Một số lưu ý về bài kiểm tra ACE
Trong những năm gần đây, kiến thức của chúng ta về tổn thương đã tăng lên, đặc biệt sau những sự kiện gần đây. Bài kiểm tra ACE của Trung tâm Tâm lý gồm 22 câu hỏi và nên được sử dụng chỉ cho mục đích cá nhân.
Bài kiểm tra này được điều chỉnh từ bảng câu hỏi gốc của ACE, với chỉ 10 câu hỏi. Bảng câu hỏi này cũng điều chỉnh từ các biện pháp gần đây hơn như Bảng câu hỏi Lịch sử tổn thương và Bảng câu hỏi về tổn thương thời thơ ấu.
Có thêm 12 câu hỏi để nắm bắt thêm về cách bạn có thể bị ảnh hưởng bởi các tình huống khác nhau, như bắt nạt, tổn thương chủng tộc và đại dịch toàn cầu. Do đó, cách tính điểm của bảng câu hỏi gốc ACE từ năm 1995 sẽ khác so với bài kiểm tra ACE của Trung tâm Tâm lý.
Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể đã bị ảnh hưởng bởi những trải nghiệm không tốt trong thời thơ ấu, hãy xem xét nói chuyện với một chuyên gia sức khỏe tâm thần để được hỗ trợ.
Những trải nghiệm bất trắc gây tổn thương thời thơ ấu (ACE) như lạm dụng, bỏ bê hoặc rối loạn chức năng gia đình có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của cá nhân trong suốt cuộc đời. Những trải nghiệm bất trắc thời thơ ấu tạo ra căng thẳng độc hại, khác biệt với những yếu tố căng thẳng khác như học bài kiểm tra hoặc chuẩn bị cho bài thuyết trình. Căng thẳng độc hại gây ra sự kích hoạt liên tục của hệ thống phản ứng với căng thẳng, có tác động tiêu cực đến các hệ thống cơ thể khác nhau. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện mối liên kết giữa việc duy trì mức căng thẳng độc hại cao trong năm trưởng thành với việc mắc phải một số bệnh về tinh thần và thể chất sau này trong cuộc sống. Hệ thống tim mạch, hệ thống miễn dịch, hệ thống điều tiết trao đổi chất và bộ não đang phát triển đều được biết là có nguy cơ đặc biệt do căng thẳng độc hại đang diễn ra.
Thí nghiệm ACE bắt nguồn từ một nghiên cứu năm 1995 của Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh (CDC) và tổ chức chăm sóc sức khỏe Kaiser Permanente.
Danh sách các trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu góp phần tạo nên căng thẳng độc hại (ACE) bao gồm:
Lạm dụng thể chất
Lạm dụng tình dục
Lạm dụng tình cảm
Bỏ bê thể chất
-
Bỏ bê tình cảm
Bệnh tâm thần
Bạo hành đối với người chăm sóc chính
Sử dụng chất kích thích
Cha mẹ ly hôn
Danh sách trên không bao gồm tất cả các yếu tố gây ra căng thẳng độc hại. Các yếu tố khác từ bên ngoài gia đình như phân biệt chủng tộc và bạo lực cộng đồng cũng đóng vai trò trong việc gây ra căng thẳng độc hại.
Quan trọng là ngay cả những người có điểm ACE cao nhất cũng có thể có cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc. Tuy nhiên, những người có điểm ACE cao có nguy cơ cao hơn về một số vấn đề sức khỏe cụ thể. Vì vậy, bài kiểm tra ACE được xem như là một công cụ sàng lọc hơn là một công cụ chẩn đoán.
Cần lưu ý rằng người đạt điểm thấp hơn trong bài kiểm tra ACE cũng có thể gặp nhiều vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần. Mặc dù có mối liên hệ giữa điểm ACE cao và kết quả tiêu cực về sức khỏe, bài kiểm tra ACE không nên được coi là thước đo chắc chắn về sức khỏe trong tương lai.
