1. Take risk là gì?
Ví dụ:
- You have no right to take risks with other people’s lives (Bạn không có quyền mạo hiểm với cuộc sống của người khác).
- He knew he had taken an enormous risk in going to see Lisa (Anh ấy biết mình đã mạo hiểm rất nhiều khi đến gặp Lisa).
2. Take a risk có nghĩa là gì?
Cụm từ take a risk trong tiếng Anh có nghĩa là liều lĩnh, mạo hiểm.
Ví dụ:
- He decided to take a risk and start his own business, even though he knew it would be challenging. (Anh ấy quyết định mạo hiểm và bắt đầu kinh doanh riêng của mình, mặc dù anh ấy biết rằng điều này sẽ thách thức.)
- Taking risks is an essential part of entrepreneurship, without them, you may never achieve significant success. (Việc mạo hiểm là một phần quan trọng của việc kinh doanh, nếu không có chúng, bạn có thể không bao giờ đạt được thành công đáng kể.)
3. Risk có nghĩa là gì?
Risk là động từ mang ý nghĩa là mạo hiểm, đánh cược. Risk là danh từ sẽ mang nghĩa là sự rủi ro, sự đánh cược, sự mạo hiểm.
Ví dụ:
- He risked life and swung to get the dog up from the lake. (Anh ấy đã mạo hiểm cả tính mạng để đưa con chó lên khỏi hồ.)
- This investment is loaded with risk. (Lần đầu tư này chứa đầy rủi ro.)
4. Take the risk (of) là cái gì?
Take the risk có nghĩa là làm một điều gì đó có liên quan tới rủi ro. To do something which involves a risk.
Ví dụ:
- I took the risk of buying that dress for you – I hope it fits. (Tôi đã mạo hiểm mua chiếc váy đó cho bạn – Hy vọng rằng nó sẽ vừa.)
- She didn’t want to take the risk of losing her money. (Cô ấy không muốn gặp rủi ro mất tiền.)
5. Risk taking là cái gì?
Risk taking có nghĩa là hoạt động chấp nhận rủi ro để thành lập công ty và tăng lợi nhuận. The activity of taking risks in order to start a company, increase profits, etc. (.)
Ví dụ:
- The government wants to reform the legal system in order to promote risk-taking by entrepreneurs. (Chính phủ muốn cải cách hệ thống pháp luật để khuyến khích các doanh nhân chấp nhận rủi ro.)
6. Take priority over là cái gì?
Take precedence means to prioritize or deem more important than something else.
For example:
- My family takes priority over my work. (Gia đình của tôi ưu tiên hơn công việc của tôi.)
- Safety should always take priority over convenience. (An toàn luôn nên ưu tiên hơn sự tiện lợi.)
7. What does hostile takeover mean?
A hostile takeover is a concept in the fields of economics and finance, used to refer to a group of individuals or organizations attempting to acquire a company not approved or welcomed by the company's management and board of directors.
For example:
- The board of directors of the company successfully defended against a hostile takeover attempt by implementing a series of defensive measures, including issuing more shares to dilute the acquirer’s ownership stake. (Ban quản trị của công ty đã thành công trong việc tự vệ khỏi sự cố gắng mua lại bất hợp pháp bằng cách thực hiện một loạt biện pháp phòng thủ, bao gồm việc phát hành thêm cổ phiếu để làm mất giá trị cổ phần sở hữu của người mua lại.)
- The hostile takeover bid sent shockwaves through the financial industry as investors and analysts speculated on the potential outcome and the impact it could have on the company’s future. (Đợt thử nghiệm mua lại bất hợp pháp đã gây sóng gió trong ngành tài chính khi các nhà đầu tư và nhà phân tích đoán về kết quả tiềm năng và tác động mà nó có thể gây ra cho tương lai của công ty.)
8. What does risk taker mean?
The term risk taker refers to individuals or organizations willing to accept facing risks in order to achieve goals and success.
E.g.:
- She’s a real risk taker; she quit her stable job to pursue her dream of becoming a professional artist. (Cô ấy thực sự là người mạo hiểm; cô ấy từ bỏ công việc ổn định để theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp.)
- Successful entrepreneurs are often risk takers who are willing to invest time and money into new ventures. (Các doanh nhân thành công thường là những người mạo hiểm sẵn sàng đầu tư thời gian và tiền bạc vào các dự án mới.)
9. Các danh từ liên quan đến risk trong tiếng Anh
Risk là danh từ
- Risk: Nguy cơ, rủi ro
E.g.: Taking a shortcut through a dark alley poses a significant risk. (Đi đường tắt qua con hẻm tối mang lại một rủi ro đáng kể.)
- Riskiness: Độ nguy hiểm, tính rủi ro
E.g.: The level of risk in this investment is a concern for many investors. (Mức độ rủi ro trong đầu tư này là mối lo ngại của nhiều nhà đầu tư.)
Risk là ngoại động từ
- Risk: Liều, đối mặt với nguy cơ, rủi ro
For example: She opted to endanger her savings by venturing into the stock market. (Cô quyết định mạo hiểm số tiền tiết kiệm của mình bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
10. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với take risk
Hãy cùng khám phá những từ, cụm từ có nghĩa tương đồng với Take risk nhé!
- Roll/ throw the dice: chấp nhận mạo hiểm và hy vọng sẽ gặp may.
For example: Launching a new shop is always a gamble. (Mở một cửa hàng mới luôn là một cuộc đánh cược.)
- Run a/ the risk: đặt mình vào tình huống có nguy cơ, có thể gặp rủi ro.
For example: He didn't wish to face the risk of losing his money. (Anh ấy không muốn đối mặt với nguy cơ mất tiền của mình).
- Take a chance: nắm bắt cơ hội, đưa ra quyết định dù biết rằng là quyết định này có thể không đúng.
E.g: We decided to take our chances with the weather and plan the party outdoors. (Chúng tôi quyết định mạo hiểm với thời tiết và lên kế hoạch tổ chức tiệc ngoài trời).
11. Các cụm từ phổ biến đi kèm với Take
- Take something/ somebody for granted: coi điều gì đó hoặc ai đó là điều hiển nhiên, không còn trân trọng.
E.g: His closest friends were always there, but he simply assumed their presence. (Những người bạn thân nhất của anh ấy luôn ở đó, nhưng anh ấy đơn giản là cho rằng điều đó là hiển nhiên).
- Take/ assume responsibility for = take charge of: chịu trách nhiệm, mang trọng trách cho
E.g: Let’s recognize that students can and should assume responsibility for shaping their future. (Hãy nhận ra rằng học sinh có thể và nên chịu trách nhiệm định hình tương lai của họ).
- Take a joke: biết cười đùa
E.g: The issue with her is that she cannot take teasing lightly. (Vấn đề với cô ấy là cô ấy không thể đùa giỡn nhẹ nhàng).
- Take a break: nghỉ ngơi, nghỉ giải lao
E.g: I'm exhausted! I need to take a short break (Tôi mệt mỏi rồi! Tôi cần phải nghỉ ngơi một chút).
- Take your time: cứ từ từ, thong thả
E.g: Feel free to explore the museum. We have all day to check everything out (Hãy thoải mái tham quan viện bảo tàng. Chúng ta có cả ngày để khám phá mọi thứ).
- Take something into account/ consideration: cân nhắc, xem xét
E.g: I hope my teacher considers that I was unwell right before the exams when grading my paper (Tôi hy vọng giáo viên sẽ xem xét đến việc tôi bị ốm trước kỳ thi khi chấm bài của tôi).
- Take advantage of something: tận dụng lợi thế của cái gì
Ví dụ: I plan to use the sports facilities while I'm here (Tôi dự định sử dụng cơ sở vật chất thể thao trong thời gian ở đây).
- Take part in = participate in = involve in = join: tham gia vào
E.g: Due to his introverted nature, he never engages in arguments (Do tính nhút nhát, anh ấy không bao giờ tham gia vào các cuộc tranh luận).
12. Bài tập take risk
Bài tập: Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống
- It’s a _________ whether we succeed or fail.
- People who are overweight ___________of a heart attack or stroke
- The guide book didn’t mention the hotel, but we decided to __________.
- I’m _________when investing in this project.
- Hero is not just people who has the courage to___________.
- The_________ necessary for artistic enterprise was becoming less common.
- I don’t want to__________of losing all my money.
- I’m not brave enough to___________.
- I’ll text him later, I’m___________.
- That’s a _________ I’m not prepared___________.
- Run of the dice
- Run a risk
- Take a chance
- Take a risk
- Take a risk
- Risk-taking
- Run the risk
- Take the risk
- Taking a break
- Risk/ To take