Khám phá ẩn sau hiện tượng bệnh bạch hầu
Đặc điểm và nguyên nhân gây bệnh bạch hầu
Bí mật đằng sau căn bệnh nguy hiểm - Bạch hầu
Dấu hiệu cảnh báo của bệnh bạch hầu mà bạn không thể bỏ qua
Phân tích nguyên nhân gây ra dịch bệnh bạch hầu
Corynebacterium diphtheriae - Kẻ thù vô hình trong dịch bạch hầu
Hậu quả nguy hiểm do độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra
Chất độc tiết ra từ vi khuẩn có khả năng xâm nhập sâu vào cơ thể và lan truyền qua máu, gây ra các biến chứng nghiêm trọng
Vi khuẩn không sản xuất chất độc chỉ gây ra viêm họng nhẹ hoặc trung bình mà không tạo ra màng phụ. Bệnh này lây lan rất nhanh, vì vậy nguy cơ phát triển vi khuẩn dịch hạch là rất cao như hiện nay.
Khả năng sinh tồn của vi khuẩn trong môi trường bên ngoài:
-
Vi khuẩn có khả năng sinh tồn ngoài cơ thể và chịu được điều kiện khô hanh. Nếu có lớp nhầy bên ngoài, chúng có thể tồn tại trên các bề mặt trong vài tuần và trên vải lên đến 1 tháng. Trong nước và sữa, chúng có thể sống được khoảng 20 ngày và trên tử thi là 2 tuần.
-
Vi khuẩn C.Diphtheriae nhạy cảm với điều kiện ánh sáng và hóa học. Chúng sẽ chết sau vài tiếng tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và bị tiêu diệt bởi ánh sáng khuếch tán trong vài ngày.
Ánh nắng mặt trời có thể tiêu diệt vi khuẩn dịch hạch
3. Con đường lây truyền của bệnh vi khuẩn dịch hạch là gì?
Có 3 con đường lây truyền vi khuẩn C.Diphtheria bao gồm:
-
Nguồn lây từ người bệnh: khi bệnh nhân hắt hơi hoặc ho, vi khuẩn sẽ phát tán ra không khí và những người ở gần có thể hít phải chúng.
-
Sử dụng đồ dùng cá nhân: chia sẻ đồ dùng cá nhân của bệnh nhân, uống chung ly nước không được vệ sinh, tiếp xúc trực tiếp với vật dụng có chứa dịch tiết vi khuẩn có thể lây nhiễm bệnh.
-
Vật dụng trong nhà: đồ chơi, khăn có chứa vi khuẩn gây bệnh.
Lây nhiễm chủ yếu của vi khuẩn dịch hạch là qua không khí với tốc độ nhanh
Ngoài ra, nếu bạn tiếp xúc với vết thương của bệnh nhân, cũng có thể bị lây nhiễm. Bệnh nhân không được chữa trị có thể lây nhiễm vi khuẩn cho những người xung quanh trong vòng 6 tuần. Những trường hợp không có triệu chứng rõ ràng có nguy cơ cao về lây nhiễm do không phát hiện được bệnh và nguy cơ phát triển vi khuẩn dịch hạch.
4. Nhóm người nào có nguy cơ mắc bệnh?
Có những nhóm người sau đây có nguy cơ cao mắc bệnh:
-
Cả người lớn và trẻ em chưa được tiêm phòng vắc xin đều có nguy cơ mắc bệnh.
-
Người sống trong môi trường đông đúc, hẹp hòi và không vệ sinh.
-
Người đã hoặc đang đi qua các khu vực có dịch bệnh bạch hầu.
5. Bệnh viêm phổi bạch hầu gây ra những biến chứng nguy hiểm nào?
Các biến chứng do bệnh bạch hầu gây ra chủ yếu là do các độc tố. Trong đó, biến chứng phổ biến nhất là viêm cơ tim và viêm dây thần kinh:
-
Viêm cơ tim: bệnh nhân thường có các triệu chứng rối loạn nhịp tim từ giai đoạn ban đầu và có thể dẫn đến suy tim.
-
Viêm dây thần kinh: ảnh hưởng đến dây thần kinh chuyển động của bệnh nhân và có thể phục hồi hoàn toàn. Trong giai đoạn 3 tuần đầu, bệnh nhân có thể mắc liệt cơ miệng. Sau đó, liệt cơ mắt, tay chân, và liệt cơ hoành có thể xuất hiện từ tuần thứ 5 trở đi. Biến chứng liệt cơ hoành có thể dẫn đến viêm phổi và suy hô hấp phụ thuộc.
Tỉ lệ tử vong do bệnh bạch hầu dao động từ 5 - 10%
Tỉ lệ tử vong do bệnh bạch hầu được xác định là từ 5 - 10% (trong trường hợp trẻ em dưới 5 tuổi và người cao tuổi có tỉ lệ lên đến 20%). Tỉ lệ tử vong do bệnh bạch hầu đã gần như không thay đổi trong 50 năm qua.
6. Biện pháp ngăn ngừa bệnh bạch hầu
6.1. Tiêm phòng bằng vắc xin
Bệnh bạch hầu có thể được phòng tránh thông qua việc tiêm vắc xin. Vắc xin chống bạch hầu thường là loại vắc xin kết hợp, bao gồm:
-
Vắc xin 6 trong 1 giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiều loại bệnh nguy hiểm.
-
Một trong những lựa chọn an toàn là vắc xin 5 trong 1.
-
Khám phá vắc xin 4 trong 1 để bảo vệ sức khỏe của bé.
-
Bảo vệ trẻ em bằng vắc xin 3 trong 1 để tránh những nguy cơ từ bệnh tật.
Đối với trẻ nhỏ từ 2 tháng tuổi, việc tiêm chủng là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe từ những nguy cơ bệnh tật. Vắc xin được tiêm vào các thời điểm quan trọng 2 - 3 - 4 tháng và tiêm nhắc lại khi trẻ lên 18 tháng tuổi. Để đảm bảo hiệu quả, việc tiêm phải tuân thủ đúng lịch trình và không bỏ sót bất kỳ mũi tiêm nào.
Vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh bạch hầu
Sau khi được tiêm vắc xin chống bạch hầu, việc tiêm nhắc lại là cần thiết để duy trì hiệu quả miễn dịch. Hệ miễn dịch của cơ thể có thể suy giảm sau thời gian và việc tiêm nhắc lại giúp bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ bị bệnh tái phát. Trẻ em được tiêm đầy đủ trước 7 tuổi cần tiêm nhắc lại khi đủ 11 - 12 tuổi và sau mỗi khoảng thời gian 10 năm để đảm bảo khả năng phòng chống bệnh tốt nhất.
Để ngăn ngừa bệnh bạch hầu, việc tiêm phòng vắc xin là rất quan trọng. Hãy đảm bảo trẻ được tiêm đúng lịch trình để có hệ miễn dịch mạnh mẽ. Cả người lớn và trẻ em đều cần tuân thủ đúng quy trình và hướng dẫn từ các cơ sở y tế.
6.2. Các biện pháp phòng ngừa khác
-
Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ và thoáng đãng trong không gian sống và làm việc. Ánh sáng tự nhiên cần được đảm bảo đủ trong môi trường sống hàng ngày.
-
Kiểm soát nghiêm ngặt các ổ dịch bạch hầu cũ để phòng tránh nguy cơ lây lan bệnh tật.
-
Tăng cường tuyên truyền về bạch hầu và cách bảo vệ sức khỏe cá nhân. Đào tạo kiến thức căn bản và hướng dẫn xử lý khi phát hiện nguy cơ mắc bệnh.
-
Rửa tay sạch sẽ thường xuyên và duy trì vệ sinh cá nhân hàng ngày. Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu.
-
Thông báo ngay cho cơ quan y tế khi phát hiện biểu hiện nhiễm bệnh hoặc có nghi ngờ về nguy cơ mắc bệnh để được tư vấn và điều trị kịp thời.
-
Chấp hành nghiêm túc các hướng dẫn và quy trình y tế đối với người dân sống trong các khu vực có nguy cơ lây lan bệnh bạch hầu.
Bạch hầu là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, việc phòng tránh và phát hiện sớm là rất quan trọng. Nếu không được xử lý kịp thời và hiệu quả, bệnh có thể lan rộng và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng.