Bài viết này hỗ trợ người học xác định các từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho phần 3 của Cambridge IELTS 18, Bài kiểm tra 1, Phần Nghe: Thảo luận về các công việc trong thiết kế thời trang.Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.
Giải pháp
Question | Đáp án |
---|
21 | A |
22 | B |
23 | A |
24 | C |
25 | B |
26 | A |
27 | B |
28 | E |
29 | A |
30 | C |
Giải thích đáp án cho Cambridge IELTS 18, Bài kiểm tra 1, Phần Nghe: Thảo luận về các công việc trong thiết kế thời trang
Queries 21-26
Interrogation 21
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Đoạn băng đề cập thông tin người đàn ông ngồi trước Chantal quá cao (“this guy sat right in front of me and he was so tall”) đến nỗi Chantal không thể nhìn thấy gì phía trước. (“It's hard to see through people's heads”) → Chọn đáp án A. Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng Chantal đến sớm để lấy ghế nên không phải đứng (“went early so that I'd get a seat and not have to stand”) → Không chọn. Phương án C: Chantal phủ nhận việc có người bên cạnh mình nói chuyện (“It wasn't that”) sau khi được Hugo hỏi (“were the people beside you chatting or something”) → Không chọn.
|
---|
Interrogation 22
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Đoạn băng đề cập thông tin thị trường lao động rất cạnh tranh (“I mean we know we're going into a really competitive field”) nhưng không đề cập đến thông tin cạnh tranh hơn trước → Không chọn. Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng có rất nhiều lĩnh vực trong ngành này mà họ chưa từng nghĩ đến (“There is more variety in it” đã được diễn đạt lại thành “there's a whole range of areas of work” hay “so many career options", cụm “than they had realised” được diễn đạt lại bằng “we hadn't even thought of”, “Yeah I wasn't expecting” → Chọn đáp án B. Phương án C: Thông tin về việc “một số lĩnh vực trong thị trường việc làm thú vị hơn những lĩnh vực khác” không được đề cập → Không chọn.
|
---|
Interrogation 23
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Chantal và Hugo cho rằng những điều diễn giả nói có phần hơi gay gắt (“It was a bit harsh”) khi cho rằng sinh viên có đầu óc hẹp hòi về ngành này. Chantal và Hugo cho rằng họ mới chỉ là sinh viên năm nhất và họ vẫn còn thời gian để tìm hiểu thêm (“we're only first years, after all. We've got a lot to learn”) → Chọn đáp án A. Phương án B: Thông tin “Hugo và Chantal đồng ý rằng thông điệp của diễn giả khó để theo dõi” không được đề cập → Không chọn. Phương án C: Thông tin “Hugo và Chantal đồng ý rằng thông điệp của diễn giả là quan trọng của ngành công nghiệp” không được đề cập → Không chọn.
|
---|
Interrogation 24
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Chantal nói rằng họ đều được tư vấn nghề nghiệp mỗi khi cần (“We were told about lots of different careers just when we needed to be” → Không chọn. Phương án B: Hugo nói rằng họ được tham gia rất nhiều buổi nói chuyện về nghề nghiệp, điều này rất tốt (“we had numerous talks on careers, which was good”) → Không chọn. Phương án C: Hugo phàn nàn rằng những người diễn giả trong các buổi hướng nghiệp trước không truyền cảm hứng ̣(“but none of them were very inspiring”), Chantal cũng đồng ý với Hugo (“I agree”) và nói thêm rằng những diễn giả trong các buổi này không phải là những chuyên gia (“not by the experts who really know stuff”) → Chọn đáp án C.
|
---|
Query 25
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Thông tin về việc “đâu là nghề nghiệp tốt nhất trong ngành thời trang” không được nhắc đến → Không chọn. Phương án B: Chantal cho rằng cô ấy sẽ quyết định chọn lựa nghề nghiệp khi kết thúc khóa học (“keep an open mind till the end”) trong khi Hugo cho rằng anh ấy nên chọn lựa lĩnh vực ngay từ đầu (“I think it's better to pick an area of the industry now”). Sau đó Chantal khẳng định mình và Hugo có quan điểm khác nhau trong vấn đề này (từ khóa “disagree” trong đề bài đã được diễn đạt lại thành “we'll just have to differ on that issue!”) → Chọn đáp án B. Phương án C: Thông tin về việc “tại sao họ chọn nghề nghiệp trong ngành thời trang” không được nhắc đến → Không chọn.
|
---|
Query 26
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Hugo khẳng định rằng mình đã chuẩn bị sẵn sàng cho việc này (“I'm prepared for that”), khớp với thông tin “He is realistic about the practice” → Chọn đáp án A. Phương án B: Thông tin về việc “Hugo cảm thấy việc làm này không minh bạch” không được nhắc đến → Không chọn. Phương án C: Thông tin về việc “Hugo nghĩ những người khác muốn chuyện việc” không được nhắc đến → Không chọn.
|
---|
Inquiries 27-28
Đáp án:
27. B
28. E
Giải thích đáp án:
Giải thích | Phương án A: Thông tin về việc “diễn giả không trung thực với người thuê cô ấy” không được đề cập → Không chọn. Phương án B: Đoạn băng có đề cập đến thông tin người diễn giả đã coi trong vẻ hình thức của cô ấy hơn cả vẻ bề ngoài của người nghệ sĩ thuê cô (“paying too much attention” đã được diễn đạt lại thành “she was more interested in”, và “how she looked” được diễn đạt lại bằng “her own appearance”) → Chọn đáp án B. Phương án C: Thông tin về việc “diễn giả muốn được nổi tiếng” không được đề cập → Không chọn. Phương án D: Thông tin về việc “diễn giả muốn kiếm thật nhiều tiền” không được đề cập → Không chọn. Phương án E: Đoạn băng có đề cập đến thông tin người diễn giả nói rằng cô ấy đáng lẽ nên giấu những cảm xúc tiêu cực với người nghệ sĩ đã thuê cô nhưng thực tế cô đã không làm như vậy (“disliking” đã được diễn đạt lại bằng “negative feelings” → Chọn đáp án E.
|
---|
Inquiries 29-30
Đáp án:
29. A
30. C
Elucidation of answers:
Giải thích | Phương án A: Chantal đồng ý với Hugo rằng việc biết về lý do tại sao món hàng lại bị trả về (“fashion items” đã được diễn đạt lại thành “garments”, “reasons” được diễn đạt lại bằng cấu trúc “because”) → Chọn đáp án A. Phương án B: Thông tin về việc “mọi người dành thời gian bao lâu để mua quần áo” không được đề cập → Không chọn. Phương án C: Hugo cho rằng rất cần thiết để biết được mặt hàng nào đang được người dùng tìm kiếm nhưng không có người bán nào dự trữ (“people want” được diễn đạt lại thành “consumers are looking for; “can’t find” đã được diễn đạt lại thành “no one’s stocking”) → Chọn đáp án C. Phương án D: Thông tin về việc “thời điểm tốt nhất trong năm để mua sắm” không được đề cập → Không chọn. Phương án E: Thông tin về việc “kích thước phổ biến trong thời trang” không được đề cập → Không chọn.
|
---|
Above is the complete elucidation of answers for the Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 3: Talk on jobs in fashion design compiled by the professional team at Mytour English. Learners can discuss the test and answers in the comments section or join the Mytour Helper forum for explanations of English language knowledge for university entrance exams and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” to view the entire content of answer elucidation. Order here.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]