Các âm cuối “s/es” hay “ed” thường được sử dụng với tần suất cao trong phần thi IELTS Speaking nói riêng và cả trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày nói chung. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người học chưa nắm được nguyên tắc phát âm đúng những âm cuối này. Từ đó, các lỗi phát âm này sẽ gây ra sự khó hiểu cho người nghe, cũng như cản trở thí sinh trong việc nâng cao band điểm của mình qua trình độ 5.0 IELTS Speaking. Trong bài viết này, bên cạnh việc cung cấp những kiến thức về cách phát âm “s/es” và “ed”, tác giả sẽ phân tích tầm quan trọng của việc phát âm các âm cuối nói chung (ending sounds) ở các band điểm từ 4.0 đến 8.0 IELTS Speaking.
Phát âm các âm kết thúc (ending sounds) trong tiếng Anh
Trong một số trường hợp, ending sounds đóng vai trò vô cùng quan trọng vì việc phát âm sai hay bỏ qua việc thể hiện âm cuối sẽ gây ra khó khăn trong việc nghe hiểu cho người nghe hoặc thậm chí làm sai lệch thông tin chủ ý ban đầu của người nói.
Thông thường, các ending sounds có thể chia thành hai trường hợp:
Ending sounds của từ gốc
Ending sounds được thêm vào cuối các từ gốc bằng cách thêm “s/es” hoặc “ed”
Sau đây là các cặp âm cuối dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh:
Sai lầm khi nhầm lẫn giữa âm hơi và âm giọng
/g/vs /k/ | fog /fɒɡ/ | fork /fɔːk/ |
/b/vs /p/ | rob /rɒb/ | rope /rəʊp/ |
/d/ vs /t/ | wide /waɪd/ | white /waɪt/ |
/ð/ vs /θ/ | breathe /briːð/ | breath /breθ/ |
/z/ vs /s/ | prize /praɪz/ | price /praɪs/ |
/ŋ/ vs /n/ | sing /sɪŋ/ | sin /sɪn/ |
Trong đó:
Âm số (1) là âm giọng (voiced sound), nghĩa là thanh quản người nói sẽ rung lên khi đọc những âm đó. Âm số (2) là âm hơi (unvoiced sound), nghĩa là việc phát dựa vào sự bật ra hoặc chặn lại hơi chứ không phải giọng rung từ thanh quản.
Lỗi do sự giống nhau trong cách phát âm
/ʃ/ vs /tʃ/ | cash /kæʃ/ | catch /kætʃ/ |
/ʒ/vs /dʒ/ | massage /ˈmæs.ɑːʒ/ | carriage /ˈkær·ɪdʒ/ |
Một số phụ âm khác làm âm cuối
–/m/ warm/wɔːm/
–/v/ have/hæv/
–/l/ will/wɪl/
–/f/ rough /rʌf/
–/r/ car/kɑːr/
Nguyên tắc của âm đầu tiên được sử dụng làm âm cuối: /iː/ see/siː/
Cách thực hiện phát âm của 's' và 'es'
Danh từ đếm được ở dạng số nhiều: book => books hay bus => buses
Chia động từ theo chủ ngữ số ít:
She loves apples.
Nam watches TV everyday.
Danh từ ở dạng tính từ sở hữu: Nam’s bike.
Khi đó, nó sẽ có thể được phát âm theo một trong ba nguyên tắc sau
Cách phát âm /iz/
Dấu hiệu nhận biết (các chữ có âm tận cùng bằng) /s/, /z/ /ʧ/, /ʤ/, /ʃ/, /ʒ/ (ssao chổi shẹt xuống zườn c(e)ỏ g(e)òi)
Ví dụ:
– miss /mɪs/ => misses /mɪsiz/
– fix /fɪks/ => fixes /fɪksiz/
– freeze /friːz/ => freezes /friːziz/
– coach /kəʊtʃ/ => coaches /kəʊtʃiz/
– change /tʃeɪndʒ/ => changes /tʃeɪndʒiz/
– push /pʊʃ/ => pushes /pʊʃiz/
– garage /ɡær.ɑːʒ/ => garages /ˈɡær.ɑːʒiz/
Phương pháp phát âm /s/
Dấu hiệu nhận biết (các chữ có âm tận cùng bằng) /p/, /k/, /t/, /θ/, /f/ (khói thuốc phì fò)
Ví dụ:
– stop/stɒp/ => stops /stɒps /
– book /bʊk/ => books /bʊks/
– eat /iːt/ => eats /iːts/
– Earth /ɜːθ/ => Earth’s /ɜːθs/
– laugh /lɑːf/ => laughs /lɑːfs/
Phương pháp phát âm /z/
Dấu hiệu nhận biết (các chữ có âm tận cùng bằng) còn lại (/b/, /g/, /d/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /ŋ/, /ð/, các nguyên âm)
Ví dụ:
– rob/rɒb/ => robs /rɒbz/
– beg /beɡ/ => begs /beɡz/
– ride /raɪd/ => rides /raɪdz/
– have /hæv/ => has /hæz/
– call /kɔːl/ => calls /kɔːlz/
– car /ka:r/ => cars /k:rz/
– come /kʌm/ => comes /kʌmz/
– fan /fæn/ => fans /fænz/
– belong /bɪˈlɒŋ/ => belongs /bɪˈlɒŋz/
– go /ɡəʊ/ => goes /ɡəʊz/
