1. Take the plunge là gì?
Take the plunge có nghĩa là thực hiện một việc quan trọng hoặc khó khăn mà bạn đã suy nghĩ từ lâu, mạo hiểm và quyết tâm hành động. (To do something important or difficult that you have been considering for a long time, take a risk, and act decisively.)
Ví dụ:
- I’m not ready to take the plunge yet. (Tôi chưa sẵn sàng để lao vào.)
- I guess I’m afraid to take the plunge. (Tôi cho là tôi sợ phải quyết định làm điều gì lắm.)
2. Plunge là gì?
Plunge nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó di chuyển hoặc rơi đột ngột và thường là một chặng đường dài về phía trước, xuống hoặc vào một cái gì đó. (To cause someone or something to move or fall suddenly and often a long way forward, down, or into something.)
E.g.: Chúng tôi lao xuống bãi biển và nhảy vào biển. (We ran down to the beach and jumped into the sea.)
Một hành động đột ngột lao xuống phía trước, xuống hoặc vào một cái gì đó (A sudden action of falling forward, down, or into something.)
E.g.: I thoroughly enjoyed my dip in the pool. (Tôi rất thích việc ngâm mình trong hồ bơi.)
3. Pull through nghĩa là gì?
Pull through trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua khó khăn. Đây là hành động tích cực để trải qua những điều gian khổ, khó khăn để tìm đến kết quả mới mẻ hơn, ý nghĩa hơn.
E.g.: Cô ấy bị thương nặng ở chân, nhưng cô ấy có thể vượt qua khá dễ dàng. (She’s badly injured in the leg, but she may pull through quite easily.)
4. Cách sử dụng take the plunge
Làm một điều gì, việc gì đó quan trọng hoặc khó khăn mà bạn đã nghĩ đến trong một khoảng thời gian dài; mạo hiểm là một điều gì đó, dấn thân. (To make a decision to do something, especially after thinking about it for a long time.)
Ví dụ: Tôi đã quyết định dấn thân và bắt đầu kinh doanh riêng của mình. (Tôi ‘ve decided to take the plunge and start up my own business.)
Để quyết định làm điều gì, cái gì đó đặc biệt sau khi suy nghĩ về nó ở trong một khoảng thời gian dài. (To decide to do something, esp. after thinking about it for a long time.)
Ví dụ: Lisa cuối cùng đã quyết định dấn thân và bán lại doanh nghiệp của mình để có thể đi du lịch vòng quanh thế giới. (Lisa finally decided to take the plunge and sell her business so she could travel around the world.)
Làm điều gì quyết đoán, thường sử dụng trong việc kết hôn. (Do something decisive, often used when you get married.)
Ví dụ: Anh ấy cuối cùng quyết định dấn thân và sẽ kết hôn vào năm sau. (He finally decided to take the plunge and will get married next year.)
Tham gia với quyết định đột ngột về quá trình hành động không quen thuộc như sau khi cân nhắc hay do dự. (to enter with a sudden decision upon an unfamiliar course of action, as after hesitation or deliberation.)
Ví dụ: Anh ấy đã dấn thân và đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào kế hoạch. (He took the plunge and invested his entire savings in the plan.)
5. Những từ đồng nghĩa với Dấn thân
Bạn học có thể tham khảo một số từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự với dấn thân dưới đây.
- To take the bull by the horns
Ý nghĩa: Đương đầu với tình huống khó khăn một cách mạnh mẽ và dũng cảm nhất
Eg: Why not take the bull by its horns and ask her to leave? (Tại sao không dũng cảm và yêu cầu cô ấy rời đi?)
- Dive in
Ý nghĩa: Bắt đầu hành động mà không có kế hoạch hay chuẩn bị trước
Eg: When we witnessed what was happening, we all pitched in to lend a hand. (Khi chúng tôi chứng kiến những gì đang diễn ra, tất cả chúng tôi lao vào giúp đỡ.)
