Tâm tín, tứ đức là những quy định đối với phụ nữ phương Đông thời xưa, xuất phát từ các quan niệm của Nho giáo. Trong đó, Tâm tín là các nghĩa vụ của phụ nữ đối với xã hội người đàn bà phải tuân thủ là khi ở nhà phải theo cha, khi lấy chồng phải theo chồng, khi chồng chết phải theo con trai, còn Tứ đức (Công - Dung - Ngôn - Hạnh) là các tiêu chí để phụ nữ rèn luyện, hoàn thiện bản thân. Trong bối cảnh xã hội hiện nay, 'Tâm tín' đã trở nên lỗi thời, nhưng 'Tứ đức' vẫn là những giá trị tu dưỡng bản thân tốt đẹp, cần được duy trì.
'Tâm tín tứ đức' được xây dựng theo hình thức gia huấn ca, hương ước làng xã và văn học dân gian, tiêu biểu là ca dao, tục ngữ, dân ca nhằm giáo dục đạo đức cho phụ nữ. Sự ảnh hưởng đó biểu hiện sự tích cực ở những điểm sau:
- Giáo dục ý thức cho người phụ nữ tôn trọng kỷ cương, nền nếp gia đình, từ đó góp phần ổn định xã hội, giúp cho giá trị của người phụ nữ được nâng cao. Phụ nữ được đánh giá qua đạo đức chứ không phân biệt đẳng cấp, địa vị, giàu nghèo. Nó góp phần tích cực trong việc giáo dục các phẩm chất đạo đức cá nhân tốt đẹp cho phụ nữ, làm nên những phẩm chất đạo đức truyền thống quý báu của người phụ nữ Việt Nam: Nhẫn nại, chịu thương chịu khó; thuỷ chung son sắc, hết lòng vì chồng vì con; vị tha, nhân hậu, giản dị, trọng nghĩa trọng tình; hiếu thảo; biết hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung của gia đình, đất nước.
- Góp phần giáo dục người phụ nữ hoàn thiện bản thân theo các đức Công - Dung - Ngôn - Hạnh. Các tiêu chí đó vẫn đáp ứng tốt yêu cầu phát triển của xã hội hiện đại (không chỉ đảm đang công việc gia đình mà còn tham gia vào công việc xã hội và góp phần vào sự phát triển của xã hội)
Xuất xứ
Những tài liệu đầu tiên nói về Tam tòng, Tứ đức được tìm thấy trong sách Lễ ký. Trong Giao đặc sinh có câu: 'Phụ nữ là phải theo người, lúc nhỏ theo cha theo anh, lấy chồng thì theo chồng, chồng chết thì theo con'. Cũng trong Lễ ký, Hôn nghĩa có chép: 'Ngày xưa, phụ nữ trước khi lấy chồng ba tháng, nếu tổ miếu chưa hư hỏng, thì ra đó mà ở, nếu tổ miếu đã hư hỏng thì vào nhà của tông tộc ở. Dạy cho phụ đức, phụ ngôn, phụ dung, phụ công'.
Tứ đức là một giáo lý liên quan chặt chẽ đến tam tòng. Phụ hành đệ tứ trong sách Nữ giới giải thích về Tứ đức trong Lễ ký. Nữ giới là sách của Ban Chiêu thời Đông Hán. Ban Chiêu am hiểu kinh điển Nho gia, lại dạy dỗ hậu phi trong cung về phụ đức, kinh sử, vì thế hiểu rất rõ về những tấm gương phụ đức thời trước. Về đời tư, bà goá chồng rất sớm, nhiều năm thủ tiết. Với những kinh nghiệm và học vấn như vậy, bà đã viết Nữ giới để răn dạy các con gái. Bà không thể ngờ rằng Nữ giới lại trở thành quyển sách giáo khoa hàng đầu cho phụ nữ phong kiến hàng nghìn năm. Sách gồm bảy chương.
Tam tòng (三從) cũng được đề cập trong sách Nghi lễ, Tang phục, Tử Hạ truyện: 'Phụ nhân hữu tam tòng chi nghĩa, vô chuyên dụng chi đạo, cố vị giá tòng phụ, ký giá tòng phu, phu tử tòng tử': Phụ nữ có đạo tam tòng, không được phép tự chuyên, chưa lấy chồng thì theo cha, lấy chồng thì theo chồng, chồng chết thì theo con. Tứ đức (四德) cũng được đề cập trong sách Chu lễ, Thiên quan trủng tể: 'Cửu tần chưởng phụ học chi pháp, dĩ giáo cửu ngự: phụ đức, phụ ngôn, phụ dung, phụ công'.
Sau này, tam tòng và tứ đức thường được dùng để mô tả bổn phận của phụ nữ trong gia đình, so với tam cương và ngũ thường là bổn phận xã hội, và bách hạnh là tiêu chuẩn đạo đức của nam giới thời Nho giáo.
Tứ đức là một khía cạnh quan trọng của giáo lý tam tòng. Từ 'Phụ hành đệ tứ' trong Nữ giới giải thích về Tứ đức trong Lễ ký. Nữ giới là một cuốn sách quan trọng của thời Đông Hán. Ban Chiêu, một nhà triết học hiểu biết sâu rộng về các kinh điển Nho học, đã viết nó để dạy dỗ các phụ nữ về phụ đức, về lịch sử, v.v. Bà đã viết Nữ giới với mục đích răn dạy con gái của mình. Ít ai ngờ rằng Nữ giới sẽ trở thành một trong những cuốn sách giáo khoa quan trọng nhất về phụ nữ trong suốt hàng ngàn năm qua.
Tam tòng
- Tại gia tòng phụ (在家從父): phụ nữ phải nghe theo cha khi còn ở nhà.
- Xuất giá tòng phu (出嫁從夫): khi lấy chồng phụ nữ phải nghe theo chồng.
- Phu tử tòng tử (夫死從子): nếu chồng mất phụ nữ phải nghe theo con.
Tuy nhiên, vào giai đoạn sơ khai, 'Tam tòng' chỉ dùng để xác định vị trí của người phụ nữ trong gia đình khi thực hiện các nghi lễ. Khi ở nhà, người phụ nữ đứng sau lưng cha, khi lấy chồng đứng sau lưng chồng, khi chồng mất đứng sau lưng con trai. Điều này có nghĩa là người phụ nữ phải thực hiện nghi lễ thờ chồng và chăm sóc con khi chồng mất.
Tứ đức
Đối với người phụ nữ, tứ đức bao gồm phụ công (婦功), phụ dung (婦容), phụ ngôn (婦言) và phụ hạnh (婦行):
- Công: Việc làm của người phụ nữ trong gia đình phải khéo léo. Các nghề nghiệp của phụ nữ xưa chủ yếu là may, vá, thêu, dệt, nấu nướng, buôn bán, và những người phụ nữ giỏi còn thêm cả kỹ năng về thi họa.
- Dung: Dáng vẻ của người phụ nữ phải hài hòa, gọn gàng, biết tôn trọng bản thân, đoan trang, và diệu dị.
- Ngôn: Lời nói của người phụ nữ phải dịu dàng, nhẹ nhàng, mềm mại, biết lựa chọn từ ngữ, và khéo léo trong giao tiếp.
- Hạnh: Tính cách của người phụ nữ phải hiền hậu, chín chắn, trong gia đình phải lịch sự, biết tôn trọng chồng con, và sống hòa thuận với anh em trong gia đình chồng. Ra ngoài xã hội thì nên hiền lành, không nói xấu người khác, và không cãi cọ.
- Tự thân, hòa gia, hữu quốc, bình thiên hạ
- Bát chương: Quân, Sư, Phụ, Thân, Binh, Mã, Dịch
- Ngũ hành: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín