1. Take off nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, take off là một cụm động từ (phrasal verb) – nghĩa là nó không hoàn toàn mang nghĩa giống với từ gốc take và off, mà có nhiều cách hiểu khác nhau dựa trên cách sử dụng trong câu.
Trong tiếng Anh, take off thường có nghĩa là cất cánh (dùng cho máy bay).
Theo Cambridge Dictionary, take off được phát âm là /ˈteɪk.ɒf/ (tiếng Anh – Anh) và /ˈteɪk.ɑːf/ (tiếng Anh – Mỹ) – bạn sẽ nối âm “k” ở cuối từ “take” vào từ “off” nhé.
2. Các cách hiểu thông dụng của phrasal verb Take off
To leave the ground – Cất cánh
Trong ngành hàng không, “take off” là thời điểm khi máy bay rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay.
E.g.: The aeroplane took off from the runway and soared into the sky. (Máy bay cất cánh khỏi đường băng và bay vút lên bầu trời.)
To take off clothing
Take off cũng có thể có nghĩa là tháo hoặc cởi quần áo hay phụ kiện.
E.g.: She takes off her coat and hang it in the closet. (Cô ấy cởi áo khoác và treo nó vào tủ.)
To achieve success
Take off có thể được dùng để mô tả điều gì đó trở nên thành công hoặc phổ biến rất nhanh chóng.
E.g.: The new restaurant really took off and became a hot spot in the city. (Nhà hàng mới thực sự phất lên và trở thành một điểm đến thu hút trong thành phố.)
To deduct or reduce
Take off cũng có thể có nghĩa là khấu trừ, trừ đi một con số nào đó.
E.g.: The store took off 10% of the total purchase price. (Cửa hàng đã giảm 10% trên tổng giá mua.)
To stop working or take a rest
Take off cũng được hiểu là ngừng làm việc, nghỉ ngơi.
E.g.: I need to take some time off to see my mother. (Tôi cần phải nghỉ ít lâu để đi gặp mẹ tôi.)
To imitate or copy
Take off cũng có thể có nghĩa là sao chép hoặc đạo văn.
E.g.: He took off the entire article from the internet and used it as his own work. (Hắn ta đã lấy toàn bộ bài viết từ internet và sử dụng nó như tác phẩm của riêng mình.)
To begin doing something swiftly
Take off cũng có thể diễn tả việc rời khỏi một nơi hoặc tình huống một cách nhanh chóng hay đột ngột.
E.g.: We need to take off now if we want to catch the last train. (Chúng ta cần phải rời đi ngay bây giờ nếu muốn bắt chuyến tàu cuối cùng.)
3. Sử dụng Take off trong tiếng Anh
Take off trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, trên đây chỉ là một số nghĩa phổ biến. Dưới đây là 3 cách dùng take off mà bạn nên biết để tránh nhầm lẫn.
Để cất cánh
Với cụm từ to take off, sẽ không có đối tượng đi kèm và bạn sử dụng cấu trúc này để:
Chỉ hành động cất cánh (máy bay, chim, …)
E.g.: The plane took off at 8.30 a.m. (Máy bay cất cánh lúc 8h30 sáng.)
Diễn tả sự thành công hoặc nổi tiếng nhanh chóng
E.g.: The new singer’s career really took off after her debut album was released. (Sự nghiệp của nữ ca sĩ mới thực sự “cất cánh” sau khi album đầu tay của cô được phát hành.)
Diễn tả sự ra đi bất ngờ, nhanh chóng
E.g.: I need to take off on this project right away, or we’ll miss the deadline. (Tôi cần phải bắt tay vào dự án này ngay lập tức, nếu không chúng ta sẽ trễ thời hạn.)
Để tháo bỏ một cái gì đó
Diễn tả hành động cởi bỏ quần áo hoặc giày dép
E.g.: Can you take off your shoes before coming into the house? (Bạn có thể cởi giày trước khi vào nhà không?)
Diễn tả hành động sao chép hoặc đạo văn
E.g.: He was caught taking off entire paragraphs from the internet and using them in his essay. (Hắn đã bị bắt gặp lấy toàn bộ đoạn văn từ internet và sử dụng chúng trong bài luận của mình.)
Chỉ hành động lấy đi hoặc giảm bớt số lượng
E.g.: The store will take off 20% of the total purchase price during the sale. (Cửa hàng sẽ giảm 20% trên tổng giá mua trong thời gian giảm giá.)
Để tháo bỏ một cái gì đó
Chỉ hành động cạo, wax lông hoặc cắt một phần cơ thể
E.g.: He used a razor to take the hair off his face. (Anh ấy dùng dao cạo để cạo sạch lông/râu trên mặt.)
Chỉ hành động nghỉ ngơi
E.g.: He took two weeks off in September. (Anh ấy đã nghỉ hai tuần vào tháng Chín.)
4. Một số từ kèm với Take off
Dưới đây là một số từ thông dụng đi kèm với cụm động từ Take Off- Accessories: “take off your coat/ hat/ shoes”
- Break: “take a break/ off”
- Clothes: “take off your clothes”
- Flight/ aeroplane: “take off in a plane/ flight”
- Game: “take off in a game”
- Gloves: “take off your gloves”
- Hat: “take off your hat to someone”
- Makeup: “take off your makeup”
- Pounds: “take off pounds”
- Record: “take off a record”
- Running: “take off running”
- Shoes: “take off your shoes”
- Shirt: “take off your shirt”
- Table: “take something off the table”
- Time: “take off time”
- Top: “take off the top”
- Weight: “take off weight”
- Work: “take time off from work”
- X-ray: “take off for an X-ray”
- Year: “take off a year”