- Go for it
Ý nghĩa: Quyết đoán và sẵn sàng hành động
Eg: She didn’t always succeed, but whenever she attempted something, she always went all out. (Cô ấy không phải lúc nào cũng thành công, nhưng bất kể cô ấy cố gắng làm gì, cô ấy luôn luôn quyết tâm.)
- Throw caution to the wind
Ý nghĩa: Ra quyết định mà không màng đến hậu quả của nó.
Eg: Jack luôn thả cửa sổ khi nói đến tiền bạc. (Jack always opens the window when it comes to money.)
- Bite the bullet
Ý nghĩa: Đương đầu với tình huống khó khăn một cách quyết đoán và dũng cảm.
Eg: Sau một ngày leo núi dài, Lisa phải quyết tâm và bước tiếp một dặm cuối với mắt cá chân bong gân, chịu đựng nỗi đau và sự bất tiện. (After a long day of hiking, Lisa had to be determined and take the last mile with a sprained ankle, enduring pain and discomfort.)
6. Các từ đối nghĩa với Dấn thân
Bên cạnh từ đồng nghĩa, hãy cùng tìm hiểu các từ và cụm từ trái nghĩa với Take the plunge.
- Hold back
Ý nghĩa: Ngăn chặn một điều gì đó tiến triển hoặc tiến bộ.
Eg: Kìm nén nước mắt thật khó đấy. (It was really difficult to suppress the tears.)
- Conclude
Ý nghĩa: Kết luận hoặc quyết định làm điều gì đó sau khi xem xét kỹ lưỡng về nó.
Eg: Bồi thẩm đoàn kết luận từ bằng chứng rằng bị cáo vô tội. (The jury concluded from the evidence that the defendant was innocent.)
- Destroy
Ý nghĩa: Phá hủy một cái gì đó một cách dữ dội để nó không còn được sử dụng hoặc tồn tại.
Eg: Bạn có thể sử dụng máy hủy tài liệu để tiêu diệt các báo cáo ngân hàng cũ. (You can use a document shredder to obliterate old bank reports.)
- Prevent
Ý nghĩa: Ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó xảy ra.
Eg: Liệu dịch bệnh Covid-19 có thể được ngăn chặn không? (Can the Covid-19 pandemic be averted?)
- Ignore
Ý nghĩa: Không để ý đến một cái gì đó hoặc ai đó.
Eg: He can be quite annoying but I make an effort to disregard him. (Anh ấy có thể rất làm phiền nhưng tôi cố gắng phớt lờ anh ấy.)
7. Bài tập embark on trong tiếng Anh
Bài tập: Phiên dịch các câu sau sang nghĩa tiếng Việt
- After years of contemplating a career change, she finally decided to take the plunge and start her own business.
- Hesitant about studying abroad, he gathered his courage and took the plunge, enrolling in a university halfway across the world.
- The couple had been dating for a while, and they decided it was time to take the plunge and move in together.
- Despite her fear of heights, she took the plunge and went skydiving, experiencing an exhilarating rush unlike anything before.
- Wanting to pursue his passion for music, he left his stable job to take the plunge into the unpredictable world of the music industry.
- Sau nhiều năm dự tính thay đổi nghề nghiệp, cuối cùng cô quyết định dấn thân và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
- Do dự về việc đi du học, anh thu hết can đảm và quyết tâm đăng ký vào một trường đại học cách đó nửa vòng trái đất.
- Cặp đôi đã hẹn hò được một thời gian và họ quyết định đã đến lúc phải quyết định dọn về sống chung.
- Bất chấp nỗi sợ độ cao, cô vẫn lao xuống và nhảy dù, trải qua một cảm giác phấn khích chưa từng có trước đây.
- Vì muốn theo đuổi niềm đam mê âm nhạc, anh đã rời bỏ công việc ổn định để lao vào thế giới đầy biến động của làng âm nhạc.