Thực tế, ý nghĩa sâu sắc của cụm từ này là sử dụng thời gian một cách hiệu quả và tập trung vào chất lượng hơn là số lượng.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, mình đã tổng hợp một bài viết chi tiết về:
- Take your time là gì?
- Cách dùng take your time.
- Phân biệt take your time và take it easy.
- …
Hãy cùng khám phá ngay!
Nội dung quan trọng |
– Take your time là sử dụng thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần vội vàng. Cách sử dụng take your time: + Nói rằng ai đó nên bình tĩnh, không cần phải vội vã khi làm gì đó. + Khi muốn khuyên ai đó làm việc từ từ cẩn thận. + Khi muốn nói rằng ai đó đang lãng phí thời gian làm gì hoặc thể hiện sự phàn nàn khi họ làm việc chậm chạp. – Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take your time: + Từ đồng nghĩa: Go at your own pace, be patient, no rush, at your leisure, slow and steady wins the race, Rome wasn’t built in a day. + Từ trái nghĩa: Hurry up, time’s running out, time is running out, as soon as possible, on a deadline, in a rush. |
1. Take your time là gì?
Cách phát âm: /teɪk jʊr taɪm/
Theo từ điển Oxford, take your time được hiểu là sử dụng thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần vội vàng.
E.g.:
- Take your time and make sure you do it right next time. (Hãy cẩn thận và đảm bảo rằng bạn sẽ làm đúng vào lần tới.)
- Don’t rush it. Take your time and do it properly. (Đừng vội vàng. Hãy từ từ và làm cho cẩn thận.)
- I understand this is a big decision. Take your time and think it over carefully. (Tôi hiểu đây là một quyết định quan trọng. Hãy từ từ và suy nghĩ cẩn thận.)
2. Cách sử dụng take your time
Cách dùng take your time trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
2.1. Nói với ai đó rằng họ không cần phải vội vã khi làm điều gì đó
Thường thì từ 'Take your time' được sử dụng để ám chỉ rằng ai đó không cần phải cảm thấy bị ép buộc và có thể thực hiện công việc một cách cẩn thận và tỉ mỉ mà không phải lo lắng về việc hoàn thành trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
- Take your time and make sure you do it right the first time. (Hãy từ từ và đảm bảo rằng bạn làm đúng ngay từ lần đầu tiên.)
- Don’t rush it. Take your time and do it properly. (Đừng vội vàng. Hãy từ từ và làm cho cẩn thận.)
- There’s no need to hurry. Take your time and enjoy the process. (Không cần vội vàng. Hãy từ từ và tận hưởng quá trình.)
2.2. Khi muốn gợi ý cho ai đó làm việc chậm rãi, tỉ mỉ
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ 'take your time' trong bối cảnh khuyến khích ai đó bình tĩnh, không vội vàng khi làm việc để đảm bảo chất lượng.
Ví dụ:
- Take your time with the math problems. Don’t make any careless mistakes. (Hãy cẩn thận với các bài toán. Đừng mắc sai lầm bất cẩn.)
- Take your time writing your essay. Make sure it is well-organized and free of errors. (Hãy dành thời gian để viết bài luận của bạn. Đảm bảo rằng nó được sắp xếp hợp lý và không có lỗi.)
- Take your time driving in the rain. It’s important to be extra cautious when the roads are wet. (Hãy cẩn thận khi lái xe trong mưa. Việc cẩn thận hơn khi đường trơn là rất quan trọng.)
2.3. Khi muốn nói rằng ai đó đang lãng phí thời gian làm việc hoặc thể hiện sự phàn nàn khi họ làm việc chậm rãi
Việc sử dụng thành ngữ 'take your time' để chỉ ra sự phàn nàn khi ai đó làm việc chậm rãi cần được thực hiện một cách thận trọng và tế nhị để tránh gây hiểu lầm hoặc phiền lòng cho người nghe.
Ví dụ:
- Come on, guys! We need to finish this project by tomorrow. Take your time! (Mau lên nào các bạn! Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào ngày mai. Nhanh lên đi!)
- You’re always taking your time with everything. It’s frustrating for everyone else. (Bạn luôn làm mọi thứ đều chậm chạp. Điều đó khiến mọi người khác bực bội.)
- If you keep taking your time like this, you’re going to fall behind in your work. (Nếu bạn cứ làm việc chậm chạp như thế này, bạn sẽ bị tụt hậu trong công việc.)
