
Gần đây, tôi đã chia sẻ một bài viết về tầm quan trọng của việc có nhiều RAM trên điện thoại Android. Thật sự, với điện thoại Android, dung lượng RAM càng lớn, chúng ta càng có nhiều lợi ích. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta không muốn chiếc điện thoại của mình có quá nhiều RAM, nhưng nhu cầu sử dụng lại ngày càng tăng cao. Vậy nhiều RAM trên điện thoại Android mang lại những lợi ích gì?
Nếu bạn đã đọc bài viết trước đó của tôi, bạn sẽ hiểu cách RAM hoạt động. Nếu một thiết bị không tận dụng hết RAM, đó là sự lãng phí. Hãy cùng tìm hiểu thêm về cách ứng dụng khởi chạy trên Android và iOS trên từng chiếc điện thoại.
Quy trình tạo ra ứng dụng trên mỗi hệ điều hành
Đối với mỗi ứng dụng được phát triển trên điện thoại thông minh, chúng sử dụng ngôn ngữ lập trình riêng biệt. Trong thế giới iOS, chúng ta gặp Objective-C hoặc Swift, trong khi đối với Android, Java là lựa chọn. Objective-C và Swift được thiết kế để chạy trực tiếp trên phần cứng của Apple mà không cần máy dịch ảo trung gian. Điều này giúp ứng dụng chạy mượt mà chỉ trên các thiết bị iDevices.
Nhìn vào bảng so sánh này, ta có thể hiểu tại sao iPhone có dung lượng RAM thấp hơn so với điện thoại Android cùng đẳng cấp. iOS luôn tạo cảm giác tối ưu và ít bị giật lag hơn Android. Điều này giải thích tại sao iPhone chỉ cần 6GB RAM trong khi các flagship Android lại cần 8GB, 12GB, thậm chí 16GB.Cách hoạt động của ứng dụng trên từng hệ điều hành
Để giải thích tác động của dung lượng RAM lớn đối với điện thoại Android, chúng ta có thể tóm gọn như sau: RAM càng nhiều, thiết bị chạy mượt mà hơn, đa nhiệm hiệu quả hơn, và có thể mở nhiều ứng dụng cùng một lúc. Cơ chế chạy ngầm của Android chính là lý do khiến chúng ta cần nhiều RAM hơn để đảm bảo các hoạt động ngầm diễn ra mượt mà.
Đối với iOS, mỗi ứng dụng hoạt động dưới cơ chế Sandbox. Điều này có nghĩa là mỗi khi chúng ta tải hoặc upload dữ liệu, chúng ta phải mở ứng dụng đó để nó có thể thực hiện tác vụ. Ngược lại, Android có cơ chế chạy ngầm linh hoạt hơn nhiều so với iOS, cho phép chúng ta chạy và tải ngầm, upload hình ảnh hoặc file mà không cần mở ứng dụng, miễn là điện thoại có đủ dung lượng RAM để hỗ trợ các hoạt động ngầm mượt mà hơn.
Danh sách ứng dụng đang chạy ngầm trên Galaxy Tab S8+ của tôi.
Để hiểu chi tiết về cách máy ảo Android thực hiện biên dịch ứng dụng, trước đây, Android sử dụng công cụ biên dịch có tên là Dalvik. Dalvik hoạt động theo phương pháp Just in Time (JIT), tức là ứng dụng sẽ được biên dịch tự động ngay khi khởi động. Khi người dùng đóng ứng dụng, phần biên dịch sẽ bị xóa, và lần mở sau cùng, nó sẽ phải biên dịch lại từ đầu. Kết quả là nhiều thiết bị Android thời điểm đó trải qua trải nghiệm chậm chạp do hệ thống phải đợi máy ảo biên dịch.
Quy trình thực hiện của phương pháp Dalvik.
Cơ chế thực thi của phương pháp ART-AOT.
Tính từ Android 5.0 trở đi, Google giới thiệu công cụ biên dịch hoàn toàn mới là Android Runtime với phương pháp AOT (Ahead of Time). Điều này có nghĩa là ứng dụng sẽ được biên dịch toàn bộ trong quá trình cài đặt và lưu trữ trực tiếp vào bộ nhớ. Khi người dùng khởi chạy ứng dụng, không còn thời gian biên dịch, giúp thời gian load nhanh hơn, ứng dụng hoạt động mượt mà và ổn định hơn.
Tuy nhiên, hạn chế của phương pháp này là chiếm nhiều bộ nhớ và tạo cảm giác nặng nề khi cài đặt. Do đó, Google hiện đã kết hợp cả hai phương pháp, sử dụng trí tuệ nhân tạo để tự động quyết định sử dụng JIT hay AOT dựa trên ngữ cảnh, cách sử dụng và độ ưu tiên của ứng dụng. Điều này giúp điện thoại Android đạt được sự tối ưu về bộ nhớ mà vẫn duy trì hiệu suất trong quá trình sử dụng.
Tuy nhiên, trên smartphone, sự mượt mà không chỉ đến từ RAM mà còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như cấu hình phần cứng, phần mềm và sự tối ưu hóa từ nhà sản xuất. Chiếc điện thoại có cùng 8GB RAM có thể trải qua trải nghiệm khác nhau tùy thuộc vào giao diện và tối ưu hóa từ nhà sản xuất. Ví dụ, Samsung tích hợp trình khởi chạy vào bộ nhớ, giảm độ trễ, trong khi Google Pixel thực hiện điều tương tự, giảm lag và tối ưu hiệu suất.
Dung lượng RAM trên điện thoại Android đã tăng đáng kể qua các năm. Mặc dù iPhone cũng có sự tăng nhưng không bằng Android. Hiện nay, để coi là ổn, điện thoại Android cần ít nhất 8GB RAM, trong khi để đạt hiệu suất mượt mà, 12GB là lựa chọn phù hợp. Có những model Android có dung lượng RAM lên đến 16GB.
Gần đây, nhiều hãng điện thoại Android áp dụng cơ chế RAM Plus, sử dụng phần bộ nhớ trong (ROM) làm bộ nhớ RAM ảo. Điều này hữu ích cho các điện thoại có dung lượng RAM thấp như 6GB hoặc 8GB. Mỗi hãng có cách tối ưu hóa riêng, về hiệu suất thực tế và độ hiệu quả, chúng ta cần chờ đợi các đánh giá và thử nghiệm.