Mariya Takeuchi 竹内 まりや | |
---|---|
Sinh | 20 tháng 3, 1955 (69 tuổi) Taisha, Shimane, Nhật Bản |
Thể loại | citypop, funk, soul, disco |
Nghề nghiệp | Ca sĩ, nhạc sĩ và lyricist |
Nhạc cụ | Vocals, piano, guitars |
Năm hoạt động | 1978–đến nay |
Hãng đĩa | RCA (1978-1982) Alfa Moon (1984-1987) Moon / MMG (1987-1993) Moon / East West Japan (1994-1997) Moon / Warner Music Japan (1998-đến nay) |
Website | Official |
Chữ ký |
Mariya Takeuchi (竹内 まりや Takeuchi Mariya, sinh ngày 20 tháng 3 năm 1955) là một ca sĩ và nhạc sĩ người Nhật Bản. Cô đến từ Taisha, Shimane, nay thuộc thành phố Izumo.
Cuộc đời và sự nghiệp
Takeuchi sinh ra tại thành phố Taisha, quận Shimane thuộc quận Hikawa. Cô dành một năm để học tại Hoa Kỳ lúc cô đang học Trung học. Sự nghiệp âm nhạc của cô bắt đầu vào năm 1978 khi cô đang học tại trường đại học Keio, với đĩa đơn 'Modotte-Oide, Watashi no Jikan' (Please come back, my time) và album Beginning. Đĩa đơn năm 1979 'September' và năm 1980 'Fushigi na Piichi Pai' (Mysterious Peach Pie) đều trở thành những hits thời bấy giờ. Takeuchi đã có ít nhất một ca khúc được trình diễn trong chương trình trên đài NHK là Minna no Uta.
Tính đến tháng 9 năm 2014, Takeuchi đã phát hành 12 album phòng thu, 42 đĩa đơn, một số album tuyển tập và một album trực tiếp được ghi âm vào năm 2000. Tổng doanh số bán đĩa của cô ước tính là hơn 16 triệu bản vào năm 2009. Album Impressions, phát hành năm 1994, chỉ tính riêng tại Nhật Bản đã bán được hơn 3 triệu bản, trở thành album bán chạy nhất trong sự nghiệp của cô.
Tại Nhật Bản
Vào năm 1978, khi cô đang học tại trường đại học Keio, Takeuchi đã bắt đầu sự nghiệp với đĩa đơn 'Modotte-Oide, Watashi no Jikan'. Cho đến cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, cô đã thu âm năm album và một số đĩa đơn, bao gồm cả hit 'Fushigi na Peach Pie'. Những bản thu âm đó đều được hợp tác với các nhạc sĩ, nhạc công và nhà sản xuất nổi tiếng như David Foster, Jim Keltner, Jay Graydon, Steve Lukather, Jeff Porcaro, David Hungate, Kazuhiko Kato, Kunihiko Kase, Shigeru Suzuki, Takashi Matsumoto và người chồng sau này của cô, Tatsuro Yamashita. 'Heart to Heart', một trong những ca khúc (với Roger Nichols, phát hành năm 1980) của cô được thu âm bởi ban nhạc The Carpenters.
Vào tháng 4 năm 1982, Takeuchi kết hôn với ca sĩ - nhạc sĩ Tatsuro Yamashita và tạm ngưng sự nghiệp âm nhạc sau khi cô mang thai. Trở lại ngành công nghiệp âm nhạc Nhật Bản vào năm 1984, cô đã đạt được nhiều thành công thương mại lớn hơn so với thời điểm cô còn độc thân. Kể từ lúc trở lại, cô đã thu âm bảy album phòng thu rất thành công, chủ yếu bao gồm các ca khúc do chính cô sáng tác và tất cả đều đứng đầu bảng xếp hạng Oricon Nhật Bản. Ngoài việc là ca sĩ - nhạc sĩ, cô cũng đã sản xuất tám ca khúc nằm trong top-ten đĩa đơn của bảng xếp hạng Oricon, bao gồm 'Single Again', 'Kokuhaku', 'Junai Rhapsody', 'Konya wa Hearty Party' và bản hit thành công nhất của cô 'Camouflage'.
Bên cạnh việc biểu diễn, Takeuchi cũng đồng thời sáng tác nhiều ca khúc và viết lời cho nhiều nghệ sĩ khác như Yukiko Okada, Hiroko Yakushimaru, Hiromi Iwasaki, Masahiko Kondo, Masayuki Suzuki và Tackey & Tsubasa. Một số ca khúc trong đó cũng đạt được thứ hạng cao trong bảng xếp hạng Oricon, như 'Kenka o Yamete' và 'Invitation' của Naoko Kawai, 'Iro (White Blend)' của Miho Nakayama và 'Maji de Koi Suru 5 Byoumae' của Ryōko Hirosue. Takeuchi thường phát hành lại các ca khúc này trong các album của mình. 'Eki', một ca khúc gốc của Akina Nakamori và cũng là sáng tác của Takeuchi, trở nên nổi tiếng khi được thu âm lại bởi cô. 'Genki o Dashite', ca khúc đầu tiên của Hiroko Yakushimaru, được coi là một trong những tác phẩm nổi bật của Takeuchi, mặc dù không được phát hành dưới dạng đĩa đơn. Ca khúc này đã được Hitomi Shimatani cover lại vào năm 2003 và cũng trở thành một bản hit.