Một nhược điểm khác của bài kiểm tra ACE là nó không ảnh hưởng đến những trải nghiệm tích cực trong cuộc sống của trẻ như việc giảm thiểu tác động của căng thẳng độc hại. Có ông bà, cha mẹ đỡ đầu, giáo viên hoặc một thành viên khác trong cộng đồng đáng tin cậy, những người tạo ra môi trường an toàn cho trẻ có thể giúp giảm bớt tác động tiêu cực của căng thẳng độc hại.
Bài kiểm tra này dành cho ai?
google.comBài kiểm tra ngắn này được thiết kế cho bất kỳ ai muốn biết liệu họ từng trải qua cảm giác tổn thương trong tuổi thơ và mức độ tổn thương đó.
Vì những trải nghiệm tiêu cực trong tuổi thơ có liên quan đến rủi ro sức khỏe tiềm ẩn, bài kiểm tra này là công cụ sàng lọc cho những người muốn biết liệu họ có thể dễ mắc phải những vấn đề sức khỏe nhất định hay không.
Bài kiểm tra này giúp bạn trả lời các câu hỏi như:
Chấn thương thời thơ ấu có ảnh hưởng đến sức khỏe hiện tại hoặc tương lai của tôi không?
Tuổi thơ của tôi gây đau đớn như thế nào?
Bài kiểm tra này có chính xác không?
Bài kiểm tra ACE này không đưa ra kết luận chắc chắn về việc bạn nên lo lắng về sức khỏe liên quan đến trải nghiệm bất trắc thời thơ ấu hay không. Nó giúp bạn hiểu liệu bạn có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu hay không.
Kết quả từ bài kiểm tra này không thể cho bạn biết chính xác về tình trạng sức khỏe của bạn. Kết quả cao có thể khuyến khích bạn tham gia kiểm tra sức khỏe thường xuyên và tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia về tâm lý sức khỏe. Điểm số cao cũng có thể chỉ ra sự quan trọng của việc làm việc với các chuyên gia chấn thương.
Câu hỏi phổ biến
Bài kiểm tra miễn phí này được điều chỉnh từ Bảng câu hỏi về Trải nghiệm Bất lợi Thời thơ ấu dành cho Người lớn, Bảng câu hỏi Lịch sử Chấn thương, Bảng câu hỏi về Chấn thương Thời thơ ấu.
Do bài kiểm tra ACE của Psych Central có 22 câu hỏi, chúng tôi đã sắp xếp một hệ thống tính điểm khác. Nhưng các câu hỏi và câu trả lời dưới đây có thể giúp bạn hiểu hệ thống điểm của bảng câu hỏi gốc của ACE, bao gồm 10 câu hỏi.
1. Điểm ACE bình thường là gì?
Thay vì phân loại điểm số là “bình thường” hoặc “bất thường”, nó sẽ tốt hơn khi coi chúng là “rủi ro thấp” so với “rủi ro cao”.
Điểm từ 0-3 đặt một cá nhân vào nguy cơ thấp về các vấn đề sức khỏe liên quan đến những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu. Khoảng 58% người Mỹ có điểm ACE là 1, đây là điểm rủi ro thấp. Kết quả từ 6 trở lên khiến một cá nhân có nguy cơ cao về các vấn đề sức khỏe.
2. Điểm ACE là 7 có cao không?
Câu trả lời là có. Điểm cao hơn 6 khiến một cá nhân có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề sức khỏe liên quan đến những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu.
google.com
3.
Điểm 6 trong bài kiểm tra ACE có nghĩa là gì?
Điểm 6 có nghĩa là cá nhân đó đã trả lời “có” cho 6 trong số 10 câu hỏi của ACE. Điểm 6 cho thấy rằng người đó có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng đúng.
4. Điểm kiểm tra ACE là 9 nghĩa là gì?
Điểm 9 trong bài kiểm tra ACE có nghĩa là cá nhân đó đã trả lời 'có' cho 9 trong số 10 câu hỏi của ACE. Điểm 9 cho thấy rằng người đó có thể đối diện với nguy cơ cao về các vấn đề sức khỏe liên quan đến những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu.