1. Cấu trúc bài nói chủ đề Talk about Vietnamese food – IELTS Speaking
Một bài nói về chủ đề Talk about Vietnamese food – IELTS Speaking thường có cấu trúc như sau:
Giới thiệu chủ đề (Introduction)
- Giới thiệu về đề tài Talk about Vietnamese food, đưa ra quan điểm cá nhân về ẩm thực Việt Nam.
Mô tả món ăn Việt Nam (Description of a Vietnamese dish)
- Chọn một món ăn Việt Nam mà bạn yêu thích hoặc biết nhiều về nó.
- Mô tả chi tiết về món ăn đó, bao gồm thành phần, cách chế biến và hương vị.
- Nói về sự đa dạng của ẩm thực Việt Nam. (Discussing the diversity of Vietnamese cuisine):
- Đề cập đến sự đa dạng của ẩm thực Việt Nam và tầm ảnh hưởng của văn hóa và địa lý.
- Nhắc đến các loại món ăn phổ biến và đặc trưng của các vùng miền.
- Sử dụng từ vựng liên quan đến sự đa dạng và văn hóa để mô tả một cách chi tiết.
Chia sẻ trải nghiệm cá nhân nếu có (Sharing personal experience)
- Kể về một trải nghiệm của bạn liên quan đến ẩm thực Việt Nam.
- Gợi ý có thể bao gồm việc thử một món ăn mới, tham gia vào một lớp học nấu ăn hoặc trải nghiệm ẩm thực địa phương.
Tổng kết (Conclusion)
- Tóm tắt lại quan điểm cá nhân về ẩm thực Việt Nam.
- Kết thúc bài nói một cách tổng quát và súc tích.
Trên đây chỉ là một phần tổng quan, bạn có thể không cần áp dụng hết vào bài nói của mình, hãy chọn những điểm cần thiết nhất để trình bày!
2. Một số thuật ngữ về ẩm thực Việt Nam – IELTS Speaking
Với các món ăn Việt Nam, thường không có tên gọi chính thức trong tiếng Anh, vì vậy khi giới thiệu đến người nước ngoài, bạn có thể dựa vào thành phần hoặc cách thức chế biến để giúp người nghe hiểu rõ hơn về chúng.
Một số món ăn phổ biến của Việt Nam là:
- Pho: Traditional Vietnamese noodle soup, typically made with beef or chicken.
- Banh chung: Sticky rice cake wrapped in banana leaves, often made during the Lunar New Year.
- Banh tet: Cylindrical glutinous rice cake, usually filled with mung bean paste and pork, commonly eaten during Tet holiday.
- Banh mi: Vietnamese sandwich typically filled with various ingredients like grilled meat, pickled vegetables, and herbs.
- Goi cuon: Fresh spring rolls made with rice paper filled with shrimp, pork, vegetables, and herbs.
- Cha gio: Vietnamese fried spring rolls, usually filled with minced pork, vegetables, and mushrooms.
- Bun cha: Grilled pork served with rice vermicelli noodles and fresh herbs.
- Com tam: Broken rice served with grilled pork chop, egg, and various accompaniments.
- Pho bo: Beef pho, a variation of the traditional pho soup made with beef broth and beef slices.
- Com ga: Vietnamese chicken rice, typically featuring poached or roasted chicken served with rice cooked in chicken broth.
- Banh xeo: Vietnamese savoury pancake made with rice flour and filled with shrimp, pork, and bean sprouts.
- Bun bo Hue: Spicy beef noodle soup from the city of Hue, flavoured with lemongrass and shrimp paste.
- Ca kho to: Caramelized fish in clay pot, cooked with fish sauce, sugar, and various spices.
- Canh chua: Sour soup typically made with fish or shrimp, tamarind, tomatoes, and vegetables.
- Banh cuon: Steamed rice rolls filled with minced pork and mushrooms, often served with fish sauce.
