1. Take time có ý nghĩa gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ take time có nghĩa là dành thời gian để làm việc gì đó một cách cẩn thận, không vội vã hoặc để thư giãn và tập trung vào bản thân.
Take time can be used to indicate something that needs to be done carefully, not possible to complete quickly, or to remind others not to rush and to take time to think and work slowly, more carefully.
For example:
- If you want to do well on the exam, you need to take time to study and review the material. (Nếu bạn muốn làm tốt bài kiểm tra, bạn cần dành thời gian để nghiên cứu và xem xét tài liệu.)
- It’s important to take time to relax and recharge, especially when you’re feeling stressed or overwhelmed. (Điều quan trọng là dành thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng, đặc biệt là khi bạn cảm thấy căng thẳng hoặc quá tải.)
2. What does Take your time mean?
Take your time advises others not to hurry, can take time to do something carefully, slowly, and without pressure.
E.g.: Take your time, there’s no rush to finish the project. (Đừng vội vàng, không cần phải hoàn thành dự án ngay lập tức đâu.)
3. What does Good things take time mean?
The phrase Good things take time implies that understanding that good and successful things often require time and effort to achieve.
E.g.: Starting a successful business is not easy, but good things take time. With patience and hard work, your goal can be achieved. (Khởi nghiệp thành công không phải là điều dễ dàng, nhưng những điều tốt đẹp cần có thời gian. Với sự kiên nhẫn và chăm chỉ, mục tiêu của bạn có thể đạt được.)
4. What does Things take time mean?
Similar to Good things take time, Things take time indicates that some things need to be done slowly and without haste, and immediate results may not be achievable.
E.g.: Don’t get discouraged if you don’t see immediate results, things take time and you need to be patient. (Đừng nản lòng nếu bạn không có kết quả ngay lập tức, mọi thứ cần có thời gian và ta cần phải kiên nhẫn.)
5. What does Take time off mean?
Thử lấy thời gian nghỉ ngơi mang nghĩa dừng một thời gian nhất định, thường là để giảm căng thẳng hoặc đối phó với áp lực.
E.g.: I’m going to take some time off from work next week to recharge my batteries. (Tôi sẽ nghỉ một thời gian vào tuần tới để nạp lại năng lượng).
6. Thử tạm ngưng làm gì?
Thử tạm ngưng chỉ việc tạm thời ngừng hoạt động hoặc làm việc để thư giãn hoặc làm việc khác.
E.g.: I’m going to take some time out this afternoon to read a book. (Tôi sẽ dành thời gian chiều nay để đọc một cuốn sách.)
7. Thử từ từ là gì?
Thử từ từ có nghĩa là làm việc một cách chậm rãi, cẩn thận và không vội vàng, thường để đạt được kết quả tốt hơn.
E.g.: She took her time to carefully review the homework before submitting it. (Cô ấy đã dành thời gian để kiểm tra bài tập về nhà một cách cẩn thận trước khi nộp).
8. Cấu trúc mất thời gian trong tiếng Anh
Mất thời gian + để-infinitive
Cấu trúc trên được sử dụng để chỉ mục đích hoặc hành động cần làm một cách cẩn thận, không nên vội vàng để tránh làm hỏng công việc.
Ví dụ:
- I need to take time to read the instructions carefully before I start assembling the furniture. (Tôi cần dành thời gian để đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu lắp ráp đồ nội thất.)
- He always takes time to answer his emails thoughtfully and thoroughly. (Anh ấy luôn dành thời gian để trả lời email của mình một cách chu đáo và kỹ lưỡng.)
Mất thời gian + để + danh từ / đại từ
Cấu trúc này đề cập đến việc cần phải dành thời gian cho điều gì đó, thường để làm một việc gì đó một cách cẩn thận hơn.
Ví dụ:
- I like to take time
- Our boss always takes time for his employees to listen to their concerns and feedback. (Sếp của chúng tôi luôn dành thời gian cho nhân viên của mình để lắng nghe những mối quan tâm và phản hồi của họ.)
Mất thời gian + (để làm gì đó)
Tương tự như Cấu trúc mất thời gian + để-infinitive, cấu trúc trên được dùng để chỉ việc cần phải dành thời gian để làm một việc gì đó một cách cẩn thận hơn.
Ví dụ:
- She took time to consider all the options before making a decision. (Cô ấy đã dành thời gian để xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
- We should take time to appreciate the little things in life. (Chúng ta nên dành thời gian để biết ơn những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.)
Dành thời gian của mình
Cấu trúc trên được sử dụng để chỉ hành động làm việc một cách chậm rãi và cẩn thận, không vội vàng.
Ví dụ:
- Don’t rush me, I’m taking my time to make sure I get it right. (Đừng hối thúc tôi, tôi đang dành thời gian để đảm bảo rằng tôi hiểu đúng.)
- She always takes her time when she’s painting, because she wants to create something beautiful. (Cô ấy luôn dành thời gian khi vẽ tranh vì cô ấy muốn tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ.)
9. Cách áp dụng Take time trong tiếng Anh
Take time trong tiếng Anh có thể được sử dụng để:
Dành thời gian để làm việc gì đó một cách cẩn thận
E.g.:
- You should take time to review your work before submitting it. (Bạn nên dành thời gian để xem xét công việc trước khi gửi.)
- It’s important to take time to plan your vacation so that you can make the most of it. (Điều quan trọng là dành thời gian để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của bạn để bạn có thể tận dụng tối đa kỳ nghỉ đó.)
Dành thời gian để thư giãn và tập trung vào bản thân
E.g.:
- After a long day at work, I like to take time to unwind and relax. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích dành thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn.)
- It’s important to take time for yourself to do the things you enjoy and recharge your batteries. (Điều quan trọng là dành thời gian cho bản thân để làm những điều bạn thích và nạp lại năng lượng.)
Dành thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định
E.g.:
- Before making a decision, it’s important to take time to consider all the options. (Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải dành thời gian để xem xét tất cả các lựa chọn.)
- Don’t rush into anything; take time to think it over first. (Đừng vội vàng vào bất cứ điều gì; dành thời gian để suy nghĩ về nó đầu tiên.)
Dành thời gian để hoàn thành một việc gì đó một cách kỹ lưỡng
E.g.:
- Writing a good essay takes time, so don’t wait until the last minute to start. (Viết một bài luận hay cần có thời gian, vì vậy đừng đợi đến phút cuối cùng mới bắt đầu.)
- Learning a new language takes time and practice, so be patient and persistent. (Học một ngôn ngữ mới cần có thời gian và thực hành, vì vậy hãy kiên nhẫn và kiên trì.)
Bạn cần chú ý rằng “take time” thường đi kèm với một động từ khác như “to do something” hoặc “for something”, hoặc được sử dụng như một phrasal verb như “take one’s time”.
10. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take time
- Take one’s time = take as long as needed
Dành thời gian để làm việc gì đó một cách cẩn thận và không vội vàng.
E.g.: Don’t rush, take your time and do it right. (Đừng vội vàng, hãy dành thời gian của bạn và làm điều đó đúng.)
- Be patient = wait
Chờ đợi một thời gian để đạt được mục tiêu hoặc để làm việc gì đó một cách tốt nhất.
E.g.: We need to be patient and wait for the results to come in. (Chúng ta cần kiên nhẫn và chờ kết quả.)
- Deliberate = consider carefully
Suy nghĩ và đưa ra quyết định một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.
E.g.: We need to deliberate carefully before making any decisions. (Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
- Devote time = allocate time
Dành thời gian để làm một việc gì đó một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.
E.g.: She devoted a lot of time to studying for the exam. (Cô dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi.)
- Concentrate = focus
Tập trung vào một việc gì đó một cách cẩn thận và không bị phân tâm.
E.g.: I need to concentrate on my work and not be distracted by other things. (I need to concentrate on my work and not be distracted by other things.)
- Take care = be careful
Làm một việc gì đó một cách cẩn thận để tránh những rủi ro hoặc sai sót.
E.g.: Take care when you’re driving in bad weather. (Hãy cẩn thận khi bạn đang lái xe trong thời tiết xấu.)
- Work diligently = work hard
Làm việc một cách cẩn thận và chăm chỉ để đạt được mục tiêu.
E.g.: If you want to succeed, you need to work diligently and consistently. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần phải làm việc siêng năng và kiên trì.)
- Proceed slowly = go slowly
Tiến hành một việc gì đó một cách chậm rãi để đạt được kết quả tốt nhất.
E.g.: We need to proceed slowly and carefully to avoid any mistakes. (Chúng ta cần tiến hành từ từ và cẩn thận để tránh mắc sai lầm.)
11. Từ và cụm từ trái nghĩa với Take time
- Rush = hurry
Làm việc gì đó vội vàng và không cẩn thận.
E.g.: I don’t want to rush through this project and make mistakes. (Tôi không muốn vội vàng thông qua dự án này và phạm sai lầm.)
- Haste = hurry
Làm việc gì đó vội vàng, không suy nghĩ kỹ lưỡng.
E.g.: Acting in haste can lead to regrettable decisions. (Hành động vội vàng có thể dẫn đến những quyết định đáng tiếc.)
- Speed up = accelerate
Làm việc gì đó nhanh hơn để kịp thời hạn hoặc để tiết kiệm thời gian.
E.g.: We need to speed up our production if we want to meet the demand. (Chúng ta cần tăng tốc sản xuất nếu muốn đáp ứng nhu cầu.)
- Cut corners = take shortcuts
Làm việc gì đó một cách tạm thời hoặc không đầy đủ để tiết kiệm thời gian hoặc ngân sách.
E.g.: We can’t afford to cut corners on safety measures. (Chúng tôi không đủ khả năng để cắt giảm các biện pháp an toàn.)
- Skimp = economize
Tiết kiệm chi phí hoặc làm việc một cách vội vàng để tiết kiệm thời gian.
E.g.: Don’t skimp on quality just to save a few dollars. (Đừng bỏ qua chất lượng chỉ để tiết kiệm một vài đô la.)
- Proceed quickly = go quickly
Thực hiện một việc gì đó nhanh chóng mà không cần phải dành nhiều thời gian để suy nghĩ.
E.g.: We need to proceed quickly to take advantage of this opportunity. (Chúng ta cần tiến hành nhanh chóng để tận dụng cơ hội này.)
- Impatient = restless
Không kiên nhẫn hoặc không chờ đợi đến khi đạt được kết quả.
E.g.: He’s always impatient and wants everything done right away. (Anh ấy luôn thiếu kiên nhẫn và muốn mọi thứ được thực hiện ngay lập tức.)
- Slack off = be lazy
Làm việc một cách lười biếng hoặc không cẩn thận.
E.g.: Don’t be lazy or careless just because it’s Friday afternoon. (Đừng lười biếng hoặc không cẩn thận chỉ vì đó là chiều thứ Sáu.)Dưới đây là bài viết Take time là gì? Các cấu trúc có Take time trong tiếng Anh từ Mytour. Hy vọng qua bài viết này, Mytour đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về Take time và áp dụng nó tốt hơn trong học tập và cuộc sống. Chúc các bạn học IELTS thành công nhé!