1. Take the opportunity là gì?
Take the opportunity có nghĩa là tận dụng cơ hội, nắm bắt cơ hội lợi thế có được. Đây có thể là cơ hội để thể hiện tài năng, đạt được các mục tiêu cá nhân, kinh doanh và nhiều hơn thế nữa.
E.g.:
- She should take the opportunity if there is one. (Cô ấy nên bắt lấy cơ hội nếu có nó.)
- I decided to take the opportunity to study abroad and experience a new culture. (Tôi quyết định tận dụng cơ hội để du học nước ngoài và trải nghiệm một văn hóa mới.)
2. Opportunity là gì?
Opportunity có nghĩa là một dịp hoặc tình huống khiến bạn có thể làm điều gì đó mà bạn muốn hoặc phải làm, hoặc khả năng làm điều đó. (An occasion or situation that makes it possible to do something that you want to do or have to do, or the possibility of doing something)
E.g.:
- She was given the opportunity to manage a restaurant. (Cô ấy được trao cơ hội quản lý một nhà hàng.)
- I see this job offer as a great opportunity to advance in my career. (Tôi thấy lời đề nghị công việc này là một cơ hội tốt để tiến xa trong sự nghiệp của mình.)
3. Understand the concept of grasp the opportunity
The phrase grasp the opportunity means to seize, grab, and utilize an opportunity decisively. (Emphasizes one's effort to try to do something.)
E.g.:
- I hope that she will grasp the opportunity with both hands. (Tôi hy vọng rằng cô ấy sẽ nắm bắt lấy cơ hội bằng cả hai tay.)
- The current training program is only for those who grasp the opportunity! (Chương trình đào tạo chỉ dành cho những người nào biết nắm bắt cơ hội!)
4. Structure and usage of take the opportunity
Structure:
Take the opportunity + to do something |
Meaning: To make use of an opportunity to do something.
E.g.:
- I decided to take the opportunity to learn a new language. (Tôi quyết định tận dụng cơ hội để học một ngôn ngữ mới.)
- She took the opportunity to attend the workshop and expand her professional network. (Cô ấy tận dụng cơ hội để tham gia hội thảo và mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp của mình.)
5. Distinguish between take the opportunity and take the chance
Take the opportunity
- Tận dụng cơ hội đã xuất hiện hoặc đã được định sẵn
- Thường chỉ những cơ hội lớn, dài hạn và thường được xem xét trước.
- Liên quan tới việc tận dụng cơ hội để học hỏi, phát triển bản thân hoặc trong công việc.
E.g.: I’m planning to utilize the chance to travel to Korea next winter. (Tôi đang lên kế hoạch tận dụng cơ hội để đi du lịch Hàn Quốc vào mùa đông tới.)
Take the chance
- Tận dụng cơ hội xuất hiện một cách bất ngờ, thường không được dự tính từ trước.
- Thường ám chỉ tới những cơ hội ngắn hạn, không chắc chắn và thường xuất hiện ngẫu nhiên.
- Liên quan tới việc thử nghiệm điều gì đó mới, mạo hiểm, thử sức trong 1 tình huống không chắc chắn.
E.g.: Despite not being fully prepared, I opted to take the opportunity and present my idea at the conference. (Mặc dù tôi chưa hoàn toàn chuẩn bị, tôi đã quyết định nắm lấy cơ hội và trình bày ý tưởng của mình tại hội nghị.)
6. Các cụm từ đồng nghĩa với tận dụng cơ hội
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với tận dụng cơ hội cùng khám phá nhé!
- Seize the opportunity: Bắt lấy cơ hội
E.g.: Her rich aunt offered to send her to Harvard and she wisely grasped the opportunity. (Người cô giàu của cô ấy đề nghị gửi cô đến Harvard và cô ấy đã khôn ngoan tận dụng cơ hội.)
- Make the most of the opportunity: Tận dụng tối đa cơ hội
E.g.: I’ve always had this belief that one must maximize every opportunity. (Tôi luôn có niềm tin rằng mọi người phải tận dụng hết mọi cơ hội.)
- Capitalize on the opportunity: Tận dụng cơ hội
E.g.: He utilized his knowledge and experience to secure a better job. (Anh ấy tận dụng kiến thức và kinh nghiệm để có được một công việc tốt hơn.)
- Grasp the opportunity: Nắm bắt cơ hội
E.g.: Seize the chance while it's available! (Hãy nắm lấy cơ hội trong khi nó còn có thể!)
- Seize the moment: Nắm bắt những khoảnh khắc, cơ hội
E.g.: We should grasp the moment and execute a targeted strike. (Chúng ta nên nắm bắt khoảnh khắc và thực hiện một đòn tấn công nhắm vào mục tiêu.)
7. Các cụm từ có ý nghĩa ngược với tận dụng cơ hội
Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa ngược với tận dụng cơ hội:
- Miss the opportunity: Bỏ lỡ cơ hội
E.g.: I hate to miss an opportunity by not asking. (Tôi ghét bỏ lỡ một cơ hội vì không hỏi.)
- Let the opportunity slip away: Để cơ hội vuột mất
E.g.: She missed the chance. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội.)
- Pass up the chance: Bỏ qua cơ hội
E.g.: I cannot believe that you missed the chance to do a parachute jump. (Tôi không thể tin là bạn đã bỏ lỡ cơ hội được nhảy dù).
- Fail to seize the moment: Không nắm bắt được khoảnh khắc
E.g.: Naturally, the new president might fail to seize the moment. (Tất nhiên, tổng thống mới có thể không nắm bắt được thời điểm này.)
8. Exercise to seize the opportunity
Bài tập: Điền các cụm từ Take the opportunity/ Grasp the opportunity/ Take the chance vào chỗ trống.
- She decided to___________and start her own business.
- She was excited to___________ to study abroad and experience new cultures.
- Recognizing the potential benefits, she was determined to___________ to start her own business.
- When they offered him a promotion, he didn’t hesitate to____________to advance in his career.
- He knew he had to___________to apologize and make amends for his mistake.
- Despite the risks, he was willing to____________ on that investment.
- After months of training, he was finally able to___________to compete in the national championship.
- The project was challenging, but he was excited to___________to work on cutting-edge technology and push his limits.
- Take the chance
- Take the opportunity
- Grasp the opportunity
- Take the opportunity
- Take the opportunity
- Take the chance
- Take the opportunity
- Grasp the opportunity