1. Take into consideration là gì?
Trong tiếng Anh, take into consideration có nghĩa là quan tâm đến việc xem xét một tình huống hoặc vấn đề. To allow for (trong việc xem xét một tình huống hoặc vấn đề)
For example:
- You must take her illness into consideration before dismissing her. (Bạn phải xem xét bệnh tật của cô ta trước khi sa thải cô ta.)
- There are many options and many factors to take into consideration. (Có rất nhiều lựa chọn và nhiều yếu tố để xem xét.)
2. What does consideration mean?
Consideration nghĩa là hành động suy nghĩ về một điều gì đó một cách cẩn thận. The act of thinking about something carefully.
For example:
- After some consideration, we’ve decided to sell the car. (Sau khi cân nhắc, chúng tôi quyết định bán chiếc xe ô tô.)
- A particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Một chủ đề hoặc thực tế cần được suy nghĩ khi đánh giá cái gì đó.
- Comfort is an important consideration. (Thoải mái là một cân nhắc quan trọng.)
3. What does take into account mean?
Take into account trong tiếng Anh có nghĩa là tính đến, xem xét hoặc cân nhắc yếu tố, thông tin nào đó trước khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá tình huống nào đó.
For example:
- When planning your budget, be sure to take into account your monthly expenses. (Khi lập kế hoạch ngân sách của bạn, hãy chắc chắn xem xét các chi phí hàng tháng của bạn.)
- The project manager needs to take into account the time constraints when scheduling tasks. (Người quản lý dự án cần xem xét thời gian hạn chế khi xếp lịch các nhiệm vụ.)
4. What does take something into account mean?
The phrase take something into account means considering or basing decisions or evaluations on certain information or factors.
For example:
- When planning a vacation, it’s important to take the weather into account. (Khi lập kế hoạch cho kỳ nghỉ, quan trọng phải xem xét thời tiết.)
- The company will take your qualifications and experience into account when considering your promotion. (Công ty sẽ xem xét trình độ và kinh nghiệm của bạn khi xem xét về việc thăng chức.)
5. How to use take into consideration
Structure: Take something into consideration
Meaning: To carefully think about a specific matter when making a decision or assessment. (Suy nghĩ cẩn thận về một điều cụ thể khi quyết định hoặc đánh giá cái gì đó.)
For example:
- You have to take their worries into consideration. (Bạn phải xem xét những lo lắng của họ.)
- I’d like you to take the environmental impact into consideration. (Tôi muốn bạn xem xét đến tác động môi trường.)
6. What does take the price into consideration mean?
Cụm từ take the price into consideration có nghĩa là cân nhắc, xem xét hoặc tính đến giá cả khi đưa ra quyết định. Trong trường hợp mua sắm hoặc đầu tư, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh về giá trị và hạn chế tài chính khi đưa ra quyết định.
For example: When selecting a supplier, we should consider the price. (Khi lựa chọn nhà cung cấp, chúng ta nên xem xét giá cả.)
7. Differentiate take into consideration and take into account
Hai cụm từ take into consideration và take into account đều được sử dụng để xem xét hay cân nhắc yếu tố trước khi ra quyết định. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt nhỏ sau đây:
Take into consideration có nghĩa là xem xét, cân nhắc, tính đến yếu tố cụ thể trong quá trình đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói, nhấn mạnh việc xem xét kỹ lưỡng, chân thành.
Ví dụ: Khi chọn mua chiếc xe mới, bạn nên xem xét các yếu tố như tiết kiệm nhiên liệu, tính năng an toàn và chi phí bảo trì. (Khi chọn mua chiếc xe mới, bạn nên cân nhắc các yếu tố như tiết kiệm nhiên liệu, tính an toàn và chi phí bảo trì.)
Take into account cũng có nghĩa là cân nhắc, xem xét nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến hơn, trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: Kế hoạch của anh ấy không tính đến khả năng mưa (Kế hoạch của anh ấy không đưa ra sự phát triển của mưa.)
8. Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với Take into consideration
- Take into account: Xem xét, cân nhắc điều gì đó trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ: Một kiến trúc sư giỏi luôn tính đến bối cảnh xây dựng. (Một kiến trúc sư giỏi sẽ cân nhắc các môi trường xây dựng.)
- Bear in mind: Ghi nhớ khi đưa ra quyết định
Ví dụ: Khi bạn đang lái xe, luôn phải nhớ điều này: Hãy tập trung vào đường đi. (Khi bạn đang lái xe, bạn phải luôn ghi nhớ điều này: Tập trung vào đường đi.)
- Factor in: Tính đến hoặc xem xét yếu tố cụ thể trước khi quyết định.
Ví dụ: Khi lên kế hoạch một sự kiện, bạn cần tính đến thời gian cần thiết để chuẩn bị. (Khi lên kế hoạch cho một sự kiện, bạn cần tính đến thời gian cần thiết để chuẩn bị.)
- Weigh up: Cân nhắc, xem xét yếu tố nào đó.
Ví dụ: Trước khi đầu tư, rất quan trọng phải cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro. (Rất quan trọng là phải cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro trước khi đầu tư.)
9. Một số từ, cụm từ trái nghĩa của Take into consideration
- Disregard: Không để ý, không đếm xỉa điều gì đó.
Ví dụ: Anh ấy bảo chúng tôi bỏ qua mọi thứ đã học và bắt đầu lại từ đầu. (Anh ấy bảo chúng tôi bỏ qua mọi thứ chúng tôi đã học cho đến nay và bắt đầu lại.)
- Ignore: Phớt lờ đi, bỏ qua, không để ý đến
Ví dụ: Chủ cửa hàng đã phớt lờ đề nghị của nhân viên về việc tăng lương. (Chủ cửa hàng đã bỏ qua đề nghị của nhân viên về việc tăng lương.)
10. Bài tập take into consideration là gì
Bài tập: Tái cấu trúc lại nghĩa của các câu sau đây:
- When planning your wedding, make sure to take into consideration the preferences of both families to ensure a harmonious celebration.
- As a manager, it’s important to take into consideration the feedback from your team members before implementing any new policies.
- The architect took into consideration the local climate and natural surroundings when designing the eco-friendly building.
- Before signing the lease, be sure to take into consideration the location’s proximity to your workplace and the availability of public transportation.
- When choosing a college, students should take into consideration factors such as program offerings, campus facilities, and extracurricular opportunities.
- Khi lên kế hoạch cho đám cưới của bạn, hãy đảm bảo xem xét sở thích của cả hai gia đình để đảm bảo một lễ kỷ niệm hài hòa.
- Với tư cách là người quản lý, điều quan trọng là phải xem xét phản hồi từ các thành viên trong nhóm của bạn trước khi thực hiện bất kỳ chính sách mới nào.
- Kiến trúc sư đã xem xét khí hậu địa phương và môi trường tự nhiên khi thiết kế tòa nhà thân thiện với môi trường.
- Trước khi ký hợp đồng thuê, hãy đảm bảo xem xét vị trí gần nơi làm việc của bạn và sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng.
- Khi chọn một trường đại học, sinh viên nên xem xét các yếu tố như chương trình cung cấp, cơ sở vật chất trong khuôn viên trường và các cơ hội ngoại khóa.