
Giới thiệu về tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng đọc hiểu
Một công cụ quan trọng hỗ trợ quá trình đọc hiểu ở mọi lứa tuổi là kiến thức ngữ nghĩa (Semantic Knowledge). Kiến thức này giúp người đọc hiểu rõ nghĩa của từ, cụm từ và câu, cũng như mối quan hệ của chúng với thế giới xung quanh. Nhờ đó, năng lực đọc hiểu của học viên được phát triển một cách toàn diện, góp phần nâng cao khả năng phân tích và xử lý thông tin hiệu quả hơn.
Kiến thức ngữ nghĩa (Semantic Knowledge) là gì?
Nói một cách dễ hiểu, kiến thức ngữ nghĩa không chỉ đơn thuần là việc hiểu nghĩa từng từ riêng lẻ mà còn bao gồm khả năng nhận diện mối liên hệ giữa chúng. Điều này bao gồm việc nhận biết các đối tượng, tính chất, cũng như cách mà các từ, cụm từ và câu liên kết với nhau để tạo thành ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ minh họa về kiến thức ngữ nghĩa
Chẳng hạn, khi đọc câu "The cat is sleeping on the sofa” (tạm dịch “Con mèo đang nằm ngủ trên ghế sofa"), chúng ta không chỉ hiểu từng từ như "con mèo", "đang nằm ngủ", "ghế sofa", mà còn hình dung ra bối cảnh và ý nghĩa của toàn bộ câu nhờ vào kiến thức ngữ nghĩa về loài mèo, hành động ngủ và đồ vật ghế sofa.
Một vài ví dụ của kiến thức ngữ nghĩa trong việc học tiếng anh có thể kể đến như:
Hiểu về từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Đồng nghĩa: big - large
Trái nghĩa: hot >< cold
Phân loại từ và các mối quan hệ giữa chúng:
Phân loại: “dog” là một loài động vật (danh từ)
Mối quan hệ: “dog”, “cat”, “rabbit” đều thuộc nhóm “pets” (thú cưng)
Hiểu nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh:
Từ “bank” mang 2 nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh
He withdrew money from the bank. (Anh ấy rút tiền từ ngân hàng.)
She sat on the bank of the river, watching the sunset. (Cô ấy ngồi trên bờ sông, ngắm hoàng hôn.)
Từ “bat” mang 2 nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh
The bat flew out of the cave at dusk. (Con dơi bay ra khỏi hang vào lúc chạng vạng.)
He swung the bat and hit a home run. (Anh ấy vung gậy và ghi một điểm.)
Hiểu các khái niệm trừu tượng: hư “love” (tình yêu), “freedom” (tự do), “justice” (công lý)
Hiểu các thành ngữ: như “break the ice” (phá vỡ sự ngại ngùng), “break a leg” (chúc may mắn).
Vai trò của kiến thức ngữ nghĩa trong quá trình đọc hiểu

Đối với học viên ở độ tuổi nhỏ (Young Learners)

Phát triển vốn từ vựng
Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của kiến thức ngữ nghĩa (Semantic Knowledge) đối với học viên nhỏ tuổi là giúp phát triển vốn từ vựng. Hệ thống từ vựng được hình thành và phát triển sớm đóng vai trò quyết định trong việc phát triển kỹ năng đọc hiểu của trẻ em [3].
Nghiên cứu của Ozfidan và Burlbaw [4] chỉ ra rằng những môi trường ngôn ngữ giàu cảm xúc và trải nghiệm trực quan (như chơi đùa, kể chuyện, đóng vai, học qua hình ảnh và âm thanh) mang lại lợi ích lớn cho học viên nhỏ tuổi. Khi trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ thông qua nhiều phương tiện khác nhau, hệ thống từ vựng của trẻ được xây dựng mạnh mẽ hơn, từ đó giúp nâng cao khả năng đọc hiểu.