3. Phân biệt giữa take your time và take it easy
Dưới đây là sự khác biệt giữa take your time và take it easy trong tiếng Anh:
Take your time | Take it easy | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Dành thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không vội vàng. Nó thể hiện sự cẩn thận, tỉ mỉ trong quá trình thực hiện. | Bình tĩnh, thư giãn, không nên căng thẳng hay lo lắng. Nó thể hiện sự khuyến khích ai đó thả lỏng, bớt căng thẳng và tận hưởng cuộc sống. |
Cách dùng | – Sử dụng khi khuyến khích ai đó làm việc cẩn thận, tỉ mỉ, không cần vội vàng. – Sử dụng khi ai đó đang làm việc quá nhanh và có thể mắc sai lầm. – Sử dụng khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dành thời gian cho một việc gì đó. | – Sử dụng khi ai đó đang căng thẳng, lo lắng hoặc tức giận. – Sử dụng khi muốn khuyên nhủ ai đó bình tĩnh, thư giãn và bớt suy nghĩ về những điều tiêu cực. – Sử dụng khi chào tạm biệt ai đó và muốn họ có một khoảng thời gian vui vẻ, thư giãn. |
Ví dụ | The chef took his time preparing the dish, ensuring every ingredient was cooked to perfection. (Đầu bếp đã dành thời gian để chuẩn bị món ăn, đảm bảo rằng mọi nguyên liệu đều được nấu chín hoàn hảo.) | Don’t worry about the exam. Just take it easy and do your best. (Đừng lo lắng về kỳ thi. Hãy bình tĩnh và làm hết sức mình.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ take your time
Bây giờ chúng ta đã hiểu rõ take your time là gì và cách sử dụng nó. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các cụm từ tương đồng và trái nghĩa với take your time.
Các từ đồng nghĩa với cụm từ take your time:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm
| Ý nghĩa |
---|---|---|
Go at your own pace | /ɡoʊ æt jʊr oʊn peɪs/ | Tiến triển theo tốc độ của bạn |
Be patient | /bi ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
No rush | /noʊ rʌʃ/ | Không cần vội vàng |
At your leisure | /æt jʊr ˈliːʒər/ | Làm điều gì đó theo nhịp độ thoải mái, không có áp lực |
Slow and steady wins the race | /sloʊ ænd ˈstɛdi wɪnz ðə reɪs/ | Điềm tĩnh, kiên nhẫn và chú trọng đến từng bước đi |
Rome wasn’t built in a day | /roʊm ˈwɑzənt bɪlt ɪn ə deɪ/ | Mọi việc đều cần thời gian và sự kiên nhẫn để hoàn thành |
Các từ trái nghĩa với cụm từ take your time:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hurry up | /ˈhɜːri ʌp/ | Nhanh lên |
Time’s running out | /taɪmz ˈrʌnɪŋ aʊt/ | Sắp hết thời gian |
Time is running out | /taɪm ɪz ˈrʌnɪŋ aʊt/ | Thời gian không còn nhiều |
As soon as possible | /ˈeɪsæp/ | Càng sớm càng tốt, cần phải hoàn thành công việc nhanh chóng |
On a deadline | /ɑn ə ˈdɛdlaɪn/ | Đang bị giới hạn thời gian để hoàn thành công việc |
In a rush | /ɪn ə rʌʃ/ | Đang vội, cần phải hoàn thành công việc nhanh chóng |
5. Hội thoại mẫu với take your time trong giao tiếp tiếng Anh
Hãy áp dụng cụm từ take your time vào các tình huống giao tiếp để hiểu rõ hơn về cách sử dụng nhé.
Đoạn hội thoại 1:
- Anna: Hey, can you review this report for me? I need it done soon, but there’s no rush. (Này, bạn có thể xem qua báo cáo này cho mình không? Mình cần nó sớm, nhưng không cần phải vội.)
- Bin: Sure, I’ll take a look at it now. How soon do you need it? (Chắc chắn rồi, mình sẽ xem qua ngay. Bạn cần nó khi nào?)
- Anna: Just take your time. I don’t need it until tomorrow afternoon. (Cứ từ từ mà làm. Mình không cần nó cho đến chiều mai.)
- Bin: Great, I’ll make sure to give it a thorough review. (Tốt, mình sẽ xem kỹ lưỡng.)
Đoạn hội thoại 2:
- Cherry: I’m really struggling with this math problem. Can you help me figure it out? (Mình thực sự gặp khó khăn với bài toán này. Bạn có thể giúp mình giải nó không?)
- Davide: Of course. Let’s go through it step by step. There’s no need to rush. Take your time to understand each part. (Tất nhiên rồi. Hãy cùng đi qua từng bước một. Không cần phải vội. Hãy dành thời gian để hiểu từng phần.)
- Cherry: Thanks, I appreciate that. Math always makes me anxious when I feel rushed. (Cảm ơn, mình rất trân trọng điều đó. Toán luôn làm mình lo lắng khi cảm thấy bị thúc ép.)
- Davide: No problem at all. We’ll get through it together. (Không có gì. Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua.)
Đoạn hội thoại 3:
- Elly: I know you’re working on that presentation for the meeting. How’s it going? (Mình biết bạn đang làm bài thuyết trình cho cuộc họp. Tình hình sao rồi?)
- Febin: It’s going well, but I want to make sure it’s perfect. (Mọi việc đang tiến triển tốt, nhưng mình muốn đảm bảo nó hoàn hảo.)
- Elly: Take your time. It’s better to be thorough than to rush and miss something important. (Cứ từ từ mà làm. Tốt hơn là nên làm kỹ lưỡng thay vì vội vàng và bỏ lỡ điều quan trọng.)
- Febin: Thanks for the advice. I’ll make sure to go over everything carefully. (Cảm ơn vì lời khuyên. Mình sẽ xem xét kỹ lưỡng mọi thứ.)
- Elly: You’re welcome. I’m sure it’ll be great. (Không có gì. Mình chắc rằng nó sẽ rất tuyệt.)
6. Bài tập thực hành sử dụng Take your time
Sau khi đã hiểu rõ về cụm từ take your time, hãy cùng tôi thực hành một số bài tập tự luyện:
- Điền cụm từ take your time hoặc take it easy vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau.
- Sử dụng take your time hoặc take it easy để tạo ra những câu hội thoại ngắn trong các tình huống sau.
- Dựa vào ngữ cảnh trong câu hỏi, hãy chọn take your time hoặc take it easy cho hợp lý.
Bài tập 1: Điền từ take your time hoặc take it easy vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
(Exercise 1: Fill in the phrase take your time or take it easy in the appropriate blanks in the following sentences)
- ………. when solving the puzzle. Don’t rush it.
- The teacher told the students to ………. and not to worry about the test.
- We ………. during our hike, enjoying the beautiful scenery.
- ………. and don’t stress about the small things.
- The artist ………. to create her masterpiece.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. Take your time | Trong trường hợp này, bạn cần cẩn thận và suy nghĩ để giải quyết câu đố. Take your time nhấn mạnh việc dành thời gian để hoàn thành cẩn thận. |
2. Take it easy | Giáo viên đang khuyên học sinh thư giãn và không nên căng thẳng về bài kiểm tra. Take it easy nhấn mạnh việc giảm bớt lo lắng và bình tĩnh. |
3. Took our time | Câu này diễn tả việc bạn dành thời gian tận hưởng khung cảnh trong suốt chuyến đi bộ. Took our time là thì quá khứ của Take your time và phù hợp với ngữ cảnh. |
4. Take it easy | Lời khuyên nhủ ai đó bình tĩnh và không nên lo lắng về những vấn đề nhỏ. Take it easy nhấn mạnh việc giảm bớt căng thẳng. |
5. Took her time | Câu này diễn tả việc nghệ sĩ dành nhiều thời gian và công sức để tạo ra kiệt tác. Took her time là thì quá khứ của Take your time và phù hợp với ngữ cảnh. |
Bài tập 2: Sử dụng take your time hoặc take it easy để tạo ra các đoạn hội thoại ngắn trong các tình huống sau
(Exercise 2: Sử dụng take your time hoặc take it easy để tạo ra các cuộc đối thoại ngắn trong các tình huống sau)
- Bạn đang làm bài kiểm tra và cảm thấy lo lắng. Bạn của bạn nói gì với bạn?
- Bạn đang giúp mẹ nấu ăn nhưng cô ấy liên tục thúc giục bạn. Bạn nói gì với mẹ?
- Bạn đang đi dạo trong công viên và muốn tận hưởng bầu không khí trong lành. Bạn nói gì với bản thân?
- Bạn đang nói chuyện với một người bạn đang gặp nhiều khó khăn. Bạn muốn an ủi họ.
