Kim Thành Vũ 金城武 かねしろ たけし | |
---|---|
Kim Thành Vũ | |
Sinh | Kaneshiro Takeshi (金城 武) 11 tháng 10, 1973 (50 tuổi) Đài Bắc, Đài Loan |
Nghề nghiệp | Diễn viên, ca sĩ |
Quê quán | Nhật Bản Đài Loan |
Chiều cao | 178,4 cm |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | Mandopop, C-pop |
Nhạc cụ | Thanh nhạc, guitar |
Takeshi Kaneshiro (sinh ngày 11 tháng 10 năm 1973), tên tiếng Hoa là Kim Thành Vũ, là một nghệ sĩ đa tài với nguồn gốc Nhật Bản và Đài Loan.
Ý nghĩa tên
Takeshi Kaneshiro (金城 武/ かねしろ たけし) là một tên phổ biến ở Okinawa. Trong kanji, 金城 đại diện cho Kaneshiro và 武 đại diện cho Takeshi (tên riêng), với các cách đọc bằng tiếng Nhật. Anh sử dụng tên 金城 武 (Takeshi Kaneshiro) khi giao tiếp với giới truyền thông Nhật Bản.
Kể từ khi tên riêng được viết bằng ký tự tiếng Trung theo cả hai hệ thống đặt tên Trung Quốc và Nhật Bản, phần họ sẽ đứng trước tên riêng. Điều này giúp Kaneshiro dễ dàng hơn trong việc giao tiếp tại các quốc gia nói tiếng Trung, vì anh không cần phải tự giới thiệu là người Nhật và có thể chọn giữ hoặc xóa khoảng cách giữa họ và tên.
Hồ sơ cá nhân
Mẹ của Takeshi Kaneshiro có nguồn gốc từ Đài Loan, trong khi cha anh có nguồn gốc từ Okinawa, Nhật Bản. Anh sinh ra và trưởng thành ở Đài Bắc nhưng đồng thời cũng mang quốc tịch Nhật Bản.
Cha anh là một doanh nhân người Nhật, còn mẹ anh là một bà nội trợ. Anh có hai anh trai: một người hơn anh 7 tuổi và một người hơn anh 1 tuổi. Sau khi hoàn thành chương trình cấp hai tại trường Quốc tế Nhật ở Đài Bắc (Taipei Japanese Junior High School), anh tiếp tục học tại trường Quốc tế Mỹ ở Đài Bắc (Taipei American School), nơi anh phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Trong thời gian này, anh bắt đầu tham gia vào các quảng cáo và quyết định bỏ học để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc và diễn xuất. Anh thành thạo nhiều ngôn ngữ như tiếng Phổ thông, tiếng Phúc Kiến Đài Loan và tiếng Nhật, trong khi tiếng Anh và tiếng Quảng Đông ở mức cơ bản hơn.
Cuộc sống cá nhân
Kaneshiro theo đạo Phật và đã chuyển sang tôn thờ Phật giáo từ năm 1997. Anh cho biết mẹ mình cũng là một tín đồ Phật giáo tâm thành. Kaneshiro nổi tiếng với sự kín đáo trong các hoạt động truyền thông. Anh từng chia sẻ: 'Nếu một ngày tôi kết hôn và có con, tôi sẽ hoàn toàn tập trung vào gia đình. Mỗi ngày tôi sẽ trở về nhà, ăn cơm cùng gia đình, làm các công việc lặt vặt và chăm sóc con cái.'
Các album đã phát hành
Năm phát hành | Tựa tiếng Hoa | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
1992 | 分手的夜裡 | Chia tay trong đêm |
1993 | 只要你和我 | Chỉ cần em với anh |
1993 | 可依靠的好朋友 | Tùy người anh em này |
1994 | 溫柔超人 | Siêu nhân mềm dẻo |
1994 | 標準情人 | Người tình tiêu chuẩn |
1994 | 失約 | Thất hẹn |
1995 | 我心愛的人 | Lòng anh trao đến người |
1995 | 偷偷的醉 | Âm thầm say |
1996 | 多苦都願意 | Ý nguyện đã khổ nhiều |
1996 | 選集 Memories | Tinh tuyển tập (tuyển tập hay nhất) |
1998 | 金城武的精選歌集 | Kaneshiro Takeshi Best collections |
Danh sách phim điện ảnh đã tham gia
Dưới đây là một số bộ phim nổi bật (danh sách không đầy đủ):
Năm | Tựa tiếng Hoa | Tựa tiếng Anh | Tựa tiếng Việt | Diễn viên khác |
---|---|---|---|---|