Phát triển khả năng tưởng tượng và tư duy logic
Ngoài từ vựng, kiến thức ngữ nghĩa còn giúp trẻ nhỏ phát triển khả năng suy luận khi đọc hiểu. Khi trẻ áp dụng kiến thức ngữ nghĩa vào quá trình đọc, các em không chỉ nhận diện từng từ đơn lẻ mà còn có thể liên kết ý nghĩa của chúng lại với nhau [5]. Từ việc kết nối những kiến thức nền sẵn có với ngữ cảnh của văn bản, trẻ sẽ phát triển khả năng suy luận trong khi đọc.
Điều này giúp ích rất lớn khi các em gặp phải những từ mới hoặc cấu trúc câu phức tạp. Trong trường hợp đó, người đọc vẫn có thể dựa vào kiến thức đã có để tưởng tượng và suy luận nội dung văn bản phù hợp với bối cảnh.
Ví dụ, khi trẻ đọc một câu chuyện về chú cáo trong rừng, kiến thức ngữ nghĩa sẽ giúp trẻ hiểu rằng “jungle” là nơi có cây cối và động vật, ngay cả khi trẻ chưa học từ "jungle" trước đó.
Chính hệ thống từ vựng và kỹ năng suy luận, được phát triển nhờ kiến thức ngữ nghĩa, sẽ hỗ trợ quá trình đọc hiểu của trẻ nhỏ. Những học viên có kiến thức nền phong phú sẽ dễ dàng kết nối nội dung mới với những gì đã biết, giúp việc đọc hiểu trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ, một đứa trẻ 5 tuổi đã từng nhìn thấy hoặc nghe về các loại rau củ sẽ dễ dàng hiểu nội dung của một cuốn sách tranh với chủ đề "My grandma’s garden". Khi đọc, trẻ có thể nhận biết các loại rau củ quả trong hình vẽ, hiểu những câu văn đơn giản miêu tả về hình dáng, màu sắc và cách trồng các loại rau củ. Ngược lại, một đứa trẻ chưa từng tiếp xúc với các loại rau củ sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc hiểu nội dung cuốn sách, dù có thể đọc trơn tru các từ ngữ.
Đối với học viên ở độ tuổi thanh thiếu niên (Teenagers) và người trưởng thành (Adults)

Phát triển khả năng nhận thức và xử lý ngôn ngữ phức tạp
Khi học viên ở độ tuổi cấp 2 và cấp 3, họ bắt đầu tiếp cận với các văn bản học thuật phức tạp hơn (như các bài viết về lịch sử, khoa học, văn học...). Lúc này, khả năng nhận thức và thần kinh của học viên đã phát triển, cho phép họ xử lý các cấu trúc ngôn ngữ phức tạp và các khái niệm trừu tượng. Khả năng này giúp họ phân tích và hiểu sâu hơn về ngữ cảnh, đồng thời suy luận các ý nghĩa ẩn sau câu chữ [4].
Khi tiếp cận các văn bản học thuật chứa nhiều từ vựng khó, học viên có thể dùng kiến thức ngữ nghĩa để phân tích ngữ cảnh và suy luận ý nghĩa của từ hoặc câu. Chẳng hạn, trong một bài đọc tiếng Anh về lịch sử với câu: “The Industrial Revolution, which began in the late 18th century, had profound effects on the social and economic fabric of society.” Kiến thức ngữ nghĩa giúp học viên không chỉ hiểu từ đơn lẻ như "Industrial Revolution" và "profound effects", mà còn nhận ra rằng cuộc Cách mạng Công nghiệp không chỉ là một sự kiện lịch sử mà còn có tác động sâu sắc đến nhiều khía cạnh đời sống xã hội.
Cải thiện khả năng nhận diện và ghi nhớ từ ngữ
Một nghiên cứu về việc áp dụng kiến thức ngữ nghĩa nhằm tăng cường khả năng đọc hiểu đã chỉ ra rằng, kiến thức này giúp học viên cải thiện khả năng nhận diện từ ngữ, đặc biệt là những từ ít phổ biến hoặc có tính học thuật cao [6]. Điều này giúp họ hiểu các văn bản phức tạp hơn, bao gồm cả những từ không quen thuộc. Khi gặp từ mới, học viên có thể dựa vào kiến thức ngữ nghĩa và ngữ cảnh để suy luận ra ý nghĩa của từ đó [7].
Ví dụ, khi đọc một đoạn văn tiếng Anh về sinh thái học với câu: “The symbiotic relationship between certain species allows them to thrive in environments with scarce resources,” dù chưa quen với từ “symbiotic,” học viên có thể dựa vào các từ xung quanh như “relationship” và “thrive in environments with scarce resources” để suy luận rằng “symbiotic” ám chỉ một mối quan hệ tương trợ giữa các loài sinh vật. Khả năng này giúp học viên ghi nhớ và vận dụng từ vựng mới trong những tình huống khác khi học tiếng Anh.
Phát triển kỹ năng suy luận
Ngoài việc cải thiện khả năng nhận diện và ghi nhớ từ, kiến thức ngữ nghĩa còn hỗ trợ phát triển kỹ năng suy luận. Khi đọc những văn bản phức tạp, học viên phải không chỉ hiểu mặt ngữ nghĩa bề mặt mà còn suy đoán các ý nghĩa ngầm và kết nối thông tin để đưa ra các kết luận hợp lý. Điều này đòi hỏi họ phải kết hợp kiến thức nền tảng từ nhiều lĩnh vực và suy luận logic.
Ví dụ, trong một đoạn văn tiếng Anh về biến đổi khí hậu: “Climate change is affecting weather patterns around the world, causing more frequent and severe storms, droughts, and floods,” dù đoạn văn không trực tiếp nói đến tác động của biến đổi khí hậu đối với con người, học viên có thể suy luận rằng những thay đổi này sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như mất mùa, phá hủy nhà cửa, và gia tăng nguy cơ về sức khỏe.
How to apply semantic knowledge to support reading comprehension for younger learners
Creating a rich linguistic environment
Theo nghiên cứu của Connor và các cộng sự [8], trẻ em tiếp xúc sớm với ngôn ngữ sẽ có khả năng đọc hiểu tốt hơn. Vì vậy, xây dựng môi trường học tập giàu ngữ nghĩa và từ vựng là điều không thể thiếu. Môi trường này có thể bao gồm sách truyện, truyện tranh, bảng từ vựng, và thơ ngắn.
Trong thực tế, tại các trường mầm non và mẫu giáo, giáo viên có thể tạo một góc sách về động vật, gồm nhiều sách tranh miêu tả các loài như “tiger”, “elephant”, “monkey”. Khi trẻ xem tranh và nghe kể về các loài động vật, trẻ sẽ học thêm từ mới và liên kết với hình ảnh thực tế. Điều này không chỉ giúp phát triển vốn từ mà còn giúp trẻ hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.
Ngoài ra, giáo viên có thể thiết kế các góc học tập đa dạng với nhiều loại sách phù hợp cho từng độ tuổi và sở thích. Ví dụ, ngoài sách tranh về động vật, giáo viên cũng có thể bổ sung truyện ngắn, truyện cổ tích và thơ ngắn với từ vựng phong phú về các chủ đề như mùa, thiên nhiên, gia đình. Những tài liệu này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn giới thiệu các cấu trúc câu và cách diễn đạt khác nhau, giúp trẻ làm quen với nhiều kiểu ngôn ngữ.
Using dynamic and visual learning methods
Ngoài môi trường học tập, phương pháp học tập mang tính trải nghiệm và trực quan cũng mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em. Giáo viên có thể tận dụng trò chơi, kể chuyện và các hoạt động tương tác để giúp trẻ học từ vựng và hiểu ngữ cảnh sử dụng từ.
Chẳng hạn, trong một bài học về từ vựng liên quan đến đồ vật trong nhà, giáo viên có thể tổ chức trò chơi “Finding objects”. Trẻ sẽ tìm các đồ vật như “table”, “chair”, “cup” trong lớp học, sau đó ghép từ với hình ảnh tương ứng. Cách làm này không chỉ giúp trẻ nhớ từ mà còn tạo mối liên kết giữa từ và đối tượng thực tế, qua đó phát triển hiệu quả kiến thức ngữ nghĩa.