- Bạn đang tiễn một người bạn đi du lịch. Bạn muốn họ có một chuyến đi vui vẻ.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. – Me: I’m so nervous about this exam. I can’t stop thinking about it. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra này quá. Tôi không ngừng suy nghĩ về nó.) – My friend: Take it easy! You’ve studied hard and you’re prepared. Just relax and do your best. (Bình tĩnh nào! Bạn đã học tập chăm chỉ và đã chuẩn bị sẵn sàng. Hãy thư giãn và làm hết sức mình.) | Trong tình huống này, bạn đang cảm thấy lo lắng và cần được động viên. Take it easy là cách phù hợp để khuyến khích bạn bình tĩnh và giảm bớt căng thẳng. |
2. – Me: Mom, you keep rushing me. I’m trying to do my best, but you’re making me feel even more stressed. (Mẹ ơi, mẹ cứ thúc giục con. Con đang cố gắng hết sức, nhưng mẹ khiến con càng thêm căng thẳng.) – Mother: Take your time, dear. I just want to help. But you’re right, I need to relax a bit. (Con cứ từ từ, cưng. Mẹ chỉ muốn giúp thôi. Nhưng con nói đúng, mẹ cần phải thư giãn một chút.) | Trong tình huống này, bạn đang cảm thấy bị mẹ thúc giục và cần được giải thích. Take your time là cách phù hợp để yêu cầu mẹ cho bạn thêm thời gian và không vội vàng. |
3. Take a deep breath and enjoy the fresh air. This is a beautiful day. (Hít thở sâu và tận hưởng bầu không khí trong lành. Đây là một ngày đẹp trời.) | Trong tình huống này, bạn đang muốn bản thân thư giãn và tận hưởng khoảnh khắc. Take your time là cách phù hợp để nhắc nhở bản thân dành thời gian để cảm nhận và trân trọng những điều xung quanh. |
4. I know you’re going through a tough time right now. But take it easy, things will get better. I’m here for you if you need anything. (Mình biết bạn đang gặp khó khăn vào lúc này. Nhưng hãy bình tĩnh, mọi chuyện sẽ tốt hơn. Mình luôn ở đây bên cạnh bạn nếu bạn cần bất cứ điều gì.) | Trong tình huống này, bạn muốn an ủi người bạn đang gặp khó khăn. Take it easy là cách phù hợp để khuyên họ bình tĩnh và lạc quan hơn. |
5. Have a wonderful trip! Take your time, explore new places, and make unforgettable memories. (Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời! Hãy dành thời gian, khám phá những địa điểm mới và tạo ra những kỷ niệm khó quên.) | Trong tình huống này, bạn muốn chúc người bạn của bạn có một chuyến đi vui vẻ và ý nghĩa. Take your time là cách phù hợp để khuyến khích họ tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm của mình. |
Bài tập 3: Dựa vào bối cảnh của câu hỏi, lựa chọn take your time hoặc take it easy phù hợp
(Bài tập 3: Dựa vào ngữ cảnh trong câu hỏi, hãy chọn take your time hoặc take it easy cho phù hợp)
- You seem really stressed about this project. Why don’t you ……….? We don’t need it until next week.
- I know you’re worried about getting the answer right, but ………. It’s more important that you understand the problem.
- You’ve been working really hard lately. You should ………. this weekend and do something fun.
- This puzzle is quite difficult. ………. and try to enjoy the process of figuring it out.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. Take your time | Trong trường hợp này, người nói đang khuyên người nghe nên làm việc cẩn thận và không vội vàng vì họ có nhiều thời gian để hoàn thành dự án. Take your time nhấn mạnh việc dành thời gian cần thiết để đảm bảo chất lượng công việc. |
2. Take it easy | Ở đây, người nói muốn động viên người nghe bình tĩnh và không quá lo lắng về việc tìm ra câu trả lời chính xác. Take it easy khuyến khích họ thư giãn và tập trung vào việc hiểu rõ vấn đề hơn là tìm kiếm câu trả lời vội vã. |
3. Take it easy | Trong trường hợp này, người nói khuyên người nghe nên dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn sau một thời gian làm việc chăm chỉ. Take it easy gợi ý họ nên tạm gác lại công việc và tận hưởng cuối tuần bằng những hoạt động vui vẻ. |
4. Take your time | Dùng take your time để nói về việc khuyên người nghe nên kiên nhẫn và tập trung giải đố một cách từ từ. Thay vì vội vàng tìm ra câu trả lời, họ nên tận hưởng quá trình suy luận và giải quyết vấn đề. |
7. Tổng kết
Do qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu sắc ý nghĩa của cụm từ take your time trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng hiệu quả của cụm từ này.
Chú ý khi học cụm từ take your time:
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Ý nghĩa của take your time có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Hãy chú ý đến hoàn cảnh cụ thể để sử dụng cụm từ một cách phù hợp.
- Sử dụng đúng cách: Tránh dùng take your time để trì hoãn hoặc thoái thác trách nhiệm.
- Luyện tập sử dụng: Hãy luyện tập sử dụng take your time trong các tình huống khác nhau để thành thạo hơn.
- Take your time – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/take-time – Truy cập 7/6/2024.
- Synonyms & Antonyms for Take your time – https://www.powerthesaurus.org/take_your_time – Truy cập 7/6/2024.