– breathe /briːð/ => breathes /briːðz/
Phương pháp phát âm của từ “ed”
Cách phát âm /id/
Dấu hiệu nhận biết (các chữ có âm tận cùng bằng)/t/, /d/
Ví dụ:
– want/wɒnt/ => wanted /wɒntid/
– need /niːd/ => needed /niːdid/
Cách phát âm (các chữ có âm tận cùng bằng) /t/
Dấu hiệu nhận biết /p/, /k/, /f/, /s/, /t∫/, /∫/
(ssao chổi shẹt khói phì fò)
Ví dụ:
– stop /stɒp/ => stopped /stɒpt/
– book (v: đặt trước) /bʊk/ => booked /bʊkt/
– laugh /lɑːf/ => laughed /lɑːft/
– miss /mɪs/ => missed /mɪst/
– coach (v: huấn luyện) /kəʊtʃ/ => coached /kəʊtʃt/
– push /pʊʃ/ => pushed /pʊʃt/
Phương pháp phát âm /d/
Dấu hiệu nhận biết (các chữ có âm tận cùng bằng) còn lại (/b/, /g/, /z/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /ŋ/, /ʤ/, /ʒ/, /ð/, các nguyên âm)
Ví dụ:
– rob/rɒb/ => robbed /rɒbd/
– beg /beɡ/ => begged /beɡd/
– amaze /əˈmeɪz/ => amazed /əˈmeɪzd/
– love /lʌv/ => loved /lʌvd/
– call /kɔːl/ => called /kɔːld/
– share /ʃer/ => shared /ʃerd/
– scream /skrim/ => screamed /skrimd/
– open /oupәn/ => opened /oupәnd/
– belong /bɪˈlɒŋ/ => belonged /bɪˈlɒŋd/
– change /tʃeɪndʒ/ => changed /tʃeɪndʒd/
– massage /ˈmæs.ɑːʒ/ => massaged /ˈmæs.ɑːʒd/
– breathe /briːð/ => breathed /briːðd/
– die /daɪ/ => died /daɪd/
Các trường hợp ngoại lệ phát âm /id/
naked /ˈneɪ.kɪd/: trần trụi
learned /ˈlɝː.nɪd/: có học thức
Vai trò của ending sounds trong mỗi band điểm của bài thi IELTS Speaking
Để làm rõ vai trò việc phát âm các âm cuối khi so với tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking, tác giả sẽ phân tích dựa trên yếu tố Basic Sound Accuracy trong Detailed Band Descriptors.
Band 4: không đề cập
Giải thích:
Người nói phát âm sai thường xuyên, hoàn toàn không nhận thức được việc thể hiện những ending sounds
Việc phát âm sai gây khó khăn cho việc nghe hiểu của giám khảo (cause some difficulties)
Band 5:
“There is inaccuracy in a few sounds but usually the examiner can guess what word the candidate is saying.”
“The candidate might habitually mispronounce one or more sounds.”
Giải thích:
Về cơ bản, người nói có cố gắng thể hiện các ending sounds cơ bản.
Ví dụ: “cats” đọc đúng là /kæts/
Tuy nhiên vẫn còn phát âm sai do thói quen cũ và chưa nắm được các nguyên tắc về phát âm.
Ví dụ: “watched” đọc là /wɒtʃid/
Việc phát âm sai này không gây nhiều vấn đề tới việc nghe hiểu, giám khảo vẫn có thể đoán được chữ mà thí sinh muốn nói.
Band 6:
“There might be occasional inaccuracy in a few sounds but the examiner usually can guess what word the candidate is saying.”
“Overall, the candidate does nothabituallymispronounce any one sound although she might randomly mispronounce some of these at times.”
Giải thích:
Nắm được các nguyên tắc nền tảng về phát âm và có thể phân biệt được sự khác nhau cơ bản giữa các cặp âm.
Ví dụ: “watched” đọc đúng là /wɒtʃt/
Việc phát âm sai có thể xảy ra ngẫu nhiên, nhưng không thường xuyên do thói quen cũ
Tuy nhiên, thí sinh đôi lúc có thể nhầm lẫn giữa những cặp âm tương tự nhau khó phân biệt như /s/ và /z/, /t/ và /d/
Ví dụ: “goes” đọc là /ɡəʊs/ thay vì là /ɡəʊz/
Việc phát âm hoàn toàn không gây khó khăncho việc nghe hiểu
Band 7: “Except for perhaps one or two occasions, the candidate pronounces all letters and diphthongs accurately.”
Giải thích:
Có khả năng phát âm ending sounds gần như hoàn chỉnh và chính xác
Có rất ít (khoảng 1 – 2) trường hợp thí sinh sẽ phát âm sai, thường là ở những từ khó.
Band 8: “Tất cả các âm được phát âm rất chính xác, theo cách mà người bản xứ phát âm.”
Giải thích: Phát âm đúng theo cách mà người bản xứ phát âm.