Thành công ở nước ngoài
Ở nước ngoài, Takeuchi được biết đến rộng rãi với bài hát Plastic Love từ album Variety, phát hành ngày 25 tháng 04 năm 1984. Album này đã đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Oricon Nhật Bản trong năm 1984. Bài hát sau đó được phát hành dưới dạng đĩa đơn vào năm 1985 và đạt vị trí số 86 trên bảng xếp hạng. Plastic Love nhận được sự khen ngợi từ các nhà phê bình âm nhạc, trang Noisey của Vice đã miêu tả đây là 'bài hát pop tuyệt vời nhất thế giới', và ban nhạc Gorillaz đã ca ngợi Takeuchi là 'một nữ ca sĩ tuyệt vời của nhạc funk Nhật Bản'.
Bài hát này đã được kênh YouTube mang tên Plastic Lover tải lên vào ngày 05 tháng 07 năm 2017 (trước đó cũng đã có mặt trên YouTube nhưng sau đó bị gỡ xuống). Cho đến tháng 12 năm 2018, phiên bản này đã thu hút được khoảng 24 triệu lượt xem. Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 12 năm 2018, video này cũng đã bị gỡ xuống do vấn đề bản quyền hình ảnh (hình ảnh được sử dụng trong video là từ bìa đĩa đơn Sweetest Music năm 1980 của nhiếp ảnh gia Alan Levenson). Sau một quá trình đàm phán giữa chủ kênh YouTube và tác giả ảnh, video đã trở lại trên YouTube vào tháng 05 năm 2019 và tính đến tháng 06 năm 2021, đã thu hút hơn 66 triệu lượt xem.
Vào ngày 17 tháng 05 năm 2019, 35 năm sau khi bài hát ra mắt, một phiên bản MV ngắn của bài hát được đạo diễn Kyōtaro Hayashi và hãng Warner Music Nhật Bản đăng tải lên YouTube. Cho đến tháng 03 năm 2020, MV này đã thu hút gần 2 triệu lượt xem.
Đời tư
Chồng của cô là ca sĩ Tatsuro Yamashita, họ đã có một cô con gái.
Danh sách album
- Bảng xếp hạng - Oricon (Nhật Bản)
Albums
- Beginning (1978) - #17
- University Street (1979) - #7
- Love Songs (1980) - #1
- Miss M (1980) - #14
- Portrait (1981) - #14
- Viva Mariya!! (tuyển tập, 1982) - #32
- Variety (1984) - #1
- Request (1987) - #1 110,000
- Quiet Life (1992) - #1 1,115,000
- Impressions (tuyển tập, 1994) - #1 3,050,000
- Morning Glory (tuyển tập, 1997)
- Souvenir: Mariya Takeuchi Live (album trực tiếp, 2000) - #3 332,000
- Bon Appetit! (2001) - #1 1,171,000
- Longtime Favorites (album cover, 2004) - #1 263,000
- Denim (2007) - #1 435,000
- Expressions (tuyển tập, 2008) - #1 791,422 (tính đến 14, 2009)
- Mariya's Songbook (tuyển tập, 2013)
- Trad (2014) - #1
Đĩa đơn
- 'Modotte Oide, Watashi no Jikan (戻っておいで・私の時間)' (1978) - #84
- 'Dream of You: Lemon Lime no Aoi Kaze (ドリーム・オブ・ユー~レモンライムの青い風~)' (1979) - #30
- 'September' (1979) - #39
- 'Fushigi na Peach Pie (不思議なピーチパイ)' (1980) - #3
- 'Futari no Vacance (二人のバカンス)' (1980) - #42
- 'Ichigo no Yūwaku (イチゴの誘惑)' (1981) - #80
- 'Special Delivery: Tokubetsu Kokubin (特別航空便)' / 'Crying All Night Long' (1981) - chưa được xếp hạng
- 'Natalie' (1981) - #70
- 'Mou Ichido (もう一度)'/'Honki de Only You (本気でオンリーユー)' (Let's Get Married)' (1984) - #20
- 'Mersey Beat de Utawasete (マージービートで唄わせて)' (1984) - #78
- 'Plastic Love' (1985) - #86
- 'Koi no Arashi (恋の嵐)' (1986) - #20
- 'Toki no Tabibito (時空の旅人)' (1986) - #46
- 'Yume no Tsuzuki (夢の続き)' (1987) - #43
- 'Eki (駅)'/'After Years' (1987) - #55
- 'Genki o Dashite (元気を出して)' (1988) -#70
- 'Single Again' (1989) - #2
- 'Kokuhaku (告白)' (1990) - #3
- 'Eki (駅)' (Re-issue, 1991) - #18
- 'Manhattan Kiss' (1992) - #11
- 'Uchi ni Kaerō (家に帰ろう)' (My Sweet Home)' (1992) - #18
- 'Shiawase no Sagashikata (幸せの探し方)' (1992) - #42
- 'Ashita no Watashi (明日の私)' (1994) - #19
- 'Junai Rhapsody (純愛ラプソディ)' (1994) - #5
- 'Honki de Only You (本気でオンリーユー)' (Let's Get Married)' (Re-issue, 1994) - #48
- 'Kon'ya wa Hearty Party (今夜はHearty Party)' (1995) - #3
- 'Lonely Woman'(1996) - #13
- 'Camouflage' / 'Winter Lovers'(1998) - #1
- 'Mou Ichido (もう一度)' (Re-issue, 1999) #35
- 'Tenshi no Tameiki (天使のため息)' (1999) - #6
- 'Mayonaka no Nightingale (真夜中のナイチンゲール)' (2001) - #7
- 'Mainichi ga Special (毎日がスペシャル)' (2001) - #40
- 'Nostalgia' (2001) - #30
- 'Henshin (返信)' / 'Synchronicity' (2006) - #8
- 'Slow Love'(2006) - #30
- 'Ashita no Nai Koi (明日のない恋)' (2006) - #19
- 'Chance no Maegami (チャンスの前髪)' (song ca cùng Yuko Hara, 2007) - #23
- 'Tasogare Diary (たそがれダイアリー)' (2013)