Encouraging children to explore the world around them
Giáo viên cũng có thể giúp trẻ mở rộng kiến thức nền tảng, từ đó liên kết những gì trẻ học được trong thực tế với ngôn ngữ trong văn bản, giúp cải thiện khả năng đọc hiểu [9]. Các hoạt động như khám phá ngoài trời hoặc tiếp cận các chủ đề mới trong cuộc sống hằng ngày có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của trẻ một cách tự nhiên.
Ví dụ, trong một chuyến dã ngoại tới công viên, giáo viên có thể giúp trẻ nhận diện các loài cây, hoa và côn trùng. Giáo viên sẽ giới thiệu từ mới như “tree”, “butterfly”, “rose” và giải thích đặc điểm của chúng. Sau chuyến đi, trẻ có thể vẽ lại những gì đã nhìn thấy và ghi nhớ từ vựng mới. Sự kết nối ngôn ngữ với trải nghiệm thực tế này giúp trẻ xây dựng nền tảng ngữ nghĩa vững chắc, từ đó cải thiện khả năng đọc hiểu sau này.
How to apply semantic knowledge to enhance reading comprehension for teenagers and adults
Developing critical thinking, analysis, and synthesis skills
Để hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng đọc hiểu, giáo viên có thể áp dụng nhiều chiến lược, trong đó có việc rèn luyện tư duy, phân tích và tổng hợp. Thay vì chỉ đơn thuần cung cấp định nghĩa từ vựng, giáo viên nên hướng dẫn học viên cách phân tích ngữ cảnh để suy luận ý nghĩa của từ. Những bài tập yêu cầu học viên suy luận dựa trên kiến thức nền tảng và khả năng phân tích ngữ nghĩa sẽ giúp các em phát triển tư duy logic và khả năng tổng hợp thông tin. Điều này không chỉ cải thiện khả năng đọc hiểu mà còn giúp các em linh hoạt hơn khi xử lý các văn bản học thuật phức tạp.
Bên cạnh đó, giáo viên có thể tạo điều kiện cho học viên tiếp cận các văn bản chuyên ngành hoặc có tính học thuật cao để thực hành áp dụng kiến thức ngữ nghĩa. Những văn bản này giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện khả năng suy luận, phân tích ngữ nghĩa trong các tình huống thực tế. Ví dụ, khi học viên đọc một báo cáo khoa học về công nghệ, giáo viên có thể yêu cầu họ phân tích ngữ nghĩa của các từ như "innovation" hoặc "technological advancements" để hiểu sâu hơn về nội dung.
Creating opportunities for extracurricular participation and real-life experiences
Ngoài việc học lý thuyết, việc tham gia các hoạt động ngoại khóa và trải nghiệm thực tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng đọc hiểu. Giáo viên nên kết hợp các bài học với những chủ đề mà học viên quan tâm, chẳng hạn như công nghệ, môi trường hoặc các vấn đề xã hội. Sự kết nối giữa lý thuyết và thực tế sẽ giúp học viên dễ dàng hơn khi tiếp cận các văn bản học thuật phức tạp.
Encouraging students to participate in group discussions is also an effective way for them to exchange ideas and reason through complex vocabulary or language structures. This not only enhances their reading comprehension but also improves their teamwork and communication skills.
Utilizing online support tools
Finally, using online support tools is an effective method to help students improve their reading comprehension skills. Learning apps or software that provide definitions, contexts, and specific vocabulary examples make it easier for students to access materials and learn at any time. This enables students to resolve semantic issues during their learning process without requiring direct teacher intervention, while simultaneously enhancing their ability to quickly and flexibly handle vocabulary challenges, thereby developing skills to process complex language.
Conclusion
However, the effectiveness of semantic knowledge also depends on how it is applied in teaching, such as creating a rich learning environment and using visual methods. While online tools offer flexibility and convenience, they also require proper guidance from educators to ensure that students can develop their reading comprehension skills in a more comprehensive way.