1. Take the lead là gì?
Take the lead có nghĩa là đảm nhận vai trò lãnh đạo, tức là chịu trách nhiệm trong một công việc nào đó và được công nhận là người dẫn đầu; làm đội trưởng trong một cuộc thi hoặc một nhóm nào đó.
Take the lead trong tiếng Anh có ý nghĩa là đảm nhận vai trò lãnh đạo, điều hành 1 tình huống hay dự án cụ thể nào đấy.
People who take the lead are usually those who oversee and manage tasks and activities. This phrase is commonly used in work contexts, team activities, projects, or any situation requiring leadership from an individual or group.
For example:
- I’ll take the lead on this project and make sure everything is organized and on track. (Tôi sẽ dẫn đầu dự án này và đảm bảo mọi thứ được tổ chức và đi đúng hướng.)
- She decided to take the lead in organizing the charity event. (Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò lãnh đạo trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.)
Note: This phrase is often used in a fixed manner and does not vary much across different contexts.
2. What does Lead mean?
Lead là động từ để chỉ hành động dẫn đầu hoặc điều hành một nhóm người hay tình huống cụ thể nào đó.
For instance: He guides the team with determination and confidence. (Anh ấy hướng dẫn đội nhóm với sự quyết tâm và tự tin)
Lead còn có nghĩa là hướng dẫn, chỉ dẫn ai đó làm điều gì.
For example: Could you lead the workshop on Sunday? (Bạn có thể chỉ dẫn buổi hội thảo vào Chủ nhật không?)
3. What does Take a lead mean?
Take a lead trong tiếng Anh có nghĩa là đứng đầu, dẫn đầu, chiếm vị trí dẫn đầu trong tình huống hay 1 cuộc thi.
For example:
- The team’s strong performance allowed them to take a lead in the competition. (Hiệu suất mạnh của đội đã giúp họ đứng đầu trong cuộc thi.)
- After the first quarter of the game, the home team managed to take a lead of 10 points. (Sau một phần đầu của trận đấu, đội chủ nhà đã dẫn đầu 10 điểm.)
4. How to use take the lead in English
To start winning a race or competition. (Để bắt đầu chiến thắng một cuộc đua hoặc cạnh tranh.)
For example:
- He took the lead five miles into the marathon. (Anh ấy dẫn đầu 5 dặm trong cuộc thi marathon.)
- Whenever we are just about to catch up, they take the lead again. (Bất cứ khi nào chúng tôi sắp bắt kịp, họ lại vượt lên dẫn trước.)
To accept responsibility for dealing with a situation. (chấp nhận trách nhiệm đối phó với một tình huống.)
For instance:
- The United States took the lead in trying to salvage a deal at the peace talks. (Hoa Kỳ đã đi đầu trong việc cố gắng cứu vãn một thỏa thuận tại các cuộc đàm phán hòa bình.)
- The armored force will take the lead. (Lực lượng thiết giáp sẽ đi đầu.)
To do something as an example for others to follow. (để làm một cái gì đó như một ví dụ cho những người khác làm theo.)
E.g.:
- She is a firm favorite to take the lead here. (Cô ấy là người được yêu mến rất nhiều được giữ vị trí đứng đầu ở đây)
- British farmers took the lead by sending tons of grain to the drought-stricken areas (Những người nông dân Anh đã dẫn đầu bằng cách gửi hàng tấn ngũ cốc đến các vùng bị hạn hán.)
5. Synonyms for take the lead
Let's explore together to discover synonyms for the phrase take the lead!
Lead the way: Điều hành, dẫn đầu
For example: She guided the way upstairs to a spacious attic room. (Cô ấy chỉ đường lên tầng trên vào một căn phòng mái rộng lớn.)
Assume control: Đảm nhận quyền kiểm soát
For instance: He is the individual who takes control. (Anh ấy là người đảm nhận quyền kiểm soát.)
Be in charge: Đứng đầu, là người điều hành
For example: She is responsible for purchasing food for the trip. (Cô ấy chịu trách nhiệm mua đồ ăn cho chuyến đi.)
Take charge: Đảm nhận vai trò lãnh đạo
For example: He chose to assume responsibility for the project and ensure its timely completion. (Anh ấy quyết định đảm trách dự án và đảm bảo hoàn thành đúng hạn.)
Guide the process: Hướng dẫn quá trình
For example: This website will lead you through the process of writing a thesis. (Trang web này sẽ hướng dẫn bạn qua quá trình làm luận án.)
Pioneer: Tiên phong, dẫn đầu.
For instance: He was a trailblazer in big-band jazz. (Anh ấy là người tiên phong trong dòng nhạc jazz big-band.)
Lead the pack: Dẫn đầu, làm người đầu đàn
6. Các từ, cụm từ đối nghịch với take the lead
Sau khi khám phá về các cụm từ đồng nghĩa với take the lead, hãy cùng tìm hiểu về các từ, cụm từ ngược lại nhé.
Follow the lead: Theo sau, làm theo chỉ dẫn của người khác
Ví dụ: Tôi thích đi theo sự chỉ dẫn của hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm để đảm bảo chúng tôi đi đúng đường và tránh lạc đường.
Be a follower: Là người theo dõi, không đảm nhận vai trò lãnh đạo
Ví dụ: Họ là những người theo đuổi nhiệt tình đội bóng địa phương của họ.
Play a supporting role: Đóng vai trò hỗ trợ
Ví dụ: Bạn chỉ có thể đóng vai trò hỗ trợ trong hành trình điều trị của họ.
Let someone else lead: Để cho người khác đảm nhận vai trò lãnh đạo.
Ví dụ: Tôi đã đảm nhiệm dự án một thời gian rồi, vì vậy tôi nghĩ đến lúc để một ai đó khác dẫn dắt và mang đến những quan điểm mới.
7. Bài tập dẫn đầu
Bài tập: Phiên dịch các câu dưới đây:
- As the most experienced dancer in the group, Emily confidently took the lead in choreographing the complex routine for the upcoming performance.
- In the race to develop the latest technology, Company A has consistently taken the lead, setting new industry standards.”
- During the hiking expedition, Alex’s extensive knowledge of the trails allowed him to take the lead and guide the group safely through challenging terrain.
- The team faced a challenging problem, but with her exceptional problem-solving skills, Jennifer was able to take the lead in finding a creative solution.
- In the classroom debate, Mark eloquently presented his arguments, causing his peers to acknowledge his expertise and willingly let him take the lead in shaping the discussion.
- Là vũ công giàu kinh nghiệm nhất nhóm, Emily tự tin đảm nhận vai trò biên đạo vũ đạo phức tạp cho tiết mục sắp tới.
- Trong cuộc đua phát triển công nghệ mới nhất, Công ty A đã liên tục dẫn đầu, thiết lập các tiêu chuẩn mới của ngành.
- Trong chuyến thám hiểm đi bộ đường dài, kiến thức sâu rộng của Alex về những con đường mòn đã cho phép anh ấy dẫn đầu và hướng dẫn cả nhóm vượt qua địa hình đầy thử thách một cách an toàn.
- Nhóm phải đối mặt với một vấn đề đầy thách thức, nhưng với kỹ năng giải quyết vấn đề đặc biệt của mình, Jennifer đã có thể đi đầu trong việc tìm ra giải pháp sáng tạo.
- Trong cuộc tranh luận trong lớp học, Mark đã trình bày các lập luận của mình một cách hùng hồn, khiến các đồng nghiệp của anh ấy phải công nhận chuyên môn của anh ấy và sẵn sàng để anh ấy dẫn đầu trong việc định hình cuộc thảo luận.