối tuần này tớ rảnh, chúng ta hãy đi nhé. Tớ cũng muốn đi ngắm cảnh ở bên sông nữa.
Hà: Được. Vậy tớ sẽ đặt bàn vào 6 giờ tối chủ nhật nhé. Cậu nhớ ghi chú lại nhé, đừng quên!
Hà: Được, tớ sẽ đặt hẹn trong điện thoại.
Minh: À, tớ vừa nhận nuôi một chú mèo bị lạc gần đây. Chúng đáng yêu lắm!
Minh: Vậy à? Hôm nào tớ ghé qua chơi với cậu nhé! Tớ cũng thích mèo lắm. Có lẽ chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn để thư giãn và chia sẻ với nhau thôi.
Hà: Đúng vậy! Có người cùng chia sẻ sẽ giúp chúng ta cảm thấy nhẹ nhàng hơn. Hẹn gặp cậu cuối tuần này nhé!
Minh: Chắc chắn rồi, hẹn gặp cậu!
5. Bài tập về cụm từ Take in có đáp án chi tiết
Bài tập: Hoàn thành câu từ các từ đã cho.
- The / students / found / hard / take / all / information / lecture
- During / trip / Paris / we decided / in / show / Moulin Rouge
- She / kind / enough / take / in / stray / dog / give/ home
- After / losing / he / needed / in / pants / fit /better
- From / top / hill / we / stopped / take / stunning / view
- Don't / taken / in / friendly / manner / he / hidden / agenda
- The / museum / visit / chance / take / in / fascinating /exhibits
- He / found / hard / take / complex / instructions / short / time
- They / took / moment / take / in / landscape / moving / onward
- She / in / news / shock / slowly / let / sink
Đáp án:
- The students found it hard to take in all the information from the lecture.
- During our trip to Paris, we decided to take in a show at the Moulin Rouge.
- She was kind enough to take in the stray dog and give it a home.
- After losing weight, he needed to take in his pants to fit better.
- From the top of the hill, we stopped to take in the stunning view.
- Don't be taken in by his friendly manner; he has a hidden agenda.
- The museum visit was a chance to take in many fascinating exhibits.
- He found it hard to take in the complex instructions in a short amount of time.
- They took a moment to take in the landscape before moving onward.
- She took in the news with shock and slowly let it sink in.
Trên đây là tổng hợp kiến thức cơ bản về phrasal verb “take in”. Hy vọng với thông tin trên đã có thể giúp bạn trả lời cho câu hỏi “take in là gì”