1993 | 現代豪俠傅 | Executioners | Phó hào hiệp hiện đại (Đông Phương Tam Hiệp) | Mai Diễm Phương, Dương Tử Quỳnh, Trương Mạn Ngọc |
1993 | 沉默的姑娘 | Wrath of Silence | Thẩm mặc cô nương / Cô gái ít nói | Viên Vịnh Nghi |
1993 | 冇面俾 | Don't Give A Damn | Mão diện tỉ | Hồng Kim Bảo, Nguyên Bưu, Chu Hải Mị |
1994 | 人魚傳說 | Mermaid Got Married | Truyền thuyết mỹ nhân ngư | Trịnh Y Kiện, Chung Lệ Đề |
1994 | 重慶森林 | Chungking Express | Trùng Khánh Sâm Lâm (Khu rừng Trùng Khánh) | Lương Triều Vĩ, Vương Phi (Vương Tịnh Văn), Lâm Thanh Hà |
1994 | 報告班長3 | No Sir | Lớp trưởng báo cáo | Lâm Chí Dĩnh, Nhậm Hiền Tề |
1995 | 學校霸王 | School Days | Trường học bá vương | Lâm Chí Dĩnh, Lâm Tâm Như |
1995 | 墮落天使 | Fallen Angels | Đọa lạc thiên sứ (Thiên thần gãy cánh) | Lê Minh, Lý Gia Hân, Dương Thái Ni, Mạc Văn Úy |
1995 | 蠟筆小小生 | Trouble Maker | Lạp bút tiểu tiểu sinh | Ngô Mạnh Đạt, Châu Nhân (hay Chu Ân) |
1996 | 中國龍 | China Dragon | Rồng Trung Quốc | Ngô Mạnh Đạt, Thích Tiểu Long |
1996 | 泡妞專家 | Flirting expert | Tô Hữu Bằng, Chu Nhân, La Bách Cát (Jerry Lo) | |
1996 | 兩個只能活一個 | The Odd One Dies | Anh vẫn sống | Lý Nhược Đồng |
1996 | 天涯海角 | Lost And Found | Thiên nhai hải giác | Trần Huệ Lâm, Trần Tiểu Xuân |
1997 | 馬永貞 | Hero | Mã Vĩnh Trinh | Tuyên Huyên, Nguyên Bưu, Chu Gia Linh |
1997 | 初纏戀后之二人世界 | First Love The Litter On The Breeze | Mạc Văn Úy | |
1997 | 神偷諜影 | Downtown Torpedoes | Thần thâu điệp ảnh | Trần Tiểu Xuân, Dương Thái Ni, Phương Trung Tín |
1998 | 安娜瑪德蓮娜 | Anna Magdalena | Tình đợi mong | Quách Phú Thành, Trần Huệ Lâm |
1998 | 不夜城 | Sleepless Town | Bất dạ thành (Thành phố không ngủ) | Tăng Chí Vĩ, Chu Hải Mị, Chu Tinh Trì |
1999 | 心動 | Tempting Heart | Tâm động (Động lòng) | Lương Vịnh Kì, Mạc Văn Úy |
1999 | 泰山 | Tarzan | Thái Sơn | |
2000 | 薰衣草 | Lavender | Huân Y Thảo | Trần Huệ Lâm, Trần Dịch Tấn |
2002 | 武者回歸 | Returner | Vũ giả hồi quy | |
2003 | 向左走向右走 | Turn Left Turn Right | Lương Vịnh Kì | |
2004 | 十面埋伏 | The House of Flying Draggers | Thập diện mai phục | Lưu Đức Hoa, Chương Tử Di |
2005 | 如果·愛 | Perhaps Love | Như quả. Ái (Có lẽ là tình yêu) | Chu Tấn, Trương Học Hữu |
2006 | 傷城 | Confession of Pain | Thương thành | Lương Triều Vĩ, Thư Kỳ, Từ Tịnh Lôi |
2007 | 投名狀 | The Warlords | Đầu danh trạng | Lý Liên Kiệt, Lưu Đức Hoa, Từ Tịnh Lôi |
2008 | 赤壁 | The Battle of Red Cliff | Xích Bích / Trận chiến Xích Bích | Lương Triều Vĩ, Trương Chấn, Lâm Chí Linh, Triệu Vi, Hồ Quân |
2009 | 赤壁下 决战天下 | The Battle of Red Cliff 2 | Đại chiến Xích Bích 2: Quyết chiến thiên hạ | (như hàng trên) |
2016 | 摆渡人 | Người đưa đò | Lương Triều Vĩ, Đỗ Quyên, Angela Baby, Lý Vũ Xuân, Lộc Hàm | |
2017 | 喜欢你 | Like you | Thích em | Châu Đông Vũ, Tôn Nghệ Châu, Hề Mộng Dao, Dương Hựu Ninh |
2017 | 風林火山 (chưa phát sóng) | Sons of the Neon Night | Lương Gia Huy, Cổ Thiên Lạc, Lưu Thanh Vân, Nhậm Hiền Tề, Cao Viên Viên |
Các phim truyền hình đã tham gia
Tại Nhật Bản
- Chiếc Cúp Vàng (2002) ゴールデンボウル
- Tình Yêu 2000 二千年の恋
- Thần linh, xin thêm thời gian (1998) 神様、もう少しだけ
- Phép màu đêm Giáng Sinh (1995) 聖夜の奇跡
Tại Hồng Kông
- Màu Của Áo Giáp (1995)
Tại Đài Loan
- Học Giả Cỏ (1992)