- Banh beo: Steamed rice cakes topped with minced shrimp, pork cracklings, and fish sauce.
- Banh bot loc: Clear tapioca dumplings filled with shrimp and pork, served with fish sauce.
- Ca nuong muoi ot: Grilled salt and chilli-rubbed fish, a popular seafood dish.
- Che: Sweet dessert soup made with various ingredients such as beans, fruits, and jelly.
- Xoi: Sticky rice dish often served with toppings such as mung bean, shredded chicken, or fried onions.
- Nem nuong: Grilled pork sausage served with fresh herbs, rice paper, and dipping sauce.
- Banh trang nuong: Vietnamese grilled rice paper topped with various ingredients like egg, dried shrimp, and green onions.
- Mi Quang: Turmeric-infused noodle dish from Quang Nam province, topped with meat, herbs, and peanuts.
- Banh bot chien: Fried rice cake cubes stir-fried with eggs and served with sweet and sour soy sauce.
- Lau: Vietnamese hot pot, a communal dish with a variety of ingredients cooked in a flavourful broth.
- Mien ga: Chicken glass noodle soup, often flavoured with ginger, garlic, and herbs.
- Banh duc: Steamed rice cake served with savory toppings like ground pork and crispy shallots.
- Ca tim kho to: Braised eggplant in a clay pot, cooked with soy sauce, garlic, and spices.
- Banh gio: Pyramid-shaped rice dumplings filled with ground pork and mushrooms, wrapped in banana leaves.
- Chao: Vietnamese rice porridge, often served with various toppings like chicken, pork, or seafood.
3. Đề cương bài viết Chủ đề Về Ẩm thực Việt Nam
3.1. Mẫu văn Chủ đề Về Ẩm thực Việt Nam – món cơm tấm
Hãy mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 từ Mytour nhé:
Vietnamese cuisine is celebrated worldwide for its exquisite flavours and diverse dishes, and one standout delicacy is “cơm tấm” or broken rice. Originating in Southern Vietnam, cơm tấm has become a beloved national dish, enjoyed by locals and tourists alike.
Cơm tấm, derived from broken rice grains, exhibits a unique texture and absorbs flavours exceptionally well. It is typically accompanied by succulent grilled pork (heo quay) or flavourful shredded pork skin (bi), garnished with pickled vegetables, and crisp cucumber slices, and crowned with a perfectly fried egg. This delectable combination of tastes and textures tantalises the taste buds and leaves a lasting impression.
Renowned for its simplicity yet complexity in flavours, cơm tấm showcases the artistry of Vietnamese culinary traditions.
- Exquisite (adj): Tuyệt diệu, tinh tế
- Standout (adj): Nổi bật, xuất sắc
- Succulent (adj): Mọng nước, ngon lành
- flavourful (adj): Thơm ngon, đậm đà hương vị
- Garnished (adj): Được trang trí, được làm đẹp
- Crowned (adj): Được đính, được trang trí lên mặt
- Delectable (adj): Ngon lành, thú vị
- Simplicity (n): Sự đơn giản, sự giản dị
- Artistry (n): Tài nghệ, sự tài hoa
Bản dịch
Ẩm thực Việt Nam được cả thế giới tôn vinh vì hương vị tinh tế và các món ăn đa dạng, trong đó nổi bật nhất là món cơm tấm hay còn gọi là cơm tấm. Nguồn gốc của cơm tấm xuất phát từ miền Nam Việt Nam, đã trở thành món ăn dân tộc được người dân địa phương và du khách yêu thích.
Cơm tấm được làm từ gạo tấm, có cấu trúc độc đáo và hấp thụ hương vị đặc biệt tốt. Thường kèm thịt heo quay hoặc da lợn xé nhỏ, trang trí với rau sống ngâm, dưa chuột và một quả trứng chiên hoàn hảo. Sự pha trộn hài hòa giữa hương vị và cấu trúc này kích thích vị giác và gây ấn tượng lâu dài.
Nổi tiếng với sự đơn giản nhưng phức tạp trong hương vị, cơm tấm là biểu hiện của nghệ thuật ẩm thực truyền thống Việt Nam.
3.2. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – phở
Mời bạn nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
Phở is a traditional Vietnamese noodle soup that has gained global recognition for its tantalizing taste and cultural significance. Not just a dish, it’s a cultural emblem that reflects Vietnam’s culinary heritage. Its popularity has transcended borders, making it a must-try for those seeking an authentic Vietnamese gastronomic experience.
Phở consists of a flavourful broth, traditionally made by simmering beef bones, herbs, and spices for hours. Thin rice noodles are added to the steaming broth, along with tender slices of beef or chicken. The dish is then garnished with fresh herbs like basil, cilantro, and bean sprouts, while lime and chilli sauce are served on the side for an added kick.
The harmonious blend of fragrant herbs, rich broth, and tender meat creates a symphony of flavours that captivates the senses. Phở has become a beloved staple in Vietnamese cuisine, enjoyed by locals and international food enthusiasts alike.
- Culinary (adj): Ẩm thực, liên quan đến nấu ăn
- Heritage (n): Di sản, di tích
- Transcended (v): Vượt qua, vượt lên hơn
- Gastronomic (adj): Về ẩm thực, liên quan đến ẩm thực
- flavourful (adj): Thơm ngon, đậm đà hương vị
- Simmering (adj): Ninh nhỏ lửa, ninh lửa chầm chậm
- Garnished (adj): Được trang trí, được làm đẹp
- Basil (n): Húng quế
- Fragrant (adj): Thơm mùi, thơm ngát
- Captivates (v): Quyến rũ, thu hút
Bản dịch
Phở là món ăn phở truyền thống của Việt Nam đã được công nhận toàn cầu vì hương vị hấp dẫn và giá trị văn hóa. Không chỉ là một món ăn, phở còn là biểu tượng văn hóa thể hiện di sản ẩm thực của Việt Nam. Được phổ biến rộng rãi vượt ra ngoài biên giới, phở là món ăn mà bất kỳ ai muốn khám phá ẩm thực Việt Nam thực sự đều không thể bỏ qua.
Nước dùng của phở có hương vị đậm đà, được nấu từ xương bò và rau thơm cùng các gia vị trong nhiều giờ. Bún mềm được thêm vào nồi nước dùng thơm phức, cùng với thịt bò hoặc thịt gà mềm. Sau đó, món ăn được trang trí bằng các loại rau thơm như húng quế, ngò và giá, kèm theo chanh và tương ớt để tăng thêm hương vị hấp dẫn.
Sự hài hòa giữa rau thơm, nước dùng đậm đà và thịt mềm tạo nên một bản giao hưởng hương vị làm say đắm các giác quan. Phở đã trở thành món ăn được yêu thích trong ẩm thực Việt Nam, được cả người dân địa phương và những người đam mê ẩm thực quốc tế yêu thích.
3.3. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bánh mì
Mời bạn nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
Vietnamese cuisine is celebrated for its diverse dishes, and one beloved culinary gem is “bánh mì.” Bánh mì is a traditional Vietnamese sandwich that has gained international recognition for its unique fusion of flavours and textures.
Bánh mì consists of a crusty French baguette, typically filled with a delightful combination of various ingredients. These may include savoury grilled meats like pork or chicken, accompanied by fresh herbs, pickled carrots and daikon radish, cucumber slices, and a dash of tangy Vietnamese mayonnaise. The result is a harmonious blend coupled with a satisfying crunch.
Bánh mì is more than just a sandwich; it represents the crossroads of cultural exchange and innovation, a culinary bridge that connects Vietnamese and French influences, showcasing the country’s rich gastronomic heritage.
