1. Rừng đồi đóng vai trò gì quan trọng đối với tài nguyên môi trường?
Câu hỏi: Rừng đồi có ảnh hưởng lớn đến tài nguyên môi trường bằng cách nào?
A. Cung cấp gỗ và củi
B. Tài nguyên cho ngành du lịch
C. Đảm bảo sự cân bằng sinh thái
D. Cung cấp nguyên liệu làm thuốc
Cách tiếp cận:
Xác định từ khóa “tầm quan trọng môi trường”
Giải thích:
Rừng có vai trò cực kỳ quan trọng đối với môi trường, không chỉ trong việc cung cấp gỗ, củi (A), tài nguyên du lịch (B), và dược liệu (D), mà còn trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái (C). Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần nhận diện từ khóa 'ý nghĩa môi trường.'
Rừng không chỉ cung cấp gỗ và củi, hỗ trợ ngành du lịch và cung cấp dược liệu quý, mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Sự hiện diện của rừng là cần thiết để bảo vệ môi trường tự nhiên một cách toàn diện.
Rừng giúp ngăn ngừa xói mòn đất, giảm thiểu lũ quét và duy trì nguồn nước ngầm. Nó hoạt động như một “lá phổi xanh” của trái đất, góp phần quan trọng vào sự ổn định và bền vững của hệ sinh thái tự nhiên.
Khi đánh giá ý nghĩa của rừng đối với môi trường, cần chú ý không chỉ đến các tài nguyên cụ thể mà rừng cung cấp mà còn đến vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì sự cân bằng và bền vững của hệ sinh thái toàn cầu.
2. Kiến thức về việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trong chương trình Địa lí lớp 12
2.1. Quản lý và bảo vệ tài nguyên sinh vật
a. Tài nguyên rừng
* Tình hình hiện tại:
Dù diện tích rừng có xu hướng gia tăng, nhưng chất lượng rừng vẫn đang bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên rừng chưa thể khắc phục.
- Năm 1943: 70% diện tích rừng là rừng phong phú.
- Hiện nay: 70% diện tích rừng đã chuyển thành rừng kém và đang trong quá trình phục hồi.
* Thay đổi về tài nguyên rừng:
- Về diện tích:
+ Diện tích rừng đã giảm từ 14,3 triệu ha vào năm 1943 xuống còn 7,2 triệu ha vào năm 1983, rồi tăng lên 12,7 triệu ha vào năm 2005.
+ Diện tích rừng nguyên sinh giảm từ 14,3 triệu ha vào năm 1943 xuống còn 8,4 triệu ha vào năm 1990, rồi tăng lên 10,2 triệu ha vào năm 2005.
+ Diện tích rừng trồng đã gia tăng từ 0,1 triệu ha vào năm 1975 lên 2,5 triệu ha vào năm 2005.
+ Tỷ lệ che phủ rừng giảm từ 43,0% vào năm 1943 xuống còn 22,0% vào năm 1983, sau đó phục hồi lên 38,0% vào năm 2005.
- Về chất lượng của rừng:
Dù tổng diện tích rừng đã tăng lên, nhưng chất lượng rừng vẫn chưa được cải thiện nhiều do phần lớn là rừng mới phục hồi và còn non.
* Nguyên nhân:
Việc khai thác rừng một cách thiếu kiểm soát, kết hợp với các yếu tố tự nhiên như cháy rừng, sạt lở đất, lở núi, cũng như tình trạng du canh du cư và các tác động từ chiến tranh là những nguyên nhân chủ yếu.
* Biện pháp bảo vệ:
- Tăng cường tỷ lệ che phủ rừng lên từ 40% đến 45-50%, đặc biệt ở các khu vực núi cần đạt 70-80%.
- Thực hiện kế hoạch quy hoạch và bảo vệ sự phát triển đa dạng của các hệ sinh thái rừng, bao gồm:
+ Đối với rừng phòng hộ: Thực hiện các biện pháp bảo vệ và chăm sóc rừng hiện tại, đồng thời tiến hành trồng cây gây rừng trên các khu đất trống và đồi trọc.
+ Đối với rừng đặc dụng: Đảm bảo bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học của các vườn quốc gia, khu dự trữ thiên nhiên và các khu bảo tồn.
+ Đối với rừng sản xuất: Tiếp tục mở rộng và nâng cao chất lượng rừng, đồng thời cải thiện điều kiện môi trường và độ màu mỡ của đất rừng.
- Thực hiện các chính sách về bảo vệ và phát triển rừng, kết hợp với việc tuyên truyền, thúc đẩy phát triển kinh tế ở vùng núi và phân phối đất rừng.
- Mục tiêu hiện tại là triển khai chiến lược trồng 5 triệu ha rừng trước năm 2010 để đạt được tỷ lệ phủ xanh 43% diện tích và khôi phục cân bằng sinh thái ở Việt Nam.
* Ý nghĩa của việc bảo vệ tài nguyên rừng:
- Về mặt kinh tế: Bảo vệ tài nguyên rừng hỗ trợ việc khai thác gỗ và lâm sản cho các ngành công nghiệp, cung cấp nguyên liệu cho sản xuất đồ gỗ, giấy, diêm, hóa chất nhẹ và xuất khẩu.
- Về mặt môi trường: Bảo vệ rừng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì đất đai, chống xói mòn, giữ cân bằng sinh thái và bảo vệ nguồn nước ngầm.
b. Đa dạng sinh học
* Tình trạng đa dạng sinh học ở Việt Nam:
Sự phong phú về đa dạng sinh học ở Việt Nam được thể hiện qua số lượng loài phong phú, các hệ sinh thái đa dạng và nguồn gen quý hiếm. Tuy nhiên, tình trạng suy giảm nghiêm trọng đang đe dọa sự đa dạng này.
* Hiện trạng suy giảm đa dạng sinh học:
- Trong tổng số 14.500 loài thực vật, có 500 loài đang dần biến mất, trong đó 100 loài quý hiếm đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
- Trong số 300 loài thú, 96 loài đang giảm số lượng, với 62 loài quý hiếm đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng.
- Trong 830 loài chim, 57 loài đang suy giảm số lượng, với 29 loài quý hiếm đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
- Trong số 400 loài bò sát và lưỡng cư, 62 loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
* Nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học:
- Sự thu hẹp diện tích rừng cùng với tác động tiêu cực từ con người đang làm giảm tính đa dạng sinh thái.
- Khai thác quá mức tài nguyên đang dẫn đến tình trạng suy thoái nghiêm trọng.
- Ô nhiễm môi trường nước, đặc biệt ở các khu vực ven sông và cửa biển, đang làm suy giảm nguồn tài nguyên dưới nước và ảnh hưởng đến hải sản.
* Các biện pháp bảo vệ:
- Phát triển và mở rộng hệ thống vườn quốc gia cùng các khu bảo tồn thiên nhiên:
+ Năm 1986, Việt Nam đã có 87 khu bảo tồn thiên nhiên và 7 vườn quốc gia.
+ Đến năm 1998, con số này tăng lên với 94 khu bảo tồn thiên nhiên, 12 vườn quốc gia và 18 khu bảo vệ môi trường, văn hóa - lịch sử.
+ Tính đến năm 2007, số lượng vườn quốc gia đã đạt 30.
- Phát hành Sách Đỏ Việt Nam nhằm bảo vệ nguồn gen động vật và thực vật quý hiếm trước nguy cơ tuyệt chủng.
- Thiết lập quy định nghiêm ngặt về khai thác gỗ, động vật và thủy sản, bao gồm việc cấm khai thác gỗ quý, săn bắn động vật trái phép, và sử dụng chất nổ để đánh bắt cá.
2.2. Quản lý và bảo vệ tài nguyên đất
a. Tình trạng suy thoái tài nguyên đất
Tình hình hiện tại về sử dụng tài nguyên đất:
Vào năm 2005, diện tích đất rừng của Việt Nam khoảng 12,5 triệu ha, trong khi 9,4 triệu ha đất được sử dụng cho nông nghiệp, với bình quân diện tích đất nông nghiệp trên đầu người đạt hơn 0,1 ha. Trong tổng số 5,35 triệu ha đất chưa được sử dụng, chỉ khoảng 350 nghìn ha là đất bằng phẳng, còn lại 5 triệu ha đất đồi núi đang bị thoái hóa, hạn chế việc mở rộng diện tích nông nghiệp ở các vùng đồng bằng.
Mặc dù diện tích đất hoang và đồi trọc đã giảm đáng kể, nhưng vấn đề suy thoái đất vẫn rất nghiêm trọng, đặc biệt là 9,3 triệu ha đất đang có nguy cơ hoang mạc hóa.
b. Các biện pháp bảo vệ
Khu vực đồi núi:
Để giảm thiểu xói mòn trên các vùng đất dốc, cần áp dụng các biện pháp thủy lợi và canh tác đồng bộ, chẳng hạn như làm ruộng bậc thang và đào hố vẩy cá. Việc cải tạo đất hoang đồi núi nên kết hợp các phương pháp nông lâm và tổ chức định canh, định cư, đồng thời tăng cường bảo vệ rừng là những giải pháp quan trọng.
Khu vực đồng bằng:
Để bảo vệ đất đồng bằng khỏi tình trạng thoái hóa, cần thực hiện quản lý nghiêm ngặt và lập kế hoạch mở rộng diện tích đất nông nghiệp một cách hợp lý. Cần chú trọng vào thâm canh, nâng cao hiệu quả sử dụng đất, canh tác và cải tạo đất hợp lý. Ngoài ra, phòng chống ô nhiễm đất là biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên đất quý giá.
2.3. Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên khác
- Đối với tài nguyên nước, chúng ta hiện đang đối mặt với hai vấn đề chính: lũ lụt vào mùa mưa và thiếu nước trong mùa khô, kèm theo tình trạng ô nhiễm nước. Để ứng phó, cần thực hiện các biện pháp sử dụng tài nguyên nước hiệu quả, tiết kiệm, duy trì cân bằng nước và phòng chống ô nhiễm nước.
- Trong lĩnh vực khoáng sản, việc quản lý chặt chẽ quá trình khai thác là thiết yếu để tránh lãng phí tài nguyên và giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường.
- Tài nguyên du lịch cần được bảo tồn và phát huy giá trị của chúng. Việc bảo vệ cảnh quan du lịch khỏi ô nhiễm và phát triển du lịch sinh thái là rất quan trọng để bảo vệ cộng đồng và môi trường.
- Đối với các nguồn tài nguyên khác như khí hậu và biển, việc khai thác và sử dụng chúng một cách hợp lý và bền vững là điều cần thiết để đảm bảo nguồn cung lâu dài và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
3. Một số bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Biện pháp nào là hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp ở đồng bằng?
A. Áp dụng phương pháp nông lâm kết hợp
B. Áp dụng kỹ thuật canh tác trên địa hình dốc
C. Đẩy lùi sự suy thoái và ô nhiễm đất
D. Ngăn ngừa tình trạng du canh và du cư
Câu 2: Mặc dù diện tích rừng đang gia tăng, nhưng tài nguyên rừng vẫn gặp phải tình trạng suy thoái chủ yếu vì:
A. Sự gia tăng diện tích rừng nghèo và rừng phục hồi
B. Diện tích rừng giàu hiện nay chỉ còn khoảng vài trăm nghìn ha
C. Chất lượng của rừng ngày càng giảm sút
D. Rừng nghèo và rừng phục hồi mới chiếm ưu thế về diện tích
Câu 3: Điều nào dưới đây không chính xác khi nói về tình trạng rừng của nước ta?
A. Diện tích rừng đang có xu hướng tăng lên
B. Tài nguyên rừng vẫn đang bị suy giảm
C. Tỉ lệ diện tích rừng giàu hiện đang thấp
D. Chất lượng rừng chưa được cải thiện
Câu 4: Đánh giá nào dưới đây không chính xác về tình trạng sử dụng tài nguyên đất hiện tại của nước ta?
A. Diện tích đất nông nghiệp bình quân trên đầu người còn thấp.
B. Diện tích đất chuyên dụng ngày càng giảm
C. Diện tích đất rừng hiện vẫn còn hạn chế
D. Diện tích đất bị suy thoái vẫn còn rất lớn
Câu 5: Để bảo vệ và duy trì hệ sinh thái rừng ngập mặn, biện pháp nào là cần thiết?
A. Tăng cường quản lý khai thác tài nguyên khoáng sản
B. Đảm bảo bảo vệ nguồn nước sạch và ngăn ngừa ô nhiễm
C. Giám sát và kiểm soát chất thải độc hại ra môi trường
D. Quản lý hợp lý các khu vực cửa sông và bờ biển
Đây là toàn bộ nội dung bài viết từ Mytour về: Ý nghĩa quan trọng của rừng đồi đối với tài nguyên môi trường. Cảm ơn các bạn đã theo dõi và quan tâm!