- Culinary (adj): Ẩm thực, liên quan đến nấu ăn
- Fusion (n): Sự pha trộn, sự kết hợp
- Delightful (adj): Đáng yêu, thú vị, dễ chịu
- Savoury (adj): Mặn, thịt mặn, có hương vị mặn
- Tangy (adj): Chua, có vị chua
- Gastronomic (adj): Về ẩm thực, liên quan đến ẩm thực
Bản dịch
Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với đa dạng món ăn và một viên ngọc ẩm thực được yêu thích là “bánh mì”. Bánh mì là món bánh mì truyền thống của Việt Nam đã được thế giới công nhận nhờ sự kết hợp độc đáo giữa hương vị và cấu trúc.
Bánh mì bao gồm một loại bánh mì baguette kiểu Pháp giòn tan, thường đi kèm với sự pha trộn đa dạng của các nguyên liệu. Có thể chứa các loại thịt nướng thơm ngon như thịt lợn hoặc thịt gà, kèm với rau thơm tươi, cà rốt ngâm và củ cải daikon, lát dưa chuột và một chút sốt mayonnaise thơm của Việt Nam. Kết quả là một sự pha trộn hài hòa mang lại cảm giác giòn tan thỏa mãn.
Bánh mì không chỉ đơn thuần là món sandwich; nó đại diện cho sự giao lưu và sáng tạo văn hóa, là cầu nối ẩm thực kết nối sự ảnh hưởng giữa Việt Nam và Pháp, thể hiện sự giàu có của di sản ẩm thực đất nước.
3.4. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bánh cuốn
Mời bạn nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
Banh cuon is a traditional Vietnamese dish that has captivated taste buds with its delicate flavours and unique preparation.
Wrapped in a steamed rice flour sheet with ground meat, minced wood ear mushroom, onions, and Vietnamese ham (cha lua), the overall taste is surprisingly mild despite the savoury ingredients. Dip the banh cuon in nuoc mam (mix fish sauce) for extra flavour. Because of its popularity among tourists, there are many roadside vendors selling banh cuon near tourist attractions and nightlife districts.
Bánh cuốn is available all day long. It could serve as a quick lunch during office hours or a cozy dinner with friends. It's a perfect dish for family gatherings, from preparation to rolling the rolls, and sharing happiness together.
The perfect blend of soft, silky rice crepes, flavorful fillings, and aromatic herbs creates a delightful explosion of taste and texture. Bánh cuốn is widely loved for its lightness and subtlety, making it a preferred choice for breakfast or a light meal.
- Captivated (v): Mê hoặc, quyến rũ
- Delicate (adj): Tinh tế, tế nhị
- Wrapped (adj): Được gói, được bọc
- Mild (adj): Nhẹ nhàng
- Savoury (adj): Mặn, ngon
- Vendors (n): Người bán hàng, nhà cung cấp
- Subtlety (n): Sự tinh tế
Bản dịch
Bánh cuốn là món ẩm thực truyền thống của Việt Nam, mang lại cảm giác ngon miệng nhờ hương vị tinh tế và cách chế biến độc đáo.
Được bọc trong lớp bột gạo mỏng hấp với nhân thịt xay, nấm mộc nhĩ, hành tây và chả lụa, hương vị nhẹ nhàng nhưng đậm đà khiến người ta ngạc nhiên. Ngâm bánh cuốn trong nước mắm để tăng thêm hương vị. Với sự nổi tiếng của nó đối với du khách, có rất nhiều quán bánh cuốn dọc đường gần các điểm du lịch và khu vui chơi về đêm.
Bánh cuốn phục vụ suốt cả ngày. Nó có thể là bữa trưa nhanh để bắt kịp công việc văn phòng hoặc bữa tối nhẹ để gặp gỡ bạn bè. Đây là món ăn tuyệt vời để quây quần gia đình, từ chuẩn bị cho đến cuộn bánh và chia sẻ niềm vui.
Sự pha trộn hài hòa giữa lớp bánh crepe mềm mượt, nhân thơm và các loại thảo mộc tạo nên một cảm giác hương vị và cấu trúc tuyệt vời. Bánh cuốn được yêu thích vì sự nhẹ nhàng và tinh tế, là lựa chọn phổ biến cho bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ.
3.5. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – hủ tiếu
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Mytour nhé:
Hủ tiếu features a medley of ingredients, including tender pork slices, succulent shrimp, and chewy rice noodles. The broth, simmered to perfection with aromatic spices and herbs, delivers a tasty and comforting flavour that warms the soul.
What sets hủ tiếu apart is its versatility. It can be enjoyed with different variations, such as “hủ tiếu Nam Vang” with a clear broth or “hủ tiếu xào” with stir-fried noodles. Each version showcases a unique blend of ingredients and cooking techniques, ensuring there is something to satisfy every palate.
Accompanying the dish are a variety of fresh herbs, bean sprouts, and lime wedges that add a refreshing touch. The interplay of flavours and textures creates a pleasant balance that leaves a lasting impression.
Hủ tiếu không chỉ làm hài lòng vị giác mà còn phản ánh di sản văn hóa và sự thành thạo trong nghệ thuật nấu ăn của Việt Nam. Đây là minh chứng cho tình yêu của đất nước dành cho những món ăn đơn giản nhưng đậm đà hương vị, mang lại sự sum họp cho mọi người. Cho dù được thưởng thức như một tô mì truyền thống vào ngày mưa hoặc là một trải nghiệm chia sẻ cùng người thân yêu, hủ tiếu là một viên ngọc quý trong ẩm thực Việt Nam.
- Medley (n): hỗn hợp
- Tender (adj): mềm, thịt mềm
- Succulent (adj): ngon lành
- Chewy (adj): dai
- Aromatic (adj): thơm
- Versatility (n): tính linh hoạt, đa dạng
- Stir-fried noodles (n phrase): mì xào
- Showcase (v): trưng bày, trình diễn
- Interplay (n): sự tương tác, sự tương đồng
Bản dịch
Hủ tiếu kết hợp giữa thịt lợn thái lát mềm, tôm mọng nước và bún dai. Nước dùng được ninh chặt cùng các gia vị thơm ngon và thảo mộc, tạo nên hương vị ngọt ngào, dễ chịu, làm ấm lòng người thưởng thức.
Điều làm nên sự đặc biệt của hủ tiếu là tính linh hoạt. Nó có thể được thưởng thức dưới nhiều dạng khác nhau như hủ tiếu Nam Vang với nước dùng hoặc mì xào hủ tiếu. Mỗi biến thể thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa các nguyên liệu và kỹ thuật nấu ăn, đảm bảo làm hài lòng mọi khẩu vị. Đi kèm với món ăn là nhiều loại rau thơm tươi, giá đỗ, chanh để tạo thêm cảm giác sảng khoái. Sự hòa quyện giữa hương vị và cấu trúc tạo ra một sự cân bằng dễ chịu và để lại ấn tượng lâu dài.
Hủ tiếu không chỉ làm say lòng vị giác mà còn thể hiện di sản văn hóa và tài năng ẩm thực của Việt Nam. Đó là minh chứng cho tình yêu của đất nước dành cho những món ăn đơn giản nhưng đậm đà hương vị để gắn kết mọi người lại với nhau. Cho dù được thưởng thức vào ngày mưa hay như một trải nghiệm chia sẻ cùng những người thân yêu, hủ tiếu là một viên ngọc ẩm thực thể hiện bản sắc ẩm thực Việt Nam.
3.6. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bún bò Huế
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Mytour nhé:
Vietnamese cuisine is renowned for its diverse flavours and culinary delights, and one dish that truly stands out is “bún bò Huế.” This traditional Vietnamese soup originates from the city of Huế and is a beloved favorite among locals and visitors alike.
Bún bò Huế is a harmonious blend of tender beef, aromatic lemongrass, and a medley of fragrant herbs and spices. The broth, simmered for hours to perfection, boasts a rich, savoury taste that is simultaneously spicy and slightly sweet. Its distinctive reddish hue, derived from annatto seeds, adds to its visual appeal.
What sets bún bò Huế apart is the addition of thick rice noodles, which give the dish a hearty texture. Served with a generous assortment of garnishes like bean sprouts, lime wedges, and fresh herbs, this soup offers a symphony of flavours and textures in every spoonful.
The beauty of bún bò Huế lies not only in its taste but also in its cultural significance. It represents the culinary heritage of Huế, a city known for its royal cuisine. Each bowl of bún bò Huế is a reflection of the region’s history and the dedication of its cooks to preserving this treasured recipe.
- Renowned (adj): nổi tiếng
- Stands out (v phrase): nổi bật, nổi lên
- Harmonious (adj): hài hòa
- Fragrant (adj): thơm
- Simmer (v): ninh nhỏ lửa
- Savoury (adj): mặn, ngon miệng
- Derived (v): bắt nguồn từ
- Assortment (n): sự phối hợp, sự kết hợp
- Preserving (v): bảo quản, duy trì
Bản dịch
Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với hương vị đa dạng và thú vị, trong đó món bún bò Huế thực sự nổi bật. Món súp truyền thống của Việt Nam này có nguồn gốc từ thành phố Huế và được người dân địa phương cũng như du khách yêu thích.
Bún bò Huế là sự hòa quyện tinh tế giữa thịt bò mềm, sả thơm và phối hợp các loại rau thơm, gia vị. Nước dùng được ninh kỹ lưỡng trong nhiều giờ để mang lại hương vị đậm đà, thơm ngon, vừa cay vừa ngọt. Màu đỏ đặc trưng của nó, có nguồn gốc từ hạt điều, làm tăng thêm sức hấp dẫn mắt thẩm mỹ.
Điểm đặc biệt của bún bò Huế là sợi bún dày, tạo cảm giác đầm đặc cho món ăn. Được phục vụ cùng giá đỗ, chanh và các loại thảo mộc tươi mát, món súp này mang đến một bản giao hưởng hương vị và cấu trúc đầy phong phú.
Vẻ đẹp của bún bò Huế không chỉ là hương vị mà còn là ý nghĩa văn hóa. Nó thể hiện di sản ẩm thực của Huế, một thành phố nổi tiếng với ẩm thực cung đình. Mỗi bát bún bò Huế là sự kết hợp lịch sử của vùng miền và sự cống hiến của người đầu bếp để bảo tồn công thức quý giá này.
3.7. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bánh tráng trộn
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Mytour nhé:
A popular snack that exemplifies the diverse street food in Vietnam is “bánh tráng trộn.” This delightful dish consists of a medley of ingredients mixed together on a base of crispy rice paper.
To make this snack, thinly sliced rice paper is toasted until it becomes crispy, providing a satisfying crunch. It is then combined with an assortment of ingredients such as shredded green mango, dried beef, peanuts, herbs, and a tangy dressing. The mixture of sweet, sour, and savoury flavours in bánh tráng trộn creates an explosion of taste with every bite.
This versatile dish can be found at street food stalls throughout Vietnam, where vendors skillfully mix the ingredients together before serving them in a small plastic bag. The combination of crunchy rice paper, tender meat, and refreshing herbs offers a delightful contrast that keeps you coming back for more.
- Exemplify (verb): trình bày, làm rõ
- Diverse (adj): đa dạng
- Medley (n): hỗn hợp
- Crispy (adj): giòn, rụm
- Rice paper (n phrase): bánh tráng
- Assortment (n): sự pha trộn, sự kết hợp
- Shredded (adj): băm nhuyễn
- Explosion (n): sự bùng nổ, sự phát triển nhanh chóng
- Versatile (adj): linh hoạt, đa năng
- Vendors (n): người bán hàng
Bản dịch
Một món ăn nhẹ phổ biến thể hiện sự đa dạng của ẩm thực đường phố tại Việt Nam là “bánh tráng trộn”. Món ăn thú vị này gồm một hỗn hợp các nguyên liệu được trộn chung trên nền bánh tráng giòn.
Để làm món ăn này, bánh tráng được cắt lát mỏng và nướng cho đến khi giòn, mang lại cảm giác giòn ngon cho miệng. Sau đó, nó được kết hợp với nhiều loại nguyên liệu như xoài xanh thái nhỏ, thịt bò khô, đậu phộng, rau thơm và nước sốt thơm ngon. Sự kết hợp của các hương vị ngọt, chua, mặn trong bánh tráng trộn tạo nên sự đa dạng hương vị ở từng miếng ăn.
Món ăn đa năng này có thể được tìm thấy tại các quán ăn đường phố khắp Việt Nam, nơi những người bán hàng khéo léo trộn đồ ăn lại với nhau trước khi đựng vào túi nhựa nhỏ. Sự kết hợp giữa bánh tráng giòn, thịt mềm và các loại rau tươi mát tạo nên sự tương phản hấp dẫn, khiến thực khách muốn trở lại nhiều lần.
3.8. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese food – bún thịt nướng
Mời các bạn nghe Podcast mẫu Part 2 của Mytour nhé:
One dish that captures the essence of Vietnamese delectable cuisine is “bún thịt nướng.” This mouthwatering dish features grilled pork served over a bed of fresh rice vermicelli noodles, accompanied by an array of vibrant vegetables and herbs.
The grilled pork is marinated in a flavorful blend of spices, imparting a smoky and tangy taste that is sure to satisfy the palate. The combination of tender, juicy pork and the delicate texture of rice vermicelli creates a delightful contrast in every bite.
To elevate the taste, a drizzle of nuoc cham, a spicy and slightly sweet fish sauce-based dressing, is generously poured over the dish. This sauce brings all the flavours together, creating a harmonious balance that leaves a lasting impression.
Bún thịt nướng remains a popular choice for both locals and tourists, showcasing Vietnam's lively and diverse food culture.
- Essence (n): bản chất
- Bed (n): nền, mặt
- Rice vermicelli (n phrase): bún
- Array (n): dãy, chuỗi
- Marinated (adj): đã được ướp
- Impart (v): truyền, mang lại
- Tangy (adj): chua nhẹ, chua cay
- Palate (n): khẩu vị
- Contrast (n): sự tương phản
- Fish sauce (n): nước mắm
- Dressing (n): nước sốt
Bản dịch
Một món ẩm thực đặc trưng của Việt Nam là “bún thịt nướng”. Món này hấp dẫn với thịt lợn nướng thơm phức, phối hợp cùng bún tươi và đủ loại rau thơm.
Thịt lợn nướng được ướp gia vị hòa quyện, mang lại hương vị thơm ngon và thơm nồng, đảm bảo sẽ làm hài lòng khẩu vị. Sự phối hợp giữa thịt mềm, nước sốt và bún tạo nên sự kết hợp hài hòa đặc biệt trong từng miếng.
Để tăng thêm hương vị, một chút nước chấm từ nước mắm thơm lừng và ngọt ngào được thêm vào món ăn. Nước sốt này kết hợp độc đáo các hương vị, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo để ghi lại ấn tượng sâu sắc.
Bún thịt nướng là món ăn được ưa chuộng bởi cả người dân địa phương và du khách, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong ẩm thực Việt Nam.Với bài mẫu chủ đề: Talk about Vietnamese food – IELTS Speaking, Mytour hi vọng mang đến từ vựng và ý tưởng hữu ích cho các bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking của mình. Ẩm thực Việt Nam rất đa dạng, vì vậy chúng ta nên tập trung vào một hoặc hai món để có thể nói rõ từng chi tiết một. Chúc các bạn học tốt nhé!